Cùng JPF tìm hiểu về giới từ trong tiếng Pháp: Định nghĩa, phân loại, và các kiến thức ngữ pháp liên quan khi tự học tiếng Pháp, bao gồm các lưu ý về việc sử dụng giới từ phù hợp trong nhiều ngữ cảnh.
Giới từ (la préposition) là một từ loại trong tiếng Pháp, dùng để nối các danh từ, đại từ, hay cụm danh từ với các thành phần còn lại trong câu. Giới từ phản ánh mối quan hệ về mặt không gian, thời gian, nguyên nhân, mục đích, cách thức,... của bổ ngữ (le complément) với thành phần còn lại trong câu (danh từ, động từ, tính từ, hoặc cả mệnh đề).
Dựa trên hình thức, giới từ trong tiếng Pháp có thể chia thành 2 loại: Giới từ đơn và giới từ ghép.
Giới từ đơn (prép. simple): Là các giới từ được tạo thành bởi 1 từ. VD: à, de, en, dans, sur, sous, par, chez,...
Giới từ ghép (prép. composée): Là các giới từ được tạo thành từ 2 từ trở lên, có chức năng tương tự như giới từ đơn. VD: à cause de, grâce à, loin de,...
Trong phần này, JPF giới thiệu tới bạn một số giới từ trong tiếng Pháp phổ biến, phân loại theo nghĩa. Khi tự học tiếng Pháp, một số giới từ có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh và bổ ngữ mà nó đi cùng.
3.1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ trong tiếng Pháp: Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (prép. de temps) phản ánh thời điểm hay thời lượng mà một sự kiện, sự việc diễn ra, xuất hiện, hoặc kết thúc.
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
Giới từ
Vai trò
Ví dụ
à
Chỉ giờ
à 7 heures
Chỉ thế kỷ
au XXIe siècle
Khoảng thời gian (cụm de … à …)
de 9 heures à 12 heures
avant
Chỉ thời điểm trước (avant), trong (dans), sau (après) một khoảng thời gian hoặc thời điểm cụ thể Giới từ “dans” thường chỉ thời điểm trong tương lai
avant le cours
dans
dans 10 minutes
après
après le cours
il y a
Chỉ thời điểm trong quá khứ tính từ hiện tại. Luôn đi cùng mệnh đề thì imparfait hoặc passé composé.
J’ai visité Hué il y a deux ans.
en
Chỉ tháng trong năm
en janvier
Chỉ mùa (ngoại lệ: au printemps)
en été
Chỉ năm
en 2000
depuis
Chỉ thời điểm bắt đầu trong quá khứ & kéo dài tới hiện tại
J’habite à Hoi An, depuis août 2010.
dès
Nhấn mạnh tới sự kiện, hành động xuất hiện ngay sau thời điểm được nhắc tới
Dès son arrivée à Hanoï, il a commencé à pleuvoir.
pendant
Chỉ thời lượng, nhấn mạnh vào khoảng thời gian cụ thể
J’ai dormi pendant 8 heures.
pour
Chỉ thời lượng ước lượng, theo dự kiến
Je pars au Vietnam pour deux semaines
par
Chỉ tần suất
Je vais au cinéma deux fois par mois.
vers
Chỉ thời điểm được áng chừng trong khoảng giờ/ngày/tháng/năm, thường dùng trong văn nói
Nous nous sommes rencontrés vers la fin de l’année.
au bout de
Nhấn mạnh khoảng thời gian trôi qua trước khi một sự kiện, hành động xuất hiện
Au bout de 3 mois, elle parlait déjà français.
Một số trường hợp không sử dụng giới từ chỉ thời gian cần lưu ý khi tự học tiếng Pháp:
Ngày trong tuần. VD: Lundi, je vais au cinéma. (Vào ngày thứ Hai, tôi đi tới rạp chiếu bóng)
Cụm ngày + tháng. VD: Il est né le 31 décembre. (Anh ta sinh ngày 31 tháng Mười Hai)
Buổi trong ngày. VD: Il est arrivé hier soir. (Anh ấy đến vào tối qua)
Từ chỉ thời gian đi kèm với tính từ. VD: ce jour-là (ngày hôm đó), cette année (năm nay), chaque semaine (hàng tuần), l’an dernier (năm ngoái),...
Giới từ chỉ nơi chốn (prép. de lieu) phản ánh vị trí, địa điểm, nơi chốn, không gian,... mà hành động, sự vật, sự kiện xuất hiện hoặc diễn ra.
