JPF - Học bổng & Du học Pháp

This experience is optimized only for Mobile screens in portrait orientation. Yeah, sorry about that!

Du học Pháp bằng tiếng Pháp

Du học Pháp bằng tiếng Pháp là lựa chọn lý tưởng cho những sinh viên mong muốn theo học trong môi trường học thuật đẳng cấp với mức chi phí hợp lý so với các nước nói tiếng Anh. Với hệ thống giáo dục đại học được công nhận toàn cầu, Pháp cung cấp hàng ngàn chương trình đào tạo bằng tiếng Pháp ở nhiều lĩnh vực: từ khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật cho đến quản lý, y tế và khoa học xã hội.

Bên cạnh mức học phí ưu đãi đặc biệt tại các trường công lập, sinh viên còn được hưởng nhiều đặc quyền như học bổng, cơ hội thực tập và làm thêm. Việc học tập bằng tiếng Pháp giúp nâng cao năng lực ngoại ngữ và là một lợi thế lớn khi sinh viên muốn hòa nhập cuộc sống bản địa, mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại Pháp và khối Pháp ngữ sau tốt nghiệp.

450k +
Sinh viên quốc tế
6.000 +
Sinh viên Việt nam
3.500 +
Cơ sở đào tạo đại học
59%
Cử nhân có việc làm sau 12 tháng
73%
thạc sĩ có việc làm sau 12 tháng
76,9%
kỹ sư có việc làm sau 12 tháng

1. Chương trình đào tạo

Du học Pháp bằng tiếng Pháp mang đến cho sinh viên quốc tế cơ hội tiếp cận hệ thống giáo dục có chất lượng cao với mức học phí hợp lý. Dưới đây là tổng quan về các chương trình đào tạo phổ biến mà bạn có thể theo học bằng tiếng Pháp tại Pháp.

  • 1.1. Licence - Chương trình Cử nhân tại các trường công lập

    Bậc Cử nhân (Licence) tại Pháp kéo dài 3 năm (L1, L2, L3), chủ yếu giảng dạy tại các trường đại học công lập với đa dạng chuyên ngành. Chương trình tập trung cung cấp kiến thức nền tảng, kết hợp lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong môi trường học thuật quốc tế, giúp sinh viên tiếp tục học lên Thạc sĩ hoặc tham gia thị trường lao động sau tốt nghiệp.

  • 1.2. Grandes Écoles - Hệ thống các trường tinh hoa (trường lớn)

    Grandes Écoles là hệ thống trường đào tạo tinh hoa tại Pháp, nổi bật ở các lĩnh vực như kỹ thuật, quản trị, chính trị và giáo dục. Với quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt và chương trình đào tạo chất lượng cao, bằng cấp từ các trường này mang lại lợi thế lớn về nghề nghiệp và cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên.

  • 1.3. BUT - Cử nhân Đại học Công nghệ

    BUT (Bachelor Universitaire de Technologie) là bằng Cử nhân công nghệ được cấp sau 3 năm học tại các Viện Đại học Công nghệ (IUT), thuộc các trường Đại học tổng hợp ở Pháp. Chương trình kết hợp lý thuyết với thực hành, chú trọng kỹ năng nghề nghiệp và liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, giúp sinh viên có thể đi làm ngay sau tốt nghiệp hoặc tiếp tục học lên Thạc sĩ, trường Kỹ sư hay trường Thương mại.

  • 1.4. BTS - Chương trình đào tạo kỹ thuật viên cao cấp

    BTS (Brevet de Technicien Supérieur) là chương trình đào tạo nghề kéo dài 2 năm tại Pháp, tương đương 120 tín chỉ ECTS. Khác với chương trình Cử nhân (Licence), BTS tập trung vào thực hành và thực tập tại doanh nghiệp. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể đi làm ngay với bằng Kỹ thuật viên cao cấp quốc gia.

