Tự học tiếng Pháp cùng JPF #3: Tính từ trong tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #3: Tính từ trong tiếng Pháp

Bên cạnh danh từ và động từ, bạn không thể bỏ qua tính từ để có thể hoàn thiện và nâng cao việc diễn đạt, giao tiếp bằng tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Pháp trong bài viết này với Je Parle Français nhé.

1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa tính từ trong tiếng Pháp.

Tính từ (l’adjectif) là từ loại được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, mức độ, trạng thái, số lượng,... cho danh từ (nom), đại từ (pronom), hay một nhóm danh từ. Tính từ cũng có thể được dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa sự vật/hiện tượng này với sự vật/hiện tượng khác qua cấu trúc so sánh.

Khác với danh từ, tính từ trong tiếng Pháp không có giống (genre) hoặc số riêng, mà được biến đổi hình thái theo giống và số của danh từ/đại từ mà nó mô tả. Đây là từ loại có khả năng biểu đạt cao, giúp khơi gợi hình dung, cảm xúc, thái độ, quan điểm cho người đọc/người nghe ở nhiều mức độ khác nhau.

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2. Phân loại tính từ trong tiếng Pháp

Có rất nhiều cách phân loại tính từ trong tiếng Pháp. Trong phần này, JPF giới thiệu tới bạn 3 cách phân loại phổ biến nhất: Theo tính chất ngữ nghĩa, theo chức năng trong câu, và theo cấu tạo từ vựng.

2.1. Theo tính chất ngữ nghĩa

Phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo ngữ nghĩa.

Tính từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo ý nghĩa mà tính từ biểu đạt, bao gồm tính từ chỉ tính chất và tính từ không chỉ tính chất.

Tính từ chỉ tính chất (adjectif qualificatif) là các tính từ được dùng để mô tả đặc điểm, thuộc tính của sự vật/hiện tượng phản ánh trong danh từ/đại từ liên quan. VD: mince (thanh mảnh), rouge (màu đỏ), exigeant (khắt khe), lumineux (sáng sủa, rực rỡ),...

Tính từ không chỉ tính chất (adjectif non-qualificatif) gồm nhiều nhóm tính từ nhỏ khác, thường có vị trí hoặc cấu trúc ngữ pháp khác với các tính từ chỉ tính chất:

  • Tính từ chỉ định (adjectif démonstratif): Dùng để xác định rõ sự vật/hiện tượng trong không gian hoặc thời gian. VD: ce, cet, cette, ces
  • Tính từ sở hữu (adjectif possessif): Dùng để xác định sự sở hữu của một người/vật đối với một danh từ. VD: mon, ton, son, notre, votre, leur
  • Tính từ nghi vấn/cảm thán (adjectif interrogatif/exclamatif): Dùng trong câu hỏi hoặc câu cảm thán. VD: quel, quelle, quels, quelles
  • Tính từ bất định (adjectif indéfini): Dùng để nói về số lượng hoặc tính chất không xác định. VD: aucun, plusieurs, quelques, certains, divers, chaque, tout,...
  • Tính từ số đếm/thứ tự (adjectif numéral): Dùng để biểu thị số lượng hoặc thứ tự. VD: un, deux, trois, premier, deuxième,...
  • Tính từ quan hệ (adjectif relatif): Thường xuất hiện trong câu phức, dùng để nối các mệnh đề hoặc xác định đối tượng trong 1 nhóm. VD: lequel, laquelle, lesquelles, duquel,... Tuy nhiên, trong ngữ pháp tiếng Pháp hiện đại, tính từ quan hệ dần chuyển sang chức năng của đại từ, có thể đứng độc lập và không thể đi kèm với danh từ.
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

2.2. Theo chức năng trong câu

Phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo chức năng ngữ pháp.

Ta có thể phân loại tính từ trong tiếng Pháp dựa trên vị trí, vai trò ngữ pháp của tính từ khi kết hợp với danh từ hoặc động từ trong câu.

