"Tout" là một đại từ rất linh hoạt và phổ biến trong tiếng Pháp. Với nhiều cách dùng khác nhau, "tout" mang đến sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng "tout" trong các cấu trúc câu khác nhau.
Từ TOUT có thể có nhiều hình thức khác nhau. Nó thay đổi về giới tính và số:
Để biết cách chia từ này, chúng ta cần xem xét chức năng ngữ pháp của nó trong câu. Thật vậy, TOUT có thể là một danh từ, một đại từ, một hạn định từ hoặc một trạng từ. Ý nghĩa của từ cũng thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu điều này ngay bây giờ.
Nhưng trước hết, chúng ta hãy xem cách phát âm các từ này:
"Tout" có nghĩa là "tất cả các phần tử, toàn bộ" (trong tiếng Anh là all, the whole).
Trong trường hợp này, "tout" đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).
"Tout" phải đồng thời thay đổi về giống (đực/cái) và số (số ít/số nhiều) với danh từ mà nó đi kèm:
Ví dụ:
Nhưng "tout" có nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau. Nó cũng có thể là một tính từ không xác định, thường biểu thị một lượng, giống như "quelques" (một vài), "plusieurs" (nhiều) hoặc "certain(es)" (một số).
Trong trường hợp này, "tout" có nghĩa là "mỗi" = mỗi phần tử trong một tập hợp được xét riêng lẻ (trong tiếng Anh là every, each).
"Tout" cũng thay đổi về giới tính và số giống như danh từ, và cũng đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).
Ví dụ:
Lưu ý: "Tous" và "toutes" là số nhiều, nhưng "chaque" là số ít. Lưu ý về cách chia động từ!
Đọc thêm: 5 lỗi sai phổ biến khi bắt đầu học tiếng Pháp
"Tout" có thể được sử dụng như một đại từ không xác định, giống như rien (không gì), partout (mọi nơi), quelqu'un (ai đó)... Trong trường hợp này, nó được sử dụng ở dạng số nhiều (tous) và có nghĩa là "tất cả mọi người" (trong tiếng Anh là everybody).
Ví dụ: Tous sont venus. (Tout le monde est venu.)
Ví dụ:
Je leur ai dit à tous que je ne reviendrais jamais. (J'ai dit à tout le monde que je ne reviendrais jamais.)
Je les ai tous appelés pour les prévenir. (J'ai appelé tout le monde.)
Trong trường hợp này, chúng ta phát âm chữ "s" ở cuối từ "tous"!
Trong trường hợp này, "tout" được dùng như một trạng từ, mang nghĩa "hoàn toàn", "toàn bộ", "hoàn toàn".
Sự biến đổi:
Ví dụ: Ils étaient tout contents que tu sois là ! (Họ rất vui khi bạn đến!)
Ví dụ:
Je suis restée toute seule tout le week-end. (Tôi ở một mình cả cuối tuần.)
Elles étaient toutes fières d'avoir reçu leur diplôme ! (Họ đều rất tự hào khi nhận được bằng tốt nghiệp!)
Khi đặt "tout" trước một trạng từ, ta sẽ nhấn mạnh ý nghĩa của trạng từ đó, tương đương với việc dùng từ "rất" trong tiếng Việt.
Ví dụ: J'écoute tous les genres de musique mais j'aime tout particulièrement la musique classique. (Tôi nghe tất cả các loại nhạc nhưng tôi đặc biệt thích nhạc cổ điển.)
Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng trạng từ tiếng Pháp
Để làm điều này, trước tiên bạn phải xác định chức năng của từ "tout". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ, đại từ, hạn định từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: Ces histoires forment un tout. (Những câu chuyện này tạo thành một chỉnh thể.)
Ví dụ: Les filles sont toutes reparties le sourire aux lèvres. (Tất cả các cô gái đều ra về với nụ cười trên môi.)
Ví dụ: Je me réveille à 7h tous les jours. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.)
Ví dụ: Sa voix est tout enrouée. (Giọng nói của anh ấy khàn đặc.)
Điền vào chỗ trống "tout", "tous", "toute" hoặc "toutes" sao cho phù hợp:
Qua các ví dụ trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng "tout" đòi hỏi sự chú ý đến giới tính, số và ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, với một chút luyện tập, bạn hoàn toàn có thể sử dụng "tout" một cách thành thạo. Đừng quên theo dõi JPF để tham khảo các kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp chuyên sâu và cập nhật các khoá học tiếng Pháp mới nhất ngay hôm nay!
"Tout" là một đại từ rất linh hoạt và phổ biến trong tiếng Pháp. Với nhiều cách dùng khác nhau, "tout" mang đến sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng "tout" trong các cấu trúc câu khác nhau.
Từ TOUT có thể có nhiều hình thức khác nhau. Nó thay đổi về giới tính và số:
Để biết cách chia từ này, chúng ta cần xem xét chức năng ngữ pháp của nó trong câu. Thật vậy, TOUT có thể là một danh từ, một đại từ, một hạn định từ hoặc một trạng từ. Ý nghĩa của từ cũng thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu điều này ngay bây giờ.
