Hiểu cách sử dụng các thì động từ tiếng Pháp sẽ là nền tảng quan trọng để có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp một cách hiệu quả. Trong bài viết này, JPF sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các thì và cấu trúc câu tiếng Pháp, hỗ trợ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để có thể tiến bộ hơn trong việc học tiếng Pháp.
Ví dụ:
Je regarde la télévision. (Tôi đang xem tivi)
Elle mange un sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh mì kẹp)
Ils jouent au football. (Họ đang chơi bóng đá)
Ví dụ:
La Terre tourne autour du Soleil. (Trái đất quay quanh Mặt trời)
Deux et deux font quatre. (Hai cộng hai bằng bốn)
L'eau bout à 100 degrés Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C)
Hier à 8 heures du matin, je me suis levé et je me suis préparé pour aller au travail. (8 giờ sáng hôm qua, tôi đã thức dậy và sửa soạn đi làm)
Hier, Nous avons déjeuné à midi dans un restaurant italien. (Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa tại một nhà hàng Ý)
J'ai pris le bus et je suis allé à l'école. (Tôi bắt xe buýt, đến trường
Après le déjeuner, j'ai retrouvé mes amis à la bibliothèque, nous avons étudié ensemble. (Sau bữa trưa, tôi gặp bạn bè ở thư viện, chúng tôi cùng nhau học và thảo luận về kế hoạch của mình)
En 2020, j'ai appris le français en ligne. (Năm 2020, tôi đã học tiếng Pháp trực tuyến)
Pendant la pandémie, j'ai passé beaucoup de temps à lire des livres et à regarder des films. (Trong mùa dịch, tôi dành nhiều thời gian đọc sách và xem phim)
Ví dụ:
Avant, ils habitaient dans une petite ville à la campagne. (Trước đây, họ sống trong một thị trấn nhỏ ở nông thôn)
Ví dụ:
Le soleil brillait et les oiseaux chantaient. (Mặt trời chiếu sáng và chim hót líu lo)
Il y avait beaucoup de monde dans la rue. (Có rất nhiều người trên đường)
Ví dụ:
Tous les matins, je me levais à 7 heures et je prenais mon petit déjeuner. (Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ và ăn sáng)
Le week-end, nous allions souvent au cinéma ou au parc. (Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi xem phim hoặc đi công viên)
Ví dụ:
Quand je suis arrivé, elle avait déjà fini le livre. (Khi tôi đến, cô ấy đã đọc xong sách rồi)
Ils ont décidé de partir après qu'ils avaient dîné. (Họ quyết định đi sau khi ăn tối xong)
Ví dụ:
Si j'avais eu le temps, j'aurais été au concert. (Nếu tôi có thời gian, tôi đã đi xem hòa nhạc)
Si elle avait su la vérité, elle n'aurait pas été si triste. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy đã không buồn như vậy)
Có thể bạn quan tâm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu
Ví dụ:
Elle partira en vacances la semaine prochaine. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới)
Ils se marieront l'année prochaine. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau)
Ví dụ:
Ce week-end, je passerai du temps avec ma famille. (Cuối tuần này tôi sẽ dành thời gian cho gia đình)
L'été prochain, je partirai en vacances en Grèce. (Mùa hè tới, tôi sẽ đi du lịch tại Hy Lạp)
Ví dụ:
Le soleil se lèvera demain matin. (Mặt trời sẽ mọc vào sáng mai)
La Terre tournera autour du Soleil pour toujours. (Trái đất sẽ quay quanh Mặt trời mãi mãi)
Ví dụ:
Elle va me téléphoner dans quelques minutes. (Cô ấy sẽ gọi điện cho tôi trong vài phút nữa)
Ils vont arriver d'ici une heure. (Họ sẽ đến đây trong vòng một giờ nữa)
Ví dụ:
Demain, je vais visiter le musée. (Ngày mai, tôi sẽ tham quan bảo tàng)
Le mois prochain, ils vont déménager dans une nouvelle maison. (Tháng tới, họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới)
Ví dụ:
Est-ce que tu vas pouvoir réviser avec moi ce soir ? (Tối nay bạn có thể học cùng tôi được không?)
Il va falloir que vous commenciez à préparer votre mémoire dès maintenant. (Bạn sẽ cần phải bắt đầu chuẩn bị luận văn của mình ngay bây giờ)
Đọc thêm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia
Trên đây, JPF đã cùng bạn tìm hiểu về những kiến thức cơ bản về các thì và cấu trúc câu tiếng Pháp. Đây là nền tảng quan trọng để bạn có thể bắt đầu giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp một cách hiệu quả. Hãy cùng JPF thực hành sử dụng các cấu trúc câu và thì tiếng Pháp trong các tình huống giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Hiểu cách sử dụng các thì động từ tiếng Pháp sẽ là nền tảng quan trọng để có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp một cách hiệu quả. Trong bài viết này, JPF sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các thì và cấu trúc câu tiếng Pháp, hỗ trợ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để có thể tiến bộ hơn trong việc học tiếng Pháp.
