Préposition, giới từ trong tiếng Pháp là một kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Pháp. Cùng JPF tìm hiểu ba giới từ tiếng Pháp hay thấy trong bài viết dưới đây.
Trong tiếng Pháp, La préposition hay còn gọi là giới từ có chức năng dẫn vào trong câu các bổ ngữ gián tiếp (COI) của động từ hoặc các bổ ngữ chỉ tình huống, thời điểm, địa điểm. Đối với những bạn mới học tiếng Pháp, la préposition là phần học khá khó. Tuy nhiên khi hiểu và áp dụng tốt các giới từ tiếng Pháp hay gặp này thì chắc chắn rằng bạn sẽ cảm thấy kiến thức này vô cùng thú vị.
Đây là giới từ tiếng Pháp không thể bỏ qua khi học ngữ pháp về phần la préposition và nó có chức năng:
À l’école primaire, on apprend à écrire et à lire (Ở trường tiểu học, người ta hay dạy viết và đọc)
Nam a beaucoup de chose à dire (Nam có nhiều điều muốn nói)
Le français est difficile à apprendre (Tiếng Pháp rất khó để học)
Khi làm bổ ngữ cho danh từ, “À” dùng để diễn đạt
une machine à écrire (một cái máy đánh chữ)
une machine à coudre (một cái máy may)
une cuillère à café (một cái muỗng múc cà phê)
une tasse à café (một cái tách uống cà phê)
un couteau à découper (một con dao cắt)
un fer à repasser (một cái bàn là)
une brosse à dents (bàn chải đánh răng)
une robe à dentelle (một cái áo đầm có ren)
une glace au chocolat (một ly kem vị sô cô la)
la fille aux yeux verts (cô gái mắt xanh)
Khi được sử dụng giống như một trạng ngữ, giới từ này có ý nghĩa chỉ:
- Nơi chốn
Je vais à Hai Phong (Tôi đi thành phố Hải Phòng)
Je travaille à Je Parle Français (Tôi làm việc ở Je Parle Français)
- Khoảng cách
Ce n’est qu’à trois kilomètres (Chỉ còn 3km nữa thôi)
- Thời gian
Elle arrive à minuit (Cô ấy đến vào ban đêm)
- Cách thức
Être à la mode (đúng mốt)
- Sự sở hữu đi kèm động từ
C’est à vous, ce stylo? (chiếc bút mực này là của bạn phải không?)
- Phương tiện vận hành
Le moteur à essence (động cơ xăng)
Đây là một giới từ tiếng Pháp cũng không kém phần quan trọng. Người học cần phải nắm rõ được các chức năng sau
Mon père et ma mère s’occupe des enfants (Bố mẹ chăm sóc cho con cái)
Nam parle de ses vacances (Nam đang nói về kỳ nghỉ hè của anh ấy)
Elle est très apprécié de ses collègues (Cô ấy rất được các bạn đồng nghiệp yêu quý)
Vous voulez combien de pains aujourd’hui? (Hôm nay bạn mua được mấy cái bánh mì?)
Il est très fier de Trang (Anh ấy rất tự hào về Trang)
Trong trường hợp bổ nghĩa cho danh từ, chức năng của giới từ “DE” chỉ:
- Vật chứa
J’ai bu une tasse de thé avant d’aller travailler (Tôi đã uống một tách trà trước khi đi làm)
La moto de Nam est une Harley Davidson (Chiếc mô tô của Manuel là chiếc Harley Davidson)
- Số lượng, đơn vị đo lường
un kilo de tomates (một kilogam cà chua)
- Giá cả
un billet de dix francs suisses (một tờ mười franc Thuỵ Sĩ)
- Đặc tính trừu tượng
un homme de talent (một người đàn ông tài năng)
- Được dùng như một trạng ngữ
Khi được coi như một trạng ngữ, “DE” dùng để diễn đạt:
- Nguồn gốc, điểm xuất phát, khoảng cách trong thời gian hoặc không gian
Il est de Marseille (Anh ấy ở Marseille)
Je viens de Hai Phong (Tôi đến từ Hải Phòng)
- Nguyên nhân
Depuis son accident, il tremble de peur en voiture (Kể từ khi gặp tai nạn, anh ấy sợ run lên khi gặp xe hơi)
Mourir de rire (Chết cười)
- Công cụ, phương tiện
À 75 ans, il marche encore d’un bon pas (Ở tuổi 75, ông ấy vẫn còn bước đi rất nhanh)
- Đo lường
Il a grandi de trentes centimètres en deux ans (Trong hai năm, anh ấy cao thêm 20cm)
- Số lượng, với những trạng từ hoặc cụm từ chỉ số lượng
Les touristes achètent toujours beaucoup de souvenirs et prennent trop de photos (Du khách luôn mua nhiều quà lưu niệm và chụp rất nhiều ảnh)
Ngoài chức năng riêng biệt của 2 giới từ tiếng Pháp này, đôi khi chúng cũng có chức năng kết hợp để diễn đạt những giới hạn giữa hai yếu tố chỉ:
Il travaille au bureau de 8h30 à 17h30 (Anh ấy làm việc ở văn phòng từ 8h30 đến 17h30)
Cette université ouvre ses portes du lundi au samedi (Trường đại học này mở cửa từ thứ 2 đến thứ 6)
Il y a deux cents mètres de chez moi au métro (Nhà tôi cách tàu điện ngầm 200 mét)
La classe peut contenir de 30 à 35 élèves (Lớp học có thể chứa từ 25 đến 30 học sinh)
Au supermarché, le chocolat coûtera de 20 à 30 euros (Ở siêu thị, sô cô la có trị giá từ 20 đến 30 euros)
Có thể bạn quan tâm: Đại từ phổ biến tiếng Pháp
Đây cũng là một trong những giới từ hay dùng nhất khi học tiếng Pháp. Chức năng của giới từ này rất đa dạng. Chúng mình tiếp tục cùng tìm hiểu xem giới từ này diễn đạt cho điều gì nhé
Đây là giới từ duy nhất có một phân từ đi theo sau nó. Giới từ “EN” kết hợp với phân từ sẽ tạo thành động danh từ
Quand il est seul, il déjeune en écoutant la radio (Khi ở một mình, anh ấy vừa ăn trưa vừa nghe đài radio)
Khi làm chức năng dẫn vào bổ ngữ của danh từ hoặc trạng ngữ thường là không có mạo từ, “EN” sử dụng để diễn tả
J’habite en France (Tôi sống ở Pháp)
Les enfants sont en classe. Vous allez en cours? (Bọn trẻ đã vào lớp rồi. Cô có tiết dạy không?)
Minh est né en avril (Minh sinh vào tháng 4)
En France, la peine de mort a été abolie en 1981 (Ở Pháp, án tử hình đã được bãi bỏ vào năm 1981)
Maintenant, beaucoup d’objets sont en plastique (Hiện nay đang có rất nhiều đồ vật làm bằng nhựa)
Je peux faire cet exercice en seulement dix minutes. (Tôi có thể làm bài tập này trong 10 phút)
Le professeur est en colère quand un étudiant est en retard (Thầy giáo rất tức giận khi có một bạn sinh viên đi học muộn)
Các verbe diễn đạt lòng tin: avoir confiance en quelqu’un
Các verbe diễn đạt sự chuyển đổi: changer en, transformer en, traduire en une langue
Có thể bạn quan tâm: cụm danh từ tiếng Pháp
Exercice: Complétez chaque phrase avec la préposition “À”,“DE”,“EN”
Trên đây là 3 giới từ tiếng Pháp thông dụng và hay gặp nhất khi học phần la préposition. JPF hi vọng rằng các bạn sẽ biết cách xác định và sử dụng chúng đúng với quy tắc, qua đó trau dồi được kiến thức ngữ pháp về giới từ nhiều hơn nữa. Ngoài ra để cải thiện trình độ ngữ pháp, các lớp học tiếng Pháp tại JPF sẽ là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!
Préposition, giới từ trong tiếng Pháp là một kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Pháp. Cùng JPF tìm hiểu ba giới từ tiếng Pháp hay thấy trong bài viết dưới đây.
Trong tiếng Pháp, La préposition hay còn gọi là giới từ có chức năng dẫn vào trong câu các bổ ngữ gián tiếp (COI) của động từ hoặc các bổ ngữ chỉ tình huống, thời điểm, địa điểm. Đối với những bạn mới học tiếng Pháp, la préposition là phần học khá khó. Tuy nhiên khi hiểu và áp dụng tốt các giới từ tiếng Pháp hay gặp này thì chắc chắn rằng bạn sẽ cảm thấy kiến thức này vô cùng thú vị.
Đây là giới từ tiếng Pháp không thể bỏ qua khi học ngữ pháp về phần la préposition và nó có chức năng:
À l’école primaire, on apprend à écrire et à lire (Ở trường tiểu học, người ta hay dạy viết và đọc)
Nam a beaucoup de chose à dire (Nam có nhiều điều muốn nói)
Le français est difficile à apprendre (Tiếng Pháp rất khó để học)
Khi làm bổ ngữ cho danh từ, “À” dùng để diễn đạt
une machine à écrire (một cái máy đánh chữ)
une machine à coudre (một cái máy may)
une cuillère à café (một cái muỗng múc cà phê)
une tasse à café (một cái tách uống cà phê)
un couteau à découper (một con dao cắt)
un fer à repasser (một cái bàn là)
une brosse à dents (bàn chải đánh răng)
une robe à dentelle (một cái áo đầm có ren)
une glace au chocolat (một ly kem vị sô cô la)
la fille aux yeux verts (cô gái mắt xanh)
Khi được sử dụng giống như một trạng ngữ, giới từ này có ý nghĩa chỉ:
- Nơi chốn
Je vais à Hai Phong (Tôi đi thành phố Hải Phòng)
Je travaille à Je Parle Français (Tôi làm việc ở Je Parle Français)
- Khoảng cách
Ce n’est qu’à trois kilomètres (Chỉ còn 3km nữa thôi)
- Thời gian
Elle arrive à minuit (Cô ấy đến vào ban đêm)
- Cách thức
Être à la mode (đúng mốt)
- Sự sở hữu đi kèm động từ
C’est à vous, ce stylo? (chiếc bút mực này là của bạn phải không?)
- Phương tiện vận hành
Le moteur à essence (động cơ xăng)
Đây là một giới từ tiếng Pháp cũng không kém phần quan trọng. Người học cần phải nắm rõ được các chức năng sau
Mon père et ma mère s’occupe des enfants (Bố mẹ chăm sóc cho con cái)
Nam parle de ses vacances (Nam đang nói về kỳ nghỉ hè của anh ấy)
Elle est très apprécié de ses collègues (Cô ấy rất được các bạn đồng nghiệp yêu quý)
Vous voulez combien de pains aujourd’hui? (Hôm nay bạn mua được mấy cái bánh mì?)
Il est très fier de Trang (Anh ấy rất tự hào về Trang)
Trong trường hợp bổ nghĩa cho danh từ, chức năng của giới từ “DE” chỉ:
- Vật chứa
J’ai bu une tasse de thé avant d’aller travailler (Tôi đã uống một tách trà trước khi đi làm)
La moto de Nam est une Harley Davidson (Chiếc mô tô của Manuel là chiếc Harley Davidson)
- Số lượng, đơn vị đo lường
un kilo de tomates (một kilogam cà chua)
- Giá cả
un billet de dix francs suisses (một tờ mười franc Thuỵ Sĩ)
- Đặc tính trừu tượng
un homme de talent (một người đàn ông tài năng)
- Được dùng như một trạng ngữ
Khi được coi như một trạng ngữ, “DE” dùng để diễn đạt:
- Nguồn gốc, điểm xuất phát, khoảng cách trong thời gian hoặc không gian
Il est de Marseille (Anh ấy ở Marseille)
Je viens de Hai Phong (Tôi đến từ Hải Phòng)
- Nguyên nhân
Depuis son accident, il tremble de peur en voiture (Kể từ khi gặp tai nạn, anh ấy sợ run lên khi gặp xe hơi)
Mourir de rire (Chết cười)
- Công cụ, phương tiện
À 75 ans, il marche encore d’un bon pas (Ở tuổi 75, ông ấy vẫn còn bước đi rất nhanh)
- Đo lường
Il a grandi de trentes centimètres en deux ans (Trong hai năm, anh ấy cao thêm 20cm)
- Số lượng, với những trạng từ hoặc cụm từ chỉ số lượng
Les touristes achètent toujours beaucoup de souvenirs et prennent trop de photos (Du khách luôn mua nhiều quà lưu niệm và chụp rất nhiều ảnh)
Ngoài chức năng riêng biệt của 2 giới từ tiếng Pháp này, đôi khi chúng cũng có chức năng kết hợp để diễn đạt những giới hạn giữa hai yếu tố chỉ:
