Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng đầu tiên giúp bạn làm quen và chinh phục ngôn ngữ này. Hãy cùng JPF khám phá các chủ đề từ vựng quan trọng kèm theo mẹo học đơn giản và hiệu quả dành riêng cho người mới bắt đầu!

1. Vì sao nên bắt đầu với từ vựng cơ bản khi học tiếng Pháp?

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp nhận và phản xạ ngôn ngữ hiệu quả hơn.

Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng cơ bản chính là nền móng đầu tiên giúp bạn hình thành khả năng tiếp nhận và biểu đạt thông tin. 

Với hệ thống phát âm và giống - số (masculin/féminin) khá phức tạp như tiếng Pháp, việc có một vốn từ đơn giản nhưng vững chắc ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được cảm giác ngợp khi bước vào học.

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng khả năng phản xạ. Khi làm quen với từ vựng trước, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, có thể hiểu rõ vai trò của từ trong câu như chủ ngữ, bổ ngữ hay các loại từ… sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học nghe, nói và phát triển các kỹ năng toàn diện hơn.

2. Các nhóm từ vựng tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu

2.1. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày

Trong bất cứ ngôn ngữ nào, chào hỏi là “chìa khóa” mở ra mọi cuộc trò chuyện. Phần từ vựng này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ thông dụng nhất để áp dụng vào việc giao tiếp hằng ngày dễ dàng hơn nha.

Học từ vựng tiếng Pháp về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày ở trình độ sơ cấp
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày
Bonjour: Xin chào Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành
Salut: Chào (thân mật) Bonne soirée: Chúc buổi tối tốt lành
Merci: Cảm ơn Bonne nuit: Chúc ngủ ngon
S’il vous plaît: Làm ơn Excusez-moi: Xin lỗi / Làm phiền
Au revoir: Tạm biệt À bientôt: Hẹn gặp lại sớm.
Ça va ? – Bạn khỏe không? Je vais bien, merci: Tôi khỏe, cảm ơn.
Oui / Non – Có / Không De rien: Không có gì

⇒ Gợi ý học: Tập phản xạ nhanh bằng cách đóng vai hội thoại đơn giản mỗi ngày.

2.2. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc

Học từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc

Dưới đây là danh sách các từ vựng về màu sắc trong tiếng Pháp, giúp bạn dễ dàng mô tả được các đồ vật và cảnh vật qua những gam màu sống động này.

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc
Les couleurs: Màu sắc Blue: Màu xanh dương
Blanc: Màu trắng Vert: Màu xanh lá cây
Noir: Màu đen Vert clair: Màu xanh lá cây nhạt
Gris: Màu xám Marron: Màu nâu
Rouge: Màu đỏ Marron foncé: Màu nâu đậm
Rose: Màu hồng Orange: Màu cam
Jaune: Màu vàng Violet: Màu tím
Beige: Màu be Argenté: Màu bạc
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1 

2.3. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về số đếm, ngày tháng, thời gian

Từ vựng cơ bản về số đếm, ngày tháng, thời gian trong tiếng Pháp

Số đếm, cách nói về ngày tháng và thời gian là điều thiết yếu trong mọi tình huống giao tiếp đời thường. Bạn có thể việc lên lịch hẹn, hỏi giờ, đến ghi chú ngày sinh hoặc đặt vé tàu, xe nếu nắm vững bộ từ vựng thông dụng sau:

