Pronom Relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Pronom Relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết

Đại từ quan hệ trong tiếng Pháp (Pronom relatifs) hay còn được biết đến như: qui, que, où, dont là kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp quan trọng. Dưới đây là những điều bạn cần biết về đại từ quan hệ tiếng Pháp.

Đại từ quan hệ tiếng Pháp là gì? Cách dùng đại từ quan hệ tiếng Pháp? Đây là một trong những câu hỏi phổ biến của các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp. Các pronom relatifs qui, que, dont, où rất dễ gây nhầm lẫn khi làm bài tập do ngoại hình khá tương đồng và sự lặp lại của chúng. 

Tuy nhiên nếu nắm rõ được các đặc điểm thì pronom relatif sẽ giúp hành trình “chinh phục” tiếng Pháp của bạn dễ dàng hơn phần nào bởi sau này chúng ta sẽ còn dùng tới chúng rất nhiều.

1. Pronom Relatif - Đại từ quan hệ tiếng Pháp là gì?

Hiểu rõ đại từ quan hệ tiếng Pháp
Đại từ quan hệ tiếng Pháp là gì

Để hiểu rõ và làm được bài tập cũng như ứng dụng, bạn cần phải nắm được pronom relatif (đại từ quan hệ tiếng Pháp) là gì? Đại từ quan hệ tiếng Pháp là các từ nối liên kết các mệnh đề chính để bạn không phải lặp lại chủ ngữ và tân ngữ. 

Các đại từ này thuộc dạng tương đối, nó dùng để chỉ vật, người, một khái niệm hoặc sự vật, sự việc. Chúng là bất biến. Điều này đồng nghĩa là bạn sẽ không phải lo lắng về số lượng hay giống của danh từ mà pronom relatif đó sẽ thay thế trong câu.

Các đại từ quan hệ tiếng Pháp mà bạn cần biết là: QUI, QUE, DONT, OÙ

Ví dụ về cách dùng đại từ quan hệ:

  • La fenêtre que je viens d'ouvrir donne sur la cour.

(Cái sửa sổ mà tôi vừa mở nó nhìn ra cái sân)

  • La fillette dont je vous parle est la fille de ma sœur.

(Cô gái mà tôi đang nói với bạn là con của chị gái tôi)

2. Cách dùng Pronom Relatif - Đại từ quan hệ tiếng Pháp

Cách dùng pronom relatif - đại từ quan hệ tiếng Pháp
Sử dụng pronom relatif như thế nào?

2.1. Đại từ quan hệ tiếng Pháp QUI

Qui là đại từ quan hệ tiếng Pháp được sử dụng thay thế một chủ ngữ của một mệnh đề. Nếu bạn đã học tiếng Anh thì có thể nói rằng Qui tương đương với Who. 

Ví dụ:

  • Le cheval qui se trouve dans cette prairie appartient à mon oncle.

(Con ngựa trên đồng cỏ này là thuộc về chú tôi)

=> Ở đây qui được dùng thay thế cho chủ ngữ là chú ngựa nhằm tránh lặp lại.

  • L'enfant à qui tu as donné ce livre en est tout heureux.

(Đứa trẻ người mà bạn tặng cuốn sách này cho đang rất vui)

=> Qui được dùng như là tân ngữ gián tiếp. Ở trường hợp này nó được đặt trước bởi một giới từ và thay thế cho đứa trẻ.

2.2. Đại từ quan hệ tiếng Pháp QUE

Que là đại từ quan hệ tiếng Pháp dùng thay thế bổ ngữ trực tiếp (COD) của một mệnh đề quan hệ. 

Ví dụ:

  • La pomme que tu manges vient directement du verger.

(Quả táo mà bạn ăn đến từ vườn cây ăn quả)

=> Tại đây que đóng vai là tân ngữ trực tiếp, nó thay thế cho quả táo. 

  • Il a eu un accident avec la voiture que son père lui avait prêtée.

(Anh ấy gặp tai nạn với chiếc xe ô tô mà cha của anh ấy đã cho anh ấy mượn)

=> Que thay thế cho chiếc xe ô tô và nối giữa hai câu nhằm rút gọn.

Lưu ý: Khi đứng trước một từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc phụ âm h câm, đại từ quan hệ Que sẽ lược bỏ âm “e” để thuận tiện cho việc đọc và nói.

=>  Il va acheter un ordinateur qu’il aime beacoup

2.3. Đại từ quan hệ tiếng Pháp DONT

Dont là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu và được sử dụng khi khi câu có động từ cấu trúc đi kèm với “de”. Nó khá giống với Whose trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Il a eu un accident avec la voiture dont les freins étaient cassés.

(Anh ta gặp tai nạn với chiếc xe bị hỏng phanh)

=> Sử dụng dont để lược gọn cụm “les freins de la voiture”.

  • Le père de Julien est content car il peut s'acheter la voiture dont il a toujours rêvé.

(Bố của Julien rất vui vì mua được chiếc xe mà ông hằng mong ước)

=> Trường hợp này động từ là “rêver de qqch” nên chúng ta dùng dont để tránh lặp từ.

2.4 Đại từ quan hệ tiếng Pháp OÙ

là đại từ quan hệ tiếng Pháp được dùng để chỉ địa điểm và thời gian. Có thể nói où khá tương tự với Where trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Il a cherché un garage faire réparer la voiture.

(Anh ấy đã tìm một garage để sửa xe)

=> Ở đây où thay thế cho địa điểm chính là garage.

  • Le pays je vis est le plus beau!

(Đất nước nơi tôi sống là đẹp nhất!)

=> Où được dùng như là sự bổ sung hoàn cảnh cho địa điểm mà chủ ngữ đang nói đến.

‍3. Bài tập đại từ quan hệ tiếng Pháp

Exercice:

  1. Le dimanche est un jour…….. les entreprises sont ouvertes
  2. Karl Lagerfeld est un couturier ……. est connue dans le monde entier
  3. Le T-shirt …… je porte est en cotton
  4. Je viens de voir la maison….. tu as achetée le mois dernier
  5. J’aime ta robe…… je rêve depuis longtemps
  6. Je préfère cet acteur…. je vois le film hier
  7. Le village….. je suis né est très beau
  8. La fille ….. reste à nôtre maison est mon voisine
  9. Je cherche le garage….. je peux réparer mon voiture
  10.  Anne …… marche trop vite, rencontre un incident.

Trên đây là những gì bạn cần biết về đại từ quan hệ tiếng Pháp, Je Parle Français mong rằng bài viết này sẽ phần nào giải quyết được những thắc mắc của bạn. Ngoài ra bạn có thể tham khảo bài tập về đại từ quan hệ tiếng Pháp qua những trang web miễn phí. Đại từ quan hệ tiếng Pháp - Pronom relatif tuy thật dễ nhưng cũng thật khó, hãy cùng nhau cố gắng nhé!

BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Chi tiết lộ trình học tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Bạn muốn tìm một lộ trình học tiếng Pháp cho người mới bắt đầu phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các bước cơ bản và lộ trình học tập tiếng Pháp cho người mới. Học tiếng Pháp không khó nếu bạn có phương pháp và kiên trì luyện tập!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
5 mẹo nâng cao khả năng tư duy bằng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Việc học Tiếng Pháp dành cho người mới bắt đầu là một quá trình dài và cần nhiều nỗ lực. Tuy nhiên, nếu bạn áp dụng đúng phương pháp, bạn có thể cải thiện khả năng tư duy bằng tiếng Pháp một cách nhanh chóng.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Phân biệt passé composé và passé simple trong tiếng Pháp

Phân biệt quá khứ kép (Passé composé) và quá khứ đơn (Passé simple) là một trong số những kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản mà bạn cần nắm chắc. Vậy làm cách nào để phân biệt được Passé composé và Passé simple? Hãy cùng JPF phân biệt 2 thì động từ này nhé.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tiếng Pháp cơ bản: Giao tiếp, mua sắm và du lịch

Tiếng Pháp cơ bản trong giao tiếp hàng ngày mua sắm và du lịch là chủ đề thường gặp. Vậy làm cách nào để giao tiếp tiếng Pháp cơ bản tốt trong mua sắm và du lịch? Hãy cùng JPF học giao tiếp tiếng Pháp cơ bản với các chủ đề mua sắm và du lịch.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Học những từ quan trọng

Đối với các bạn mới bắt đầu học, việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp của mình là một điều vô cùng quan trọng. Vậy làm cách nào để người mới bắt đầu học tiếng Pháp có thể học được những từ vựng quan trọng.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Học tiếng Pháp cơ bản: Cách phát âm và giao tiếp cơ bản‍

Đối với các bạn học tiếng Pháp cơ bản, phát âm và giao tiếp là 2 kỹ năng quan trọng và cần thiết. Vậy đâu là những nguyên tắc phát âm và bí quyết giao tiếp cơ bản trong tiếng Pháp là gì?

Đọc tiếp