Thời gian và tần suất trong tiếng Pháp là những cách diễn đạt mà bạn thường xuyên phải sử dụng. Ngoài những cụm từ quen thuộc, JPF sẽ giới thiệu cho các bạn những cách sử dụng và diễn đạt thời gian và tần suất trong tiếng Pháp.
Khi học tiếng Pháp hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, thời gian và tần suất luôn là những yếu tố cơ bản, không thể bỏ qua. Bởi, hai yếu tố này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn cả trong việc hiểu rõ ngữ cảnh của văn bản. Hãy cùng Je Parle Français tìm hiểu về cách sử dụng và diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp nhé.
Có rất nhiều các cách diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp, tuy nhiên đối với thời gian, ta có thể sử dụng các trạng từ hoặc các giới từ nhằm diễn tả thời điểm hay sự việc diễn ra ở các mốc thời gian hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Khi diễn tả về thời gian về ngày tháng như: ngày hôm nay, ngày mai, ngày kia,..ta thường sử dụng các từ chỉ thời gian như sau:
Aujourd’hui: Hôm nay
Demain : Ngày mai
Hier : Hôm qua
Lendemain : Ngày kia
Avant-hier : Hôm kia
L’année prochaine : Năm sau
L’année dernière : Năm ngoái
Le mois prochain : Tháng sau
Le mois dernier : Tháng trước
Ví dụ:
Demain, il pleuvra - Ngày mai, trời sẽ có mưa.
L'année dernière, j'ai appris à jouer de la guitare - Năm ngoái, tôi đã học chơi đàn guitar.
Ngoài những trạng từ chỉ ngày tháng, chúng ta còn sử dụng các trạng từ để diễn tả về thời điểm ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai như:
Maintenant = en ce moment = à présent : ở thời điểm hiện tại
En ce moment-là = en ce temps-là : ở thời điểm đó
Ce jour-là : ngày đó
Auparavant : Trước đây
À l’époque : thời đó
Désormais : từ giờ trở đi
Tôt : sớm
Tard : muộn
Dans l’avenir : Trong tương lai
Ví dụ:
Je ne peux pas parler maintenant, je suis en réunion. - Tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang họp.
Auparavant, nous habitions à la campagne. - Trước đây, chúng tôi sống ở nông thôn.
Dans l’avenir, j'aimerais voyager dans le monde entier. - Trong tương lai, tôi muốn đi du lịch xung quanh thế giới.
Xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Pháp
Với các trạng từ nêu trên, chúng ta có thể áp dụng trong giao tiếp cũng như làm phong phú hơn cách diễn đạt, viết câu chứa yếu tố thời gian và tần suất trong tiếng Pháp.
Khi diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp, bên cạnh các trạng từ, các giới từ cũng là một trong những yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian thường gặp:
Giới từ “Depuis” diễn tả một khoảng thời gian liên tục, chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động trong quá khứ và kéo dài cho đến thời điểm hiện tại (hành động ấy vẫn tiếp tục diễn ra).
Cấu trúc: Depuis + một khoảng thời gian hoặc một thời điểm cụ thể (une date ou une durée)
Ví dụ:
Il apprend le français depuis trois ans. - Anh ấy học tiếng Pháp từ ba năm trước đến nay.
Je fais du bénévolat dans cet hôpital depuis 2015. - Tôi làm tình nguyện tại bệnh viện này từ năm 2015.
Giới từ “Il y a” được sử dụng để diễn đạt thời gian đã trôi qua kể từ một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ. Hành động/sự việc được nhắc đến trong câu đã kết thúc từ thời điểm đó.
Cấu trúc: Il y a + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
J'ai visité New York il y a deux ans. - Tôi đã thăm New York cách đây hai năm.
Nous nous sommes rencontrés il y a trois mois. - Chúng ta đã gặp nhau cách đây 3 tháng.
Chúng ta sử dụng giới từ này khi muốn chỉ một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian xác định, có thời điểm bắt đầu và kết thúc.
Có thể sử dụng "Pendant" cho cả hành động đã diễn ra trong quá khứ và hành động dự kiến trong tương lai.
Cấu trúc: Pendant + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
J'ai étudié le français pendant deux heures ce matin. - Sáng nay, tôi đã học tiếng Pháp trong vòng 2 giờ
Nous irons à la plage pendant une semaine. - Chúng tôi sẽ đi biển trong vòng một tuần.
Giới từ "En" trong tiếng Pháp cũng được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể và giới hạn, tuy nhiên “En” thường nhấn mạnh thời gian cần thiết để thực hiện một hành động hoặc để mô tả thời gian sử dụng để đạt được một kết quả cụ thể.
Cấu trúc: En + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
Je fais mes devoirs en une heure. - Tôi làm bài tập trong một giờ.
Je cours 8 kilomètres en 45 minutes. - Tôi chạy 10km trong vòng 45 phút.
So sánh giữa "PENDANT" và "EN":
"PENDANT" tập trung hơn vào hành động nào đó được thực hiện trong khoảng thời gian nào đó.
EN" nhấn mạnh hơn về thời gian để thực hiện hành động.
“Dans” là giới từ đi kèm với một thời điểm, thời gian trong tương lai, tính từ thời điểm nói đến thời điểm hành động diễn ra.
Cấu trúc: Dans + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ: Je vais finir ce projet dans deux jours. - Tôi sẽ hoàn thành dự án này trong hai ngày nữa.
"Pour" cũng được dùng để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai, thường liên quan đến dự kiến hoặc kế hoạch.
Cấu trúc: Pour + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ: Je vais rester en France pour un an. - Tôi sẽ ở Pháp trong một năm.
Xem thêm: 3 giới từ tiếng Pháp cần biết
Thời gian và tần suất trong tiếng Pháp là 2 yếu tố quan trọng và có sự liên kết chặt chẽ nhưng mỗi yếu tố sẽ có những cách diễn đạt và sử dụng riêng. Về tần suất, chúng ta có 2 loại chính đó là: tần suất không xác định và tần suất xác định.
Khi diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp, việc sử dụng các trạng từ không chỉ giúp cách hành văn trở nên đa dạng, phong phú hay rõ nghĩa hơn. Nếu như ở trên chúng ta đã tìm hiểu về các trạng từ chỉ thời gian thì dưới đây là một số các trạng từ chỉ tần suất không xác định:
Ví dụ: Il travaille toujours tard le soir. - Anh ấy luôn luôn làm việc muộn vào buổi tối.
Ví dụ: Nous voulons souventrendre visite nos grands-parents le samedi. - Chúng tôi muốn thường xuyên thăm ông bà vào Thứ Bảy.
Ví dụ: Je vais parfois au marché quand j'ai du temps libre. - Tôi đôi khi đi chợ khi có thời gian rảnh.
Ví dụ: Il mange rarement des sucreries. - Anh ấy hiếm khi ăn đồ ngọt.
Như đã chia sẻ, các trạng từ đóng vai trò quan trọng trong diễn đạt thời gian và tần suất trong tiếng Pháp. Tuy nhiên ngài việc sử dụng các trạng từ chỉ tần suất không xác định, chúng ta có thể dùng các từ chỉ tần suất xác định như:
Ví dụ: Je nettoie la maison une fois par semaine. - Tôi dọn nhà một lần mỗi tuần.
Ví dụ: Il écoute de la radio tout le temps. - Anh ấy nghe radio mọi lúc.
Ví dụ: Elle fait du jogging chaque jour. - Cô ấy chạy bộ mỗi ngày.
Ví dụ: Le vendredi, nous avons une réunion d'équipe. - Chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào thứ sáu hàng tuần.
Hy vọng rằng, những từ và cấu trúc trên sẽ giúp bạn phần nào hiểu rõ hơn cách diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp và có thể áp dụng trong giao tiếp. Để biết thêm những thông tin cũng như kiến thức ngữ pháp bổ ích khác, hãy tham khảo các khóa học từ trình độ cơ bản đến nâng cao của JPF nhé!
Thời gian và tần suất trong tiếng Pháp là những cách diễn đạt mà bạn thường xuyên phải sử dụng. Ngoài những cụm từ quen thuộc, JPF sẽ giới thiệu cho các bạn những cách sử dụng và diễn đạt thời gian và tần suất trong tiếng Pháp.
Khi học tiếng Pháp hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, thời gian và tần suất luôn là những yếu tố cơ bản, không thể bỏ qua. Bởi, hai yếu tố này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn cả trong việc hiểu rõ ngữ cảnh của văn bản. Hãy cùng Je Parle Français tìm hiểu về cách sử dụng và diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp nhé.