Nhưng trước hết, chúng ta hãy xem cách phát âm các từ này:
"Tout" có nghĩa là "tất cả các phần tử, toàn bộ" (trong tiếng Anh là all, the whole).
Trong trường hợp này, "tout" đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).
"Tout" phải đồng thời thay đổi về giống (đực/cái) và số (số ít/số nhiều) với danh từ mà nó đi kèm:
Ví dụ:
Nhưng "tout" có nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau. Nó cũng có thể là một tính từ không xác định, thường biểu thị một lượng, giống như "quelques" (một vài), "plusieurs" (nhiều) hoặc "certain(es)" (một số).
Trong trường hợp này, "tout" có nghĩa là "mỗi" = mỗi phần tử trong một tập hợp được xét riêng lẻ (trong tiếng Anh là every, each).
"Tout" cũng thay đổi về giới tính và số giống như danh từ, và cũng đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).
Ví dụ:
Lưu ý: "Tous" và "toutes" là số nhiều, nhưng "chaque" là số ít. Lưu ý về cách chia động từ!
Đọc thêm: 5 lỗi sai phổ biến khi bắt đầu học tiếng Pháp
"Tout" có thể được sử dụng như một đại từ không xác định, giống như rien (không gì), partout (mọi nơi), quelqu'un (ai đó)... Trong trường hợp này, nó được sử dụng ở dạng số nhiều (tous) và có nghĩa là "tất cả mọi người" (trong tiếng Anh là everybody).
Ví dụ: Tous sont venus. (Tout le monde est venu.)
Ví dụ:
Je leur ai dit à tous que je ne reviendrais jamais. (J'ai dit à tout le monde que je ne reviendrais jamais.)
Je les ai tous appelés pour les prévenir. (J'ai appelé tout le monde.)
Trong trường hợp này, chúng ta phát âm chữ "s" ở cuối từ "tous"!
Trong trường hợp này, "tout" được dùng như một trạng từ, mang nghĩa "hoàn toàn", "toàn bộ", "hoàn toàn".
Sự biến đổi:
Ví dụ: Ils étaient tout contents que tu sois là ! (Họ rất vui khi bạn đến!)
Ví dụ:
Je suis restée toute seule tout le week-end. (Tôi ở một mình cả cuối tuần.)
Elles étaient toutes fières d'avoir reçu leur diplôme ! (Họ đều rất tự hào khi nhận được bằng tốt nghiệp!)
Khi đặt "tout" trước một trạng từ, ta sẽ nhấn mạnh ý nghĩa của trạng từ đó, tương đương với việc dùng từ "rất" trong tiếng Việt.
Ví dụ: J'écoute tous les genres de musique mais j'aime tout particulièrement la musique classique. (Tôi nghe tất cả các loại nhạc nhưng tôi đặc biệt thích nhạc cổ điển.)
Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng trạng từ tiếng Pháp
Để làm điều này, trước tiên bạn phải xác định chức năng của từ "tout". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ, đại từ, hạn định từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: Ces histoires forment un tout. (Những câu chuyện này tạo thành một chỉnh thể.)
Ví dụ: Les filles sont toutes reparties le sourire aux lèvres. (Tất cả các cô gái đều ra về với nụ cười trên môi.)
Ví dụ: Je me réveille à 7h tous les jours. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.)
Ví dụ: Sa voix est tout enrouée. (Giọng nói của anh ấy khàn đặc.)
Điền vào chỗ trống "tout", "tous", "toute" hoặc "toutes" sao cho phù hợp:
Qua các ví dụ trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng "tout" đòi hỏi sự chú ý đến giới tính, số và ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, với một chút luyện tập, bạn hoàn toàn có thể sử dụng "tout" một cách thành thạo. Đừng quên theo dõi JPF để tham khảo các kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp chuyên sâu và cập nhật các khoá học tiếng Pháp mới nhất ngay hôm nay!
Khám phá Alliance Française Paris - trung tâm dạy tiếng Pháp uy tín giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Pháp, mở rộng cánh cửa tương lai.
Đọc tiếpKhám phá Université Catholique de Lyon - đại học danh tiếng tại Pháp cùng Viện đào tạo tiếng Pháp ILCF. Cập nhật thông tin tổng quan về trường và cơ hội du học tại UCLy.
Đọc tiếpKhám phá bộ 150 từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm cùng Je Parle Français trong bài viết dưới đây!
Đọc tiếpCập nhật chi tiết đề thi tiếng Pháp THPT Quốc gia 2025 và đáp án chính thức. Tìm hiểu cấu trúc đề, mức độ câu hỏi và các mốc thời gian cần lưu ý cho kỳ thi THPTQG.
Đọc tiếpKhám phá chương trình học bổng AUF dành cho sinh viên tại các trường Đại học là thành viên của Tổ chức Đại học Pháp ngữ (AUF).
Đọc tiếpCơ hội du học Pháp bằng tiếng Anh bậc Thạc sỹ chỉ trong 1 năm trong ngành Kinh doanh Quốc tế, Trí tuệ Nhân tạo, Kỹ thuật với Je Parle Français.
Đọc tiếp