Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu
28.08.2025
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng đầu tiên giúp bạn làm quen và chinh phục ngôn ngữ này. Hãy cùng JPF khám phá các chủ đề từ vựng quan trọng kèm theo mẹo học đơn giản và hiệu quả dành riêng cho người mới bắt đầu!
1. Vì sao nên bắt đầu với từ vựng cơ bản khi học tiếng Pháp?
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp nhận và phản xạ ngôn ngữ hiệu quả hơn.
Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng cơ bản chính là nền móng đầu tiên giúp bạn hình thành khả năng tiếp nhận và biểu đạt thông tin.
Với hệ thống phát âm và giống - số (masculin/féminin) khá phức tạp như tiếng Pháp, việc có một vốn từ đơn giản nhưng vững chắc ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được cảm giác ngợp khi bước vào học.
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng khả năng phản xạ. Khi làm quen với từ vựng trước, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, có thể hiểu rõ vai trò của từ trong câu như chủ ngữ, bổ ngữ hay các loại từ… sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học nghe, nói và phát triển các kỹ năng toàn diện hơn.
2. Các nhóm từ vựng tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu
2.1. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày
Trong bất cứ ngôn ngữ nào, chào hỏi là “chìa khóa” mở ra mọi cuộc trò chuyện. Phần từ vựng này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ thông dụng nhất để dễ dàng áp dụng vào việc giao tiếp hằng ngày.
Học từ vựng tiếng Pháp về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày ở trình độ sơ cấp
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày
Bonjour: Xin chào
Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành
Salut: Chào (thân mật)
Bonne soirée: Chúc buổi tối tốt lành
Merci: Cảm ơn
Bonne nuit: Chúc ngủ ngon
S’il vous plaît: Làm ơn
Excusez-moi: Xin lỗi / Làm phiền
Au revoir: Tạm biệt
À bientôt: Hẹn gặp lại sớm.
Ça va ? – Bạn khỏe không?
Je vais bien, merci: Tôi khỏe, cảm ơn.
Oui / Non – Có / Không
De rien: Không có gì
⇒ Gợi ý học: Tập phản xạ nhanh bằng cách đóng vai hội thoại đơn giản mỗi ngày.
2.2. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc
Học từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc
Dưới đây là danh sách các từ vựng về màu sắc trong tiếng Pháp, giúp bạn dễ dàng mô tả được các đồ vật và cảnh vật qua những gam màu sống động này.
2.3. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về số đếm, ngày tháng, thời gian
Từ vựng cơ bản về số đếm, ngày tháng, thời gian trong tiếng Pháp
Số đếm, cách nói về ngày tháng và thời gian là điều thiết yếu trong mọi tình huống giao tiếp đời thường. Bạn có thể việc lên lịch hẹn, hỏi giờ, đến ghi chú ngày sinh hoặc đặt vé tàu, xe nếu nắm vững bộ từ vựng thông dụng sau:
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về số đếm
Zéro: 0
Un: 1
Onze: 11
Trente: 30
Deux: 2
Douze: 12
Quarante: 40
Trois: 3
Treize: 13
Cinquante: 50
Quatre: 4
Quatorze: 14
Soixante: 60
Cinq: 5
Quinze: 15
Soixante-dix: 70
Six: 6
Seize: 16
Quatre-vingt: 80
Sept: 7
Dix-sept: 17
Quatre-vingt-dix: 90
Huit: 8
Dix-huit: 18
Cent: 100
Neuf: 9
Dix-neuf: 19
Mille: 1000
Dix: 10
Vingt: 20
Millions: 1.000.000
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về ngày tháng
Le lundi: thứ Hai
Le mardi: thứ Ba
Le mercredi: thứ Tư
Le jeudi: thứ Năm
Le vendredi: thứ Sáu
Le samedi: thứ Bảy
Le dimanche: Chủ nhật
Les mois de l'année: Các tháng trong năm
Janvier: Tháng 1
Février: Tháng 2
Mars: Tháng 3
Avril: Tháng 4
Mai: Tháng 5
Juin: Tháng 6
Juillet: Tháng 7
Août: Tháng 8
Septembre: Tháng 9
Octobre: Tháng 10
Novembre: Tháng 11
Décembre: Tháng 12
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thời gian
Le matin: Buổi sáng
L'après-midi: Buổi chiều
Le soir: Buổi tối
La nuit: Ban đêm
Le minuit: Nửa đêm
Aujourd'hui: Hôm nay
Demain: Ngày mai
Hier: Hôm qua
Maintenant: Bây giờ
Tôt: Sớm
Tard: Muộn
Souvent: Thường xuyên
Jamais: Không bao giờ
Parfois: Đôi khi
⇒ Gợi ý học: Tự viết nhật ký bằng tiếng Pháp mỗi ngày, bao gồm thời gian và cảm xúc.
2.4. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình và nghề nghiệp
Nhóm từ vựng về gia đình và nghề nghiệp giúp bạn giới thiệu và mô tả các thành viên trong gia đình (cha, mẹ, anh, chị...) cùng mối quan hệ giữa họ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học cách nói về nghề nghiệp qua các danh từ nghề nghiệp phổ biến cùng với cách kết hợp động từ và giới từ phù hợp.
Bộ từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình và nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình
La famille: Gia đình
Les proches: Họ hàng
Le grand-père: Ông
La grand-mère: Bà
Les parents: Bố mẹ
Les enfants: Con cái
Le père: Bố
La mère: Mẹ
L'épouse / La femme: Vợ
Le mari: Chồng
La fille: Con gái
Le fils: Con trai
⇒ Gợi ý học: Tạo sơ đồ gia đình bằng tiếng Pháp, dùng ảnh hoặc vẽ tay để dễ nhớ.
Từ vựng tiếng Pháp về nghề nghiệp
Le travail: Công việc
Le métier: Nghề nghiệp
L'emploi: Việc làm
Le salaire: Lương
L'employé(e): Nhân viên
Le/la stagiaire: Thực tập sinh
Le serveur/La serveuse: Bồi bàn
Le cuisinier/La cuisinière: Đầu bếp
Le médecin: Bác sĩ
L'infirmier/L'infirmière: Y tá
L'artiste: Nghệ sĩ
L'écrivain: Nhà văn
Le journaliste: Nhà báo
L'avocat/L'avocate: Luật sư
Le chanteur/La chanteuse: Ca sĩ
Le policier/La policière: Cảnh sát
2.5. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về địa điểm và phương tiện giao thông
Từ vựng về phương tiện giao thông sẽ hỗ trợ bạn trong các tình huống di chuyển thường ngày: hỏi đường, mua vé, hay nói về cách bạn đi học, đi làm. Bộ từ vựng này trang bị những cụm từ tiếng Pháp cơ bản để bạn tự tin hơn khi bước chân ra đường tại Pháp hoặc bất kỳ quốc gia nói tiếng Pháp nào.
Từ vựng tiếng Pháp trình độ A1 về địa điểm và các phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Pháp về địa điểm và phương tiện giao thông
La gare: Ga (tàu hỏa)
L'aéroport: Sân bay
La station de métro: Ga tàu điện ngầm
La station de tramway: Ga tàu điện
La rue: Đường phố
L'avenue: Đại lộ
Le trottoir: Vỉa hè
Le carrefour: Ngã tư
Le parc: Công viên
La plage: Bãi biển
Le bus / L'autobus: Xe buýt
Le métro: Tàu điện ngầm
Le train: Tàu hỏa
Le tramway: Tàu điện
La voiture: Ô tô
Le taxi: Taxi
Le vélo: Xe đạp
La moto: Xe máy
Le scooter: Xe tay ga
L'avion: Máy bay
Le bateau: Thuyền/Tàu
Le bateau de plaisance: Du thuyền
⇒ Gợi ý học: Dùng Google Maps bằng tiếng Pháp để tập gọi tên địa điểm.
Bỏ túi một số mẹo để ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp cơ bản hiệu quả hơn
Học từ vựng không đơn thuần là “thuộc lòng”, mà là biết cách nhớ và vận dụng. Dưới đây là các mẹo học từ vựng tiếng Pháp cơ bản được khuyên dùng bởi cả giáo viên bản ngữ và người học có kinh nghiệm:
Học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách có hệ thống và dễ dàng liên kết các từ với ngữ cảnh thực tế
Học với hình ảnh và ví dụ
Sử dụng ứng dụng như Quizlet, Anki… để dễ dàng học mọi lúc mọi nơi
Lặp lại trong ngữ cảnh bằng cách tạo câu, viết đoạn hội thoại ngắn
Kết hợp học qua bài hát, video ngắn hoặc sách thiếu nhi tiếng Pháp
Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu bạn áp dụng đa giác quan thay vì chỉ học chay qua sách vở.
Hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Pháp cơ bản, học có chọn lọc và lặp lại thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học tiếng Pháp phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với JPF để cùng xây dựng kế hoạch học tiếng Pháp nhé!
5 kinh nghiệm làm hồ sơ du học Pháp tăng tỷ lệ đậu
Quá trình chuẩn bị hồ sơ du học Pháp thường khiến nhiều bạn lo lắng, đặc biệt là những “tân binh” lần đầu nộp đơn. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh sai sót, JPF chia sẻ một số kinh nghiệm làm hồ sơ du học Pháp hiệu quả trong bài viết dưới đây.