Có rất nhiều các cách diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp, tuy nhiên đối với thời gian, ta có thể sử dụng các trạng từ hoặc các giới từ nhằm diễn tả thời điểm hay sự việc diễn ra ở các mốc thời gian hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Khi diễn tả về thời gian về ngày tháng như: ngày hôm nay, ngày mai, ngày kia,..ta thường sử dụng các từ chỉ thời gian như sau:
Aujourd’hui: Hôm nay
Demain : Ngày mai
Hier : Hôm qua
Lendemain : Ngày kia
Avant-hier : Hôm kia
L’année prochaine : Năm sau
L’année dernière : Năm ngoái
Le mois prochain : Tháng sau
Le mois dernier : Tháng trước
Ví dụ:
Demain, il pleuvra - Ngày mai, trời sẽ có mưa.
L'année dernière, j'ai appris à jouer de la guitare - Năm ngoái, tôi đã học chơi đàn guitar.
Ngoài những trạng từ chỉ ngày tháng, chúng ta còn sử dụng các trạng từ để diễn tả về thời điểm ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai như:
Maintenant = en ce moment = à présent : ở thời điểm hiện tại
En ce moment-là = en ce temps-là : ở thời điểm đó
Ce jour-là : ngày đó
Auparavant : Trước đây
À l’époque : thời đó
Désormais : từ giờ trở đi
Tôt : sớm
Tard : muộn
Dans l’avenir : Trong tương lai
Ví dụ:
Je ne peux pas parler maintenant, je suis en réunion. - Tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang họp.
Auparavant, nous habitions à la campagne. - Trước đây, chúng tôi sống ở nông thôn.
Dans l’avenir, j'aimerais voyager dans le monde entier. - Trong tương lai, tôi muốn đi du lịch xung quanh thế giới.
Xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Pháp
Với các trạng từ nêu trên, chúng ta có thể áp dụng trong giao tiếp cũng như làm phong phú hơn cách diễn đạt, viết câu chứa yếu tố thời gian và tần suất trong tiếng Pháp.
Khi diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp, bên cạnh các trạng từ, các giới từ cũng là một trong những yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian thường gặp:
Giới từ “Depuis” diễn tả một khoảng thời gian liên tục, chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động trong quá khứ và kéo dài cho đến thời điểm hiện tại (hành động ấy vẫn tiếp tục diễn ra).
Cấu trúc: Depuis + một khoảng thời gian hoặc một thời điểm cụ thể (une date ou une durée)
Ví dụ:
Il apprend le français depuis trois ans. - Anh ấy học tiếng Pháp từ ba năm trước đến nay.
Je fais du bénévolat dans cet hôpital depuis 2015. - Tôi làm tình nguyện tại bệnh viện này từ năm 2015.
Giới từ “Il y a” được sử dụng để diễn đạt thời gian đã trôi qua kể từ một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ. Hành động/sự việc được nhắc đến trong câu đã kết thúc từ thời điểm đó.
Cấu trúc: Il y a + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
J'ai visité New York il y a deux ans. - Tôi đã thăm New York cách đây hai năm.
Nous nous sommes rencontrés il y a trois mois. - Chúng ta đã gặp nhau cách đây 3 tháng.
Chúng ta sử dụng giới từ này khi muốn chỉ một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian xác định, có thời điểm bắt đầu và kết thúc.
Có thể sử dụng "Pendant" cho cả hành động đã diễn ra trong quá khứ và hành động dự kiến trong tương lai.
Cấu trúc: Pendant + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
J'ai étudié le français pendant deux heures ce matin. - Sáng nay, tôi đã học tiếng Pháp trong vòng 2 giờ
Nous irons à la plage pendant une semaine. - Chúng tôi sẽ đi biển trong vòng một tuần.
Giới từ "En" trong tiếng Pháp cũng được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể và giới hạn, tuy nhiên “En” thường nhấn mạnh thời gian cần thiết để thực hiện một hành động hoặc để mô tả thời gian sử dụng để đạt được một kết quả cụ thể.
Cấu trúc: En + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
Je fais mes devoirs en une heure. - Tôi làm bài tập trong một giờ.
Je cours 8 kilomètres en 45 minutes. - Tôi chạy 10km trong vòng 45 phút.
So sánh giữa "PENDANT" và "EN":
"PENDANT" tập trung hơn vào hành động nào đó được thực hiện trong khoảng thời gian nào đó.
EN" nhấn mạnh hơn về thời gian để thực hiện hành động.
“Dans” là giới từ đi kèm với một thời điểm, thời gian trong tương lai, tính từ thời điểm nói đến thời điểm hành động diễn ra.
Cấu trúc: Dans + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ: Je vais finir ce projet dans deux jours. - Tôi sẽ hoàn thành dự án này trong hai ngày nữa.
"Pour" cũng được dùng để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai, thường liên quan đến dự kiến hoặc kế hoạch.
Cấu trúc: Pour + cụm từ chỉ khoảng thời gian
Ví dụ: Je vais rester en France pour un an. - Tôi sẽ ở Pháp trong một năm.
Xem thêm: 3 giới từ tiếng Pháp cần biết
Thời gian và tần suất trong tiếng Pháp là 2 yếu tố quan trọng và có sự liên kết chặt chẽ nhưng mỗi yếu tố sẽ có những cách diễn đạt và sử dụng riêng. Về tần suất, chúng ta có 2 loại chính đó là: tần suất không xác định và tần suất xác định.
Khi diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp, việc sử dụng các trạng từ không chỉ giúp cách hành văn trở nên đa dạng, phong phú hay rõ nghĩa hơn. Nếu như ở trên chúng ta đã tìm hiểu về các trạng từ chỉ thời gian thì dưới đây là một số các trạng từ chỉ tần suất không xác định:
Ví dụ: Il travaille toujours tard le soir. - Anh ấy luôn luôn làm việc muộn vào buổi tối.
Ví dụ: Nous voulons souventrendre visite nos grands-parents le samedi. - Chúng tôi muốn thường xuyên thăm ông bà vào Thứ Bảy.
Ví dụ: Je vais parfois au marché quand j'ai du temps libre. - Tôi đôi khi đi chợ khi có thời gian rảnh.
Ví dụ: Il mange rarement des sucreries. - Anh ấy hiếm khi ăn đồ ngọt.
Như đã chia sẻ, các trạng từ đóng vai trò quan trọng trong diễn đạt thời gian và tần suất trong tiếng Pháp. Tuy nhiên ngài việc sử dụng các trạng từ chỉ tần suất không xác định, chúng ta có thể dùng các từ chỉ tần suất xác định như:
Ví dụ: Je nettoie la maison une fois par semaine. - Tôi dọn nhà một lần mỗi tuần.
Ví dụ: Il écoute de la radio tout le temps. - Anh ấy nghe radio mọi lúc.
Ví dụ: Elle fait du jogging chaque jour. - Cô ấy chạy bộ mỗi ngày.
Ví dụ: Le vendredi, nous avons une réunion d'équipe. - Chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào thứ sáu hàng tuần.
Hy vọng rằng, những từ và cấu trúc trên sẽ giúp bạn phần nào hiểu rõ hơn cách diễn đạt về thời gian và tần suất trong tiếng Pháp và có thể áp dụng trong giao tiếp. Để biết thêm những thông tin cũng như kiến thức ngữ pháp bổ ích khác, hãy tham khảo các khóa học từ trình độ cơ bản đến nâng cao của JPF nhé!
Khám phá tổng hợp đề thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia môn tiếng Pháp. Nắm vững kiến thức chuyên môn và cấu trúc đề thi để rèn luyện tư duy phản biện.
Đọc tiếpTheo dõi lịch thi DELF - DALF 2025 mới nhất. Bạn muốn tìm hiểu về cách thức đăng ký dự thi và lệ phí thi DELF, DALF 2025.
Đọc tiếpCập nhật thông tin danh sách học bổng du học tại các trường kinh doanh hàng đầu nước Pháp ứng tuyển năm học 2025 - 2026.
Đọc tiếpKhám phá top 10 học bổng du học Pháp tại các trường kinh doanh hàng đầu. Cơ hội nhận hỗ trợ học phí lên đến 30% cho các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, MBA và Executive Education.
Đọc tiếpBỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!
Đọc tiếp