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN
Giới từ
Vai trò
Ví dụ
à
Chỉ địa điểm công cộng, cụ thể: - Toà nhà, địa danh - Tỉnh/thành phố - Quốc gia có giống đực, quốc gia số nhiều
à l’école à Hanoï au Vietnam aux États-Unis
Có thể ghép với các từ khác, tạo thành giới từ ghép mới: - à côté (bên cạnh) - à droite / à gauche (bên phải/ bên trái) - au-dessous / au-dessus (bên dưới/bên trên) - à travers (xuyên qua) - au milieu de (ở giữa một không gian) - au bout de (ở tận cùng trong một không gian)
à côté du café à gauche du lac Hoan Kiem au-dessus du pont Neuf à travers la forêt au milieu de la salle au bout de la rue Hang Bai
en
Chỉ quốc gia có giống cái
en France
entre
Chỉ vị trí ở giữa 2 vật/người/địa điểm khác
un stylo entre un livre et un encrier
parmi
Chỉ vị trí trong một nhóm, quần thể, tập hợp lớn hơn 2 vật/người/địa điểm
une banane parmi les fruits
en dehors
Chỉ vị trí ngoài ranh giới, phạm vi của một không gian, địa điểm nào đó
Il attend en dehors du bâtiment.
en face de
Chỉ hai vật, địa danh,... đối diện nhau trong một không gian (qua một con sông, một con đường,...)
Mon école est en face de la pagode.
chez
Chỉ nơi chốn của một người cụ thể, hoặc một hàng quán có mối liên hệ với một người cụ thể (đối với người nói/người viết) Cấu trúc: - chez + pronom tonique - chez + tên riêng - chez + hàng quán
chez Mai chez moi chez le médecin
dans
Nhấn mạnh phạm vi, giới hạn bên trong của một địa điểm, khu vực, hay bối cảnh. Ta cũng sử dụng “dans” để chỉ giới hạn trong phạm vi ngữ cảnh
dans la chambre dans l’école dans la rue Ly Nam De dans les villes du Nord dans un livre dans le bus un détail dans un article
de
Chỉ điểm xuất phát, quê quán, khoảng cách tính từ một điểm/vị trí
Je viens de Quang Nam. Il est parti de la maison à 8 heures. Mon bureau est à 5 km de chez moi.
sur
Nằm ở phía trên, ở trên một bề mặt
Le livre est sur la table.
sous
Nằm ở phía dưới, ở vị trí thấp hơn
Le chat est sous la chaise.
devant
Chỉ vị trí ở trước, ngay trước mặt (không nhất thiết phải ở đối diện)
Il est devant la maison.
derrière
Chỉ vị trí ở đằng sau, theo sau
Le jardin est derrière l’école. Il faut toujours être derrière lui.
près de
Chỉ sự gần về mặt không gian
J’habite près d’ici.
loin de
Chỉ sự xa cách về mặt không gian
C’est loin de la ville.
par
Chỉ vị trí, nơi đi qua
voyager par le monde
ver
Chỉ phương hướng
vers le nord
Phần lớn danh từ hay đại từ sẽ cần đi cùng với giới từ để liên kết với mệnh đề hoặc ngữ cảnh. Khi tự học tiếng Pháp, bạn sẽ thường gặp các trường hợp này và cần ghi nhớ cách dùng để tránh nhầm lẫn. Trong một số tình huống, bạn có thể thay thế cụm giới từ + danh từ/đại từ bằng các trạng từ chỉ địa điểm như: ici, là, dehors, dedans, partout, ailleurs,...
Giới từ chỉ cách thức (prép. de manière) phản ánh mục đích, phương tiện, cách thức,... mà một sự việc, hành động diễn ra. Giới từ chỉ cách thức cũng bao gồm các giới từ chỉ thành phần, nguyên liệu, đặc tính,... của sự vật, sự việc.
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: GIỚI TỪ CHỈ CÁCH THỨC
Giới từ
Vai trò
Ví dụ
à
Chỉ nguyên liệu, thành phần cấu tạo, hương vị (thường dùng trong món ăn), chỉ đặc tính bên ngoài của vật (hoạ tiết, trang trí,...)
gâteau au chocolat pain aux raisins riz au lait une robe à pois une table à trois pieds
Chỉ mục đích, vai trò, công dụng của các loại máy móc, đồ vật
brosse à dents sac à dos salle à manger machine à laver cuillère à soupe
Chỉ cách thức di chuyển bằng chân (đi bộ) hoặc bằng phương tiện có yên/ngồi ở trên và không có mái che
à vélo à pied à cheval à scooter
avec
Đi cùng với người, sự vật, đặc tính nào đó
avec Trung avec elle avec plaisir
d’après
Dựa trên, dựa vào
d'après le théorème de Pythagore
de
Chỉ nguyên liệu, thành phần, vật được chứa
un verre de vin (một ly chứa rượu vang) - phân biệt với un verre à vin (một chiếc ly được thiết kế dành cho việc uống rượu vang) une robe de soie une statue de marbre
Chỉ mối quan hệ sở hữu, thuộc về, nguồn gốc/xuất xứ
le livre de Trang la capitale du Vietnam le thé de Thai Nguyen chef de service
Chỉ đặc tính, phẩm chất, thể loại
un moment de bonheur un homme de courage une chanson d’amour
Chỉ thuộc tính, nội dung
salle de classe jeu de cartes équipe de football
en
Nhấn mạnh vào nguyên liệu, thành phần cấu tạo của vật
une table en bois un pull en laine une bague en or
Chỉ cách thức di chuyển bằng các phương tiện có mái che, phương tiện mà ta cần ngồi bên trong để di chuyển
en voiture en train en avion en bus en bâteau
entre
Chỉ giới hạn trong một nhóm, chỉ mối quan hệ, sự tương tác hoặc so sánh giữa các đối tượng/nhóm Đặc biệt: entre autres (trong số những thứ khác, ngoài ra còn có), tương đương với parmi tant d’autres
le secret entre nous un grand conflit entre les deux pays choisir entre plusieurs options
parmi
Chỉ sự lựa chọn, sự hiện diện trong một nhóm/tập hợp có số lượng lớn hơn 2
la plus belle parmi les filles
par
Chỉ nguyên nhân, tác nhân
Elle a été blessée par une voiture.