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về số đếm
Zéro: 0
Un: 1 Onze: 11 Trente: 30
Deux: 2 Douze: 12 Quarante: 40
Trois: 3 Treize: 13 Cinquante: 50
Quatre: 4 Quatorze: 14 Soixante: 60
Cinq: 5 Quinze: 15 Soixante-dix: 70
Six: 6 Seize: 16 Quatre-vingt: 80
Sept: 7 Dix-sept: 17 Quatre-vingt-dix: 90
Huit: 8 Dix-huit: 18 Cent: 100
Neuf: 9 Dix-neuf: 19 Mille: 1000
Dix: 10 Vingt: 20 Millions: 1.000.000
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về ngày tháng
Le lundi: thứ Hai Le mardi: thứ Ba
Le mercredi: thứ Tư Le jeudi: thứ Năm
Le vendredi: thứ Sáu Le samedi: thứ Bảy
Le dimanche: Chủ nhật Les mois de l'année: Các tháng trong năm
Janvier: Tháng 1 Février: Tháng 2
Mars: Tháng 3 Avril: Tháng 4
Mai: Tháng 5 Juin: Tháng 6
Juillet: Tháng 7 Août: Tháng 8
Septembre: Tháng 9 Octobre: Tháng 10
Novembre: Tháng 11 Décembre: Tháng 12
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thời gian
Le matin: Buổi sáng L'après-midi: Buổi chiều
Le soir: Buổi tối La nuit: Ban đêm
Le minuit: Nửa đêm Aujourd'hui: Hôm nay
Demain: Ngày mai Hier: Hôm qua
Maintenant: Bây giờ Tôt: Sớm
Tard: Muộn Souvent: Thường xuyên
Jamais: Không bao giờ Parfois: Đôi khi

⇒ Gợi ý học: Tự viết nhật ký bằng tiếng Pháp mỗi ngày, bao gồm thời gian và cảm xúc.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong cuộc sống hằng ngày 

2.4. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình và nghề nghiệp

Nhóm từ vựng về gia đình và nghề nghiệp giúp bạn giới thiệu và mô tả các thành viên trong gia đình (cha, mẹ, anh, chị...) cùng mối quan hệ giữa họ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học cách nói về nghề nghiệp qua các danh từ nghề nghiệp phổ biến cùng với cách kết hợp động từ và giới từ phù hợp.

Bộ từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình và nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình
La famille: Gia đình Les proches: Họ hàng
Le grand-père: Ông La grand-mère: Bà
Les parents: Bố mẹ Les enfants: Con cái
Le père: Bố La mère: Mẹ
L'épouse / La femme: Vợ Le mari: Chồng
La fille: Con gái Le fils: Con trai

⇒ Gợi ý học: Tạo sơ đồ gia đình bằng tiếng Pháp, dùng ảnh hoặc vẽ tay để dễ nhớ.

Từ vựng tiếng Pháp về nghề nghiệp
Le travail: Công việc Le métier: Nghề nghiệp
L'emploi: Việc làm Le salaire: Lương
L'employé(e): Nhân viên Le/la stagiaire: Thực tập sinh
Le serveur/La serveuse: Bồi bàn Le cuisinier/La cuisinière: Đầu bếp
Le médecin: Bác sĩ L'infirmier/L'infirmière: Y tá
L'artiste: Nghệ sĩ L'écrivain: Nhà văn
Le journaliste: Nhà báo L'avocat/L'avocate: Luật sư
Le chanteur/La chanteuse: Ca sĩ Le policier/La policière: Cảnh sát

2.5. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về địa điểm và phương tiện giao thông

Từ vựng về phương tiện giao thông sẽ hỗ trợ bạn trong các tình huống di chuyển thường ngày: hỏi đường, mua vé, hay nói về cách bạn đi học, đi làm. Bộ từ vựng này trang bị những cụm từ tiếng Pháp cơ bản để bạn tự tin hơn khi bước chân ra đường tại Pháp hoặc bất kỳ quốc gia nói tiếng Pháp nào.

Từ vựng tiếng Pháp trình độ A1 về địa điểm và các phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Pháp về địa điểm và phương tiện giao thông
La gare: Ga (tàu hỏa) L'aéroport: Sân bay
La station de métro: Ga tàu điện ngầm La station de tramway: Ga tàu điện
La rue: Đường phố L'avenue: Đại lộ
Le trottoir: Vỉa hè Le carrefour: Ngã tư
Le parc: Công viên La plage: Bãi biển
Le bus / L'autobus: Xe buýt Le métro: Tàu điện ngầm
Le train: Tàu hỏa Le tramway: Tàu điện
La voiture: Ô tô Le taxi: Taxi
Le vélo: Xe đạp La moto: Xe máy
Le scooter: Xe tay ga L'avion: Máy bay
Le bateau: Thuyền/Tàu Le bateau de plaisance: Du thuyền

⇒ Gợi ý học: Dùng Google Maps bằng tiếng Pháp để tập gọi tên địa điểm.

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp 

2.6. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm

Một số từ vựng thông dụng trong tiếng Pháp về thực phẩm

Dưới đây là những từ ngữ thông dụng nhất về các loại đồ ăn, đồ uống và món ăn phổ biến trong tiếng Pháp.

Từ vựng tiếng Pháp về thực phẩm
L'aliment: Thực phẩm La nourriture: Đồ ăn, thức ăn
Le restaurant: Nhà hàng Les légumes: Rau củ
La viande: Thịt Les fruits: Trái cây
Le porc: Thịt lợn La tomate: Cà chua
Le boeuf: Thịt bò La carotte: Cà rốt
Le poisson: Cá La banane: Chuối
L’oeuf: Trứng L'orange: Cam
La soupe: Súp Le lait: Sữa
La salade: Salad Le fromage: Phô mai
Le sandwich: Bánh mì kẹp Le yaourt: Sữa chua
Le gâteau: Bánh ngọt Le chocolat: Sô cô la
Le miel: Mật ong Les céréales: Ngũ cốc
La pizza: Pizza Les pâtes: Mì
Đọc thêm: 150+ từ vựng tiếng Pháp cơ bản: Chủ đề thực phẩm 

3. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp cơ bản hiệu quả

Bỏ túi một số mẹo để ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp cơ bản hiệu quả hơn

Học từ vựng không đơn thuần là “thuộc lòng”, mà là biết cách nhớ và vận dụng. Dưới đây là các mẹo học từ vựng tiếng Pháp cơ bản được khuyên dùng bởi cả giáo viên bản ngữ và người học có kinh nghiệm:

  • Học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách có hệ thống và dễ dàng liên kết các từ với ngữ cảnh thực tế
  • Học với hình ảnh và ví dụ
  • Sử dụng ứng dụng như Quizlet, Anki… để dễ dàng học mọi lúc mọi nơi
  • Lặp lại trong ngữ cảnh bằng cách tạo câu, viết đoạn hội thoại ngắn
  • Kết hợp học qua bài hát, video ngắn hoặc sách thiếu nhi tiếng Pháp
Đọc thêm: 5 website học từ vựng tiếng Pháp cho giới trẻ 

Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu bạn áp dụng đa giác quan thay vì chỉ học chay qua sách vở.

Hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Pháp cơ bản, học có chọn lọc và lặp lại thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học tiếng Pháp phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với JPF để cùng xây dựng kế hoạch học tiếng Pháp nhé!

Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng đầu tiên giúp bạn làm quen và chinh phục ngôn ngữ này. Hãy cùng JPF khám phá các chủ đề từ vựng quan trọng kèm theo mẹo học đơn giản và hiệu quả dành riêng cho người mới bắt đầu!
Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng đầu tiên giúp bạn làm quen và chinh phục ngôn ngữ này. Hãy cùng JPF khám phá các chủ đề từ vựng quan trọng kèm theo mẹo học đơn giản và hiệu quả dành riêng cho người mới bắt đầu!

1. Vì sao nên bắt đầu với từ vựng cơ bản khi học tiếng Pháp?

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp nhận và phản xạ ngôn ngữ hiệu quả hơn.

Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng cơ bản chính là nền móng đầu tiên giúp bạn hình thành khả năng tiếp nhận và biểu đạt thông tin. 

Với hệ thống phát âm và giống - số (masculin/féminin) khá phức tạp như tiếng Pháp, việc có một vốn từ đơn giản nhưng vững chắc ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được cảm giác ngợp khi bước vào học.

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng khả năng phản xạ. Khi làm quen với từ vựng trước, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, có thể hiểu rõ vai trò của từ trong câu như chủ ngữ, bổ ngữ hay các loại từ… sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học nghe, nói và phát triển các kỹ năng toàn diện hơn.

2. Các nhóm từ vựng tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu

2.1. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày

Trong bất cứ ngôn ngữ nào, chào hỏi là “chìa khóa” mở ra mọi cuộc trò chuyện. Phần từ vựng này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ thông dụng nhất để áp dụng vào việc giao tiếp hằng ngày dễ dàng hơn nha.

Học từ vựng tiếng Pháp về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày ở trình độ sơ cấp
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chào hỏi và giao tiếp hằng ngày
Bonjour: Xin chào Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành
Salut: Chào (thân mật) Bonne soirée: Chúc buổi tối tốt lành
Merci: Cảm ơn Bonne nuit: Chúc ngủ ngon
S’il vous plaît: Làm ơn Excusez-moi: Xin lỗi / Làm phiền
Au revoir: Tạm biệt À bientôt: Hẹn gặp lại sớm.
Ça va ? – Bạn khỏe không? Je vais bien, merci: Tôi khỏe, cảm ơn.
Oui / Non – Có / Không De rien: Không có gì

⇒ Gợi ý học: Tập phản xạ nhanh bằng cách đóng vai hội thoại đơn giản mỗi ngày.

2.2. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc

Học từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc

Dưới đây là danh sách các từ vựng về màu sắc trong tiếng Pháp, giúp bạn dễ dàng mô tả được các đồ vật và cảnh vật qua những gam màu sống động này.

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về màu sắc
Les couleurs: Màu sắc Blue: Màu xanh dương
Blanc: Màu trắng Vert: Màu xanh lá cây
Noir: Màu đen Vert clair: Màu xanh lá cây nhạt
Gris: Màu xám Marron: Màu nâu
Rouge: Màu đỏ Marron foncé: Màu nâu đậm
Rose: Màu hồng Orange: Màu cam
Jaune: Màu vàng Violet: Màu tím
Beige: Màu be Argenté: Màu bạc
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1 

2.3. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về số đếm, ngày tháng, thời gian

Từ vựng cơ bản về số đếm, ngày tháng, thời gian trong tiếng Pháp

Số đếm, cách nói về ngày tháng và thời gian là điều thiết yếu trong mọi tình huống giao tiếp đời thường. Bạn có thể việc lên lịch hẹn, hỏi giờ, đến ghi chú ngày sinh hoặc đặt vé tàu, xe nếu nắm vững bộ từ vựng thông dụng sau:

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về số đếm
Zéro: 0
Un: 1 Onze: 11 Trente: 30
Deux: 2 Douze: 12 Quarante: 40
Trois: 3 Treize: 13 Cinquante: 50
Quatre: 4 Quatorze: 14 Soixante: 60
Cinq: 5 Quinze: 15 Soixante-dix: 70
Six: 6 Seize: 16 Quatre-vingt: 80
Sept: 7 Dix-sept: 17 Quatre-vingt-dix: 90
Huit: 8 Dix-huit: 18 Cent: 100
Neuf: 9 Dix-neuf: 19 Mille: 1000
Dix: 10 Vingt: 20 Millions: 1.000.000
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về ngày tháng
Le lundi: thứ Hai Le mardi: thứ Ba
Le mercredi: thứ Tư Le jeudi: thứ Năm
Le vendredi: thứ Sáu Le samedi: thứ Bảy
Le dimanche: Chủ nhật Les mois de l'année: Các tháng trong năm
Janvier: Tháng 1 Février: Tháng 2
Mars: Tháng 3 Avril: Tháng 4
Mai: Tháng 5 Juin: Tháng 6
Juillet: Tháng 7 Août: Tháng 8
Septembre: Tháng 9 Octobre: Tháng 10
Novembre: Tháng 11 Décembre: Tháng 12
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thời gian
Le matin: Buổi sáng L'après-midi: Buổi chiều
Le soir: Buổi tối La nuit: Ban đêm
Le minuit: Nửa đêm Aujourd'hui: Hôm nay
Demain: Ngày mai Hier: Hôm qua
Maintenant: Bây giờ Tôt: Sớm
Tard: Muộn Souvent: Thường xuyên
Jamais: Không bao giờ Parfois: Đôi khi

⇒ Gợi ý học: Tự viết nhật ký bằng tiếng Pháp mỗi ngày, bao gồm thời gian và cảm xúc.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong cuộc sống hằng ngày 

2.4. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình và nghề nghiệp

Nhóm từ vựng về gia đình và nghề nghiệp giúp bạn giới thiệu và mô tả các thành viên trong gia đình (cha, mẹ, anh, chị...) cùng mối quan hệ giữa họ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học cách nói về nghề nghiệp qua các danh từ nghề nghiệp phổ biến cùng với cách kết hợp động từ và giới từ phù hợp.

Bộ từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình và nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia đình
La famille: Gia đình Les proches: Họ hàng
Le grand-père: Ông La grand-mère: Bà
Les parents: Bố mẹ Les enfants: Con cái
Le père: Bố La mère: Mẹ
L'épouse / La femme: Vợ Le mari: Chồng
La fille: Con gái Le fils: Con trai

⇒ Gợi ý học: Tạo sơ đồ gia đình bằng tiếng Pháp, dùng ảnh hoặc vẽ tay để dễ nhớ.

Từ vựng tiếng Pháp về nghề nghiệp
Le travail: Công việc Le métier: Nghề nghiệp
L'emploi: Việc làm Le salaire: Lương
L'employé(e): Nhân viên Le/la stagiaire: Thực tập sinh
Le serveur/La serveuse: Bồi bàn Le cuisinier/La cuisinière: Đầu bếp
Le médecin: Bác sĩ L'infirmier/L'infirmière: Y tá
L'artiste: Nghệ sĩ L'écrivain: Nhà văn
Le journaliste: Nhà báo L'avocat/L'avocate: Luật sư
Le chanteur/La chanteuse: Ca sĩ Le policier/La policière: Cảnh sát

2.5. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về địa điểm và phương tiện giao thông

Từ vựng về phương tiện giao thông sẽ hỗ trợ bạn trong các tình huống di chuyển thường ngày: hỏi đường, mua vé, hay nói về cách bạn đi học, đi làm. Bộ từ vựng này trang bị những cụm từ tiếng Pháp cơ bản để bạn tự tin hơn khi bước chân ra đường tại Pháp hoặc bất kỳ quốc gia nói tiếng Pháp nào.

Từ vựng tiếng Pháp trình độ A1 về địa điểm và các phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Pháp về địa điểm và phương tiện giao thông
La gare: Ga (tàu hỏa) L'aéroport: Sân bay
La station de métro: Ga tàu điện ngầm La station de tramway: Ga tàu điện
La rue: Đường phố L'avenue: Đại lộ
Le trottoir: Vỉa hè Le carrefour: Ngã tư
Le parc: Công viên La plage: Bãi biển
Le bus / L'autobus: Xe buýt Le métro: Tàu điện ngầm
Le train: Tàu hỏa Le tramway: Tàu điện
La voiture: Ô tô Le taxi: Taxi
Le vélo: Xe đạp La moto: Xe máy
Le scooter: Xe tay ga L'avion: Máy bay
Le bateau: Thuyền/Tàu Le bateau de plaisance: Du thuyền

⇒ Gợi ý học: Dùng Google Maps bằng tiếng Pháp để tập gọi tên địa điểm.

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp 

2.6. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm

Một số từ vựng thông dụng trong tiếng Pháp về thực phẩm

Dưới đây là những từ ngữ thông dụng nhất về các loại đồ ăn, đồ uống và món ăn phổ biến trong tiếng Pháp.

Từ vựng tiếng Pháp về thực phẩm
L'aliment: Thực phẩm La nourriture: Đồ ăn, thức ăn
Le restaurant: Nhà hàng Les légumes: Rau củ
La viande: Thịt Les fruits: Trái cây
Le porc: Thịt lợn La tomate: Cà chua
Le boeuf: Thịt bò La carotte: Cà rốt
Le poisson: Cá La banane: Chuối
L’oeuf: Trứng L'orange: Cam
La soupe: Súp Le lait: Sữa
La salade: Salad Le fromage: Phô mai
Le sandwich: Bánh mì kẹp Le yaourt: Sữa chua
Le gâteau: Bánh ngọt Le chocolat: Sô cô la
Le miel: Mật ong Les céréales: Ngũ cốc
La pizza: Pizza Les pâtes: Mì
Đọc thêm: 150+ từ vựng tiếng Pháp cơ bản: Chủ đề thực phẩm 

3. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp cơ bản hiệu quả

Bỏ túi một số mẹo để ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp cơ bản hiệu quả hơn

Học từ vựng không đơn thuần là “thuộc lòng”, mà là biết cách nhớ và vận dụng. Dưới đây là các mẹo học từ vựng tiếng Pháp cơ bản được khuyên dùng bởi cả giáo viên bản ngữ và người học có kinh nghiệm:

  • Học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách có hệ thống và dễ dàng liên kết các từ với ngữ cảnh thực tế
  • Học với hình ảnh và ví dụ
  • Sử dụng ứng dụng như Quizlet, Anki… để dễ dàng học mọi lúc mọi nơi
  • Lặp lại trong ngữ cảnh bằng cách tạo câu, viết đoạn hội thoại ngắn
  • Kết hợp học qua bài hát, video ngắn hoặc sách thiếu nhi tiếng Pháp
Đọc thêm: 5 website học từ vựng tiếng Pháp cho giới trẻ 

Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu bạn áp dụng đa giác quan thay vì chỉ học chay qua sách vở.

Hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Pháp cơ bản, học có chọn lọc và lặp lại thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học tiếng Pháp phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với JPF để cùng xây dựng kế hoạch học tiếng Pháp nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Pháp cơ bản là chiếc chìa khóa giúp cho người mới bắt đầu tiếp cận với ngôn ngữ này dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp: Nên du học vùng nào ở Pháp?

Nên du học vùng nào ở Pháp? Chọn chương trình du học Pháp theo khí hậu, văn hoá, môi trường học tập, chi phí sinh hoạt để tối ưu trải nghiệm du học.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Top 5 trường Đại học tư thục ở Pháp đáng du học nhất

Khám phá top trường đại học tư thục Pháp đào tạo quốc tế, môi trường thực tiễn, cơ hội nghề nghiệp toàn cầu

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Chuyện nước Pháp
Top 10 thương hiệu thời trang Pháp đẳng cấp thế giới

Điểm danh top 10 thương hiệu thời trang Pháp đẳng cấp thế giới. Tìm hiểu văn hoá Pháp qua khoá học tiếng Pháp online tại JPF

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp: Danh sách trường dự bị tiếng Pháp hàng đầu 2025

Tổng hợp 70 trường dự bị tiếng Pháp hàng đầu dành cho sinh viên Việt Nam. Liên hệ JPF để được tư vấn, hỗ trợ làm hồ sơ du học Pháp

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Nên học tiếng Pháp hay không? 5 lý do bạn cần biết!

Có nên học tiếng Pháp - một ngôn ngữ toàn cầu? Cùng JPF khám phá lý do vì sao bạn nên bắt đầu học tiếng Pháp ngay hôm nay.

Đọc tiếp