Mạo từ trong tiếng Pháplà một từ loại ngắn (le, la, les, un, une, des,...) đứng trước danh từ, giúp xác định các đặc tính của danh từ như giống (giống đực hay giống cái), số (số ít hay số nhiều), và cho người đọc/người nghe biết ta đang nói tới một đối tượng cụ thể đã được xác định, hay là một/một số đối tượng chưa xác định.
Mạo từ trong tiếng Pháp có một số điểm tương đồng với chỉ từ trong tiếng Việt. Tuy nhiên, khi tự học tiếng Pháp về mạo từ, bạn bắt buộc phải sử dụng mạo từ khi có danh từ xuất hiện, khác với chỉ từ có thể xuất hiện tự do tùy vào ngữ cảnh.
Là ngôn ngữ biến tố, danh từ, mạo từ trong tiếng Pháp có sự biến đổi trong hình thái dựa trên giống, số, và ngữ cảnh. Trong khi đó, tiếng Việt với đặc trưng của một ngôn ngữ đơn lập, ta không cần từ loại riêng biệt để xác định đối tượng, mà có thể linh hoạt sử dụng các trợ từ, chỉ từ, cũng như dựa vào ngữ cảnh để làm rõ về đối tượng.
2. Phân loại mạo từ trong tiếng Pháp
Các mạo từ trong tiếng Pháp có số lượng cố định và cách phân loại phổ quát, bao gồm: Mạo từ xác định, mạo từ không xác định, và mạo từ bộ phận.
2.1. Mạo từ xác định
Tự học tiếng Pháp với các trường hợp sử dụng mạo từ xác định.
Mạo từ xác định (l’article défini) là mạo từ được sử dụng đi kèm với danh từ chỉ đối tượng đã được xác định hoặc đã được nhắc tới trước đó. Ta cần dùng mạo từ hợp giống - hợp số với danh từ mà nó bổ nghĩa.
MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: MẠO TỪ XÁC ĐỊNH (L’ARTICLE DÉFINI)
Mạo từ
Giống
Số
Vị trí
Ví dụ
le
đực
ít
Đứng trước danh từ giống đực số ít
le livre (n.m)
la
cái
ít
Đứng trước danh từ giống cái số ít
la maison (n.f)
les
cả hai giống
nhiều
Đứng trước danh từ số nhiều
les ciseaux (n.m)
l’
cả hai giống
ít
Đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc âm /h/ câm
Mạo từ không xác định (l’article indéfini) đi kèm với danh từ chỉ đối tượng lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh, hoặc đối tượng chưa được xác định/bất kỳ/không rõ số lượng,...
MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
MẠO TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH (L’ARTICLE INDÉFINI)
Mạo từ
Giống
Số
Vị trí
Ví dụ
un
đực
ít
Đứng trước danh từ giống đực số ít
Il cherche un médecin (Anh ta tìm một bác sĩ [mới đề cập lần đầu, chưa biết là bác sĩ nào])
une
cái
ít
Đứng trước danh từ giống cái số ít
Donne-moi une pomme (Đưa cho tôi một quả táo [bất kỳ quả nào])
des
cả hai giống
nhiều
Đứng trước danh từ số nhiều
Il a acheté des fleurs (Anh ta đã mua hoa [không rõ số lượng bao nhiêu bông hoa])
2.3. Mạo từ bộ phận
Trường hợp sử dụng mạo từ bộ phận
Mạo từ bộ phận (l’article partitif) dùng để chỉ một bộ phận không xác định trong toàn thể của một chủng/loài/nhóm. Mạo từ bộ phận được cấu thành từ giới từ de + mạo từ xác định (le, la, les, l’). Cụ thể:
du = de + le
de la = de + la
de l’ = de + l’
des = de + les
3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến mạo từ trong tiếng Pháp
3.1. Hợp giống, hợp số với danh từ
Khi tự học tiếng Pháp, bạn có thể đã nắm qua các quy tắc hợp giống - hợp số của mạo từ trong tiếng Pháp tương ứng với danh từ từ các nội dung phía trên. Tại đây, JPF tổng hợp cho bạn quy tắc hợp giống, hợp số chung:
MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: QUY TẮC HỢP GIỐNG - HỢP SỐ VỚI DANH TỪ
Không phải lúc nào mạo từ cũng đi cùng với danh từ. Đối với những bạn đang tự học tiếng Pháp, dưới đây là một số trường hợp ta không cần sử dụng mạo từ trong tiếng Pháp mà bạn cần nắm:
MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CÁC TRƯỜNG HỢP KHÔNG SỬ DỤNG MẠO TỪ
Đặc điểm của danh từ
Ví dụ
Ngoại lệ/Lưu ý
Đứng sau être, là danh từ chỉ nghề nghiệp, quốc tịch, tôn giáo
Je suis vietnamien (Tôi là người Việt Nam); Elle est médecin (Cô ấy là bác sỹ); Ils sont bouddhistes (Họ là các Phật tử)
Khi có tính từ hoặc từ bổ nghĩa cho danh từ, ta cần giữ lại mạo từ. VD: C’est un bon médecin (Đó là một bác sỹ giỏi)
Khi danh từ đứng sausans hoặcavec
Il est parti sans bagages (Anh ấy rời đi mà không mang theo hành lý)
Có thể giữ mạo từ nhằm nhấn mạnh cho danh từ đằng sau. VD: Il a répondu avec la patience d’un saint (Anh ấy trả lời với sự kiên nhẫn của một vị Thánh)
Là từ chỉ bữa ăn (déjeuner, dîner, petit déjeuner,...)
Je prends déjeuner à midi. (Tôi ăn trưa vào giữa trưa)
Khi đứng ở đầu câu hoặc giữ vai trò chủ ngữ, ta vẫn giữ mạo từ. VD: Le dîner de mariage était magnifique (Bữa tiệc cưới rất tuyệt)
Sau giới từ en, là danh từ chỉ trạng thái, chất liệu
une table en bois (một cái bàn bằng gỗ); un manteau en cuir (một cái áo khoác da)
Là tên riêng (tên người, tên thành phố, quốc gia, châu lục,...)
Minh habite à Hanoï (Minh sống ở Hà Nội); Pierre vient de France (Pierre đến từ Pháp)
Cần thêm mạo từ đối với các quốc gia có mạo từ trong tên. VD: Elle voyage en Italie (Cô ấy đi du lịch Ý)
Sau giới từ de, là danh từ chỉ thuộc tính hay thành phần
une tasse de café (một tách cà phê); un livre de grammaire (một quyển sách ngữ pháp)
Là cụm từ cố định
avoir faim (đói); donner faim (bỏ đói ai đó); avoir soif (khát); avoir peur (sợ); faire peur (làm ai đó sợ); avoir raison (có lý); avoir tort (sai); avoir honte (xấu hổ); avoir besoin de (cần); avoir mal (đau); …
Trên đây là một số nội dung cơ bản về mạo từ trong tiếng Pháp. Đừng quên trau dồi kiến thức về danh từ, động từ, tính từ, và các cấu trúc ngữ pháp liên quan để có thể tự học tiếng Pháp hiệu quả và sử dụng đúng mạo từ trong tiếng Pháp nhé!
Học Ẩm thực ở Pháp: Danh sách các trường danh tiếng bậc nhất
Ngành ẩm thực luôn thu hút đông đảo sinh viên quốc tế, đặc biệt tại Pháp – kinh đô ẩm thực của thế giới. Cùng khám phá danh sách các trường đào tạo ngành ẩm thực hàng đầu tại Pháp giúp bạn chọn đúng lộ trình học tập và phát triển sự nghiệp.