Trạng từ tiếng Pháp là một phần quan trọng, đóng vai trò bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác bằng cách cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ của hành động hoặc trạng thái được đề cập.
Trạng từ là những từ mô tả và bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Khi một trạng từ bổ nghĩa cho một từ, nó có nghĩa là nó thay đổi nghĩa của từ đó hoặc thêm thông tin chi tiết. Trạng từ thậm chí có thể bổ nghĩa cho cả câu.
Trong tiếng Pháp, trạng từ có thể bổ nghĩa cho tất cả các thành phần chính của ngôn ngữ, ngoại trừ danh từ, vốn được bổ nghĩa bởi tính từ.
Khác với tính từ, trạng từ tiếng Pháp không thay đổi theo giống (đực/cái) hoặc số lượng (ít/nhiều) để phù hợp với từ mà chúng mô tả.
Hầu hết các trạng từ tiếng Pháp kết thúc bằng -ment. Tuy nhiên, không phải tất cả đều như vậy, và có nhiều trạng từ được cấu tạo theo cách khác. Do đó, bạn cần phải học thuộc chúng. Bảng trong tài liệu này bao gồm phần lớn các trạng từ tiếng Pháp.
Trạng từ tiếng Pháp có thể được chia thành mười loại chính:
Ví dụ: devant (phía trước), ici (ở đây), quelque part (ở đâu đó)
Ví dụ: plus tard (sau này), parfois (thỉnh thoảng), hier (hôm qua)
Ví dụ: encore plus (càng nhiều hơn), peu (ít), tant (nhiều)
Ví dụ: pourtant (tuy nhiên), quand même (dù vậy), aussi (cũng)
Ví dụ: mal (tệ), vite (nhanh), ensemble (cùng nhau)
Ví dụ: heureusement (may mắn thay), certainement (chắc chắn), par bonheur (may mắn thay)
Ví dụ: précisément (chính xác), sans doute (chắc chắn), probablement (có thể)
Ví dụ: pas du tout (hoàn toàn không), ne… rien (không… gì), ne… jamais (không… bao giờ)
Ví dụ: combien (bao nhiêu), qui (ai), comment (như thế nào)
Ví dụ: alors (vậy), ensuite (sau đó), enfin (cuối cùng)
Đọc thêm: Các thì động từ tiếng Pháp
Hầu hết các trạng từ tiếng Pháp được hình thành từ tính từ. Dưới đây là các quy tắc để thành lập trạng từ tiếng Pháp:
Với tính từ, ta sẽ chuyển tính từ sang giống cái và thêm hậu tố -ment vào dạng phương thức của tính từ. Đây là cách phổ biến nhất để thành lập trạng từ trong tiếng Pháp. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ cho quy tắc này
Ví dụ:
Normal → normale → normalement
Bref → Brève → Brièvement
Khi tính từ kết thúc bằng -ant hoặc -ent, ta thay đổi -nt thành -mment để thành lập trạng từ. Các trạng từ được hình thành theo cách này sẽ kết thúc bằng -amment hoặc -emment.
Ví dụ:
Prudent → prudemment
Élégant → élégamment
Có thể bạn quan tâm: Kênh podcast tiếng Pháp
Khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ, trạng từ thông thường sẽ được đặt bên cạnh động từ được chia. Đối với trường hợp ở các thì phức tạp như quá khứ kép, trạng từ tiếng Pháp sẽ đứng bên cạnh trợ động từ
Ví dụ:
Ils courent rapidement. (Họ chạy nhanh.)
Với các động từ chia ở thời gian phức tạp: trạng từ ngắn (bien, mal, …), trạng từ chỉ cách thức và số lượng (beaucoup, trop, assez, …), và một số trạng từ chỉ thời gian không xác định (souvent, toujours, trop, quelques fois, …) thường được đặt trước phân từ quá khứ.
Ví dụ:
J’ai trop mangé pour le dîner. (Tôi đã ăn quá nhiều cho bữa tối.)
Một số trạng từ khác được đặt sau phân từ quá khứ. Bao gồm: avant, vite, lentement, và tard.
Đọc thêm: nguyên nhân và kết quả tiếng Pháp
Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, số lượng, lý do và mức độ của hành động hoặc trạng thái. Việc sử dụng trạng từ chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, trôi chảy và thể hiện được đầy đủ ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Bên cạnh việc học thuộc các quy tắc sử dụng trạng từ, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc nhiều tài liệu tiếng Pháp, nghe tiếng Pháp và tập viết tiếng Pháp. Việc tra cứu từ điển và học hỏi từ người bản ngữ cũng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng trạng từ một cách hiệu quả.
Trạng từ tiếng Pháp là một phần quan trọng, đóng vai trò bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác bằng cách cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ của hành động hoặc trạng thái được đề cập.
Trạng từ là những từ mô tả và bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Khi một trạng từ bổ nghĩa cho một từ, nó có nghĩa là nó thay đổi nghĩa của từ đó hoặc thêm thông tin chi tiết. Trạng từ thậm chí có thể bổ nghĩa cho cả câu.