  • 1.5. Master - Chương trình Thạc sĩ

    Chương trình Thạc sĩ (Master) tại Pháp kéo dài 1-2 năm (gồm M1 và M2), dành cho sinh viên đã tốt nghiệp Cử nhân. Với đa dạng chuyên ngành như Kinh tế, Quản trị, Khoa học, Công nghệ, Nghệ thuật, Nhân văn…, chương trình kết hợp giảng dạy lý thuyết chuyên sâu và thực tập bắt buộc, giúp sinh viên tiếp cận sớm với môi trường làm việc, tham gia nghiên cứu và mở rộng cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

  • 1.6. Doctorat - Chương trình Tiến sĩ

    Chương trình Tiến sĩ tại Pháp thường kéo dài khoảng 3 năm, dành cho những ứng viên đã hoàn thành bậc Master 2 và có đề cương nghiên cứu rõ ràng. Trong quá trình học, nghiên cứu sinh sẽ làm việc trực tiếp với các nhóm nghiên cứu chuyên môn và có cơ hội nhận học bổng hoặc hợp đồng nghiên cứu từ các trường đại học, viện nghiên cứu hoặc tổ chức đối tác.

  • 1.7. Chương trình nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc

    Chương trình nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc tại Pháp nổi bật với sự kết hợp giữa sáng tạo và kỹ thuật, giữa lý thuyết và thực hành. Sinh viên được học tập trong môi trường giàu cảm hứng với các lĩnh vực đa dạng như mỹ thuật, thiết kế đồ họa, kiến trúc, quy hoạch đô thị… Chương trình chú trọng phát triển tư duy nghệ thuật song song với kỹ năng triển khai dự án thực tế, mở ra cơ hội nghề nghiệp trong ngành công nghiệp sáng tạo quốc tế. Để trúng tuyển, thí sinh thường phải nộp hồ sơ năng lực (portfolio) và tham gia phỏng vấn. Một số trường danh tiếng trong lĩnh vực này có thể kể đến: ENSA, ENSAD, ESSA, ENSCI, ENSP,. etc.

  • 1.8. Chương trình liên kết & song bằng

    Một số chương trình đào tạo bằng tiếng Pháp cho phép sinh viên học tại 2 quốc gia khác nhau và nhận bằng kép. Đây là cơ hội lý tưởng để mở rộng trải nghiệm quốc tế và nâng cao hồ sơ nghề nghiệp.

Đăng ký tư vấnTìm hiểu thêm

2. Điều kiện ứng tuyển

Để du học tại Pháp, sinh viên quốc tế cần đáp ứng một số yêu cầu nhất định về học lực và ngoại ngữ. Tùy theo chương trình như Licence, Master, BTS hay Grandes Écoles, các điều kiện đầu vào sẽ khác nhau, bao gồm bằng cấp phù hợp, trình độ tiếng Pháp (thường từ B2 trở lên) và các giấy tờ kèm theo như thư động lực, bảng điểm hoặc portfolio đối với các ngành nghệ thuật - thiết kế. Hiểu rõ những tiêu chí này là bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nâng cao khả năng được xét tuyển.