Ví dụ:
Je regarde la télévision. (Tôi đang xem tivi)
Elle mange un sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh mì kẹp)
Ils jouent au football. (Họ đang chơi bóng đá)
Ví dụ:
La Terre tourne autour du Soleil. (Trái đất quay quanh Mặt trời)
Deux et deux font quatre. (Hai cộng hai bằng bốn)
L'eau bout à 100 degrés Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C)
Hier à 8 heures du matin, je me suis levé et je me suis préparé pour aller au travail. (8 giờ sáng hôm qua, tôi đã thức dậy và sửa soạn đi làm)
Hier, Nous avons déjeuné à midi dans un restaurant italien. (Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa tại một nhà hàng Ý)
J'ai pris le bus et je suis allé à l'école. (Tôi bắt xe buýt, đến trường
Après le déjeuner, j'ai retrouvé mes amis à la bibliothèque, nous avons étudié ensemble. (Sau bữa trưa, tôi gặp bạn bè ở thư viện, chúng tôi cùng nhau học và thảo luận về kế hoạch của mình)
En 2020, j'ai appris le français en ligne. (Năm 2020, tôi đã học tiếng Pháp trực tuyến)
Pendant la pandémie, j'ai passé beaucoup de temps à lire des livres et à regarder des films. (Trong mùa dịch, tôi dành nhiều thời gian đọc sách và xem phim)
Ví dụ:
Avant, ils habitaient dans une petite ville à la campagne. (Trước đây, họ sống trong một thị trấn nhỏ ở nông thôn)
Ví dụ:
Le soleil brillait et les oiseaux chantaient. (Mặt trời chiếu sáng và chim hót líu lo)
Il y avait beaucoup de monde dans la rue. (Có rất nhiều người trên đường)
Ví dụ:
Tous les matins, je me levais à 7 heures et je prenais mon petit déjeuner. (Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ và ăn sáng)
Le week-end, nous allions souvent au cinéma ou au parc. (Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi xem phim hoặc đi công viên)
Ví dụ:
Quand je suis arrivé, elle avait déjà fini le livre. (Khi tôi đến, cô ấy đã đọc xong sách rồi)
Ils ont décidé de partir après qu'ils avaient dîné. (Họ quyết định đi sau khi ăn tối xong)
Ví dụ:
Si j'avais eu le temps, j'aurais été au concert. (Nếu tôi có thời gian, tôi đã đi xem hòa nhạc)
Si elle avait su la vérité, elle n'aurait pas été si triste. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy đã không buồn như vậy)
Có thể bạn quan tâm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu
Ví dụ:
Elle partira en vacances la semaine prochaine. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới)
Ils se marieront l'année prochaine. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau)
Ví dụ:
Ce week-end, je passerai du temps avec ma famille. (Cuối tuần này tôi sẽ dành thời gian cho gia đình)
L'été prochain, je partirai en vacances en Grèce. (Mùa hè tới, tôi sẽ đi du lịch tại Hy Lạp)
Ví dụ:
Le soleil se lèvera demain matin. (Mặt trời sẽ mọc vào sáng mai)
La Terre tournera autour du Soleil pour toujours. (Trái đất sẽ quay quanh Mặt trời mãi mãi)
Ví dụ:
Elle va me téléphoner dans quelques minutes. (Cô ấy sẽ gọi điện cho tôi trong vài phút nữa)
Ils vont arriver d'ici une heure. (Họ sẽ đến đây trong vòng một giờ nữa)
Ví dụ:
Demain, je vais visiter le musée. (Ngày mai, tôi sẽ tham quan bảo tàng)
Le mois prochain, ils vont déménager dans une nouvelle maison. (Tháng tới, họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới)
Ví dụ:
Est-ce que tu vas pouvoir réviser avec moi ce soir ? (Tối nay bạn có thể học cùng tôi được không?)
Il va falloir que vous commenciez à préparer votre mémoire dès maintenant. (Bạn sẽ cần phải bắt đầu chuẩn bị luận văn của mình ngay bây giờ)
Đọc thêm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia
Trên đây, JPF đã cùng bạn tìm hiểu về những kiến thức cơ bản về các thì và cấu trúc câu tiếng Pháp. Đây là nền tảng quan trọng để bạn có thể bắt đầu giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp một cách hiệu quả. Hãy cùng JPF thực hành sử dụng các cấu trúc câu và thì tiếng Pháp trong các tình huống giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Khám phá tổng hợp đề thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia môn tiếng Pháp. Nắm vững kiến thức chuyên môn và cấu trúc đề thi để rèn luyện tư duy phản biện.
Đọc tiếpTheo dõi lịch thi DELF - DALF 2025 mới nhất. Bạn muốn tìm hiểu về cách thức đăng ký dự thi và lệ phí thi DELF, DALF 2025.
Đọc tiếpCập nhật thông tin danh sách học bổng du học tại các trường kinh doanh hàng đầu nước Pháp ứng tuyển năm học 2025 - 2026.
Đọc tiếpKhám phá top 10 học bổng du học Pháp tại các trường kinh doanh hàng đầu. Cơ hội nhận hỗ trợ học phí lên đến 30% cho các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, MBA và Executive Education.
Đọc tiếpBỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!
Đọc tiếp