Trong tiếng Pháp, trạng từ có thể bổ nghĩa cho tất cả các thành phần chính của ngôn ngữ, ngoại trừ danh từ, vốn được bổ nghĩa bởi tính từ.
Khác với tính từ, trạng từ tiếng Pháp không thay đổi theo giống (đực/cái) hoặc số lượng (ít/nhiều) để phù hợp với từ mà chúng mô tả.
Hầu hết các trạng từ tiếng Pháp kết thúc bằng -ment. Tuy nhiên, không phải tất cả đều như vậy, và có nhiều trạng từ được cấu tạo theo cách khác. Do đó, bạn cần phải học thuộc chúng. Bảng trong tài liệu này bao gồm phần lớn các trạng từ tiếng Pháp.
Trạng từ tiếng Pháp có thể được chia thành mười loại chính:
Ví dụ: devant (phía trước), ici (ở đây), quelque part (ở đâu đó)
Ví dụ: plus tard (sau này), parfois (thỉnh thoảng), hier (hôm qua)
Ví dụ: encore plus (càng nhiều hơn), peu (ít), tant (nhiều)
Ví dụ: pourtant (tuy nhiên), quand même (dù vậy), aussi (cũng)
Ví dụ: mal (tệ), vite (nhanh), ensemble (cùng nhau)
Ví dụ: heureusement (may mắn thay), certainement (chắc chắn), par bonheur (may mắn thay)
Ví dụ: précisément (chính xác), sans doute (chắc chắn), probablement (có thể)
Ví dụ: pas du tout (hoàn toàn không), ne… rien (không… gì), ne… jamais (không… bao giờ)
Ví dụ: combien (bao nhiêu), qui (ai), comment (như thế nào)
Ví dụ: alors (vậy), ensuite (sau đó), enfin (cuối cùng)
Đọc thêm: Các thì động từ tiếng Pháp
Hầu hết các trạng từ tiếng Pháp được hình thành từ tính từ. Dưới đây là các quy tắc để thành lập trạng từ tiếng Pháp:
Với tính từ, ta sẽ chuyển tính từ sang giống cái và thêm hậu tố -ment vào dạng phương thức của tính từ. Đây là cách phổ biến nhất để thành lập trạng từ trong tiếng Pháp. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ cho quy tắc này
Ví dụ:
Normal → normale → normalement
Bref → Brève → Brièvement
Khi tính từ kết thúc bằng -ant hoặc -ent, ta thay đổi -nt thành -mment để thành lập trạng từ. Các trạng từ được hình thành theo cách này sẽ kết thúc bằng -amment hoặc -emment.
Ví dụ:
Prudent → prudemment
Élégant → élégamment
Có thể bạn quan tâm: Kênh podcast tiếng Pháp
Khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ, trạng từ thông thường sẽ được đặt bên cạnh động từ được chia. Đối với trường hợp ở các thì phức tạp như quá khứ kép, trạng từ tiếng Pháp sẽ đứng bên cạnh trợ động từ
Ví dụ:
Ils courent rapidement. (Họ chạy nhanh.)
Với các động từ chia ở thời gian phức tạp: trạng từ ngắn (bien, mal, …), trạng từ chỉ cách thức và số lượng (beaucoup, trop, assez, …), và một số trạng từ chỉ thời gian không xác định (souvent, toujours, trop, quelques fois, …) thường được đặt trước phân từ quá khứ.
Ví dụ:
J’ai trop mangé pour le dîner. (Tôi đã ăn quá nhiều cho bữa tối.)
Một số trạng từ khác được đặt sau phân từ quá khứ. Bao gồm: avant, vite, lentement, và tard.
Đọc thêm: nguyên nhân và kết quả tiếng Pháp
Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, số lượng, lý do và mức độ của hành động hoặc trạng thái. Việc sử dụng trạng từ chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, trôi chảy và thể hiện được đầy đủ ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Bên cạnh việc học thuộc các quy tắc sử dụng trạng từ, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc nhiều tài liệu tiếng Pháp, nghe tiếng Pháp và tập viết tiếng Pháp. Việc tra cứu từ điển và học hỏi từ người bản ngữ cũng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng trạng từ một cách hiệu quả.
Khám phá tổng hợp đề thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia môn tiếng Pháp. Nắm vững kiến thức chuyên môn và cấu trúc đề thi để rèn luyện tư duy phản biện.
Đọc tiếpTheo dõi lịch thi DELF - DALF 2025 mới nhất. Bạn muốn tìm hiểu về cách thức đăng ký dự thi và lệ phí thi DELF, DALF 2025.
Đọc tiếpCập nhật thông tin danh sách học bổng du học tại các trường kinh doanh hàng đầu nước Pháp ứng tuyển năm học 2025 - 2026.
Đọc tiếpKhám phá top 10 học bổng du học Pháp tại các trường kinh doanh hàng đầu. Cơ hội nhận hỗ trợ học phí lên đến 30% cho các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, MBA và Executive Education.
Đọc tiếpBỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!
Đọc tiếp