Tổng hợp các thì động từ tiếng Pháp cách sử dụng
.webp)
1. Thì hiện tại (Présent)
.webp)
- Diễn tả hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại
Ví dụ:
Je regarde la télévision. (Tôi đang xem tivi)
Elle mange un sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh mì kẹp)
Ils jouent au football. (Họ đang chơi bóng đá)
- Diễn tả chân lý, những điều luôn đúng, sự thật hiển nhiên
Ví dụ:
La Terre tourne autour du Soleil. (Trái đất quay quanh Mặt trời)
Deux et deux font quatre. (Hai cộng hai bằng bốn)
L'eau bout à 100 degrés Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C)
2. Thì quá khứ kép (Passé composé)

- Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
Hier à 8 heures du matin, je me suis levé et je me suis préparé pour aller au travail. (8 giờ sáng hôm qua, tôi đã thức dậy và sửa soạn đi làm)
Hier, Nous avons déjeuné à midi dans un restaurant italien. (Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa tại một nhà hàng Ý)
- Liệt kê một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ
J'ai pris le bus et je suis allé à l'école. (Tôi bắt xe buýt, đến trường
Après le déjeuner, j'ai retrouvé mes amis à la bibliothèque, nous avons étudié ensemble. (Sau bữa trưa, tôi gặp bạn bè ở thư viện, chúng tôi cùng nhau học và thảo luận về kế hoạch của mình)
- Diễn tả hành động diễn ra và kết thúc trong một khoảng thời gian cố định trong quá khứ
En 2020, j'ai appris le français en ligne. (Năm 2020, tôi đã học tiếng Pháp trực tuyến)
Pendant la pandémie, j'ai passé beaucoup de temps à lire des livres et à regarder des films. (Trong mùa dịch, tôi dành nhiều thời gian đọc sách và xem phim)
3. Thì Imparfait

- Diễn tả hành động, sự kiện xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời điểm cụ thể
Ví dụ:
Avant, ils habitaient dans une petite ville à la campagne. (Trước đây, họ sống trong một thị trấn nhỏ ở nông thôn)
- Mô tả bối cảnh của hành động (khung cảnh, bầu không khí…) trong quá khứ
Ví dụ:
Le soleil brillait et les oiseaux chantaient. (Mặt trời chiếu sáng và chim hót líu lo)
Il y avait beaucoup de monde dans la rue. (Có rất nhiều người trên đường)
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Ví dụ:
Tous les matins, je me levais à 7 heures et je prenais mon petit déjeuner. (Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ và ăn sáng)
Le week-end, nous allions souvent au cinéma ou au parc. (Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi xem phim hoặc đi công viên)
4. Thì Plus-que-parfait

- Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động quá khứ khác
Ví dụ:
Quand je suis arrivé, elle avait déjà fini le livre. (Khi tôi đến, cô ấy đã đọc xong sách rồi)
Ils ont décidé de partir après qu'ils avaient dîné. (Họ quyết định đi sau khi ăn tối xong)
- Dùng trong câu điều kiện
Ví dụ:
Si j'avais eu le temps, j'aurais été au concert. (Nếu tôi có thời gian, tôi đã đi xem hòa nhạc)
Si elle avait su la vérité, elle n'aurait pas été si triste. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy đã không buồn như vậy)
Có thể bạn quan tâm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu
5. Thì hiện tại đơn (Futur simple)

- Diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai
Ví dụ:
Elle partira en vacances la semaine prochaine. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới)
Ils se marieront l'année prochaine. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau)
- Thể hiện dự định, kế hoạch
Ví dụ:
Ce week-end, je passerai du temps avec ma famille. (Cuối tuần này tôi sẽ dành thời gian cho gia đình)
L'été prochain, je partirai en vacances en Grèce. (Mùa hè tới, tôi sẽ đi du lịch tại Hy Lạp)
- Thể hiện sự chắc chắn
Ví dụ:
Le soleil se lèvera demain matin. (Mặt trời sẽ mọc vào sáng mai)
La Terre tournera autour du Soleil pour toujours. (Trái đất sẽ quay quanh Mặt trời mãi mãi)
6. Thì tương lai gần (Futur proche)

- Diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần và có liên quan mật thiết với thời điểm hiện tại
Ví dụ:
Elle va me téléphoner dans quelques minutes. (Cô ấy sẽ gọi điện cho tôi trong vài phút nữa)
Ils vont arriver d'ici une heure. (Họ sẽ đến đây trong vòng một giờ nữa)
- Thể hiện dự định cụ thể, kế hoạch sắp thực hiện
Ví dụ:
Demain, je vais visiter le musée. (Ngày mai, tôi sẽ tham quan bảo tàng)
Le mois prochain, ils vont déménager dans une nouvelle maison. (Tháng tới, họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới)
- Dùng trong các câu hỏi, lời đề nghị, lời khuyên
Ví dụ:
Est-ce que tu vas pouvoir réviser avec moi ce soir ? (Tối nay bạn có thể học cùng tôi được không?)
Il va falloir que vous commenciez à préparer votre mémoire dès maintenant. (Bạn sẽ cần phải bắt đầu chuẩn bị luận văn của mình ngay bây giờ)
Đọc thêm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia
Trên đây, JPF đã cùng bạn tìm hiểu về những kiến thức cơ bản về các thì và cấu trúc câu tiếng Pháp. Đây là nền tảng quan trọng để bạn có thể bắt đầu giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp một cách hiệu quả. Hãy cùng JPF thực hành sử dụng các cấu trúc câu và thì tiếng Pháp trong các tình huống giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày nhé!