Il travaille au bureau de 8h30 à 17h30 (Anh ấy làm việc ở văn phòng từ 8h30 đến 17h30)
Cette université ouvre ses portes du lundi au samedi (Trường đại học này mở cửa từ thứ 2 đến thứ 6)
Il y a deux cents mètres de chez moi au métro (Nhà tôi cách tàu điện ngầm 200 mét)
La classe peut contenir de 30 à 35 élèves (Lớp học có thể chứa từ 25 đến 30 học sinh)
Au supermarché, le chocolat coûtera de 20 à 30 euros (Ở siêu thị, sô cô la có trị giá từ 20 đến 30 euros)
Có thể bạn quan tâm: Đại từ phổ biến tiếng Pháp
Đây cũng là một trong những giới từ hay dùng nhất khi học tiếng Pháp. Chức năng của giới từ này rất đa dạng. Chúng mình tiếp tục cùng tìm hiểu xem giới từ này diễn đạt cho điều gì nhé
Đây là giới từ duy nhất có một phân từ đi theo sau nó. Giới từ “EN” kết hợp với phân từ sẽ tạo thành động danh từ
Quand il est seul, il déjeune en écoutant la radio (Khi ở một mình, anh ấy vừa ăn trưa vừa nghe đài radio)
Khi làm chức năng dẫn vào bổ ngữ của danh từ hoặc trạng ngữ thường là không có mạo từ, “EN” sử dụng để diễn tả
J’habite en France (Tôi sống ở Pháp)
Les enfants sont en classe. Vous allez en cours? (Bọn trẻ đã vào lớp rồi. Cô có tiết dạy không?)
Minh est né en avril (Minh sinh vào tháng 4)
En France, la peine de mort a été abolie en 1981 (Ở Pháp, án tử hình đã được bãi bỏ vào năm 1981)
Maintenant, beaucoup d’objets sont en plastique (Hiện nay đang có rất nhiều đồ vật làm bằng nhựa)
Je peux faire cet exercice en seulement dix minutes. (Tôi có thể làm bài tập này trong 10 phút)
Le professeur est en colère quand un étudiant est en retard (Thầy giáo rất tức giận khi có một bạn sinh viên đi học muộn)
Các verbe diễn đạt lòng tin: avoir confiance en quelqu’un
Các verbe diễn đạt sự chuyển đổi: changer en, transformer en, traduire en une langue
Có thể bạn quan tâm: cụm danh từ tiếng Pháp
Exercice: Complétez chaque phrase avec la préposition “À”,“DE”,“EN”
Trên đây là 3 giới từ tiếng Pháp thông dụng và hay gặp nhất khi học phần la préposition. JPF hi vọng rằng các bạn sẽ biết cách xác định và sử dụng chúng đúng với quy tắc, qua đó trau dồi được kiến thức ngữ pháp về giới từ nhiều hơn nữa. Ngoài ra để cải thiện trình độ ngữ pháp, các lớp học tiếng Pháp tại JPF sẽ là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!
Cùng tìm hiểu 5 website luyện thi bằng tiếng Pháp DELF-DALF hoặc TCF miễn phí trong bài viết này với Je Parle Français nhé!
Đọc tiếpTổng hợp từ vựng tiếng Pháp A2 đầy đủ nhất. Từ cuộc sống hàng ngày đến các chủ đề chuyên biệt, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Pháp.
Đọc tiếpdu lịch Pháp vào thời gian nào cũng đều có những đặc trưng riêng đầy thú vị và cuốn hút. Vậy nên đi du lịch Pháp vào mùa nào trong năm đẹp nhất?
Đọc tiếpBằng tiếng Pháp DELF-DALF là gì? Cấu trúc đề thi DELF-DALF có điểm gì cần lưu ý?
Đọc tiếpVới chi phí du học Pháp hấp dẫn khoảng 800 - 950 euro/tháng, Pháp thu hút đông đảo du học sinh toàn cầu đến đây sinh sống và học tập.
Đọc tiếpSinh viên quốc tế được hưởng các chính sách hỗ trợ du học sinh của chính phủ Pháp ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với Je Parle Français nhé!
Đọc tiếp