JPF - Học bổng & Du học Pháp

This experience is optimized only for Mobile screens in portrait orientation. Yeah, sorry about that!

Tại sao nên học dự bị tiếng Pháp?

Cơ hội kết nối với các trường đại học

Bạn có thể tham gia các ngày hội định hướng tuyển sinh (Journées Portes Ouvertes), gặp gỡ trực tiếp đại diện trường, và có thể được xét tuyển thẳng vào đại học sau chương trình dự bị

Miễn thi TCF/DELF khi học tại các trung tâm thuộc đại học

Nhiều trung tâm FLE trực thuộc đại học cho phép sinh viên chuyển tiếp vào các chương trình chính quy mà không cần nộp chứng chỉ tiếng Pháp nếu đạt kết quả yêu cầu của khóa học

1. Tổng quan

Đối với những bạn mong muốn học tập tại Pháp nhưng chưa đạt yêu cầu tiếng Pháp, chương trình dự bị tiếng Pháp (cours de français langue étrangère - FLE) là bước đệm lý tưởng. Đây là chương trình đào tạo ngôn ngữ chuyên sâu kéo dài từ 3 tháng đến 1 năm, giúp sinh viên quốc tế nâng cao trình độ ngôn ngữ để đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào của các trường đại học, cao đẳng hoặc chương trình chuyên ngành.

Các trung tâm đào tạo thường trực thuộc các trường đại học công lập hoặc các viện ngôn ngữ được công nhận bởi France Éducation International, đảm bảo chất lượng và bằng cấp được chấp nhận rộng rãi.

450k +
Sinh viên quốc tế
95%-98%
Tỷ lệ đậu kỳ thi DELF/DALF tại các trung tâm FLE uy tín
6.000 +
Sinh viên Việt nam

2. Các Mô Hình Lớp Phổ Biến

Chương trình dự bị tiếng Pháp (FLE – Français Langue Étrangère) tại Pháp được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều nhóm đối tượng học viên khác nhau: người mới bắt đầu, người đã có nền tảng tiếng Pháp cơ bản, sinh viên chuyển tiếp đại học, hay người đi làm có thời gian giới hạn. Dưới đây là các mô hình lớp học phổ biến:

  • 2.1. Khóa dài hạn (Cours annuel – 8 đến 10 tháng)

    Đối tượng phù hợp: Người mới bắt đầu hoặc có trình độ từ A1 – A2
    Mục tiêu: Đạt trình độ B2 (chuẩn đầu vào cho đại học tại Pháp)
    Thời lượng học: ~20 – 25 giờ/tuần, tổng cộng 500–800 giờ/năm

    Ưu điểm:
    Lộ trình ổn định, có thời gian xây nền vững chắc từ phát âm, ngữ pháp đến kỹ năng viết luận, thuyết trình.
    Học viên được đánh giá định kỳ và hỗ trợ định hướng ngành học.
    Được ưu tiên xét tuyển vào các chương trình chính khóa trong trường.

  • 2.2. Khóa học bán cấp tốc (Cours semi-intensif)

    Đối tượng phù hợp: Người đã có nền tảng A2/B1 muốn duy trì và nâng cao kỹ năng trong khi làm việc hoặc học chương trình khác.
    Mục tiêu: Cải thiện đều bốn kỹ năng và chuẩn bị cho các kỳ thi ngôn ngữ như TCF hoặc DELF.
    Thời lượng họ 10 – 15 giờ/tuần

    Ưu điểm:
    Lịch học linh hoạt, phù hợp cho người đi làm, thực tập sinh hoặc sinh viên học song song chương trình khác.
    Có thể kết hợp học online và trực tiếp.

  • 2.3. Khóa cấp tốc (Cours intensif – 3 đến 6 tháng)

    Đối tượng phù hợp: Người có nhu cầu cấp tốc để kịp nhập học chương trình đại học/thạc sĩ
    Mục tiêu: Từ A2 lên B1/B2 trong thời gian ngắn
    Thời lượng học: 25–30 giờ/tuần

    Ưu điểm:
    Rút ngắn thời gian đạt trình độ B2
    Phù hợp cho những ai cần xin visa sớm hoặc có lịch học gấp
    Lớp thường có quy mô nhỏ để tăng cường tương tác và phản hồi cá nhân

  • 2.4. So sánh 3 mô hình khóa học Dự bị tiếng Pháp phổ biến

    BẢNG SO SÁNH 3 MÔ HÌNH KHÓA HỌC DỰ BỊ TIẾNG PHÁP PHỔ BIÊN
    Tiêu chí Khóa dài hạn (8–10 tháng) Khóa bán thời gian Khóa tăng tốc (3–6 tháng)
    Mục tiêu học viên Người mới bắt đầu hoặc cần học từ căn bản Người đã có nền tảng, muốn duy trì hoặc nâng cao kỹ năng Người cần đạt B1/B2 nhanh để kịp nhập học
    Trình độ đầu vào Không yêu cầu (có kiểm tra xếp lớp) Từ A2 hoặc B1 trở lên Thường từ A2 trở lên
    Thời lượng học 20–25 giờ/tuần  (500–800 giờ/năm) 10–15 giờ/tuần 25–30 giờ/tuần  (300–500 giờ/khoá)
    Thời gian khóa học 1 năm học (2 học kỳ) Linh hoạt theo tuần hoặc tháng 3 đến 6 tháng
    Ưu điểm - Nền tảng ngữ pháp, phát âm vững chắc- Có thời gian luyện kỹ từng kỹ năng- Tích hợp định hướng học thuật - Linh hoạt thời gian- Phù hợp với người đi làm, học song song- Duy trì trình độ ngôn ngữ - Tăng tốc nhanh, cường độ cao- Rút ngắn thời gian xin visa hoặc nhập học- Tập trung tối đa vào kỹ năng thi
    Nhược điểm - Học phí và chi phí sinh hoạt kéo dài hơn- Yêu cầu cam kết thời gian dài - Không đủ chuyên sâu để đạt trình độ cao nhanh- Không phù hợp với người mới bắt đầu - Cường độ học cao, dễ đuối nếu không có nền- Áp lực cao, cần sự tập trung tuyệt đối
    Phù hợp với ai? Học sinh sau THPT, sinh viên gap year, người chưa từng học tiếng Pháp Người đi làm, sinh viên đã biết tiếng Pháp Người cần B1/B2 gấp để nhập học, thi visa, hoặc kịp deadline hồ sơ
  • 2.5. Lưu ý khi chọn mô hình lớp học

    → Tùy vào mục tiêu học tập và trình độ hiện tại, bạn nên chọn khóa học phù hợp để tối ưu hóa thời gian và chi phí.
    → Các trung tâm dự bị thường tổ chức bài kiểm tra đầu vào (test de placement) để xếp lớp chính xác theo trình độ CEFR.
    → Sau khi kết thúc khóa học, học viên sẽ được cấp chứng nhận trình độ (attestation de niveau) có giá trị khi nộp hồ sơ đại học, visa hoặc xin học bổng.

Đăng ký tư vấnTìm hiểu thêm

3. Học phí tham khảo

Về mặt bằng chung, các cơ sở trực thuộc đại học thường có học phí ổn định, minh bạch, cấp chứng chỉ có giá trị cao, thuận lợi khi xét vào đại học chính khóa. Trong khi đó, các cơ sở tư nhân có học phí linh hoạt, đa dạng lịch trình (1 tuần đến vài tháng), phù hợp với người học cấp tốc hoặc ngắn hạn.

HỌC PHÍ THAM KHÁO MỘT SỐ CƠ SỞ DỰ BỊ TIẾNG PHÁP TIÊU BIỂU
Mô hình học Thời lượng học Mục tiêu phù hợp Học phí tham khảo (năm 2025)
Khóa dài hạn 20–25 giờ/tuần, 8–10 tháng Người mới bắt đầu hoặc học để lấy B2 vững chắc Cơ sở đại học:
• Aix-Marseille – DU LCF: 1.650 €/học kỳ (univ-amu.fr)
• Strasbourg – IIEF: 3.490 €/năm (unistra.fr)
• Lyon Catholique – ILCF: 3.860 €/năm (ilcf.net)

Cơ sở tư nhân:
• CCFS Sorbonne: 3.000–4.500 €/năm (ccfs-sorbonne.fr)
• Accent Français: ~3.800 €/năm (accentfrancais.com)
• ISMAC Paris: 3.600 €/năm (ismacfle.fr)
Khóa bán thời gian 10–15 giờ/tuần, linh hoạt theo tuần Người đã biết tiếng Pháp, học kèm với chương trình khác Cơ sở đại học:
• Toulouse – DEFLE: 700–1.010 €/4 tuần (univ-tlse2.fr)
• Grenoble – CUEF: 580 €/3 tuần (cuef.u-grenoble-alpes.fr)
• Poitiers – CFLE: Tham khảo trực tiếp

Cơ sở tư nhân:
• Alliance Française Paris: 370–500 €/tuần (alliancefr.org)
• Ludo Expression: 243 €/tuần (15h) (ludoexpression.com)
• ACCORD Paris: 335 €/tuần (accord-langues.com)
Khóa tăng tốc 25–30 giờ/tuần, 3–6 tháng Người cần đạt B1/B2 gấp để thi hoặc xin visa Cơ sở đại học:
• Strasbourg – IIEF: chương trình tăng cường trong gói học kỳ (~1.700–1.900 €/kỳ)
• Nantes – DUEF: 216 giờ/kỳ – tham khảo trực tiếp
• Aix-Marseille – DU LCF: học kỳ tăng cường: 1.850 €

Cơ sở tư nhân:
• Accent Français: 370–700 €/tuần (accentfrancais.com)
• CIA Antibes: từ 240 €/tuần (cia-france.fr)
Liên hệ
Tư vấn ngay hôm nay

Bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại, e-mail hoặc để lại thông tin trong biểu mẫu, chuyên gia sẽ liên hệ với bạn.

Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất