This experience is optimized only for Mobile screens in portrait orientation. Yeah, sorry about that!

JPF - Học bổng & Du học Pháp

Tự học tiếng Pháp: Giới từ trong tiếng Pháp

14.10.2025
Cùng JPF tìm hiểu về giới từ trong tiếng Pháp: Định nghĩa, phân loại, và các kiến thức ngữ pháp liên quan khi tự học tiếng Pháp, bao gồm các lưu ý về việc sử dụng giới từ phù hợp trong nhiều ngữ cảnh.

1. Định nghĩa giới từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa giới từ trong tiếng Pháp

Giới từ (la préposition) là một từ loại trong tiếng Pháp, dùng để nối các danh từ, đại từ, hay cụm danh từ với các thành phần còn lại trong câu. Giới từ phản ánh mối quan hệ về mặt không gian, thời gian, nguyên nhân, mục đích, cách thức,... của bổ ngữ (le complément) với thành phần còn lại trong câu (danh từ, động từ, tính từ, hoặc cả mệnh đề).

Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp

2. Phân loại giới từ trong tiếng Pháp

Phân loại giới từ trong tiếng Pháp

Dựa trên hình thức, giới từ trong tiếng Pháp có thể chia thành 2 loại: Giới từ đơn và giới từ ghép.

  • Giới từ đơn (prép. simple): Là các giới từ được tạo thành bởi 1 từ. VD: à, de, en, dans, sur, sous, par, chez,...
  • Giới từ ghép (prép. composée): Là các giới từ được tạo thành từ 2 từ trở lên, có chức năng tương tự như giới từ đơn. VD: à cause de, grâce à, loin de,...
Đọc thêm: Tự học tiếng Pháp: Tổng hợp từ loại trong tiếng Pháp

3. Tổng hợp giới từ trong tiếng Pháp phổ biến

Trong phần này, JPF giới thiệu tới bạn một số giới từ trong tiếng Pháp phổ biến, phân loại theo nghĩa. Khi tự học tiếng Pháp, một số giới từ có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh và bổ ngữ mà nó đi cùng.

3.1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ trong tiếng Pháp: Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian (prép. de temps) phản ánh thời điểm hay thời lượng mà một sự kiện, sự việc diễn ra, xuất hiện, hoặc kết thúc.

GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
Giới từ Vai trò Ví dụ
à Chỉ giờ à 7 heures
Chỉ thế kỷ au XXIe siècle
Khoảng thời gian (cụm de … à …) de 9 heures à 12 heures
avant Chỉ thời điểm trước (avant), trong (dans), sau (après) một khoảng thời gian hoặc thời điểm cụ thể
Giới từ “dans” thường chỉ thời điểm trong tương lai
avant le cours
dans dans 10 minutes
après après le cours
il y a Chỉ thời điểm trong quá khứ tính từ hiện tại. Luôn đi cùng mệnh đề thì imparfait hoặc passé composé. J’ai visité Hué il y a deux ans.
en Chỉ tháng trong năm en janvier
Chỉ mùa (ngoại lệ: au printemps) en été
Chỉ năm en 2000
depuis Chỉ thời điểm bắt đầu trong quá khứ & kéo dài tới hiện tại J’habite à Hoi An, depuis août 2010.
dès Nhấn mạnh tới sự kiện, hành động xuất hiện ngay sau thời điểm được nhắc tới Dès son arrivée à Hanoï, il a commencé à pleuvoir.
pendant Chỉ thời lượng, nhấn mạnh vào khoảng thời gian cụ thể J’ai dormi pendant 8 heures.
pour Chỉ thời lượng ước lượng, theo dự kiến Je pars au Vietnam pour deux semaines
par Chỉ tần suất Je vais au cinéma deux fois par mois.
vers Chỉ thời điểm được áng chừng trong khoảng giờ/ngày/tháng/năm, thường dùng trong văn nói Nous nous sommes rencontrés vers la fin de l’année.
au bout de Nhấn mạnh khoảng thời gian trôi qua trước khi một sự kiện, hành động xuất hiện Au bout de 3 mois, elle parlait déjà français.

Một số trường hợp không sử dụng giới từ chỉ thời gian cần lưu ý khi tự học tiếng Pháp:

  • Ngày trong tuần. VD: Lundi, je vais au cinéma. (Vào ngày thứ Hai, tôi đi tới rạp chiếu bóng)
  • Cụm ngày + tháng. VD: Il est né le 31 décembre. (Anh ta sinh ngày 31 tháng Mười Hai)
  • Buổi trong ngày. VD: Il est arrivé hier soir. (Anh ấy đến vào tối qua)
  • Từ chỉ thời gian đi kèm với tính từ. VD: ce jour-là (ngày hôm đó), cette année (năm nay), chaque semaine (hàng tuần), l’an dernier (năm ngoái),...
Đọc thêm: Trạng từ trong tiếng Pháp

3.2. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ trong tiếng Pháp: Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn (prép. de lieu) phản ánh vị trí, địa điểm, nơi chốn, không gian,... mà hành động, sự vật, sự kiện xuất hiện hoặc diễn ra.

GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN
Giới từ Vai trò Ví dụ
à Chỉ địa điểm công cộng, cụ thể:
- Toà nhà, địa danh
- Tỉnh/thành phố
- Quốc gia có giống đực, quốc gia số nhiều
à l’école
à Hanoï
au Vietnam
aux États-Unis
Có thể ghép với các từ khác, tạo thành giới từ ghép mới:
- à côté (bên cạnh)
- à droite / à gauche (bên phải/ bên trái)
- au-dessous / au-dessus (bên dưới/bên trên)
- à travers (xuyên qua)
- au milieu de (ở giữa một không gian)
- au bout de (ở tận cùng trong một không gian)
à côté du café
à gauche du lac Hoan Kiem
au-dessus du pont Neuf
à travers la forêt
au milieu de la salle
au bout de la rue Hang Bai
en Chỉ quốc gia có giống cái en France
entre Chỉ vị trí ở giữa 2 vật/người/địa điểm khác un stylo entre un livre et un encrier
parmi Chỉ vị trí trong một nhóm, quần thể, tập hợp lớn hơn 2 vật/người/địa điểm une banane parmi les fruits
en dehors Chỉ vị trí ngoài ranh giới, phạm vi của một không gian, địa điểm nào đó Il attend en dehors du bâtiment.
en face de Chỉ hai vật, địa danh,... đối diện nhau trong một không gian (qua một con sông, một con đường,...) Mon école est en face de la pagode.
chez Chỉ nơi chốn của một người cụ thể, hoặc một hàng quán có mối liên hệ với một người cụ thể (đối với người nói/người viết)
Cấu trúc:
- chez + pronom tonique
- chez + tên riêng
- chez + hàng quán
chez Mai
chez moi
chez le médecin
dans Nhấn mạnh phạm vi, giới hạn bên trong của một địa điểm, khu vực, hay bối cảnh.
Ta cũng sử dụng “dans” để chỉ giới hạn trong phạm vi ngữ cảnh
dans la chambre
dans l’école
dans la rue Ly Nam De
dans les villes du Nord
dans un livre
dans le bus
un détail dans un article
de Chỉ điểm xuất phát, quê quán, khoảng cách tính từ một điểm/vị trí Je viens de Quang Nam.
Il est parti de la maison à 8 heures.
Mon bureau est à 5 km de chez moi.
sur Nằm ở phía trên, ở trên một bề mặt Le livre est sur la table.
sous Nằm ở phía dưới, ở vị trí thấp hơn Le chat est sous la chaise.
devant Chỉ vị trí ở trước, ngay trước mặt (không nhất thiết phải ở đối diện) Il est devant la maison.
derrière Chỉ vị trí ở đằng sau, theo sau Le jardin est derrière l’école.
Il faut toujours être derrière lui.
près de Chỉ sự gần về mặt không gian J’habite près d’ici.
loin de Chỉ sự xa cách về mặt không gian C’est loin de la ville.
par Chỉ vị trí, nơi đi qua voyager par le monde
ver Chỉ phương hướng vers le nord

Phần lớn danh từ hay đại từ sẽ cần đi cùng với giới từ để liên kết với mệnh đề hoặc ngữ cảnh. Khi tự học tiếng Pháp, bạn sẽ thường gặp các trường hợp này và cần ghi nhớ cách dùng để tránh nhầm lẫn. Trong một số tình huống, bạn có thể thay thế cụm giới từ + danh từ/đại từ bằng các trạng từ chỉ địa điểm như: ici, là, dehors, dedans, partout, ailleurs,...

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

3.3. Giới từ chỉ cách thức

Giới từ trong tiếng Pháp: Giới từ chỉ cách thức

Giới từ chỉ cách thức (prép. de manière) phản ánh mục đích, phương tiện, cách thức,... mà một sự việc, hành động diễn ra. Giới từ chỉ cách thức cũng bao gồm các giới từ chỉ thành phần, nguyên liệu, đặc tính,... của sự vật, sự việc.

GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: GIỚI TỪ CHỈ CÁCH THỨC
Giới từ Vai trò Ví dụ
à Chỉ nguyên liệu, thành phần cấu tạo, hương vị (thường dùng trong món ăn), chỉ đặc tính bên ngoài của vật (hoạ tiết, trang trí,...) gâteau au chocolat
pain aux raisins
riz au lait
une robe à pois
une table à trois pieds
Chỉ mục đích, vai trò, công dụng của các loại máy móc, đồ vật brosse à dents
sac à dos
salle à manger
machine à laver
cuillère à soupe
Chỉ cách thức di chuyển bằng chân (đi bộ) hoặc bằng phương tiện có yên/ngồi ở trên và không có mái che à vélo
à pied
à cheval
à scooter
avec Đi cùng với người, sự vật, đặc tính nào đó avec Trung
avec elle
avec plaisir
d’après Dựa trên, dựa vào d'après le théorème de Pythagore
de Chỉ nguyên liệu, thành phần, vật được chứa un verre de vin (một ly chứa rượu vang) - phân biệt với un verre à vin (một chiếc ly được thiết kế dành cho việc uống rượu vang)
une robe de soie
une statue de marbre
Chỉ mối quan hệ sở hữu, thuộc về, nguồn gốc/xuất xứ le livre de Trang
la capitale du Vietnam
le thé de Thai Nguyen
chef de service
Chỉ đặc tính, phẩm chất, thể loại un moment de bonheur
un homme de courage
une chanson d’amour
Chỉ thuộc tính, nội dung salle de classe
jeu de cartes
équipe de football
en Nhấn mạnh vào nguyên liệu, thành phần cấu tạo của vật une table en bois
un pull en laine
une bague en or
Chỉ cách thức di chuyển bằng các phương tiện có mái che, phương tiện mà ta cần ngồi bên trong để di chuyển en voiture
en train
en avion
en bus
en bâteau
entre Chỉ giới hạn trong một nhóm, chỉ mối quan hệ, sự tương tác hoặc so sánh giữa các đối tượng/nhóm
Đặc biệt: entre autres (trong số những thứ khác, ngoài ra còn có), tương đương với parmi tant d’autres
le secret entre nous
un grand conflit entre les deux pays
choisir entre plusieurs options
parmi Chỉ sự lựa chọn, sự hiện diện trong một nhóm/tập hợp có số lượng lớn hơn 2 la plus belle parmi les filles
par Chỉ nguyên nhân, tác nhân Elle a été blessée par une voiture.
Chỉ phương tiện, cách thức một hành động được thực hiện Je l’ai contacté par téléphone.
Chỉ sự phân chia, phân phối Le prix est de 10 euros par personne.
pour Chỉ nguyên nhân, lý do Je le fais pour vous.
Chỉ mục đích, ý định Je travaille pour gagner de l’argent.
Chỉ người nhận, đích đến Ce cadeau est pour toi.
Chỉ quan điểm đồng thuận Êtes-vous pour ou contre cette loi ?
sans Chỉ sự vắng bóng, thiếu hụt, không tồn tại un café sans sucre
sauf Chỉ một ngoại lệ trong một nhóm/tổng thể Ils ont tout vendu, sauf la maison.
grâce à Chỉ nguyên nhân, mang hàm ý tích cực, mang nghĩa tương đương với “Nhờ vào”, “Nhờ có” Grâce à son aide, j’ai réussi l’examen.
malgré Chỉ sự đối lập, tương phản, mang nghĩa tương đương với “Mặc dù”, “Cho dù” Malgré la pluie, ceci pourrait être un beau jour.
Đọc thêm: 10 mẹo học từ vựng tiếng Pháp hiệu quả

4. Các cụm giới từ trong tiếng Pháp

Giới từ trong tiếng Pháp: Cụm giới từ đặc biệt

Cụm giới từ (locution prépositionnelle) là các giới từ được cấu thành từ nhiều từ loại khác nhau, có chức năng tương đương như 1 đơn vị giới từ.

Trong quá trình tự học tiếng Pháp, có rất nhiều cụm giới từ mang “nghĩa bóng” được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp không được phân loại ở trên. JPF giới thiệu tới bạn 1 số cụm giới từ trong tiếng Pháp đặc biệt dưới đây:  

GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CỤM GIỚI TỪ ĐẶC BIỆT
Cụm giới từ Nghĩa bóng
à l’aise thoải mái, dễ chịu
à la carte chọn món riêng lẻ [trong thực đơn]
à l’improviste đột ngột, bất ngờ, không báo trước
à la va-vite làm việc qua loa, vội vàng, cẩu thả
à peu près xấp xỉ, khoảng
à tout prix bằng mọi giá
au fur et à mesure dần dần, từng chút một
de bonne foi một cách thiện chí, thành thật, thật lòng
de bouche à oreille (tin đồn, thông tin, câu chuyện) được mọi người truyền miệng
de vive voix bằng lời, trực tiếp
de temps en temps thỉnh thoảng, đôi lúc
d’emblée ngay lập tức, ngay từ cái nhìn đầu tiên
en effet như vậy, quả thực
en forme khỏe mạnh
en gros nói chung, đại khái
en plein air ở ngoài trời
en un clin d'œil trong chớp mắt, rất nhanh chóng
en vain vô ích, uổng công
en vrac với số lượng lớn / lộn xộn
hors de question không thể, không đời nào
par-ci par-là ở đây đó, ở khắp mọi nơi
par cœur học thuộc lòng
par moment thỉnh thoảng, bất chợt, có lúc
pour de bon mãi mãi, vĩnh viễn, thật sự, dứt khoát
sous la main trong tầm tay, sẵn có, thuận tiện
sous peu sắp tới, chẳng bao lâu nữa
tout à coup đột nhiên, bất ngờ
tout à fait hoàn toàn, chính xác

Trên đây là một số giới từ trong tiếng Pháp phổ biến. Hãy sử dụng giới từ đúng và linh hoạt để ngày một nâng cao trình độ tiếng Pháp nhé! JPF đồng hành cùng bạn trên hành trình tự học tiếng Pháp. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn sớm nhất về các khoá học tiếng Pháp mọi trình độ nhé!

Đọc thêm: Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Bài viết mới nhất

Học Ẩm thực ở Pháp: Danh sách các trường danh tiếng bậc nhất
Ngành ẩm thực luôn thu hút đông đảo sinh viên quốc tế, đặc biệt tại Pháp – kinh đô ẩm thực của thế giới. Cùng khám phá danh sách các trường đào tạo ngành ẩm thực hàng đầu tại Pháp giúp bạn chọn đúng lộ trình học tập và phát triển sự nghiệp.
Đọc bài viết  

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất