Bên cạnh danh từ, động từ, hay tính từ, trạng từ (phó từ) cũng là một từ loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu về trạng từ trong tiếng Pháp qua định nghĩa, phân loại, và cách sử dụng trong bài viết này với JPF nhé.
Trạng từ trong tiếng Pháp, hay còn gọi là phó từ (l’adverbe) là từ dùng để bổ nghĩa cho các từ loại khác, cho một mệnh đề hoặc cả một câu. Trạng từ giúp người nói/người viết thể hiện phán đoán, quan điểm, thái độ, tình cảm, cũng như giúp liên kết các ý tưởng, thông tin trong nhiều trường hợp để diễn đạt được mạch lạc và trọn vẹn.
Nếu như tính từ phải biến đổi giống và số theo danh từ mà nó bổ nghĩa, trạng từ trong tiếng Pháp không bổ nghĩa cho danh từ, và do đó có hình thái cố định (invariable), không biến đổi theo giống, số, thì, thể.
Bên cạnh trạng từ là một cụm từ đơn nhất, ta còn có cụm trạng từ (locution adverbiale), được cấu thành từ giới từ + danh từ/động từ/tính từ, hoặc một cấu trúc cố định. VD: de temps en temps (thỉnh thoảng), au loin (ở xa), par hasard (tình cờ),..
Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp
Trạng từ chỉ cách thức (adverbes de manière) thường được dùng để mô tả đặc điểm, cách thức mà một hành động, sự kiện, trạng thái diễn ra, trả lời cho câu hỏi Comment ? (Như thế nào?).
Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp hoặc sử dụng trạng từ chỉ thời gian (adverbes de temps) để diễn đạt thời điểm, khoảng thời gian, hoặc tần suất xảy ra hành động, sự kiện, trạng thái. Đa phần các trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò là bổ ngữ hoàn cảnh (complément circonstanciel) và có vị trí linh hoạt trong câu. Một số trạng từ chỉ thời gian có vị trí cố định hơn do ràng buộc về ngữ pháp, như là déjà (đã), souvent (thường xuyên), toujours (luôn luôn),...
Trạng từ chỉ thời gian có thể được phân làm 3 loại như sau:
Đọc thêm: Top 5 kênh YouTube tự học tiếng Pháp bạn không nên bỏ lỡ
Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbes de lieu) được dùng để chỉ vị trí, hướng di chuyển, hoặc nơi diễn ra hành động/sự kiện, trả lời cho câu hỏi Où ? (Ở đâu?). Chúng thường chỉ không gian theo tương quan với người nói hoặc ngữ cảnh, và có thể thay thế/bổ sung cho một cụm giới từ chỉ địa điểm (préposition de lieu).
VD: Le balle est sous le lit (Quả bóng nằm ở dưới gầm giường) → La balle est dessous (Quả bóng nằm ở dưới).
Trạng từ chỉ cường độ (adverbes d’intensité) dùng để biểu thị mức độ, số lượng, hoặc cường độ của một hành động, đặc điểm, hay một trạng thái. Trạng từ chỉ cường độ thường đứng ngay trước từ mà nó bổ nghĩa, với một số ngoại lệ đứng sau động từ.
Giống như tên gọi, sự xuất hiện của kiểu trạng từ trong tiếng Pháp này có thể làm thay đổi sắc thái của câu. Trong phần lớn trường hợp, chỉ có trạng thái chỉ cường độ mới có khả năng bổ nghĩa cho các trạng từ khác, VD: très vite (rất nhanh chóng), assez mal (khá tệ), presque correctement (gần đúng),...
Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp
Trạng từ chỉ quan điểm (adverbes d’opinion) phản ánh thái độ, quan điểm, phán đoán của người nói/người viết trước một sự kiện hay hành động. Đa phần các trạng từ chỉ quan điểm bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một mệnh đề, được tạo thành từ tính từ và kết thúc với đuôi -ment. Một số ngoại lệ phổ biến có thể kể đến như: peut-être (có lẽ), certes (chắc chắn), sans doute (có lẽ), cependant (tuy nhiên),...
Trạng từ liên kết (adverbes de liaison) được dùng để nối các ý trong câu, tạo sự rành mạch, logic trong diễn đạt. Tương tự, vị trí của trạng từ liên kết thường ở đầu câu hoặc nằm giữa hai mệnh đề. Ta cũng có thể hiểu trạng từ liên kết là từ nối (connecteur logique); tuy nhiên, không phải từ nối nào cũng là trạng từ liên kết.
VD: alors (vậy thì), ainsi (như vậy), pourtant (thế nhưng), autrement (nếu không thì), finalement (cuối cùng), tout de même (dù sao đi nữa),...