  • Tính ngữ (épithète): Tính từ đi kèm trực tiếp với danh từ. VD: un paysage grandiose (một khung cảnh hùng vĩ)
  • Thuộc ngữ của chủ ngữ (attribut du sujet): Tính từ đứng sau động từ trạng thái, dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (danh từ/đại từ). VD: La situation devient inquiétante. (Tình hình trở nên đáng quan ngại)
  • Thuộc ngữ của bổ ngữ trực tiếp (attribut du COD): Tính từ bổ nghĩa cho COD đứng sau động từ. VD: Je trouve ce roman captivant. (Tôi thấy cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn)
  • Đồng vị ngữ (apposition): Thường được ngăn cách giữa chủ ngữ và vị ngữ sau dấu phẩy. VD: Le professeur, très satisfait, a félicité ses élèves. (Người thầy, vô cùng hài lòng, đã khen ngợi các học trò của mình)

2.3. Theo cấu tạo từ vựng

Phân loại tính từ theo cấu tạo từ.

Bên cạnh việc phân loại theo ý nghĩa, vai trò ngữ pháp, ta có thể phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo hình thức và cấu trúc.

  • Tính từ đơn (adjectif simple): Là các tính từ có dạng nguyên gốc, không phải được hình thành từ các từ loại khác hoặc do ghép từ. VD: beau, froid, rapide, cher,...
  • Tính từ phức (adjectif complexe): Tính từ được hình thành nhờ việc thêm tiền tố/hậu tố của một danh từ, động từ, hay một tính từ khác. VD: musique → musical, poésie → poétique, histoire → historique,...
  • Tính từ ghép (adjectif composé): Được cấu tạo bởi nhiều từ đơn nối bằng dấu gạch ngang. VD: sourd-muet (vừa câm vừa điếc), bien-aimé (yêu dấu), tragi-comique (bi hài lẫn lộn)
  • Tính từ chuyển loại (adjectif par conversion): Được hình thành từ các từ loại khác được chuyển thẳng chức năng thành tính từ, thường giữ nguyên hình thức so với từ gốc. VD: fatiguer → fatigué, séduire → séduisant, dormir → dormant,...
Đọc thêm: Top 5 kênh YouTube tự học tiếng Pháp bạn không nên bỏ lỡ

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến tính từ trong tiếng Pháp

3.1. Hợp giống, hợp số với danh từ/đại từ

Tính từ trong tiếng Pháp cần hợp giống - hợp số với danh từ.

Tính từ trong tiếng Pháp luôn phải hợp giống, hợp số (l’accord) với danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Việc hợp giống, hợp số được phản ánh qua sự biến đổi về hình thái của tính từ, tương ứng với giống (giống đực hoặc giống cái), số (số ít hoặc số nhiều) của danh từ/đại từ.

Các quy tắc hợp giống - hợp số thường gặp ở tính từ bao gồm:

  • Thêm đuôi -e khi bổ nghĩa cho danh từ/đại từ giống cái
  • Thêm đuôi -s khi bổ nghĩa cho danh từ/đại từ số nhiều
  • Thêm đuôi -es khi bổ nghĩa cho danh từ giống cái số nhiều
  • Hợp giống, hợp số ở dạng giống đực số nhiều cho nhóm danh từ có giống khác nhau

Ngoài ra, một số nhóm từ có các quy tắc hợp giống - hợp số riêng như:

  • Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng đuôi -f → chuyển thành -ve ở giống cái số ít. VD: actif → active
  • Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng đuôi -eux → chuyển thành -euse ở giống cái số ít. VD: heureux → heureuse
  • Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng -eur → chuyển thành -euse ở giống cái số ít. VD: chanteur → chanteuse
Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp

3.2. So sánh

Tính từ trong tiếng Pháp có thể được dùng để so sánh về mức độ, chất lượng. Có 2 cấu trúc so sánh chính, bao gồm so sánh hơn - kém - bằng và so sánh tuyệt đối.

