Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1)

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp B2 về các lĩnh vực môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những từ vựng cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và có ý nghĩa.

1. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề môi trường

Đa dạng bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về môi trường và khí hậu

Môi trường là một chủ đề ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, và việc nắm vững từ vựng liên quan đến môi trường trong tiếng Pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề toàn cầu. 

Từ vựng tiếng Pháp B2 về ô nhiễm môi trường
Un gaz d'échappement: Khí thải Une incinération: Sự thiêu huỷ
Une couche d'ozone: Tầng ô-zôn Un gaspillage: Sự lãng phí
Un produit toxique: Hoá chất độc hại Une destruction: Sự tàn phá
Un déchet radioactif: Chất thải phóng xạ Un effet de serre: Hiệu ứng nhà kính
Un déchet médical: Chất thải y tế Un réchauffement de la planète: Sự nóng lên toàn cầu

Từ vựng tiếng Pháp B2 về phát triển bền vững
Un développement durable: Phát triển bền vững Un boisement: Trồng rừng
Un carburant propre: Nhiên liệu sạch Un espace vert: Không gian xanh
Une essence sans plomb: Xăng không chì Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo
Une énergie nucléaire: Năng lượng hạt nhân Des sources d'énergie alternatives: Nguồn năng lượng thay thế
Une centrale atomique: Nhà máy điện hạt nhân Un panneau solaire: Pin mặt trời
Une norme environnementale: Tiêu chuẩn về môi trường

Từ vựng tiếng Pháp B2 về thiên tai
Un désastre: Thảm hoạ Un séisme: Động đất
Un cataclysme: Đại hồng thuỷ Un tsunami: Sóng thần
Un raz-de-marée: Thuỷ triều Une avalanche: Tuyết lở
Une inondation: Lũ lụt Un volcan: Núi lửa
Une sécheresse: Hạn hán Un typhon: Bão
Đọc thêm: 5 bước luyện nghe DELF B2 tiếng Pháp

2. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề chính trị - xã hội

Từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề chính trị - xã hội rất phong phú và đa dạng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của đời sống cộng đồng. Trong giai đoạn này, người học cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến hệ thống chính trị, quyền con người, và các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, phân biệt đối xử và công bằng xã hội.

Chính trị - xã hội là chủ đề không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Pháp B2
Từ vựng tiếng Pháp B2 về nhà nước và chính quyền
Une bureaucratie: Bộ máy quan liêu Un chef de l'État: Nguyên thủ quốc gia
Un service public: Dịch vụ công Un Premier ministre: Thủ tướng
Un système de santé: Hệ thống y tế Un gouvernement: Chính phủ
Un hôpital public: Bệnh viện công L'Assemblée nationale: Quốc hội
Une éducation nationale: Giáo dục quốc dân Un fonctionnaire: Công chức
Le Trésor public (Le fisc): Kho bạc nhà nước Le pouvoir exécutif: Quyền hành pháp
La Sécurité sociale: An sinh xã hội Le pouvoir législatif: Quyền lập pháp

Từ vựng tiếng Pháp B2 về công dân và xã hội
Un peuple: Người dân Une pauvreté: Nghèo đói
Un salarié: Người lao động Une misère: Khốn khổ
Un syndicat: Công đoàn Un fléau: Tai hoạ
Un député: Đại biểu Un terrorisme: Khủng bố
Un électeur: Cử tri Une délinquance: Sự phạm pháp
Un contribuable: Người nộp thuế Une criminalité: Tội phạm
Un militant: Nhà hoạt động Un trafic de drogue: Buôn bán ma tuý
Une retraite: Hưu trí Un trafic d'armes: Buôn bán vũ khí
Une carte de séjour: Giấy phép cư trú Un chômage: Thất nghiệp
Une formalité: Thủ tục Une inégalité: Bất bình đẳng
Un impôt: Thuế Une immigration: Nhập cư

Từ vựng tiếng Pháp B2 về hoạt động chính trị
Une élection: Bầu cử Un mécontentement: Bất mãn
Un sondage: Cuộc thăm dò ý kiến Une fraude fiscale: Trốn thuế
Une manifestation: Biểu tình Une concurrence: Cạnh tranh
Une grève: Đình công Une classe politique: Tầng lớp chính trị
Un parti politique: Đảng chính trị

Từ vựng tiếng Pháp B2 về hoạt động nhà nước
Inscrire: Đăng ký Prendre en charge: Chịu trách nhiệm
Renouveler: Làm mới Nommer: Bổ nhiệm
Fournir: Cung cấp Gouverner: Điều hành
Modifier: Chỉnh sửa Démissionner: Từ chức
Privatiser: Tư nhân hoá Déclencher: Phát động
Có thể bạn quan tâm: 5 tờ báo tiếng Pháp miễn phí nâng cao kỹ năng đọc hiểu

3. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề kinh tế, thương mại

Từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề kinh tế và thương mại rất quan trọng trong việc hiểu và diễn đạt các khái niệm liên quan đến hoạt động kinh tế, thị trường và giao thương. Ở cấp độ này, người học cần nắm vững các thuật ngữ mô tả các yếu tố cơ bản của nền kinh tế, các loại hình doanh nghiệp, cũng như các vấn đề thương mại quốc tế.

Cập nhật danh sách từ vựng tiếng Pháp B2 mới nhất về kinh tế
Từ vựng tiếng Pháp B2 về kinh tế
L'économie de marché: Kinh tế thị trường Le niveau de vie: Mức sống
Le secteur public: Khu vực công Le pouvoir d'achat: Sức mua
Le secteur privé: Khu vực tư La prospérité: Sự thịnh vượng
La nationalisation: Quốc hữu hoá Le taux de change: Tỉ giá hối đoái
La privatisation: Tư nhân hoá La progression des ventes: Tăng trưởng doanh số
La loi de l'offre et de la demande: Quy luật cung cầu La augmentation: Sự tăng trưởng
Le taux de croissance: Tốc độ tăng trưởng La diminution: Sự giảm sút
Le produit intérieur brut (PIB): Tổng sản phẩm quốc nội La stagnation: Sự đình trệ
Le produit national brut (PNB): Tổng sản phẩm quốc dân Le prix raisonnable: Giá cả hợp lý
La conjoncture économique: Điều kiện kinh tế Le prix modéré: Giá cả vừa phải
La crise économique: Khủng hoảng kinh tế Le prix exorbitant: Giá cắt cổ
L'essor économique: Bùng nổ kinh tế La protection sociale Bảo trợ xã hội
La reprise économique: Phục hồi kinh tế L'inflation: Lạm phát
La consommation: Tiêu dùng

Từ vựng tiếng Pháp B2 về tài chính
La balance commerciale: Cán cân thương mại Le revenu: Thu nhập
Le excédent commercial: Thặng dư thương mại La participation: Cổ phần
Le déficit commercial: Thâm hụt thương mại Le actionnaire: Cổ đông
La valeur financière: Giá trị tài chính La subvention: Trợ cấp
La bourse: Thị trường chứng khoán La faillite: Sự phá sản
Le chiffre d'affaires: Doanh thu Le équilibre: Sự cân bằng

Từ vựng tiếng Pháp B2 về kinh doanh
La entreprise multinationale: Công ty đa quốc gia La libre entreprise: Doanh nghiệp tự do
Le rachat: Sự mua lại L'affaire: Kinh doanh
La fusion: Sự sáp nhập La succursale: Chi nhánh
Le consommateur: Người tiêu dùng Le créneau commercial: Thị trường ngách
Le client: Khách hàng La filiale: Công ty con
L'auto-entrepreneur: Kinh doanh cá nhân La coopérative: Hợp tác xã
PME (Petite et Moyenne Entreprise): Doanh nghiệp vừa và nhỏ Le libre-échange: Thương mại tự do
Đọc thêm: Thông tin du học Pháp bậc thạc sĩ 

Bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chuyên ngành này sẽ mở ra cho bạn một thế giới kiến thức mới, giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề đang diễn ra trên toàn cầu. Bên cạnh danh sách từ vựng B2 về môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế, JPF sẽ còn cập nhật các từ vựng tiếng Pháp B2 về các chủ đề mới nhất. Đừng quên theo dõi JPF để nhận thêm nhiều mẹo học tiếng Pháp hữu ích và tài liệu miễn phí nhé!

Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp B2 về các lĩnh vực môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những từ vựng cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và có ý nghĩa.
Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp B2 về các lĩnh vực môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những từ vựng cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và có ý nghĩa.

1. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề môi trường

Đa dạng bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về môi trường và khí hậu

Môi trường là một chủ đề ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, và việc nắm vững từ vựng liên quan đến môi trường trong tiếng Pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề toàn cầu. 

Từ vựng tiếng Pháp B2 về ô nhiễm môi trường
Un gaz d'échappement: Khí thải Une incinération: Sự thiêu huỷ
Une couche d'ozone: Tầng ô-zôn Un gaspillage: Sự lãng phí
Un produit toxique: Hoá chất độc hại Une destruction: Sự tàn phá
Un déchet radioactif: Chất thải phóng xạ Un effet de serre: Hiệu ứng nhà kính
Un déchet médical: Chất thải y tế Un réchauffement de la planète: Sự nóng lên toàn cầu

Từ vựng tiếng Pháp B2 về phát triển bền vững
Un développement durable: Phát triển bền vững Un boisement: Trồng rừng
Un carburant propre: Nhiên liệu sạch Un espace vert: Không gian xanh
Une essence sans plomb: Xăng không chì Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo
Une énergie nucléaire: Năng lượng hạt nhân Des sources d'énergie alternatives: Nguồn năng lượng thay thế
Une centrale atomique: Nhà máy điện hạt nhân Un panneau solaire: Pin mặt trời
Une norme environnementale: Tiêu chuẩn về môi trường

Từ vựng tiếng Pháp B2 về thiên tai
Un désastre: Thảm hoạ Un séisme: Động đất
Un cataclysme: Đại hồng thuỷ Un tsunami: Sóng thần
Un raz-de-marée: Thuỷ triều Une avalanche: Tuyết lở
Une inondation: Lũ lụt Un volcan: Núi lửa
Une sécheresse: Hạn hán Un typhon: Bão
Đọc thêm: 5 bước luyện nghe DELF B2 tiếng Pháp

2. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề chính trị - xã hội

Từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề chính trị - xã hội rất phong phú và đa dạng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của đời sống cộng đồng. Trong giai đoạn này, người học cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến hệ thống chính trị, quyền con người, và các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, phân biệt đối xử và công bằng xã hội.

Chính trị - xã hội là chủ đề không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Pháp B2
Từ vựng tiếng Pháp B2 về nhà nước và chính quyền
Une bureaucratie: Bộ máy quan liêu Un chef de l'État: Nguyên thủ quốc gia
Un service public: Dịch vụ công Un Premier ministre: Thủ tướng
Un système de santé: Hệ thống y tế Un gouvernement: Chính phủ
Un hôpital public: Bệnh viện công L'Assemblée nationale: Quốc hội
Une éducation nationale: Giáo dục quốc dân Un fonctionnaire: Công chức
Le Trésor public (Le fisc): Kho bạc nhà nước Le pouvoir exécutif: Quyền hành pháp
La Sécurité sociale: An sinh xã hội Le pouvoir législatif: Quyền lập pháp

Từ vựng tiếng Pháp B2 về công dân và xã hội
Un peuple: Người dân Une pauvreté: Nghèo đói
Un salarié: Người lao động Une misère: Khốn khổ
Un syndicat: Công đoàn Un fléau: Tai hoạ
Un député: Đại biểu Un terrorisme: Khủng bố
Un électeur: Cử tri Une délinquance: Sự phạm pháp
Un contribuable: Người nộp thuế Une criminalité: Tội phạm
Un militant: Nhà hoạt động Un trafic de drogue: Buôn bán ma tuý
Une retraite: Hưu trí Un trafic d'armes: Buôn bán vũ khí
Une carte de séjour: Giấy phép cư trú Un chômage: Thất nghiệp
Une formalité: Thủ tục Une inégalité: Bất bình đẳng
Un impôt: Thuế Une immigration: Nhập cư

Từ vựng tiếng Pháp B2 về hoạt động chính trị
Une élection: Bầu cử Un mécontentement: Bất mãn
Un sondage: Cuộc thăm dò ý kiến Une fraude fiscale: Trốn thuế
Une manifestation: Biểu tình Une concurrence: Cạnh tranh
Une grève: Đình công Une classe politique: Tầng lớp chính trị
Un parti politique: Đảng chính trị

Từ vựng tiếng Pháp B2 về hoạt động nhà nước
Inscrire: Đăng ký Prendre en charge: Chịu trách nhiệm
Renouveler: Làm mới Nommer: Bổ nhiệm
Fournir: Cung cấp Gouverner: Điều hành
Modifier: Chỉnh sửa Démissionner: Từ chức
Privatiser: Tư nhân hoá Déclencher: Phát động
Có thể bạn quan tâm: 5 tờ báo tiếng Pháp miễn phí nâng cao kỹ năng đọc hiểu

3. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề kinh tế, thương mại

Từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề kinh tế và thương mại rất quan trọng trong việc hiểu và diễn đạt các khái niệm liên quan đến hoạt động kinh tế, thị trường và giao thương. Ở cấp độ này, người học cần nắm vững các thuật ngữ mô tả các yếu tố cơ bản của nền kinh tế, các loại hình doanh nghiệp, cũng như các vấn đề thương mại quốc tế.

Cập nhật danh sách từ vựng tiếng Pháp B2 mới nhất về kinh tế
Từ vựng tiếng Pháp B2 về kinh tế
L'économie de marché: Kinh tế thị trường Le niveau de vie: Mức sống
Le secteur public: Khu vực công Le pouvoir d'achat: Sức mua
Le secteur privé: Khu vực tư La prospérité: Sự thịnh vượng
La nationalisation: Quốc hữu hoá Le taux de change: Tỉ giá hối đoái
La privatisation: Tư nhân hoá La progression des ventes: Tăng trưởng doanh số
La loi de l'offre et de la demande: Quy luật cung cầu La augmentation: Sự tăng trưởng
Le taux de croissance: Tốc độ tăng trưởng La diminution: Sự giảm sút
Le produit intérieur brut (PIB): Tổng sản phẩm quốc nội La stagnation: Sự đình trệ
Le produit national brut (PNB): Tổng sản phẩm quốc dân Le prix raisonnable: Giá cả hợp lý
La conjoncture économique: Điều kiện kinh tế Le prix modéré: Giá cả vừa phải
La crise économique: Khủng hoảng kinh tế Le prix exorbitant: Giá cắt cổ
L'essor économique: Bùng nổ kinh tế La protection sociale Bảo trợ xã hội
La reprise économique: Phục hồi kinh tế L'inflation: Lạm phát
La consommation: Tiêu dùng

Từ vựng tiếng Pháp B2 về tài chính
La balance commerciale: Cán cân thương mại Le revenu: Thu nhập
Le excédent commercial: Thặng dư thương mại La participation: Cổ phần
Le déficit commercial: Thâm hụt thương mại Le actionnaire: Cổ đông
La valeur financière: Giá trị tài chính La subvention: Trợ cấp
La bourse: Thị trường chứng khoán La faillite: Sự phá sản
Le chiffre d'affaires: Doanh thu Le équilibre: Sự cân bằng

Từ vựng tiếng Pháp B2 về kinh doanh
La entreprise multinationale: Công ty đa quốc gia La libre entreprise: Doanh nghiệp tự do
Le rachat: Sự mua lại L'affaire: Kinh doanh
La fusion: Sự sáp nhập La succursale: Chi nhánh
Le consommateur: Người tiêu dùng Le créneau commercial: Thị trường ngách
Le client: Khách hàng La filiale: Công ty con
L'auto-entrepreneur: Kinh doanh cá nhân La coopérative: Hợp tác xã
PME (Petite et Moyenne Entreprise): Doanh nghiệp vừa và nhỏ Le libre-échange: Thương mại tự do
Đọc thêm: Thông tin du học Pháp bậc thạc sĩ 

Bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chuyên ngành này sẽ mở ra cho bạn một thế giới kiến thức mới, giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề đang diễn ra trên toàn cầu. Bên cạnh danh sách từ vựng B2 về môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế, JPF sẽ còn cập nhật các từ vựng tiếng Pháp B2 về các chủ đề mới nhất. Đừng quên theo dõi JPF để nhận thêm nhiều mẹo học tiếng Pháp hữu ích và tài liệu miễn phí nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Excelia Business School: Du học Pháp trường Kinh doanh hàng đầu

Khám phá Excelia Business School - trường kinh doanh hàng đầu tại Pháp, cơ hội du học quốc tế uy tín, chương trình đào tạo đa dạng và hội nhập toàn cầu.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp 10+ trường Đại học có ngành Ngôn ngữ Pháp trên toàn quốc

Tổng hợp danh sách 10+ trường Đại học có ngành Ngôn ngữ Pháp, Sư phạm tiếng Pháp trên toàn quốc, với thông tin tuyển sinh mới nhất 2025. Học tiếng Pháp cùng Je Parle Français.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Trường Kinh doanh KEDGE – Lựa chọn hàng đầu du học Pháp ngành kinh tế

Khám phá trường Kinh doanh KEDGE - ngôi trường hàng đầu trong khối kinh doanh - thương mại, thu hút hàng nghìn sinh viên du học Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Bật mí 3 phương thức xét tuyển Đại học với tiếng Pháp 2025

3 phương thức xét tuyển Đại học với tiếng Pháp với các thông tin được cập nhật mới nhất 2025. Luyện thi tiếng Pháp vào Đại học, ôn thi THPTQG tiếng Pháp với JPF.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp trường SKEMA: Cơ hội học bổng, trải nghiệm quốc tế

Du học pháp trường SKEMA: Cơ hội ứng tuyển vào trường top 1% về kinh doanh tại Pháp, nơi cung cấp đa dạng hỗ trợ dành cho du học sinh quốc tế.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tài liệu tiếng Pháp miễn phí
Tài liệu ôn thi tiếng Pháp lớp 10: Cập nhật trọn bộ mới nhất

Tổng hợp tài liệu ôn thi tiếng Pháp lớp 10 mới nhất cùng gợi ý sách, bài tập và thói quen học giúp bạn đạt điểm tốt trong kì thi.

Đọc tiếp