Tự học tiếng Pháp cùng JPF #4: Trạng từ trong tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #4: Trạng từ trong tiếng Pháp

Bên cạnh danh từ, động từ, hay tính từ, trạng từ (phó từ) cũng là một từ loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu về trạng từ trong tiếng Pháp qua định nghĩa, phân loại, và cách sử dụng trong bài viết này với JPF nhé.

1. Định nghĩa trạng từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa trạng từ trong tiếng Pháp

Trạng từ trong tiếng Pháp, hay còn gọi là phó từ (l’adverbe) là từ dùng để bổ nghĩa cho các từ loại khác, cho một mệnh đề hoặc cả một câu. Trạng từ giúp người nói/người viết thể hiện phán đoán, quan điểm, thái độ, tình cảm, cũng như giúp liên kết các ý tưởng, thông tin trong nhiều trường hợp để diễn đạt được mạch lạc và trọn vẹn.

Nếu như tính từ phải biến đổi giống và số theo danh từ mà nó bổ nghĩa, trạng từ trong tiếng Pháp không bổ nghĩa cho danh từ, và do đó có hình thái cố định (invariable), không biến đổi theo giống, số, thì, thể.

Bên cạnh trạng từ là một cụm từ đơn nhất, ta còn có cụm trạng từ (locution adverbiale), được cấu thành từ giới từ + danh từ/động từ/tính từ, hoặc một cấu trúc cố định. VD: de temps en temps (thỉnh thoảng), au loin (ở xa), par hasard (tình cờ),..

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2. Phân loại trạng từ trong tiếng Pháp

2.1. Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Pháp

Trạng từ chỉ cách thức (adverbes de manière) thường được dùng để mô tả đặc điểm, cách thức mà một hành động, sự kiện, trạng thái diễn ra, trả lời cho câu hỏi Comment ? (Như thế nào?).

2.2. Trạng từ chỉ thời gian

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp hoặc sử dụng trạng từ chỉ thời gian (adverbes de temps) để diễn đạt thời điểm, khoảng thời gian, hoặc tần suất xảy ra hành động, sự kiện, trạng thái. Đa phần các trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò là bổ ngữ hoàn cảnh (complément circonstanciel) và có vị trí linh hoạt trong câu. Một số trạng từ chỉ thời gian có vị trí cố định hơn do ràng buộc về ngữ pháp, như là déjà (đã), souvent (thường xuyên), toujours (luôn luôn),...

Trạng từ chỉ thời gian có thể được phân làm 3 loại như sau:

  • Trạng từ chỉ thời điểm (époque): hier (hôm qua), aujourd’hui (hôm nay), demain (ngày mai), jadis (ngày xưa, rất lâu về trước), désormais (từ giờ trở đi), bientôt (sắp tới),...
  • Trạng từ chỉ thời lượng (durée): longtemps (lâu dài), brièvement (ngắn gọn), récemment (gần đây), enfin (cuối cùng),...
  • Trạng từ chỉ tần suất (répétition): parfois (đôi khi), rarement (hiếm khi), constamment (liên tục), régulièrement (đều đặn), quotidiennement (hằng ngày),...
Đọc thêm: Top 5 kênh YouTube tự học tiếng Pháp bạn không nên bỏ lỡ

2.3. Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Pháp

Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbes de lieu) được dùng để chỉ vị trí, hướng di chuyển, hoặc nơi diễn ra hành động/sự kiện, trả lời cho câu hỏi Où ? (Ở đâu?). Chúng thường chỉ không gian theo tương quan với người nói hoặc ngữ cảnh, và có thể thay thế/bổ sung cho một cụm giới từ chỉ địa điểm (préposition de lieu).

VD: Le balle est sous le lit (Quả bóng nằm ở dưới gầm giường) → La balle est dessous (Quả bóng nằm ở dưới).

2.4. Trạng từ chỉ cường độ

Ta có thể phân loại trạng từ chỉ cường độ theo chất (degré) và theo lượng (quantité).

Trạng từ chỉ cường độ (adverbes d’intensité) dùng để biểu thị mức độ, số lượng, hoặc cường độ của một hành động, đặc điểm, hay một trạng thái. Trạng từ chỉ cường độ thường đứng ngay trước từ mà nó bổ nghĩa, với một số ngoại lệ đứng sau động từ.

