Khám phá 4 loại câu phổ biến trong tiếng Pháp, bao gồm câu kể, câu nghi vấn, câu cảm thán và câu mệnh lệnh. Tìm hiểu đặc điểm của từng loại câu, cách sử dụng và ví dụ minh họa để giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Pháp của mình.
Cũng như tiếng việt, tiếng Pháp cũng có các loại câu để phục vụ cho quá trình viết và giao tiếp. Mỗi loại câu sẽ có một trường hợp và quy tắc cấu tạo, sử dụng riêng sao cho phù hợp với hoàn cảnh. Trong tiếng Pháp có 4 loại câu cơ bản là câu trần thuật (câu kể), câu cảm thán, câu mệnh lệnh hoặc câu nghi vấn có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
Nếu bạn đang học tiếng Pháp và thắc mắc về cách tạo ra các loại câu như thế này, cùng JPF tìm hiểu đặc điểm của từng loại câu nhé!
Câu kể cung cấp thông tin, mô tả sự thật hoặc thể hiện sự phán đoán của người nói/người viết. Câu kể có thể xuất hiện trong tất cả các loại văn bản hoặc trong giao tiếp hằng ngày và thường kết thúc bằng dấu chấm (.).
Đặc điểm:
Ví dụ:
Câu phủ định là một câu được biến đổi thể hiện sự phủ định, nghĩa là nó dùng để từ chối hoặc cấm đoán một cái gì đó.
Câu phủ định được hình thành bởi hai yếu tố, thường là hai Phó từ. Nó cũng có thể bao gồm một mạo từ tiêu cực hoặc một đại từ phủ định ( aucun, nul, v.v.).
CÁC CẤU TRÚC PHỦ ĐỊNH TRONG TIẾNG PHÁP | |||
---|---|---|---|
ne...pas | ne...rien | ne...nullement | rien ne |
ne...point | ne...jamais | ne...nul | aucune ne |
ne...plus | ne...aucun | ne...aucunement | ni |
ne...personne | ne...guère | non plus | nul |
Ví dụ:
- Il veut jouer au football. --> Il ne veut pas jouer au football.
- J'ai du chagrin. --> Je n’ai pas de chagrin.
Câu hỏi là một dạng của câu nhằm giải đáp một điều chưa biết, thường là nêu lên quan điểm của mình về hiện tượng nhưng chưa chắc chắn.
Tính năng :
Ví dụ: Bạn có nhớ anh ấy không?
*Từ nghi vấn:
Đại từ nghi vấn và cụm danh từ : qui, que, quoi avec ou sans préposition (à, de, avec, pour…) ; lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles avec ou sans préposition (à, de, avec, pour…) ; qui est-ce qui, qu’est-ce que, avec ou sans préposition (à, de, avec, pour…).
Trạng từ nghi vấn : où, quand, comment, combien, pourquoi.
Có một số cách để đặt câu hỏi:
• Cách quen thuộc
Hình thức quen thuộc nhất là đặt câu hỏi theo khuôn mẫu giống như câu khẳng định và thêm dấu chấm hỏi.
Sujet + Verbe + Complément + ?
Ví dụ:
• Dạng câu hỏi phổ biến:
Hình thức này bao gồm việc mở đầu câu với cụm từ “est-ce que”.
Est-ce que + Sujet + Verbe + Complément + ?
Ví dụ:
• Hình thức trang trọng
Hình thức này là sự đảo ngược của chủ ngữ và động từ. Dấu gạch nối xuất hiện giữa động từ và chủ ngữ, sau đó được tìm thấy ở bên phải của động từ:
Verbe + trait d'union + Sujet + Complément + ?
Ví dụ:
Để dễ phát âm, ta thêm một chữ t được bao quanh bởi hai dấu gạch nối giữa động từ (kết thúc bằng nguyên âm) ( e hoặc a ) và đại từ (bắt đầu bằng nguyên âm) (elle, on, il).
Ví dụ:
Là câu diễn tả một tình cảm biểu hiện mạnh mẽ, hoạt bát (giận dữ, thất vọng, ngạc nhiên, vui mừng...). Câu này phổ biến hơn trong văn nói hơn là văn viết.
Tính năng :
ví dụ:
Từ cảm thán:
Đó là câu thể hiện loời d·đề nghị,mệnh lệnh hoặc sự cấm đoán, đôi khi là một mong muốn, mong muốn hoặc lời khuyên.
Tính năng :
Ví dụ:
Đối với dạng câu phrase imperative, động từ phải được chia ở thì imperatif. Do đó, câu imperative là một lệnh đặc biệt.
Một câu đơn là một câu chỉ có một mệnh đề (được gọi là mệnh đề độc lập), do đó chỉ có duy nhất một động từ được chia.
Một câu đơn cũng có thể là câu không có động từ chia.
Câu phức là một câu bao gồm một số mệnh đề, do đó sẽ có nhiều động từ được chia.