Đọc thêm: Các từ nối trong tiếng Pháp được sử dụng phổ biến
Chúng ta thường xuyên sử dụng trạng từ nghi vấn (adverbes interrogatifs) trong đa dạng ngữ cảnh. Trạng từ nghi vấn thường dùng trong các câu hỏi trực tiếp cũng như gián tiếp, đi kèm với dấu hỏi ‘?’ hoặc cấu trúc câu nghi vấn, và đứng đầu mệnh đề/câu.
VD: où (ở đâu), quand (khi nào), pourquoi (tại sao), pour quelle raison (vì lý do gì), à quoi bon (để làm gì),...
Tương tự với trạng từ nghi vấn, bạn có thể cảm thấy quen thuộc với các trạng từ phủ định (adverbes de négation). Chúng thường đi kèm với cấu trúc phủ định, có chức năng bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
Có rất nhiều trạng từ trong tiếng Pháp được hình thành với những quy tắc cụ thể. Tại đây, JPF giới thiệu tới bạn một số quy tắc thành lập trạng từ xuất phát từ tính từ.
Bởi trạng từ trong tiếng Pháp có khả năng bổ nghĩa cho đa dạng từ loại, thậm chí bổ nghĩa cho cả một mệnh đề hoặc câu, ta có thể thấy trạng từ ở đa dạng vị trí trong câu, có thể mang những sắc thái, ý nghĩa khác nhau ở mỗi vị trí khác nhau. Một số kiểu trạng từ (như phân loại phía trên) có những vị trí cố định theo quy tắc ngữ pháp.
Với các thì ghép (passé composé, plus-que-parfait, conditionnel passé,...), quy tắc có thể phụ thuộc vào độ dài của trạng từ:
Tương tự với các quy tắc được đề cập ở trên, ở thể phủ định, vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp có thể thay đổi trong một số trường hợp.
Ở các thì ghép, có sự biến đổi trong vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp khi sang dạng phủ định:
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ như:
Đọc thêm: Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp
Cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Pháp có sự tương đồng với cấu trúc so sánh với tính từ. Bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ để tránh mắc lỗi ngữ pháp.
Đọc thêm: Cấu trúc so sánh trong tiếng Pháp (La comparaison)
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi thêm kiến thức tiếng Pháp nhé!
Bên cạnh danh từ, động từ, hay tính từ, trạng từ (phó từ) cũng là một từ loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu về trạng từ trong tiếng Pháp qua định nghĩa, phân loại, và cách sử dụng trong bài viết này với JPF nhé.
Trạng từ trong tiếng Pháp, hay còn gọi là phó từ (l’adverbe) là từ dùng để bổ nghĩa cho các từ loại khác, cho một mệnh đề hoặc cả một câu. Trạng từ giúp người nói/người viết thể hiện phán đoán, quan điểm, thái độ, tình cảm, cũng như giúp liên kết các ý tưởng, thông tin trong nhiều trường hợp để diễn đạt được mạch lạc và trọn vẹn.
Nếu như tính từ phải biến đổi giống và số theo danh từ mà nó bổ nghĩa, trạng từ trong tiếng Pháp không bổ nghĩa cho danh từ, và do đó có hình thái cố định (invariable), không biến đổi theo giống, số, thì, thể.
Bên cạnh trạng từ là một cụm từ đơn nhất, ta còn có cụm trạng từ (locution adverbiale), được cấu thành từ giới từ + danh từ/động từ/tính từ, hoặc một cấu trúc cố định. VD: de temps en temps (thỉnh thoảng), au loin (ở xa), par hasard (tình cờ),..
Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp
Trạng từ chỉ cách thức (adverbes de manière) thường được dùng để mô tả đặc điểm, cách thức mà một hành động, sự kiện, trạng thái diễn ra, trả lời cho câu hỏi Comment ? (Như thế nào?).
Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp hoặc sử dụng trạng từ chỉ thời gian (adverbes de temps) để diễn đạt thời điểm, khoảng thời gian, hoặc tần suất xảy ra hành động, sự kiện, trạng thái. Đa phần các trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò là bổ ngữ hoàn cảnh (complément circonstanciel) và có vị trí linh hoạt trong câu. Một số trạng từ chỉ thời gian có vị trí cố định hơn do ràng buộc về ngữ pháp, như là déjà (đã), souvent (thường xuyên), toujours (luôn luôn),...
Trạng từ chỉ thời gian có thể được phân làm 3 loại như sau:
Đọc thêm: Top 5 kênh YouTube tự học tiếng Pháp bạn không nên bỏ lỡ
Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbes de lieu) được dùng để chỉ vị trí, hướng di chuyển, hoặc nơi diễn ra hành động/sự kiện, trả lời cho câu hỏi Où ? (Ở đâu?). Chúng thường chỉ không gian theo tương quan với người nói hoặc ngữ cảnh, và có thể thay thế/bổ sung cho một cụm giới từ chỉ địa điểm (préposition de lieu).
VD: Le balle est sous le lit (Quả bóng nằm ở dưới gầm giường) → La balle est dessous (Quả bóng nằm ở dưới).
Trạng từ chỉ cường độ (adverbes d’intensité) dùng để biểu thị mức độ, số lượng, hoặc cường độ của một hành động, đặc điểm, hay một trạng thái. Trạng từ chỉ cường độ thường đứng ngay trước từ mà nó bổ nghĩa, với một số ngoại lệ đứng sau động từ.
Giống như tên gọi, sự xuất hiện của kiểu trạng từ trong tiếng Pháp này có thể làm thay đổi sắc thái của câu. Trong phần lớn trường hợp, chỉ có trạng thái chỉ cường độ mới có khả năng bổ nghĩa cho các trạng từ khác, VD: très vite (rất nhanh chóng), assez mal (khá tệ), presque correctement (gần đúng),...
Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp
Trạng từ chỉ quan điểm (adverbes d’opinion) phản ánh thái độ, quan điểm, phán đoán của người nói/người viết trước một sự kiện hay hành động. Đa phần các trạng từ chỉ quan điểm bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một mệnh đề, được tạo thành từ tính từ và kết thúc với đuôi -ment. Một số ngoại lệ phổ biến có thể kể đến như: peut-être (có lẽ), certes (chắc chắn), sans doute (có lẽ), cependant (tuy nhiên),...
Trạng từ liên kết (adverbes de liaison) được dùng để nối các ý trong câu, tạo sự rành mạch, logic trong diễn đạt. Tương tự, vị trí của trạng từ liên kết thường ở đầu câu hoặc nằm giữa hai mệnh đề. Ta cũng có thể hiểu trạng từ liên kết là từ nối (connecteur logique); tuy nhiên, không phải từ nối nào cũng là trạng từ liên kết.
VD: alors (vậy thì), ainsi (như vậy), pourtant (thế nhưng), autrement (nếu không thì), finalement (cuối cùng), tout de même (dù sao đi nữa),...
Đọc thêm: Các từ nối trong tiếng Pháp được sử dụng phổ biến
Chúng ta thường xuyên sử dụng trạng từ nghi vấn (adverbes interrogatifs) trong đa dạng ngữ cảnh. Trạng từ nghi vấn thường dùng trong các câu hỏi trực tiếp cũng như gián tiếp, đi kèm với dấu hỏi ‘?’ hoặc cấu trúc câu nghi vấn, và đứng đầu mệnh đề/câu.
VD: où (ở đâu), quand (khi nào), pourquoi (tại sao), pour quelle raison (vì lý do gì), à quoi bon (để làm gì),...
Tương tự với trạng từ nghi vấn, bạn có thể cảm thấy quen thuộc với các trạng từ phủ định (adverbes de négation). Chúng thường đi kèm với cấu trúc phủ định, có chức năng bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
Có rất nhiều trạng từ trong tiếng Pháp được hình thành với những quy tắc cụ thể. Tại đây, JPF giới thiệu tới bạn một số quy tắc thành lập trạng từ xuất phát từ tính từ.
Bởi trạng từ trong tiếng Pháp có khả năng bổ nghĩa cho đa dạng từ loại, thậm chí bổ nghĩa cho cả một mệnh đề hoặc câu, ta có thể thấy trạng từ ở đa dạng vị trí trong câu, có thể mang những sắc thái, ý nghĩa khác nhau ở mỗi vị trí khác nhau. Một số kiểu trạng từ (như phân loại phía trên) có những vị trí cố định theo quy tắc ngữ pháp.
Với các thì ghép (passé composé, plus-que-parfait, conditionnel passé,...), quy tắc có thể phụ thuộc vào độ dài của trạng từ:
Tương tự với các quy tắc được đề cập ở trên, ở thể phủ định, vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp có thể thay đổi trong một số trường hợp.
Ở các thì ghép, có sự biến đổi trong vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp khi sang dạng phủ định:
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ như:
Đọc thêm: Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp
Cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Pháp có sự tương đồng với cấu trúc so sánh với tính từ. Bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ để tránh mắc lỗi ngữ pháp.
Đọc thêm: Cấu trúc so sánh trong tiếng Pháp (La comparaison)
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi thêm kiến thức tiếng Pháp nhé!
Tất tần tật các thông tin về chương trình Alternance (vừa học vừa làm). Liên hệ tư vấn hồ sơ du học Pháp với Je Parle Français.
Đọc tiếpTự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.
Đọc tiếpTại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.
Đọc tiếpVăn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.
Đọc tiếpDu học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.
Đọc tiếpĐăng ký CAF giúp bạn nhận trợ cấp nhà ở tại Pháp. Xem ngay hướng dẫn chi tiết từ thủ tục đến kinh nghiệm làm CAF dành cho du học sinh.
Đọc tiếp