Bên cạnh danh từ và động từ, bạn không thể bỏ qua tính từ trong tiếng Pháp để có thể hoàn thiện và nâng cao việc diễn đạt, giao tiếp bằng tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu và tự học tiếng Pháp về tính từ trong bài viết này với Je Parle Français nhé.
Tính từ (l’adjectif) là từ loại được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, mức độ, trạng thái, số lượng,... cho danh từ (nom), đại từ (pronom), hay một nhóm danh từ. Tính từ cũng có thể được dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa sự vật/hiện tượng này với sự vật/hiện tượng khác qua cấu trúc so sánh.
Trong quá trình tự học tiếng Pháp, khác với danh từ, tính từ trong tiếng Pháp không có giống (genre) hoặc số riêng, mà được biến đổi hình thái theo giống và số của danh từ/đại từ mà nó mô tả. Đây là từ loại có khả năng biểu đạt cao, giúp khơi gợi hình dung, cảm xúc, thái độ, quan điểm cho người đọc/người nghe ở nhiều mức độ khác nhau.
Có rất nhiều cách phân loại tính từ trong tiếng Pháp. Trong phần này, JPF giới thiệu tới bạn 3 cách phân loại phổ biến nhất khi tự học tiếng Pháp: Theo tính chất ngữ nghĩa, theo chức năng trong câu, và theo cấu tạo từ vựng.
2.1. Theo tính chất ngữ nghĩa
Tự học tiếng Pháp với cách phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo ngữ nghĩa.
Tính từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo ý nghĩa mà tính từ biểu đạt, bao gồm tính từ chỉ tính chất và tính từ không chỉ tính chất.
Tính từ chỉ tính chất (adjectif qualificatif) là các tính từ được dùng để mô tả đặc điểm, thuộc tính của sự vật/hiện tượng phản ánh trong danh từ/đại từ liên quan. VD: mince (thanh mảnh), rouge (màu đỏ), exigeant (khắt khe), lumineux (sáng sủa, rực rỡ),...
Tính từ không chỉ tính chất (adjectif non-qualificatif) gồm nhiều nhóm tính từ nhỏ khác, thường có vị trí hoặc cấu trúc ngữ pháp khác với các tính từ chỉ tính chất:
Tính từ chỉ định (adjectif démonstratif): Dùng để xác định rõ sự vật/hiện tượng trong không gian hoặc thời gian. VD: ce, cet, cette, ces
Tính từ sở hữu (adjectif possessif): Dùng để xác định sự sở hữu của một người/vật đối với một danh từ. VD: mon, ton, son, notre, votre, leur
Tính từ nghi vấn/cảm thán (adjectif interrogatif/exclamatif): Dùng trong câu hỏi hoặc câu cảm thán. VD: quel, quelle, quels, quelles
Tính từ bất định (adjectif indéfini): Dùng để nói về số lượng hoặc tính chất không xác định. VD: aucun, plusieurs, quelques, certains, divers, chaque, tout,...
Tính từ số đếm/thứ tự (adjectif numéral): Dùng để biểu thị số lượng hoặc thứ tự. VD: un, deux, trois, premier, deuxième,...
Tính từ quan hệ (adjectif relatif): Thường xuất hiện trong câu phức, dùng để nối các mệnh đề hoặc xác định đối tượng trong 1 nhóm. VD: lequel, laquelle, lesquelles, duquel,... Tuy nhiên, trong ngữ pháp tiếng Pháp hiện đại, tính từ quan hệ dần chuyển sang chức năng của đại từ, có thể đứng độc lập và không thể đi kèm với danh từ.
Phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo chức năng ngữ pháp.
Trong quá trình tự học tiếng Pháp, ta có thể phân loại tính từ trong tiếng Pháp dựa trên vị trí, vai trò ngữ pháp của tính từ khi kết hợp với danh từ hoặc động từ trong câu.
