Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp

JPF Je Parle Français

Ngọc Thanh

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp

Khi lên kế hoạch du lịch Pháp, việc trang bị một vốn từ vựng cơ bản tiếng Pháp về các chủ đề liên quan đến du lịch là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây JPF sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Pháp cơ bản về du lịch, để chuẩn bị cho chuyến hành trình tới Pháp.

Để chuyến du lịch đến đất nước Pháp thơ mộng trở nên ý nghĩa hơn, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Pháp là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản nhất để giao tiếp trong các tình huống thường gặp khi du lịch tại Pháp.

1. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ người

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHỈ NGƯỜI
Un voyageur: Khách du lịch Un pilote: Phi công
Un visiteur: Du khách Un guide: Hướng dẫn viên
Un passager: Hành khách L'hôtesse de l'air/ Le steward:
Tiếp viên hàng không
Un visiteur: Người tham quan Un personnel: Nhân viên
L’étranger: Người nước ngoài Un réceptionniste: Lễ tân

2. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ đồ vật

Các vật dụng cần thiết cho chuyến du lịch tại Pháp với những từ vựng cơ bản:

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHỈ ĐỒ VẬT
Le passeport: Hộ chiếu Un billet d’avion: Vé máy bay
Une carte d’identité: Chứng minh nhân dân Un billet électronique: Vé điện tử
Le visa: Thị thực Le vol: Chuyến bay
Un acte de naissance: Giấy khai sinh L’itinéraire: Lịch trình
Note: Hóa đơn Un bagage: Hành lý
Une devise: Tiền tệ Bagages enregistrés: Hành lý ký gửi
Les devises étrangères: Ngoại tệ Bagage à main: Hành lý xách tay
Un billet: Vé Une assurance voyage: Bảo hiểm du lịch
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chủ đề du lịch

3. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ nơi chốn 

Pháp là một đất nước có di sản văn hóa phong phú và lịch sử hấp dẫn. Đây là nơi có nhiều di tích nổi tiếng, lâu đài hùng vĩ và cảnh quan ngoạn mục. Dưới đây là một số từ vựng chỉ các địa điểm thông dụng và điểm du lịch nổi tiếng ở Pháp:

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHỈ NƠI CHỐN
L’aéroport: Sân bay Une excursion: Cuộc đi chơi L’expédition: Hành trình thám hiểm
Une aérogare: Nhà ga sân bay Une attraction touristique: Địa điểm du lịch L’aventure: Chuyến phiêu lưu
Un vol intérieur: Chuyến bay nội địa La place: Quảng trường L'hôtel: Khách sạn
Le transit: Quá cảnh La foire: Hội chợ Le restaurant: Nhà hàng
Classe économique: Hạng phổ thông La piscine: Bể bơi La gare: Nhà ga
Classe affaires: Hạng thương gia La pagode: Chùa Le quai: Bến tàu thuỷ
Première classe: Hạng nhất Le lac: Hồ L’aquarium: Thuỷ cung
La douane: Hải quan L’île: Đảo La ville: Thành phố
Le départ: Đi, khởi hành La mer: Biển Centre ville: Trung tâm thành phố
L’arrivée: Đến, hạ cánh La montagne: Núi La capitale: Thủ đô
La cabine: Khoang hành khách La colline: Đồi La banlieue: Ngoại ô
Réservation d'hôtel: Đặt phòng khách sạn La campagne: Đồng bằng La tour: Tháp
Le pays: Đất nước La grotte: Hang động Le musée: Bảo tàng
La nation: Quốc gia La forêt: Rừng L’église: Nhà thờ
La destination: Điểm đến La baie: Vịnh Le mausolée: Lăng tẩm

TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH
Un site archéologique: Di tích khảo cổ học Le parc national: Vườn quốc gia
Un site historique: Di tích lịch sử Le parc d'attractions: Công viên giải trí
Un site naturel: Di sản thiên nhiên Une salle de concert: Nhà hát hoà nhạc
Le festival: Lễ hội La station balnéaire: Khu nghỉ dưỡng
Le carnaval: Lễ hội lớn La galerie d’art: Phòng trưng bày nghệ thuật
Cuisine de rue: Ẩm thực đường phố Jardin botanique: Vườn thực vật
Cuisine locale: Ẩm thực địa phương Le parc aquatique: Công viên nước

TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TẠI PHÁP
La Tour Eiffel: Tháp Eiffel Le Musée d'Orsay: Bảo tàng Orsay
Le Château de Versailles: Lâu đài Versailles Le Musée du Louvre: Bảo tàng Louvre
Le Château de Chambord: Lâu đài Chambord Avenue des Champs-Élysées: Đại lộ Champs-Élysées
Le Palais des Papes: Cung điện của Giáo hoàng Arc de Triomphe: Khải Hoàn Môn
Cathédrale Notre-Dame de Paris: Nhà thờ Đức Bà Paris Place de la Concorde: Quảng trường Concorde
Cathédrale Notre-Dame de Chartres: Nhà thờ Đức Bà Chartres Jardin du Luxembourg: Vườn Luxembourg
Les Arènes de Nimes: Đấu trường La Mã Arènes de Nimes La Riviere Seine: Sông Seine
Le Mont Saint-Michel: Đảo Mont Saint-Michel Parcs d'attractions à Disneyland Paris: Công viên giải trí Disneyland Paris

4. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về hoạt động du lịch

Pháp là một địa điểm du lịch nổi tiếng với nhiều hoạt động đa dạng phù hợp với mọi sở thích. Dưới đây là một số từ vựng chỉ hoạt động du lịch phổ biến ở Pháp:

TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG DU LỊCH PHÁP
Faire du tourisme: Ngắm cảnh Faire une croisière: Đi du thuyền Faire du parapente: Bay dù lượn Faire du kayak: Chèo thuyền
Faire du camping: Cắm trại Faire du vélo: Đạp xe Faire de l’alpinisme: Leo núi Se bronzer: Tắm nắng
Expérience culinaire: Trải nghiệm ẩm thực Expérimenter: Trải nghiệm Explorer: Thám hiểm Découvrir: Khám phá
Retarder: Trì hoãn Annuler: Huỷ Plonger: Lặn biển Hors taxes: Miễn thuế
Réserver un vol: Đặt vé máy bay Réserver/ faire une réservation: Đặt chỗ trước Se présenter à la réception: Làm thủ tục (tại khách sạn) Se présenter à l’enregistrement: Làm thủ tục (tại sân bay)
Visiter: Tham quan Prendre des photos: Chụp ảnh Faire des achats: Mua sắm Goûter la cuisine locale: Thử món ăn địa phương
Học tiếng Pháp để giao tiếp tự tin khi du lịch nước Pháp

5. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ phương tiện di chuyển 

Một số phương tiện di chuyển phổ biến cho chuyến đi du lịch tại Pháp:

TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ PHƯƠNG TIỆN DI CHUYỂN
Une voiture: Xe hơi Un taxi: Xe taxi
Un vélo: Xe đạp Un scooter électrique: Xe máy điện
Un bus: Xe buýt Une navette: Xe buýt đưa đón
Un tram: Tàu điện Un métro: Tàu điện ngầm
Un bateau: Tàu Un navire de croisière: Du thuyền
Train à grande vitesse (TGV):
Tàu cao tốc
Aller à pied: Đi bộ
Un avion: Máy bay Un hélicoptère: Trực thăng

6. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về các loại hình du lịch

Tuỳ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính, du khách có thể chọn một vài loại hình du lịch trong số các hình thức dưới đây cho chuyến du lịch tại Pháp:

TỪ VỰNG CƠ BẢN CÁC LOẠI HÌNH DU LỊCH PHÁP
Le tourisme intérieur: Du lịch nội địa Le tourisme émetteur: Du lịch nước ngoài
Tourisme culturel: Du lịch văn hoá Voyager sac au dos: Du lịch bụi
Tourisme de masse: Du lịch đại trà Tourisme familial: Du lịch gia đình
Tourisme de nature: Du lịch thiên nhiên Écotourisme: Du lịch sinh thái
Tourisme durable: Du lịch bền vững Tourisme rural: Du lịch nông thôn
Croisière: Du lịch trên thuyền La randonnée: Đi phượt

Nắm vững bộ từ vựng chủ đề du lịch này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người dân địa phương, tạo dựng những mối quan hệ tốt đẹp và có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời tại đất nước Pháp. Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi JPF để cập nhật những kiến thức hữu ích về tiếng Pháp theo từng chủ đề khác nhau nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp

Khi lên kế hoạch du lịch Pháp, việc trang bị một vốn từ vựng cơ bản tiếng Pháp về các chủ đề liên quan đến du lịch là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây JPF sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Pháp cơ bản về du lịch, để chuẩn bị cho chuyến hành trình tới Pháp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp

Khi lên kế hoạch du lịch Pháp, việc trang bị một vốn từ vựng cơ bản tiếng Pháp về các chủ đề liên quan đến du lịch là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây JPF sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Pháp cơ bản về du lịch, để chuẩn bị cho chuyến hành trình tới Pháp.

Để chuyến du lịch đến đất nước Pháp thơ mộng trở nên ý nghĩa hơn, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Pháp là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản nhất để giao tiếp trong các tình huống thường gặp khi du lịch tại Pháp.

1. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ người

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHỈ NGƯỜI
Un voyageur: Khách du lịch Un pilote: Phi công
Un visiteur: Du khách Un guide: Hướng dẫn viên
Un passager: Hành khách L'hôtesse de l'air/ Le steward:
Tiếp viên hàng không
Un visiteur: Người tham quan Un personnel: Nhân viên
L’étranger: Người nước ngoài Un réceptionniste: Lễ tân

2. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ đồ vật

Các vật dụng cần thiết cho chuyến du lịch tại Pháp với những từ vựng cơ bản:

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHỈ ĐỒ VẬT
Le passeport: Hộ chiếu Un billet d’avion: Vé máy bay
Une carte d’identité: Chứng minh nhân dân Un billet électronique: Vé điện tử
Le visa: Thị thực Le vol: Chuyến bay
Un acte de naissance: Giấy khai sinh L’itinéraire: Lịch trình
Note: Hóa đơn Un bagage: Hành lý
Une devise: Tiền tệ Bagages enregistrés: Hành lý ký gửi
Les devises étrangères: Ngoại tệ Bagage à main: Hành lý xách tay
Un billet: Vé Une assurance voyage: Bảo hiểm du lịch
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về chủ đề du lịch

3. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ nơi chốn 

Pháp là một đất nước có di sản văn hóa phong phú và lịch sử hấp dẫn. Đây là nơi có nhiều di tích nổi tiếng, lâu đài hùng vĩ và cảnh quan ngoạn mục. Dưới đây là một số từ vựng chỉ các địa điểm thông dụng và điểm du lịch nổi tiếng ở Pháp:

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CƠ BẢN CHỈ NƠI CHỐN
L’aéroport: Sân bay Une excursion: Cuộc đi chơi L’expédition: Hành trình thám hiểm
Une aérogare: Nhà ga sân bay Une attraction touristique: Địa điểm du lịch L’aventure: Chuyến phiêu lưu
Un vol intérieur: Chuyến bay nội địa La place: Quảng trường L'hôtel: Khách sạn
Le transit: Quá cảnh La foire: Hội chợ Le restaurant: Nhà hàng
Classe économique: Hạng phổ thông La piscine: Bể bơi La gare: Nhà ga
Classe affaires: Hạng thương gia La pagode: Chùa Le quai: Bến tàu thuỷ
Première classe: Hạng nhất Le lac: Hồ L’aquarium: Thuỷ cung
La douane: Hải quan L’île: Đảo La ville: Thành phố
Le départ: Đi, khởi hành La mer: Biển Centre ville: Trung tâm thành phố
L’arrivée: Đến, hạ cánh La montagne: Núi La capitale: Thủ đô
La cabine: Khoang hành khách La colline: Đồi La banlieue: Ngoại ô
Réservation d'hôtel: Đặt phòng khách sạn La campagne: Đồng bằng La tour: Tháp
Le pays: Đất nước La grotte: Hang động Le musée: Bảo tàng
La nation: Quốc gia La forêt: Rừng L’église: Nhà thờ
La destination: Điểm đến La baie: Vịnh Le mausolée: Lăng tẩm

TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH
Un site archéologique: Di tích khảo cổ học Le parc national: Vườn quốc gia
Un site historique: Di tích lịch sử Le parc d'attractions: Công viên giải trí
Un site naturel: Di sản thiên nhiên Une salle de concert: Nhà hát hoà nhạc
Le festival: Lễ hội La station balnéaire: Khu nghỉ dưỡng
Le carnaval: Lễ hội lớn La galerie d’art: Phòng trưng bày nghệ thuật
Cuisine de rue: Ẩm thực đường phố Jardin botanique: Vườn thực vật
Cuisine locale: Ẩm thực địa phương Le parc aquatique: Công viên nước

TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TẠI PHÁP
La Tour Eiffel: Tháp Eiffel Le Musée d'Orsay: Bảo tàng Orsay
Le Château de Versailles: Lâu đài Versailles Le Musée du Louvre: Bảo tàng Louvre
Le Château de Chambord: Lâu đài Chambord Avenue des Champs-Élysées: Đại lộ Champs-Élysées
Le Palais des Papes: Cung điện của Giáo hoàng Arc de Triomphe: Khải Hoàn Môn
Cathédrale Notre-Dame de Paris: Nhà thờ Đức Bà Paris Place de la Concorde: Quảng trường Concorde
Cathédrale Notre-Dame de Chartres: Nhà thờ Đức Bà Chartres Jardin du Luxembourg: Vườn Luxembourg
Les Arènes de Nimes: Đấu trường La Mã Arènes de Nimes La Riviere Seine: Sông Seine
Le Mont Saint-Michel: Đảo Mont Saint-Michel Parcs d'attractions à Disneyland Paris: Công viên giải trí Disneyland Paris

4. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về hoạt động du lịch

Pháp là một địa điểm du lịch nổi tiếng với nhiều hoạt động đa dạng phù hợp với mọi sở thích. Dưới đây là một số từ vựng chỉ hoạt động du lịch phổ biến ở Pháp:

TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG DU LỊCH PHÁP
Faire du tourisme: Ngắm cảnh Faire une croisière: Đi du thuyền Faire du parapente: Bay dù lượn Faire du kayak: Chèo thuyền
Faire du camping: Cắm trại Faire du vélo: Đạp xe Faire de l’alpinisme: Leo núi Se bronzer: Tắm nắng
Expérience culinaire: Trải nghiệm ẩm thực Expérimenter: Trải nghiệm Explorer: Thám hiểm Découvrir: Khám phá
Retarder: Trì hoãn Annuler: Huỷ Plonger: Lặn biển Hors taxes: Miễn thuế
Réserver un vol: Đặt vé máy bay Réserver/ faire une réservation: Đặt chỗ trước Se présenter à la réception: Làm thủ tục (tại khách sạn) Se présenter à l’enregistrement: Làm thủ tục (tại sân bay)
Visiter: Tham quan Prendre des photos: Chụp ảnh Faire des achats: Mua sắm Goûter la cuisine locale: Thử món ăn địa phương
Học tiếng Pháp để giao tiếp tự tin khi du lịch nước Pháp

5. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ phương tiện di chuyển 

Một số phương tiện di chuyển phổ biến cho chuyến đi du lịch tại Pháp:

TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ PHƯƠNG TIỆN DI CHUYỂN
Une voiture: Xe hơi Un taxi: Xe taxi
Un vélo: Xe đạp Un scooter électrique: Xe máy điện
Un bus: Xe buýt Une navette: Xe buýt đưa đón
Un tram: Tàu điện Un métro: Tàu điện ngầm
Un bateau: Tàu Un navire de croisière: Du thuyền
Train à grande vitesse (TGV):
Tàu cao tốc
Aller à pied: Đi bộ
Un avion: Máy bay Un hélicoptère: Trực thăng

6. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về các loại hình du lịch

Tuỳ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính, du khách có thể chọn một vài loại hình du lịch trong số các hình thức dưới đây cho chuyến du lịch tại Pháp:

TỪ VỰNG CƠ BẢN CÁC LOẠI HÌNH DU LỊCH PHÁP
Le tourisme intérieur: Du lịch nội địa Le tourisme émetteur: Du lịch nước ngoài
Tourisme culturel: Du lịch văn hoá Voyager sac au dos: Du lịch bụi
Tourisme de masse: Du lịch đại trà Tourisme familial: Du lịch gia đình
Tourisme de nature: Du lịch thiên nhiên Écotourisme: Du lịch sinh thái
Tourisme durable: Du lịch bền vững Tourisme rural: Du lịch nông thôn
Croisière: Du lịch trên thuyền La randonnée: Đi phượt

Nắm vững bộ từ vựng chủ đề du lịch này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người dân địa phương, tạo dựng những mối quan hệ tốt đẹp và có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời tại đất nước Pháp. Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi JPF để cập nhật những kiến thức hữu ích về tiếng Pháp theo từng chủ đề khác nhau nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cập nhật lịch thi TCF mới nhất

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tài liệu tiếng Pháp miễn phí
Tổng hợp đề thi học sinh giỏi quốc gia tiếng Pháp

Khám phá tổng hợp đề thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia môn tiếng Pháp. Nắm vững kiến thức chuyên môn và cấu trúc đề thi để rèn luyện tư duy phản biện.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Lịch thi DELF DALF, cập nhật lệ phí, lịch thi mới nhất

Theo dõi lịch thi DELF - DALF 2025 mới nhất. Bạn muốn tìm hiểu về cách thức đăng ký dự thi và lệ phí thi DELF, DALF 2025.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Top 10 học bổng du học Pháp trường kinh doanh (phần 2)

Cập nhật thông tin danh sách học bổng du học tại các trường kinh doanh hàng đầu nước Pháp ứng tuyển năm học 2025 - 2026.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Ứng tuyển 10 học bổng du học Pháp trường kinh doanh (Phần 1)

Khám phá top 10 học bổng du học Pháp tại các trường kinh doanh hàng đầu. Cơ hội nhận hỗ trợ học phí lên đến 30% cho các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, MBA và Executive Education.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!

Đọc tiếp