Khi một mệnh đề được giới thiệu bởi một đại từ quan hệ, nó là một mệnh đề proposition subordonnée relative
Ví dụ: Je préfère la voiture (mệnh đề chính) qui est garée à gauche (mệnh đề phụ).
Khi một mệnh đề được giới thiệu bởi một từ nối (parce que, quand, lorsque, pour que...), thì nó là một proposition subordonnée conjonctive.
Ví dụ: Il dormait (mệnh đề chính) lorsque je suis arrivé (mệnh đề phụ thuộc).
Khi một mệnh đề được giới thiệu bởi một từ nghi vấn (tại sao, như thế nào, ai, ở đâu...), thì đó là một mệnh đề phụ nghi vấn gián tiếp.
Ví dụ: Je me demande (prop. princ.) pourquoi il est si nerveux (prop. sub. interr. ind.).
Khi một mệnh đề không chứa một động từ chia nhưng ở động từ nguyên mẫu, thì đó là một mệnh đề proposition subordonnée infinitive
Ví dụ: Je suis partie (mệnh đề chính) après avoir terminé mon petit-déjeuner (mệnh đề phụ nguyên mẫu).
Ở trên JPF đã chia sẻ những loại câu phổ biến được sử dụng thường xuyên trong tiếng Pháp. Nếu bạn còn thắc mắc về các loại câu này và cần được chỉ dẫn thêm, đừng ngại liên hệ với Tổ chức giáo dục Pháp Ngữ nhé!
Cũng như tiếng việt, tiếng Pháp cũng có nhiều loại câu khác nhau và mỗi loại câu được sử dụng ở những trường hợp khác nhau. Trong tiếng Pháp có 4 loại câu cơ bản là câu trần thuật (câu kể), câu cảm thán, câu mệnh lệnh hoặc câu nghi vấn có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
Khám phá 4 loại câu phổ biến trong tiếng Pháp, bao gồm câu kể, câu nghi vấn, câu cảm thán và câu mệnh lệnh. Tìm hiểu đặc điểm của từng loại câu, cách sử dụng và ví dụ minh họa để giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Pháp của mình.
Cũng như tiếng việt, tiếng Pháp cũng có các loại câu để phục vụ cho quá trình viết và giao tiếp. Mỗi loại câu sẽ có một trường hợp và quy tắc cấu tạo, sử dụng riêng sao cho phù hợp với hoàn cảnh. Trong tiếng Pháp có 4 loại câu cơ bản là câu trần thuật (câu kể), câu cảm thán, câu mệnh lệnh hoặc câu nghi vấn có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
Nếu bạn đang học tiếng Pháp và thắc mắc về cách tạo ra các loại câu như thế này, cùng JPF tìm hiểu đặc điểm của từng loại câu nhé!
Câu kể cung cấp thông tin, mô tả sự thật hoặc thể hiện sự phán đoán của người nói/người viết. Câu kể có thể xuất hiện trong tất cả các loại văn bản hoặc trong giao tiếp hằng ngày và thường kết thúc bằng dấu chấm (.).
Đặc điểm:
Ví dụ:
Câu phủ định là một câu được biến đổi thể hiện sự phủ định, nghĩa là nó dùng để từ chối hoặc cấm đoán một cái gì đó.
Câu phủ định được hình thành bởi hai yếu tố, thường là hai Phó từ. Nó cũng có thể bao gồm một mạo từ tiêu cực hoặc một đại từ phủ định ( aucun, nul, v.v.).
CÁC CẤU TRÚC PHỦ ĐỊNH TRONG TIẾNG PHÁP | |||
---|---|---|---|
ne...pas | ne...rien | ne...nullement | rien ne |
ne...point | ne...jamais | ne...nul | aucune ne |
ne...plus | ne...aucun | ne...aucunement | ni |
ne...personne | ne...guère | non plus | nul |
Ví dụ:
- Il veut jouer au football. --> Il ne veut pas jouer au football.
- J'ai du chagrin. --> Je n’ai pas de chagrin.
Câu hỏi là một dạng của câu nhằm giải đáp một điều chưa biết, thường là nêu lên quan điểm của mình về hiện tượng nhưng chưa chắc chắn.
Tính năng :
Ví dụ: Bạn có nhớ anh ấy không?
*Từ nghi vấn:
Đại từ nghi vấn và cụm danh từ : qui, que, quoi avec ou sans préposition (à, de, avec, pour…) ; lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles avec ou sans préposition (à, de, avec, pour…) ; qui est-ce qui, qu’est-ce que, avec ou sans préposition (à, de, avec, pour…).
Trạng từ nghi vấn : où, quand, comment, combien, pourquoi.
Có một số cách để đặt câu hỏi:
• Cách quen thuộc
Hình thức quen thuộc nhất là đặt câu hỏi theo khuôn mẫu giống như câu khẳng định và thêm dấu chấm hỏi.
Sujet + Verbe + Complément + ?
Ví dụ:
• Dạng câu hỏi phổ biến:
Hình thức này bao gồm việc mở đầu câu với cụm từ “est-ce que”.
Est-ce que + Sujet + Verbe + Complément + ?
Ví dụ:
• Hình thức trang trọng
Hình thức này là sự đảo ngược của chủ ngữ và động từ. Dấu gạch nối xuất hiện giữa động từ và chủ ngữ, sau đó được tìm thấy ở bên phải của động từ:
Verbe + trait d'union + Sujet + Complément + ?
Ví dụ:
Để dễ phát âm, ta thêm một chữ t được bao quanh bởi hai dấu gạch nối giữa động từ (kết thúc bằng nguyên âm) ( e hoặc a ) và đại từ (bắt đầu bằng nguyên âm) (elle, on, il).
Ví dụ:
Là câu diễn tả một tình cảm biểu hiện mạnh mẽ, hoạt bát (giận dữ, thất vọng, ngạc nhiên, vui mừng...). Câu này phổ biến hơn trong văn nói hơn là văn viết.
Tính năng :
ví dụ:
Từ cảm thán:
Đó là câu thể hiện loời d·đề nghị,mệnh lệnh hoặc sự cấm đoán, đôi khi là một mong muốn, mong muốn hoặc lời khuyên.
Tính năng :
Ví dụ:
Đối với dạng câu phrase imperative, động từ phải được chia ở thì imperatif. Do đó, câu imperative là một lệnh đặc biệt.
Một câu đơn là một câu chỉ có một mệnh đề (được gọi là mệnh đề độc lập), do đó chỉ có duy nhất một động từ được chia.
Một câu đơn cũng có thể là câu không có động từ chia.
Câu phức là một câu bao gồm một số mệnh đề, do đó sẽ có nhiều động từ được chia.
Khi một mệnh đề được giới thiệu bởi một đại từ quan hệ, nó là một mệnh đề proposition subordonnée relative
Ví dụ: Je préfère la voiture (mệnh đề chính) qui est garée à gauche (mệnh đề phụ).
Khi một mệnh đề được giới thiệu bởi một từ nối (parce que, quand, lorsque, pour que...), thì nó là một proposition subordonnée conjonctive.
Ví dụ: Il dormait (mệnh đề chính) lorsque je suis arrivé (mệnh đề phụ thuộc).
Khi một mệnh đề được giới thiệu bởi một từ nghi vấn (tại sao, như thế nào, ai, ở đâu...), thì đó là một mệnh đề phụ nghi vấn gián tiếp.
Ví dụ: Je me demande (prop. princ.) pourquoi il est si nerveux (prop. sub. interr. ind.).
Khi một mệnh đề không chứa một động từ chia nhưng ở động từ nguyên mẫu, thì đó là một mệnh đề proposition subordonnée infinitive
Ví dụ: Je suis partie (mệnh đề chính) après avoir terminé mon petit-déjeuner (mệnh đề phụ nguyên mẫu).
Ở trên JPF đã chia sẻ những loại câu phổ biến được sử dụng thường xuyên trong tiếng Pháp. Nếu bạn còn thắc mắc về các loại câu này và cần được chỉ dẫn thêm, đừng ngại liên hệ với Tổ chức giáo dục Pháp Ngữ nhé!
Cũng như tiếng việt, tiếng Pháp cũng có nhiều loại câu khác nhau và mỗi loại câu được sử dụng ở những trường hợp khác nhau. Trong tiếng Pháp có 4 loại câu cơ bản là câu trần thuật (câu kể), câu cảm thán, câu mệnh lệnh hoặc câu nghi vấn có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
Viết thư tiếng Pháp theo phong cách trang trọng là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc. Bức thư thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng của bạn đối với người nhận.
Đọc tiếpBữa sáng kiểu Pháp là nét văn hóa đặc trưng thể hiện sự sang trọng và tinh tế của người Pháp. Cùng JPF tìm hiểu bữa sáng kiểu Pháp có gì hay ho nhé!
Đọc tiếpTrạng từ là một phần quan trọng trong tiếng Pháp. Việc sử dụng trạng từ đúng cách và hiệu quả sẽ giúp câu văn của bạn truyền tải đầy đủ thông tin và sinh động hơn.
Đọc tiếpCần lưu ngay những kinh nghiệm và bí kíp luyện thi TCF sau để đạt được kết quả tốt nhất.
Đọc tiếpThí sinh đã hoàn thành bài thi môn tiếng Pháp trong kỳ thi THPT Quốc gia 2024. Dưới đây là đáp án tham khảo dành cho các bạn học sinh môn tiếng Pháp
Đọc tiếpđọc những tờ báo Pháp miễn phí giúp các bạn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và vốn từ tiếng Pháp.
Đọc tiếp