Giống như tên gọi, sự xuất hiện của kiểu trạng từ trong tiếng Pháp này có thể làm thay đổi sắc thái của câu. Trong phần lớn trường hợp, chỉ có trạng thái chỉ cường độ mới có khả năng bổ nghĩa cho các trạng từ khác, VD: très vite (rất nhanh chóng), assez mal (khá tệ), presque correctement (gần đúng),...

Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp

2.5. Trạng từ chỉ quan điểm

Trạng từ chỉ quan điểm (adverbes d’opinion) phản ánh thái độ, quan điểm, phán đoán của người nói/người viết trước một sự kiện hay hành động. Đa phần các trạng từ chỉ quan điểm bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một mệnh đề, được tạo thành từ tính từ và kết thúc với đuôi -ment. Một số ngoại lệ phổ biến có thể kể đến như: peut-être (có lẽ), certes (chắc chắn), sans doute (có lẽ), cependant (tuy nhiên),...

2.6. Trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết (adverbes de liaison) được dùng để nối các ý trong câu, tạo sự rành mạch, logic trong diễn đạt. Tương tự, vị trí của trạng từ liên kết thường ở đầu câu hoặc nằm giữa hai mệnh đề. Ta cũng có thể hiểu trạng từ liên kết là từ nối (connecteur logique); tuy nhiên, không phải từ nối nào cũng là trạng từ liên kết.

VD: alors (vậy thì), ainsi (như vậy), pourtant (thế nhưng), autrement (nếu không thì), finalement (cuối cùng), tout de même (dù sao đi nữa),...

Đọc thêm: Các từ nối trong tiếng Pháp được sử dụng phổ biến

2.7. Trạng từ nghi vấn

Chúng ta thường xuyên sử dụng trạng từ nghi vấn (adverbes interrogatifs) trong đa dạng ngữ cảnh. Trạng từ nghi vấn thường dùng trong các câu hỏi trực tiếp cũng như gián tiếp, đi kèm với dấu hỏi ‘?’ hoặc cấu trúc câu nghi vấn, và đứng đầu mệnh đề/câu.

VD: (ở đâu), quand (khi nào), pourquoi (tại sao), pour quelle raison (vì lý do gì), à quoi bon (để làm gì),...

2.8. Trạng từ phủ định

Trạng từ phủ định trong tiếng Pháp

Tương tự với trạng từ nghi vấn, bạn có thể cảm thấy quen thuộc với các trạng từ phủ định (adverbes de négation). Chúng thường đi kèm với cấu trúc phủ định, có chức năng bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu.

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến trạng từ trong tiếng Pháp

3.1. Thành lập trạng từ trong tiếng Pháp

Có rất nhiều trạng từ trong tiếng Pháp được hình thành với những quy tắc cụ thể. Tại đây, JPF giới thiệu tới bạn một số quy tắc thành lập trạng từ xuất phát từ tính từ.

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
MỘT SỐ QUY TẮC THÀNH LẬP TRẠNG TỪ
Quy tắc Ví dụ
Tính từ giống cái + đuôi -ment heureux → heureusement
Tính từ kết thúc bằng đuôi -ant / -ent chuyển thành đuôi -amment / -emment để trở thành trạng từ trong tiếng Pháp constant → constamment
prudent → prudemment
Ngoại lệ: lent → lentement
Các trường hợp biến đổi hình thái trạng từ trong tiếng Pháp trước khi thêm đuôi -ment
(1) Không biến đổi thành tính từ giống cái trước khi chuyển thành trạng từ
(2) Biến âm, thay đổi đuôi từ trước khi chuyển thành trạng từ
gentil → gentiment
énorme → énormément
profond → profondément
assidu → assidûment
joli → joliment
Khi chuyển sang trạng từ không có đuôi -ment bon → bien
mauvais → mal
rapide → vite
volontaire → volontiers
express → exprès

3.2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp

Vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp

Bởi trạng từ trong tiếng Pháp có khả năng bổ nghĩa cho đa dạng từ loại, thậm chí bổ nghĩa cho cả một mệnh đề hoặc câu, ta có thể thấy trạng từ ở đa dạng vị trí trong câu, có thể mang những sắc thái, ý nghĩa khác nhau ở mỗi vị trí khác nhau. Một số kiểu trạng từ (như phân loại phía trên) có những vị trí cố định theo quy tắc ngữ pháp.

  • Trạng từ chỉ cường độ luôn được đặt trước tính từ/trạng từ. VD: Je suis un peu fatigué (Tôi thấy hơi mệt); Elle chante très bien (Cô ấy hát rất hay)
  • Trạng từ chỉ thời gian (thời điểm, tần suất) & nơi chốn có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. VD: Maintenant, tu peux commencer ton travail. (Giờ thì bạn có thể bắt đầu công việc được rồi)
  • Trạng từ chỉ cách thức, cường độ, thời gian (tần suất) ở các thì đơn (présent, imparfait, futur simple) được đặt sau động từ. VD: Ils travaillent bien ensemble. (Họ làm việc rất ăn ý với nhau)

Với các thì ghép (passé composé, plus-que-parfait, conditionnel passé,...), quy tắc có thể phụ thuộc vào độ dài của trạng từ:

  • Trạng từ dài được đặt sau participe passé (phân từ quá khứ), thường là trạng từ chỉ cách thức. VD: Elle a répondu poliment (Cô ấy đã lịch sự trả lời), Ils ont voyagé ensemble (Họ đã đi du lịch cùng nhau),...
  • Các trạng từ chỉ cường độ, trạng từ chỉ thời gian (tần suất), trạng từ chỉ quan điểm, hay các trạng từ ngắn (bien, mal, vite, déjà,...) thường được đặt giữa trợ động từ (aux) và participe passé. VD: Nous avons déjà fini le travail (Chúng ta đã xong việc rồi), Il a peut-être perdu son billet (Anh ta có lẽ đã làm mất ví),...

3.3. Vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp khi ở cấu trúc phủ định

Vị trí của trạng từ ở cấu trúc phủ định

Tương tự với các quy tắc được đề cập ở trên, ở thể phủ định, vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp có thể thay đổi trong một số trường hợp.

  • Khi bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ, vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp luôn ở trước tính từ/trạng từ, và giữ nguyên vị trí khi ở dạng phủ định. VD: Elle ne chante pas trop bien (Cô ta hát không quá tốt)
  • Trạng từ chỉ thời gian (thời điểm) & nơi chốn giữ nguyên vị trí ở đầu câu/cuối câu khi ở dạng phủ định. VD: Il viendra demain → Il ne viendra pas demain. (Anh ta sẽ không tới vào ngày mai)
  • Trạng từ trong tiếng Pháp ở thì đơn có vị trí ở sau động từ, và đặt sau “pas” khi ở dạng phủ định. VD: Il parle bien → Il ne parle bien. (Anh ấy nói không hay)

Ở các thì ghép, có sự biến đổi trong vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp khi sang dạng phủ định:

  • Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ dài giữ nguyên vị trí ở sau participe passé. VD: Elle n’a pas répondu poliment (Cô ấy đã không trả lời lịch sự), Ils n’ont pas voyagé ensemble (Họ đã không đi du lịch cùng nhau),...
  • Các trạng từ chỉ cường độ, trạng từ chỉ thời gian (tần suất), hay các trạng từ ngắn (bien, mal, vite, déjà,...) được đặt ngay sau “pas”. VD: Tu as vite trouvé la réponse → Tu n’as pas vite trouvé la réponse. (Bạn đã không nhanh chóng tìm ra câu trả lời)
  • Tuy nhiên, trạng từ chỉ quan điểm được đặt ngay sau trợ động từ (aux) phía trước “pas”. VD: Il a peut-être perdu son billet → Il n’a peut-être pas perdu son billet. (Anh ta có lẽ đã không làm mất ví)

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ như:

  • Trạng từ déjà khi chuyển sang thể phủ định sẽ thành pas encore. VD: J’ai déjà mangé → Je n’ai pas encore mangé.
  • Trạng từ aussi khi chuyển sang thể phủ định sẽ thành non plus. VD: Je suis fatigué - Moi aussi → Je ne suis pas fatigué - Moi non plus.
  • Trạng từ encore khi chuyển sang thể phủ định sẽ thành plus. VD: Il est encore là → Il n’est plus là.
  • Trạng từ vraiment có thể thay đổi nghĩa khi đứng ở các vị trí khác nhau ở thể phủ định. VD: Nous n’aimons pas vraiment ce programme (Chúng tôi không thực sự thích chương trình này cho lắm) / Nous n’aimons vraiment pas ce programme (Chúng tôi hoàn toàn không thích chương trình này).
Đọc thêm: Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp

3.4. Cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Pháp

Cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Pháp có sự tương đồng với cấu trúc so sánh với tính từ. Bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ để tránh mắc lỗi ngữ pháp.

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CẤU TRÚC SO SÁNH VỚI TRẠNG TỪ
Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn plus + adv + que Elle travaille plus sérieusement que toi.
(Cô ấy làm việc nghiêm túc hơn tôi)
Ngoại lệ:
- bien → mieux que
- mal → plus mal que / pis que
- mauvais(e) → pire
- bon/bonne → meilleur(e)
So sánh kém moins + adv + que Nous sortons moins souvent que l’année dernière.
(Chúng tôi ra ngoài ít hơn so với năm ngoái)
Lưu ý: bien khi so sánh kém không có dạng đặc biệt, vẫn là moins bien
So sánh ngang bằng aussi + adv + que Tu dors aussi longtemps que moi.
(Mày ngủ lâu như tao)
So sánh tuyệt đối le plus/moins + adv Elle court le plus vite de l’équipe.
(Cô ấy chạy nhanh nhất nhóm)
Ngoại lệ:
- bien → le mieux
- mal → le plus mal / le pis

Đọc thêm: Cấu trúc so sánh trong tiếng Pháp (La comparaison)

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi thêm kiến thức tiếng Pháp nhé!

Tự học tiếng Pháp cùng JPF #4: Trạng từ trong tiếng Pháp

Bên cạnh danh từ, động từ, hay tính từ, trạng từ (phó từ) cũng là một từ loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu về trạng từ trong tiếng Pháp qua định nghĩa, phân loại, và cách sử dụng trong bài viết này với JPF nhé.
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #4: Trạng từ trong tiếng Pháp

Bên cạnh danh từ, động từ, hay tính từ, trạng từ (phó từ) cũng là một từ loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu về trạng từ trong tiếng Pháp qua định nghĩa, phân loại, và cách sử dụng trong bài viết này với JPF nhé.

1. Định nghĩa trạng từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa trạng từ trong tiếng Pháp

Trạng từ trong tiếng Pháp, hay còn gọi là phó từ (l’adverbe) là từ dùng để bổ nghĩa cho các từ loại khác, cho một mệnh đề hoặc cả một câu. Trạng từ giúp người nói/người viết thể hiện phán đoán, quan điểm, thái độ, tình cảm, cũng như giúp liên kết các ý tưởng, thông tin trong nhiều trường hợp để diễn đạt được mạch lạc và trọn vẹn.

Nếu như tính từ phải biến đổi giống và số theo danh từ mà nó bổ nghĩa, trạng từ trong tiếng Pháp không bổ nghĩa cho danh từ, và do đó có hình thái cố định (invariable), không biến đổi theo giống, số, thì, thể.

Bên cạnh trạng từ là một cụm từ đơn nhất, ta còn có cụm trạng từ (locution adverbiale), được cấu thành từ giới từ + danh từ/động từ/tính từ, hoặc một cấu trúc cố định. VD: de temps en temps (thỉnh thoảng), au loin (ở xa), par hasard (tình cờ),..

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2. Phân loại trạng từ trong tiếng Pháp

2.1. Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Pháp

Trạng từ chỉ cách thức (adverbes de manière) thường được dùng để mô tả đặc điểm, cách thức mà một hành động, sự kiện, trạng thái diễn ra, trả lời cho câu hỏi Comment ? (Như thế nào?).

2.2. Trạng từ chỉ thời gian

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp hoặc sử dụng trạng từ chỉ thời gian (adverbes de temps) để diễn đạt thời điểm, khoảng thời gian, hoặc tần suất xảy ra hành động, sự kiện, trạng thái. Đa phần các trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò là bổ ngữ hoàn cảnh (complément circonstanciel) và có vị trí linh hoạt trong câu. Một số trạng từ chỉ thời gian có vị trí cố định hơn do ràng buộc về ngữ pháp, như là déjà (đã), souvent (thường xuyên), toujours (luôn luôn),...

Trạng từ chỉ thời gian có thể được phân làm 3 loại như sau:

  • Trạng từ chỉ thời điểm (époque): hier (hôm qua), aujourd’hui (hôm nay), demain (ngày mai), jadis (ngày xưa, rất lâu về trước), désormais (từ giờ trở đi), bientôt (sắp tới),...
  • Trạng từ chỉ thời lượng (durée): longtemps (lâu dài), brièvement (ngắn gọn), récemment (gần đây), enfin (cuối cùng),...
  • Trạng từ chỉ tần suất (répétition): parfois (đôi khi), rarement (hiếm khi), constamment (liên tục), régulièrement (đều đặn), quotidiennement (hằng ngày),...
Đọc thêm: Top 5 kênh YouTube tự học tiếng Pháp bạn không nên bỏ lỡ

2.3. Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Pháp

Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbes de lieu) được dùng để chỉ vị trí, hướng di chuyển, hoặc nơi diễn ra hành động/sự kiện, trả lời cho câu hỏi Où ? (Ở đâu?). Chúng thường chỉ không gian theo tương quan với người nói hoặc ngữ cảnh, và có thể thay thế/bổ sung cho một cụm giới từ chỉ địa điểm (préposition de lieu).

VD: Le balle est sous le lit (Quả bóng nằm ở dưới gầm giường) → La balle est dessous (Quả bóng nằm ở dưới).

2.4. Trạng từ chỉ cường độ

Ta có thể phân loại trạng từ chỉ cường độ theo chất (degré) và theo lượng (quantité).

Trạng từ chỉ cường độ (adverbes d’intensité) dùng để biểu thị mức độ, số lượng, hoặc cường độ của một hành động, đặc điểm, hay một trạng thái. Trạng từ chỉ cường độ thường đứng ngay trước từ mà nó bổ nghĩa, với một số ngoại lệ đứng sau động từ.

Giống như tên gọi, sự xuất hiện của kiểu trạng từ trong tiếng Pháp này có thể làm thay đổi sắc thái của câu. Trong phần lớn trường hợp, chỉ có trạng thái chỉ cường độ mới có khả năng bổ nghĩa cho các trạng từ khác, VD: très vite (rất nhanh chóng), assez mal (khá tệ), presque correctement (gần đúng),...

Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp

2.5. Trạng từ chỉ quan điểm

Trạng từ chỉ quan điểm (adverbes d’opinion) phản ánh thái độ, quan điểm, phán đoán của người nói/người viết trước một sự kiện hay hành động. Đa phần các trạng từ chỉ quan điểm bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một mệnh đề, được tạo thành từ tính từ và kết thúc với đuôi -ment. Một số ngoại lệ phổ biến có thể kể đến như: peut-être (có lẽ), certes (chắc chắn), sans doute (có lẽ), cependant (tuy nhiên),...

2.6. Trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết (adverbes de liaison) được dùng để nối các ý trong câu, tạo sự rành mạch, logic trong diễn đạt. Tương tự, vị trí của trạng từ liên kết thường ở đầu câu hoặc nằm giữa hai mệnh đề. Ta cũng có thể hiểu trạng từ liên kết là từ nối (connecteur logique); tuy nhiên, không phải từ nối nào cũng là trạng từ liên kết.

VD: alors (vậy thì), ainsi (như vậy), pourtant (thế nhưng), autrement (nếu không thì), finalement (cuối cùng), tout de même (dù sao đi nữa),...

Đọc thêm: Các từ nối trong tiếng Pháp được sử dụng phổ biến

2.7. Trạng từ nghi vấn

Chúng ta thường xuyên sử dụng trạng từ nghi vấn (adverbes interrogatifs) trong đa dạng ngữ cảnh. Trạng từ nghi vấn thường dùng trong các câu hỏi trực tiếp cũng như gián tiếp, đi kèm với dấu hỏi ‘?’ hoặc cấu trúc câu nghi vấn, và đứng đầu mệnh đề/câu.

VD: (ở đâu), quand (khi nào), pourquoi (tại sao), pour quelle raison (vì lý do gì), à quoi bon (để làm gì),...

2.8. Trạng từ phủ định

Trạng từ phủ định trong tiếng Pháp

Tương tự với trạng từ nghi vấn, bạn có thể cảm thấy quen thuộc với các trạng từ phủ định (adverbes de négation). Chúng thường đi kèm với cấu trúc phủ định, có chức năng bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu.

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến trạng từ trong tiếng Pháp

3.1. Thành lập trạng từ trong tiếng Pháp

Có rất nhiều trạng từ trong tiếng Pháp được hình thành với những quy tắc cụ thể. Tại đây, JPF giới thiệu tới bạn một số quy tắc thành lập trạng từ xuất phát từ tính từ.

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
MỘT SỐ QUY TẮC THÀNH LẬP TRẠNG TỪ
Quy tắc Ví dụ
Tính từ giống cái + đuôi -ment heureux → heureusement
Tính từ kết thúc bằng đuôi -ant / -ent chuyển thành đuôi -amment / -emment để trở thành trạng từ trong tiếng Pháp constant → constamment
prudent → prudemment
Ngoại lệ: lent → lentement
Các trường hợp biến đổi hình thái trạng từ trong tiếng Pháp trước khi thêm đuôi -ment
(1) Không biến đổi thành tính từ giống cái trước khi chuyển thành trạng từ
(2) Biến âm, thay đổi đuôi từ trước khi chuyển thành trạng từ
gentil → gentiment
énorme → énormément
profond → profondément
assidu → assidûment
joli → joliment
Khi chuyển sang trạng từ không có đuôi -ment bon → bien
mauvais → mal
rapide → vite
volontaire → volontiers
express → exprès

3.2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp

Vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp

Bởi trạng từ trong tiếng Pháp có khả năng bổ nghĩa cho đa dạng từ loại, thậm chí bổ nghĩa cho cả một mệnh đề hoặc câu, ta có thể thấy trạng từ ở đa dạng vị trí trong câu, có thể mang những sắc thái, ý nghĩa khác nhau ở mỗi vị trí khác nhau. Một số kiểu trạng từ (như phân loại phía trên) có những vị trí cố định theo quy tắc ngữ pháp.

  • Trạng từ chỉ cường độ luôn được đặt trước tính từ/trạng từ. VD: Je suis un peu fatigué (Tôi thấy hơi mệt); Elle chante très bien (Cô ấy hát rất hay)
  • Trạng từ chỉ thời gian (thời điểm, tần suất) & nơi chốn có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. VD: Maintenant, tu peux commencer ton travail. (Giờ thì bạn có thể bắt đầu công việc được rồi)
  • Trạng từ chỉ cách thức, cường độ, thời gian (tần suất) ở các thì đơn (présent, imparfait, futur simple) được đặt sau động từ. VD: Ils travaillent bien ensemble. (Họ làm việc rất ăn ý với nhau)

Với các thì ghép (passé composé, plus-que-parfait, conditionnel passé,...), quy tắc có thể phụ thuộc vào độ dài của trạng từ:

  • Trạng từ dài được đặt sau participe passé (phân từ quá khứ), thường là trạng từ chỉ cách thức. VD: Elle a répondu poliment (Cô ấy đã lịch sự trả lời), Ils ont voyagé ensemble (Họ đã đi du lịch cùng nhau),...
  • Các trạng từ chỉ cường độ, trạng từ chỉ thời gian (tần suất), trạng từ chỉ quan điểm, hay các trạng từ ngắn (bien, mal, vite, déjà,...) thường được đặt giữa trợ động từ (aux) và participe passé. VD: Nous avons déjà fini le travail (Chúng ta đã xong việc rồi), Il a peut-être perdu son billet (Anh ta có lẽ đã làm mất ví),...

3.3. Vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp khi ở cấu trúc phủ định

Vị trí của trạng từ ở cấu trúc phủ định

Tương tự với các quy tắc được đề cập ở trên, ở thể phủ định, vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp có thể thay đổi trong một số trường hợp.

  • Khi bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ, vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp luôn ở trước tính từ/trạng từ, và giữ nguyên vị trí khi ở dạng phủ định. VD: Elle ne chante pas trop bien (Cô ta hát không quá tốt)
  • Trạng từ chỉ thời gian (thời điểm) & nơi chốn giữ nguyên vị trí ở đầu câu/cuối câu khi ở dạng phủ định. VD: Il viendra demain → Il ne viendra pas demain. (Anh ta sẽ không tới vào ngày mai)
  • Trạng từ trong tiếng Pháp ở thì đơn có vị trí ở sau động từ, và đặt sau “pas” khi ở dạng phủ định. VD: Il parle bien → Il ne parle bien. (Anh ấy nói không hay)

Ở các thì ghép, có sự biến đổi trong vị trí của trạng từ trong tiếng Pháp khi sang dạng phủ định:

  • Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ dài giữ nguyên vị trí ở sau participe passé. VD: Elle n’a pas répondu poliment (Cô ấy đã không trả lời lịch sự), Ils n’ont pas voyagé ensemble (Họ đã không đi du lịch cùng nhau),...
  • Các trạng từ chỉ cường độ, trạng từ chỉ thời gian (tần suất), hay các trạng từ ngắn (bien, mal, vite, déjà,...) được đặt ngay sau “pas”. VD: Tu as vite trouvé la réponse → Tu n’as pas vite trouvé la réponse. (Bạn đã không nhanh chóng tìm ra câu trả lời)
  • Tuy nhiên, trạng từ chỉ quan điểm được đặt ngay sau trợ động từ (aux) phía trước “pas”. VD: Il a peut-être perdu son billet → Il n’a peut-être pas perdu son billet. (Anh ta có lẽ đã không làm mất ví)

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ như:

  • Trạng từ déjà khi chuyển sang thể phủ định sẽ thành pas encore. VD: J’ai déjà mangé → Je n’ai pas encore mangé.
  • Trạng từ aussi khi chuyển sang thể phủ định sẽ thành non plus. VD: Je suis fatigué - Moi aussi → Je ne suis pas fatigué - Moi non plus.
  • Trạng từ encore khi chuyển sang thể phủ định sẽ thành plus. VD: Il est encore là → Il n’est plus là.
  • Trạng từ vraiment có thể thay đổi nghĩa khi đứng ở các vị trí khác nhau ở thể phủ định. VD: Nous n’aimons pas vraiment ce programme (Chúng tôi không thực sự thích chương trình này cho lắm) / Nous n’aimons vraiment pas ce programme (Chúng tôi hoàn toàn không thích chương trình này).
Đọc thêm: Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp

3.4. Cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Pháp

Cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Pháp có sự tương đồng với cấu trúc so sánh với tính từ. Bạn cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ để tránh mắc lỗi ngữ pháp.

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP: CẤU TRÚC SO SÁNH VỚI TRẠNG TỪ
Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn plus + adv + que Elle travaille plus sérieusement que toi.
(Cô ấy làm việc nghiêm túc hơn tôi)
Ngoại lệ:
- bien → mieux que
- mal → plus mal que / pis que
- mauvais(e) → pire
- bon/bonne → meilleur(e)
So sánh kém moins + adv + que Nous sortons moins souvent que l’année dernière.
(Chúng tôi ra ngoài ít hơn so với năm ngoái)
Lưu ý: bien khi so sánh kém không có dạng đặc biệt, vẫn là moins bien
So sánh ngang bằng aussi + adv + que Tu dors aussi longtemps que moi.
(Mày ngủ lâu như tao)
So sánh tuyệt đối le plus/moins + adv Elle court le plus vite de l’équipe.
(Cô ấy chạy nhanh nhất nhóm)
Ngoại lệ:
- bien → le mieux
- mal → le plus mal / le pis

Đọc thêm: Cấu trúc so sánh trong tiếng Pháp (La comparaison)

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi thêm kiến thức tiếng Pháp nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp chương trình Alternance: Cơ hội du học “0 đồng”

Tất tần tật các thông tin về chương trình Alternance (vừa học vừa làm). Liên hệ tư vấn hồ sơ du học Pháp với Je Parle Français.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Tự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
France Langue - Chiếc nôi đào tạo tiếng Pháp chất lượng

Tại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
DUEF là gì? Danh sách trường đại học cấp văn bằng DUEF tại Pháp

Văn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Vì sao nên du học Pháp tại ESSEC Business School?

Du học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Đăng ký CAF: Hướng dẫn chi tiết nhận trợ cấp nhà ở tại Pháp

Đăng ký CAF giúp bạn nhận trợ cấp nhà ở tại Pháp. Xem ngay hướng dẫn chi tiết từ thủ tục đến kinh nghiệm làm CAF dành cho du học sinh.

Đọc tiếp