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CẤU TRÚC SO SÁNH VỚI TÍNH TỪ
Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn plus + adj + que Nam est plus grand que Hải.
(Nam cao hơn Hải)
So sánh kém moins + adj + que Cet hôtel est moins confortable que l’autre.
(Khách sạn này ít tiện nghi hơn khách sạn kia.)
So sánh ngang bằng aussi + adj + que Mon nouvel appartement est aussi spacieux que l’ancien.
(Căn hộ mới của tôi cũng rộng rãi như căn hộ cũ).
So sánh tuyệt đối le/la/les plus + adj
le/la/les moins + adj
Le Têt est l’une des fêtes les plus importantes au Vietnam.
(Tết là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)
Elle est la moins patiente de l’équipe. (Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất trong nhóm.)

Đọc thêm: So sánh trong tiếng Pháp - La comparaison

3.3. Tính từ đổi nghĩa theo vị trí

Tính từ trong tiếng Pháp có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Trong một số trường hợp, việc thay đổi vị trí của tính từ có thể tạo ra sự thay đổi trong ý nghĩa của cụm danh từ mà nó gắn liền.

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: TÍNH TỪ ĐỔI NGHĨA THEO VỊ TRÍ
Tính từ Ý nghĩa
(khi đứng trước danh từ)
Ý nghĩa
(khi đứng sau danh từ)
Ví dụ
ancien cũ, cựu, trước đây già, cổ, lâu đời un ancien ami (một người bạn cũ)
un bâtiment ancien (một tòa nhà cổ)
brave tốt bụng, tử tế dũng cảm un brave garçon (một cậu bé tử tế)
un soldat brave (một người lính dũng cảm)
certain nhất định, nào đó chắc chắn, không thể tránh khỏi un certain livre (một quyển sách nào đó)
un succès certain (một thành công chắc chắn)
cher thân mến, thân gửi, yêu quý đắt cher ami (bạn thân mến)
un livre cher (một cuốn sách đắt)
grand (chỉ kết hợp với homme) vĩ đại cao to un grand homme (vĩ nhân)
un homme grand (một người đàn ông cao to)
pauvre đáng thương nghèo khổ, bần cùng le pauvre homme (người đàn ông đáng thương)
un homme pauvre (người đàn ông nghèo khổ)
propre thuộc sở hữu phù hợp ma propre chambre (căn phòng của tôi)
une atmosphère propre au travail (bầu không khí phù hợp để làm việc)
seul độc nhất, duy nhất một mình la seule fois (một lần duy nhất)
il est seul (anh ấy ở một mình)

3.4. Tính từ được dùng như danh từ

Một số tính từ trong tiếng Pháp được danh từ hoá.

Một số tính từ trong tiếng Pháp có thể được dùng như danh từ, dùng để chỉ một người/nhóm người có đặc điểm, biểu hiện nào đó. Khi đó, tính từ sẽ có mạo từ, giống và số như một danh từ “thật”.

Các tính từ được danh từ hoá thông dụng có thể kể đến như: un/une jeune (người trẻ), un/une malade (người bệnh), un/une célèbre (người nổi tiếng), un/une mort(e) (người chết), un/une survivant(e) (người sống sót),...

Đọc thêm: Mạo từ trong tiếng Pháp

Bài viết này giới thiệu tới bạn một số kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Pháp. Đừng quên trau dồi tiếng Pháp qua các bài viết cùng chuyên mục trên website của Je Parle Français nhé!

Tự học tiếng Pháp cùng JPF #3: Tính từ trong tiếng Pháp

Bên cạnh danh từ và động từ, bạn không thể bỏ qua tính từ để có thể hoàn thiện và nâng cao việc diễn đạt, giao tiếp bằng tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Pháp trong bài viết này với Je Parle Français nhé.
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #3: Tính từ trong tiếng Pháp

Bên cạnh danh từ và động từ, bạn không thể bỏ qua tính từ để có thể hoàn thiện và nâng cao việc diễn đạt, giao tiếp bằng tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Pháp trong bài viết này với Je Parle Français nhé.

1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa tính từ trong tiếng Pháp.

Tính từ (l’adjectif) là từ loại được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, mức độ, trạng thái, số lượng,... cho danh từ (nom), đại từ (pronom), hay một nhóm danh từ. Tính từ cũng có thể được dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa sự vật/hiện tượng này với sự vật/hiện tượng khác qua cấu trúc so sánh.

Khác với danh từ, tính từ trong tiếng Pháp không có giống (genre) hoặc số riêng, mà được biến đổi hình thái theo giống và số của danh từ/đại từ mà nó mô tả. Đây là từ loại có khả năng biểu đạt cao, giúp khơi gợi hình dung, cảm xúc, thái độ, quan điểm cho người đọc/người nghe ở nhiều mức độ khác nhau.

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2. Phân loại tính từ trong tiếng Pháp

Có rất nhiều cách phân loại tính từ trong tiếng Pháp. Trong phần này, JPF giới thiệu tới bạn 3 cách phân loại phổ biến nhất: Theo tính chất ngữ nghĩa, theo chức năng trong câu, và theo cấu tạo từ vựng.

2.1. Theo tính chất ngữ nghĩa

Phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo ngữ nghĩa.

Tính từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo ý nghĩa mà tính từ biểu đạt, bao gồm tính từ chỉ tính chất và tính từ không chỉ tính chất.

Tính từ chỉ tính chất (adjectif qualificatif) là các tính từ được dùng để mô tả đặc điểm, thuộc tính của sự vật/hiện tượng phản ánh trong danh từ/đại từ liên quan. VD: mince (thanh mảnh), rouge (màu đỏ), exigeant (khắt khe), lumineux (sáng sủa, rực rỡ),...

Tính từ không chỉ tính chất (adjectif non-qualificatif) gồm nhiều nhóm tính từ nhỏ khác, thường có vị trí hoặc cấu trúc ngữ pháp khác với các tính từ chỉ tính chất:

  • Tính từ chỉ định (adjectif démonstratif): Dùng để xác định rõ sự vật/hiện tượng trong không gian hoặc thời gian. VD: ce, cet, cette, ces
  • Tính từ sở hữu (adjectif possessif): Dùng để xác định sự sở hữu của một người/vật đối với một danh từ. VD: mon, ton, son, notre, votre, leur
  • Tính từ nghi vấn/cảm thán (adjectif interrogatif/exclamatif): Dùng trong câu hỏi hoặc câu cảm thán. VD: quel, quelle, quels, quelles
  • Tính từ bất định (adjectif indéfini): Dùng để nói về số lượng hoặc tính chất không xác định. VD: aucun, plusieurs, quelques, certains, divers, chaque, tout,...
  • Tính từ số đếm/thứ tự (adjectif numéral): Dùng để biểu thị số lượng hoặc thứ tự. VD: un, deux, trois, premier, deuxième,...
  • Tính từ quan hệ (adjectif relatif): Thường xuất hiện trong câu phức, dùng để nối các mệnh đề hoặc xác định đối tượng trong 1 nhóm. VD: lequel, laquelle, lesquelles, duquel,... Tuy nhiên, trong ngữ pháp tiếng Pháp hiện đại, tính từ quan hệ dần chuyển sang chức năng của đại từ, có thể đứng độc lập và không thể đi kèm với danh từ.
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

2.2. Theo chức năng trong câu

Phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo chức năng ngữ pháp.

Ta có thể phân loại tính từ trong tiếng Pháp dựa trên vị trí, vai trò ngữ pháp của tính từ khi kết hợp với danh từ hoặc động từ trong câu.