  • ĐIỀU KIỆN ỨNG TUYỂN
    STT Chương trình Bằng cấp tối thiểu Trình độ tiếng Pháp Yêu cầu khác
    1 Cử nhân (Licence) Tốt nghiệp THPT B2 (DELF B2, TCF ≥ 400) Hồ sơ học tập, thư động lực, bảng điểm
    2 Grandes Écoles Tốt nghiệp THPT + vượt concours hoặc dự bị B2 – C1 (tùy ngành và trường) Thi đầu vào, phỏng vấn, bài luận
    3 BUT (Cử nhân công nghệ) Tốt nghiệp THPT B2 (DELF B2, TCF ≥ 400) Hồ sơ học tập, phỏng vấn (nếu có)
    4 BTS (Kỹ thuật viên cao cấp) Tốt nghiệp THPT B1 – B2 (tùy trường và ngành) Hồ sơ học tập, phỏng vấn đơn giản
    5 Thạc sĩ (Master) Tốt nghiệp Cử nhân (Licence) B2 – C1 (tùy chuyên ngành) Thư động lực, CV, đề cương nghiên cứu (nếu có)
    6 Tiến sĩ (Doctorat) Tốt nghiệp Thạc sĩ (Master 2) C1 (DALF C1 hoặc tương đương) Đề tài nghiên cứu, CV khoa học, thư giới thiệu
    7 Chương trình nghệ thuật, kiến trúc & thiết kế Tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) B1 – B2 (thi đầu vào + phỏng vấn) Hồ sơ năng lực nghệ thuật (portfolio), phỏng vấn
    8 Chương trình đặc thù (Y, Khách sạn, Ẩm thực...) Tùy chương trình (THPT hoặc Cử nhân) B2 – C1 (y khoa thường yêu cầu C1) Bài kiểm tra, sơ tuyển nội bộ hoặc thi phỏng vấn
    9 Chương trình song bằng / liên kết Tùy chương trình (thường là Cử nhân) B2 trở lên (có thể yêu cầu thêm tiếng Anh) Tùy vào yêu cầu của từng chương trình cụ thể

3. Chi phí du học Pháp

Học phí tại các trường công lập ở Pháp được nhà nước hỗ trợ phần lớn, chỉ từ khoảng €2.850/năm cho bậc Cử nhân. Chi phí sinh hoạt dao động từ €600-€1.100/tháng tùy vào thành phố. Bên cạnh mức học phí phải chăng, sinh viên quốc tế còn có cơ hội nhận nhiều loại học bổng như học bổng Eiffel, học bổng vùng, hoặc hỗ trợ tài chính từ chính phủ và các trường đại học.

CHI PHÍ DU HỌC PHÁP
Phân loại Chi phí Số tiền Chú thích
Cố định Học phí (phí ghi danh) €2895 - €3941/năm (chi phí này có thể thay đổi) Đối với bậc Tiến sĩ, sinh viên chỉ phải thanh toán số tiền €391/năm và số tiền này đối với sinh viên Grandes Écoles là €450 - €10.000/năm
Phí đóng góp xây dựng học đường (CVEC) €105/năm CVEC là khoản phí riêng biệt, không liên quan đến các thủ tục về an sinh xã hội (sécurité sociale). Đây là hai khoản hoàn toàn độc lập, với mục đích và quy trình đóng khác nhau.
Bảo hiểm bổ sung €300/năm Bảo hiểm y tế cơ bản tại Pháp chi trả khoảng 70% chi phí khám chữa bệnh, trong khi bảo hiểm bổ sung (không bắt buộc) được khuyến khích để hỗ trợ chi trả phần còn lại lên tới 100%.
Bảo hiểm nhà ở €50/năm Có thể thanh toán theo tháng khoảng €5/tháng
Biến đổi Nhà ở €300 - €500/tháng Chi phí thuê nhà tại Pháp phụ thuộc vào vùng, thành phố và loại hình chỗ ở, và thường đã bao gồm khoản hỗ trợ tiền nhà (CAF) dành cho sinh viên.
Ăn uống €150 - €300/tháng
Đi lại €20 - €85/tháng Tùy thành phố và phương tiện như bus, tàu điện ngầm, tramway,... Đặc biệt, một số thành phố còn miễn phí hoàn toàn cho sinh viên.
Điện - nước - internet €50 - €100/tháng Chỉ phải thanh toán nếu thuê ngoài
Điện thoại €10 - €20/tháng Gói cước sinh viên
Học liệu, in ấn €20/tháng
Giải trí cá nhân €50 - €100/tháng Phụ thuộc nhu cầu cá nhân
TỔNG CHI PHÍ HÀNG NĂM €9.303 - €15.492 Khoảng từ 272.000.000 VNĐ đến 453.000.000 VNĐ
Đăng ký tư vấnTìm hiểu thêm
Liên hệ
Tư vấn ngay hôm nay

Bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại, e-mail hoặc để lại thông tin trong biểu mẫu, chuyên gia sẽ liên hệ với bạn.

Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất