Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp B2 về các lĩnh vực môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những từ vựng cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và có ý nghĩa.
Đa dạng bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về môi trường và khí hậu
Môi trường là một chủ đề ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, và việc nắm vững từ vựng liên quan đến môi trường trong tiếng Pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề toàn cầu.
Từ vựng tiếng Pháp B2 về ô nhiễm môi trường
Un gaz d'échappement: Khí thải
Une incinération: Sự thiêu huỷ
Une couche d'ozone: Tầng ô-zôn
Un gaspillage: Sự lãng phí
Un produit toxique: Hoá chất độc hại
Une destruction: Sự tàn phá
Un déchet radioactif: Chất thải phóng xạ
Un effet de serre: Hiệu ứng nhà kính
Un déchet médical: Chất thải y tế
Un réchauffement de la planète: Sự nóng lên toàn cầu
Từ vựng tiếng Pháp B2 về phát triển bền vững
Un développement durable: Phát triển bền vững
Un boisement: Trồng rừng
Un carburant propre: Nhiên liệu sạch
Un espace vert: Không gian xanh
Une essence sans plomb: Xăng không chì
Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo
Une énergie nucléaire: Năng lượng hạt nhân
Des sources d'énergie alternatives: Nguồn năng lượng thay thế
Une centrale atomique: Nhà máy điện hạt nhân
Un panneau solaire: Pin mặt trời
Une norme environnementale: Tiêu chuẩn về môi trường
2. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề chính trị - xã hội
Từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề chính trị - xã hội rất phong phú và đa dạng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của đời sống cộng đồng. Trong giai đoạn này, người học cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến hệ thống chính trị, quyền con người, và các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, phân biệt đối xử và công bằng xã hội.
Chính trị - xã hội là chủ đề không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Pháp B2
3. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề kinh tế, thương mại
Từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề kinh tế và thương mại rất quan trọng trong việc hiểu và diễn đạt các khái niệm liên quan đến hoạt động kinh tế, thị trường và giao thương. Ở cấp độ này, người học cần nắm vững các thuật ngữ mô tả các yếu tố cơ bản của nền kinh tế, các loại hình doanh nghiệp, cũng như các vấn đề thương mại quốc tế.
Cập nhật danh sách từ vựng tiếng Pháp B2 mới nhất về kinh tế
Từ vựng tiếng Pháp B2 về kinh tế
L'économie de marché: Kinh tế thị trường
Le niveau de vie: Mức sống
Le secteur public: Khu vực công
Le pouvoir d'achat: Sức mua
Le secteur privé: Khu vực tư
La prospérité: Sự thịnh vượng
La nationalisation: Quốc hữu hoá
Le taux de change: Tỉ giá hối đoái
La privatisation: Tư nhân hoá
La progression des ventes: Tăng trưởng doanh số
La loi de l'offre et de la demande: Quy luật cung cầu
La augmentation: Sự tăng trưởng
Le taux de croissance: Tốc độ tăng trưởng
La diminution: Sự giảm sút
Le produit intérieur brut (PIB): Tổng sản phẩm quốc nội
La stagnation: Sự đình trệ
Le produit national brut (PNB): Tổng sản phẩm quốc dân
Le prix raisonnable: Giá cả hợp lý
La conjoncture économique: Điều kiện kinh tế
Le prix modéré: Giá cả vừa phải
La crise économique: Khủng hoảng kinh tế
Le prix exorbitant: Giá cắt cổ
L'essor économique: Bùng nổ kinh tế
La protection sociale Bảo trợ xã hội
La reprise économique: Phục hồi kinh tế
L'inflation: Lạm phát
La consommation: Tiêu dùng
Từ vựng tiếng Pháp B2 về tài chính
La balance commerciale: Cán cân thương mại
Le revenu: Thu nhập
Le excédent commercial: Thặng dư thương mại
La participation: Cổ phần
Le déficit commercial: Thâm hụt thương mại
Le actionnaire: Cổ đông
La valeur financière: Giá trị tài chính
La subvention: Trợ cấp
La bourse: Thị trường chứng khoán
La faillite: Sự phá sản
Le chiffre d'affaires: Doanh thu
Le équilibre: Sự cân bằng
Từ vựng tiếng Pháp B2 về kinh doanh
La entreprise multinationale: Công ty đa quốc gia
La libre entreprise: Doanh nghiệp tự do
Le rachat: Sự mua lại
L'affaire: Kinh doanh
La fusion: Sự sáp nhập
La succursale: Chi nhánh
Le consommateur: Người tiêu dùng
Le créneau commercial: Thị trường ngách
Le client: Khách hàng
La filiale: Công ty con
L'auto-entrepreneur: Kinh doanh cá nhân
La coopérative: Hợp tác xã
PME (Petite et Moyenne Entreprise): Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chuyên ngành này sẽ mở ra cho bạn một thế giới kiến thức mới, giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề đang diễn ra trên toàn cầu. Bên cạnh danh sách từ vựng B2 về môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế, JPF sẽ còn cập nhật các từ vựng tiếng Pháp B2 về các chủ đề mới nhất. Đừng quên theo dõi JPF để nhận thêm nhiều mẹo học tiếng Pháp hữu ích và tài liệu miễn phí nhé!
Học Ẩm thực ở Pháp: Danh sách các trường danh tiếng bậc nhất
Ngành ẩm thực luôn thu hút đông đảo sinh viên quốc tế, đặc biệt tại Pháp – kinh đô ẩm thực của thế giới. Cùng khám phá danh sách các trường đào tạo ngành ẩm thực hàng đầu tại Pháp giúp bạn chọn đúng lộ trình học tập và phát triển sự nghiệp.