  • Tính ngữ (épithète): Tính từ đi kèm trực tiếp với danh từ. VD: un paysage grandiose (một khung cảnh hùng vĩ)
  • Thuộc ngữ của chủ ngữ (attribut du sujet): Tính từ đứng sau động từ trạng thái, dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (danh từ/đại từ). VD: La situation devient inquiétante. (Tình hình trở nên đáng quan ngại)
  • Thuộc ngữ của bổ ngữ trực tiếp (attribut du COD): Tính từ bổ nghĩa cho COD đứng sau động từ. VD: Je trouve ce roman captivant. (Tôi thấy cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn)
  • Đồng vị ngữ (apposition): Thường được ngăn cách giữa chủ ngữ và vị ngữ sau dấu phẩy. VD: Le professeur, très satisfait, a félicité ses élèves. (Người thầy, vô cùng hài lòng, đã khen ngợi các học trò của mình)

2.3. Theo cấu tạo từ vựng

Phân loại tính từ theo cấu tạo từ.

Bên cạnh việc phân loại theo ý nghĩa, vai trò ngữ pháp, ta có thể phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo hình thức và cấu trúc.

  • Tính từ đơn (adjectif simple): Là các tính từ có dạng nguyên gốc, không phải được hình thành từ các từ loại khác hoặc do ghép từ. VD: beau, froid, rapide, cher,...
  • Tính từ phức (adjectif complexe): Tính từ được hình thành nhờ việc thêm tiền tố/hậu tố của một danh từ, động từ, hay một tính từ khác. VD: musique → musical, poésie → poétique, histoire → historique,...
  • Tính từ ghép (adjectif composé): Được cấu tạo bởi nhiều từ đơn nối bằng dấu gạch ngang. VD: sourd-muet (vừa câm vừa điếc), bien-aimé (yêu dấu), tragi-comique (bi hài lẫn lộn)
  • Tính từ chuyển loại (adjectif par conversion): Được hình thành từ các từ loại khác được chuyển thẳng chức năng thành tính từ, thường giữ nguyên hình thức so với từ gốc. VD: fatiguer → fatigué, séduire → séduisant, dormir → dormant,...
Đọc thêm: Top 5 kênh YouTube tự học tiếng Pháp bạn không nên bỏ lỡ

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến tính từ trong tiếng Pháp

3.1. Hợp giống, hợp số với danh từ/đại từ

Tính từ trong tiếng Pháp cần hợp giống - hợp số với danh từ.

Tính từ trong tiếng Pháp luôn phải hợp giống, hợp số (l’accord) với danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Việc hợp giống, hợp số được phản ánh qua sự biến đổi về hình thái của tính từ, tương ứng với giống (giống đực hoặc giống cái), số (số ít hoặc số nhiều) của danh từ/đại từ.

Các quy tắc hợp giống - hợp số thường gặp ở tính từ bao gồm:

  • Thêm đuôi -e khi bổ nghĩa cho danh từ/đại từ giống cái
  • Thêm đuôi -s khi bổ nghĩa cho danh từ/đại từ số nhiều
  • Thêm đuôi -es khi bổ nghĩa cho danh từ giống cái số nhiều
  • Hợp giống, hợp số ở dạng giống đực số nhiều cho nhóm danh từ có giống khác nhau

Ngoài ra, một số nhóm từ có các quy tắc hợp giống - hợp số riêng như:

  • Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng đuôi -f → chuyển thành -ve ở giống cái số ít. VD: actif → active
  • Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng đuôi -eux → chuyển thành -euse ở giống cái số ít. VD: heureux → heureuse
  • Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng -eur → chuyển thành -euse ở giống cái số ít. VD: chanteur → chanteuse
Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp

3.2. So sánh

Tính từ trong tiếng Pháp có thể được dùng để so sánh về mức độ, chất lượng. Có 2 cấu trúc so sánh chính, bao gồm so sánh hơn - kém - bằng và so sánh tuyệt đối.

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CẤU TRÚC SO SÁNH VỚI TÍNH TỪ
Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn plus + adj + que Nam est plus grand que Hải.
(Nam cao hơn Hải)
So sánh kém moins + adj + que Cet hôtel est moins confortable que l’autre.
(Khách sạn này ít tiện nghi hơn khách sạn kia.)
So sánh ngang bằng aussi + adj + que Mon nouvel appartement est aussi spacieux que l’ancien.
(Căn hộ mới của tôi cũng rộng rãi như căn hộ cũ).
So sánh tuyệt đối le/la/les plus + adj
le/la/les moins + adj
Le Têt est l’une des fêtes les plus importantes au Vietnam.
(Tết là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)
Elle est la moins patiente de l’équipe. (Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất trong nhóm.)

Đọc thêm: So sánh trong tiếng Pháp - La comparaison

3.3. Tính từ đổi nghĩa theo vị trí

Tính từ trong tiếng Pháp có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Trong một số trường hợp, việc thay đổi vị trí của tính từ có thể tạo ra sự thay đổi trong ý nghĩa của cụm danh từ mà nó gắn liền.

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: TÍNH TỪ ĐỔI NGHĨA THEO VỊ TRÍ
Tính từ Ý nghĩa
(khi đứng trước danh từ)
Ý nghĩa
(khi đứng sau danh từ)
Ví dụ
ancien cũ, cựu, trước đây già, cổ, lâu đời un ancien ami (một người bạn cũ)
un bâtiment ancien (một tòa nhà cổ)
brave tốt bụng, tử tế dũng cảm un brave garçon (một cậu bé tử tế)
un soldat brave (một người lính dũng cảm)
certain nhất định, nào đó chắc chắn, không thể tránh khỏi un certain livre (một quyển sách nào đó)
un succès certain (một thành công chắc chắn)
cher thân mến, thân gửi, yêu quý đắt cher ami (bạn thân mến)
un livre cher (một cuốn sách đắt)
grand (chỉ kết hợp với homme) vĩ đại cao to un grand homme (vĩ nhân)
un homme grand (một người đàn ông cao to)
pauvre đáng thương nghèo khổ, bần cùng le pauvre homme (người đàn ông đáng thương)
un homme pauvre (người đàn ông nghèo khổ)
propre thuộc sở hữu phù hợp ma propre chambre (căn phòng của tôi)
une atmosphère propre au travail (bầu không khí phù hợp để làm việc)
seul độc nhất, duy nhất một mình la seule fois (một lần duy nhất)
il est seul (anh ấy ở một mình)

3.4. Tính từ được dùng như danh từ

Một số tính từ trong tiếng Pháp được danh từ hoá.

Một số tính từ trong tiếng Pháp có thể được dùng như danh từ, dùng để chỉ một người/nhóm người có đặc điểm, biểu hiện nào đó. Khi đó, tính từ sẽ có mạo từ, giống và số như một danh từ “thật”.

Các tính từ được danh từ hoá thông dụng có thể kể đến như: un/une jeune (người trẻ), un/une malade (người bệnh), un/une célèbre (người nổi tiếng), un/une mort(e) (người chết), un/une survivant(e) (người sống sót),...

Đọc thêm: Mạo từ trong tiếng Pháp

Bài viết này giới thiệu tới bạn một số kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Pháp. Đừng quên trau dồi tiếng Pháp qua các bài viết cùng chuyên mục trên website của Je Parle Français nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc

Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc với đa dạng cách biểu đạt cảm xúc, tâm trạng trong tiếng Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp chương trình Alternance: Cơ hội du học “0 đồng”

Tất tần tật các thông tin về chương trình Alternance (vừa học vừa làm). Liên hệ tư vấn hồ sơ du học Pháp với Je Parle Français.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Tự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
France Langue - Chiếc nôi đào tạo tiếng Pháp chất lượng

Tại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
DUEF là gì? Danh sách trường đại học cấp văn bằng DUEF tại Pháp

Văn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Vì sao nên du học Pháp tại ESSEC Business School?

Du học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.

Đọc tiếp