Tính ngữ (épithète): Tính từ đi kèm trực tiếp với danh từ. VD: un paysage grandiose (một khung cảnh hùng vĩ)
Thuộc ngữ của chủ ngữ (attribut du sujet): Tính từ đứng sau động từ trạng thái, dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (danh từ/đại từ). VD: La situation devient inquiétante. (Tình hình trở nên đáng quan ngại)
Thuộc ngữ của bổ ngữ trực tiếp (attribut du COD): Tính từ bổ nghĩa cho COD đứng sau động từ. VD: Je trouve ce roman captivant. (Tôi thấy cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn)
Đồng vị ngữ (apposition): Thường được ngăn cách giữa chủ ngữ và vị ngữ sau dấu phẩy. VD: Le professeur, très satisfait, a félicité ses élèves. (Người thầy, vô cùng hài lòng, đã khen ngợi các học trò của mình)
2.3. Theo cấu tạo từ vựng
Phân loại tính từ theo cấu tạo từ.
Bên cạnh việc phân loại theo ý nghĩa, vai trò ngữ pháp, để tự học tiếng Pháp, ta có thể phân loại tính từ trong tiếng Pháp theo hình thức và cấu trúc.
Tính từ đơn (adjectif simple): Là các tính từ có dạng nguyên gốc, không phải được hình thành từ các từ loại khác hoặc do ghép từ. VD: beau, froid, rapide, cher,...
Tính từ phức (adjectif complexe): Tính từ được hình thành nhờ việc thêm tiền tố/hậu tố của một danh từ, động từ, hay một tính từ khác. VD: musique → musical, poésie → poétique, histoire → historique,...
Tính từ ghép (adjectif composé): Được cấu tạo bởi nhiều từ đơn nối bằng dấu gạch ngang. VD: sourd-muet (vừa câm vừa điếc), bien-aimé (yêu dấu), tragi-comique (bi hài lẫn lộn)
Tính từ chuyển loại (adjectif par conversion): Được hình thành từ các từ loại khác được chuyển thẳng chức năng thành tính từ, thường giữ nguyên hình thức so với từ gốc. VD: fatiguer → fatigué, séduire → séduisant, dormir → dormant,...
3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến tính từ trong tiếng Pháp
3.1. Hợp giống, hợp số với danh từ/đại từ
Tính từ trong tiếng Pháp cần hợp giống - hợp số với danh từ.
Tính từ trong tiếng Pháp luôn phải hợp giống, hợp số (l’accord) với danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Việc hợp giống, hợp số được phản ánh qua sự biến đổi về hình thái của tính từ, tương ứng với giống (giống đực hoặc giống cái), số (số ít hoặc số nhiều) của danh từ/đại từ.
Các quy tắc hợp giống - hợp số thường gặp ở tính từ khi tự học tiếng Pháp bao gồm:
Thêm đuôi -e khi bổ nghĩa cho danh từ/đại từ giống cái
Thêm đuôi -s khi bổ nghĩa cho danh từ/đại từ số nhiều
Thêm đuôi -es khi bổ nghĩa cho danh từ giống cái số nhiều
Hợp giống, hợp số ở dạng giống đực số nhiều cho nhóm danh từ có giống khác nhau
Ngoài ra, khi tự học tiếng Pháp, một số nhóm từ có các quy tắc hợp giống - hợp số riêng như:
Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng đuôi -f → chuyển thành -ve ở giống cái số ít. VD: actif → active
Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng đuôi -eux → chuyển thành -euse ở giống cái số ít. VD: heureux → heureuse
Tính từ giống đực số ít kết thúc bằng -eur → chuyển thành -euse ở giống cái số ít. VD: chanteur → chanteuse
Tính từ trong tiếng Pháp có thể được dùng để so sánh về mức độ, chất lượng. Có 2 cấu trúc so sánh chính khi tự học tiếng Pháp, bao gồm so sánh hơn - kém - bằng và so sánh tuyệt đối.
TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CẤU TRÚC SO SÁNH VỚI TÍNH TỪ
Loại so sánh
Công thức
Ví dụ
So sánh hơn
plus + adj + que
Nam est plus grand que Hải. (Nam cao hơn Hải)
So sánh kém
moins + adj + que
Cet hôtel est moins confortable que l’autre. (Khách sạn này ít tiện nghi hơn khách sạn kia.)
So sánh ngang bằng
aussi + adj + que
Mon nouvel appartement est aussi spacieux que l’ancien. (Căn hộ mới của tôi cũng rộng rãi như căn hộ cũ).
So sánh tuyệt đối
le/la/les plus + adj
le/la/les moins + adj
Le Têt est l’une des fêtes les plus importantes au Vietnam. (Tết là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)
Elle est la moins patiente de l’équipe. (Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất trong nhóm.)
Tính từ trong tiếng Pháp có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Trong quá trình tự học tiếng Pháp, ở một số trường hợp, việc thay đổi vị trí của tính từ có thể tạo ra sự thay đổi trong ý nghĩa của cụm danh từ mà nó gắn liền.
TÍNH TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: TÍNH TỪ ĐỔI NGHĨA THEO VỊ TRÍ
Tính từ
Ý nghĩa (khi đứng trước danh từ)
Ý nghĩa (khi đứng sau danh từ)
Ví dụ
ancien
cũ, cựu, trước đây
già, cổ, lâu đời
un ancien ami (một người bạn cũ) un bâtiment ancien (một tòa nhà cổ)
brave
tốt bụng, tử tế
dũng cảm
un brave garçon (một cậu bé tử tế) un soldat brave (một người lính dũng cảm)
certain
nhất định, nào đó
chắc chắn, không thể tránh khỏi
un certain livre (một quyển sách nào đó) un succès certain (một thành công chắc chắn)
cher
thân mến, thân gửi, yêu quý
đắt
cher ami (bạn thân mến) un livre cher (một cuốn sách đắt)
grand (chỉ kết hợp với homme)
vĩ đại
cao to
un grand homme (vĩ nhân) un homme grand (một người đàn ông cao to)
pauvre
đáng thương
nghèo khổ, bần cùng
le pauvre homme (người đàn ông đáng thương) un homme pauvre (người đàn ông nghèo khổ)
propre
thuộc sở hữu
phù hợp
ma propre chambre (căn phòng của tôi) une atmosphère propre au travail (bầu không khí phù hợp để làm việc)
seul
độc nhất, duy nhất
một mình
la seule fois (một lần duy nhất) il est seul (anh ấy ở một mình)
3.4. Tính từ được dùng như danh từ
Một số tính từ trong tiếng Pháp được danh từ hoá.
Khi tự học tiếng Pháp, một số tính từ trong tiếng Pháp có thể được dùng như danh từ, dùng để chỉ một người/nhóm người có đặc điểm, biểu hiện nào đó. Khi đó, tính từ sẽ có mạo từ, giống và số như một danh từ “thật”.
Các tính từ được danh từ hoá thông dụng có thể kể đến như: un/une jeune (người trẻ), un/une malade (người bệnh), un/une célèbre (người nổi tiếng), un/une mort(e) (người chết), un/une survivant(e) (người sống sót),...
Bài viết này giới thiệu tới bạn một số kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Pháp. Đừng quên trau dồi tiếng Pháp qua các bài viết cùng chuyên mục trên website của Je Parle Français để hành trình tự học tiếng Pháp của bạn trở nên dễ dàng hơn nhé!
Động từ trong tiếng Pháp có gì khác so với động từ trong tiếng Việt? Có những loại động từ nào trong tiếng Pháp và các quy tắc ngữ pháp liên quan? Cùng tự học tiếng Pháp trong bài viết này với JPF nhé.