Chỉ phương tiện, cách thức một hành động được thực hiện
Je l’ai contacté par téléphone.
Chỉ sự phân chia, phân phối
Le prix est de 10 euros par personne.
pour
Chỉ nguyên nhân, lý do
Je le fais pour vous.
Chỉ mục đích, ý định
Je travaille pour gagner de l’argent.
Chỉ người nhận, đích đến
Ce cadeau est pour toi.
Chỉ quan điểm đồng thuận
Êtes-vous pour ou contre cette loi ?
sans
Chỉ sự vắng bóng, thiếu hụt, không tồn tại
un café sans sucre
sauf
Chỉ một ngoại lệ trong một nhóm/tổng thể
Ils ont tout vendu, sauf la maison.
grâce à
Chỉ nguyên nhân, mang hàm ý tích cực, mang nghĩa tương đương với “Nhờ vào”, “Nhờ có”
Grâce à son aide, j’ai réussi l’examen.
malgré
Chỉ sự đối lập, tương phản, mang nghĩa tương đương với “Mặc dù”, “Cho dù”
Cụm giới từ (locution prépositionnelle) là các giới từ được cấu thành từ nhiều từ loại khác nhau, có chức năng tương đương như 1 đơn vị giới từ.
Trong quá trình tự học tiếng Pháp, có rất nhiều cụm giới từ mang “nghĩa bóng” được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp không được phân loại ở trên. JPF giới thiệu tới bạn 1 số cụm giới từ trong tiếng Pháp đặc biệt dưới đây:
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CỤM GIỚI TỪ ĐẶC BIỆT
Cụm giới từ
Nghĩa bóng
à l’aise
thoải mái, dễ chịu
à la carte
chọn món riêng lẻ [trong thực đơn]
à l’improviste
đột ngột, bất ngờ, không báo trước
à la va-vite
làm việc qua loa, vội vàng, cẩu thả
à peu près
xấp xỉ, khoảng
à tout prix
bằng mọi giá
au fur et à mesure
dần dần, từng chút một
de bonne foi
một cách thiện chí, thành thật, thật lòng
de bouche à oreille
(tin đồn, thông tin, câu chuyện) được mọi người truyền miệng
de vive voix
bằng lời, trực tiếp
de temps en temps
thỉnh thoảng, đôi lúc
d’emblée
ngay lập tức, ngay từ cái nhìn đầu tiên
en effet
như vậy, quả thực
en forme
khỏe mạnh
en gros
nói chung, đại khái
en plein air
ở ngoài trời
en un clin d'œil
trong chớp mắt, rất nhanh chóng
en vain
vô ích, uổng công
en vrac
với số lượng lớn / lộn xộn
hors de question
không thể, không đời nào
par-ci par-là
ở đây đó, ở khắp mọi nơi
par cœur
học thuộc lòng
par moment
thỉnh thoảng, bất chợt, có lúc
pour de bon
mãi mãi, vĩnh viễn, thật sự, dứt khoát
sous la main
trong tầm tay, sẵn có, thuận tiện
sous peu
sắp tới, chẳng bao lâu nữa
tout à coup
đột nhiên, bất ngờ
tout à fait
hoàn toàn, chính xác
Trên đây là một số giới từ trong tiếng Pháp phổ biến. Hãy sử dụng giới từ đúng và linh hoạt để ngày một nâng cao trình độ tiếng Pháp nhé! JPF đồng hành cùng bạn trên hành trình tự học tiếng Pháp. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn sớm nhất về các khoá học tiếng Pháp mọi trình độ nhé!
Học Ẩm thực ở Pháp: Danh sách các trường danh tiếng bậc nhất
Ngành ẩm thực luôn thu hút đông đảo sinh viên quốc tế, đặc biệt tại Pháp – kinh đô ẩm thực của thế giới. Cùng khám phá danh sách các trường đào tạo ngành ẩm thực hàng đầu tại Pháp giúp bạn chọn đúng lộ trình học tập và phát triển sự nghiệp.