Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

"Tout" là một đại từ rất linh hoạt và phổ biến trong tiếng Pháp. Với nhiều cách dùng khác nhau, "tout" mang đến sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng "tout" trong các cấu trúc câu khác nhau.

1. Tổng quan về Tout, tous, toute, toutes

Sử dụng Tout, tous, toute, toutes trong tiếng Pháp

Từ TOUT có thể có nhiều hình thức khác nhau. Nó thay đổi về giới tính và số:

  • Tout: danh từ số ít, giống đực
  • Toute: danh từ số ít, giống cái
  • Tous: danh từ số nhiều, giống đực
  • Toutes: danh từ số nhiều, giống cái

Để biết cách chia từ này, chúng ta cần xem xét chức năng ngữ pháp của nó trong câu. Thật vậy, TOUT có thể là một danh từ, một đại từ, một hạn định từ hoặc một trạng từ. Ý nghĩa của từ cũng thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu điều này ngay bây giờ.

Nhưng trước hết, chúng ta hãy xem cách phát âm các từ này:

  • Tout: chữ t cuối cùng không được phát âm, trừ khi nó liên kết với một từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h câm.
  • Toute: chữ t cuối cùng được phát âm.
  • Tous: chữ s cuối cùng không được phát âm, trừ khi từ này là một đại từ.
  • Toutes: phát âm giống như "toute", trừ khi có liên kết. Khi đó, chữ s được phát âm rõ.

1.1. "Tout" biểu thị tính toàn bộ, toàn thể

"Tout" biểu thị tính toàn bộ

"Tout" có nghĩa là "tất cả các phần tử, toàn bộ" (trong tiếng Anh là all, the whole).

Trong trường hợp này, "tout" đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).

"Tout" phải đồng thời thay đổi về giống (đực/cái) và số (số ít/số nhiều) với danh từ mà nó đi kèm:

Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp
Giống đực Giống cái
Số ít Tout Toute
Số nhiều Tous Toutes

Ví dụ:

  • Je veux toutes les pommes. (Tôi muốn tất cả những quả táo.)
  • Ils ont visité tout le musée. (Họ đã tham quan toàn bộ bảo tàng.)
  • Elle a lu tous les livres. (Cô ấy đã đọc tất cả các cuốn sách.)

1.2. Khi "tout" = "chaque"

"Tout" tương đồng với "chaque"

Nhưng "tout" có nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau. Nó cũng có thể là một tính từ không xác định, thường biểu thị một lượng, giống như "quelques" (một vài), "plusieurs" (nhiều) hoặc "certain(es)" (một số).

Trong trường hợp này, "tout" có nghĩa là "mỗi" = mỗi phần tử trong một tập hợp được xét riêng lẻ (trong tiếng Anh là every, each).

"Tout" cũng thay đổi về giới tính và số giống như danh từ, và cũng đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).

Ví dụ:

  • Tous les étudiants ont un ordinateur. (Mỗi sinh viên đều có một máy tính.)
  • Toutes les femmes que je connais ont un enfant. (Mỗi người phụ nữ mà tôi biết đều có một đứa con.)
  • Tous mes amis m'ont souhaité mon anniversaire. (Mỗi người bạn của tôi đều chúc mừng sinh nhật tôi.)

Lưu ý: "Tous" và "toutes" là số nhiều, nhưng "chaque" là số ít. Lưu ý về cách chia động từ!

Đọc thêm: 5 lỗi sai phổ biến khi bắt đầu học tiếng Pháp 

1.3. Khi "tous" = tout le monde

"Tout" tương đồng với "tout le monde"

"Tout" có thể được sử dụng như một đại từ không xác định, giống như rien (không gì), partout (mọi nơi), quelqu'un (ai đó)... Trong trường hợp này, nó được sử dụng ở dạng số nhiều (tous) và có nghĩa là "tất cả mọi người" (trong tiếng Anh là everybody).

  • "Tous" có thể làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ: Tous sont venus. (Tout le monde est venu.) 

  • "Tous" cũng có thể làm bổ ngữ của động từ.

Ví dụ: 

Je leur ai dit à tous que je ne reviendrais jamais. (J'ai dit à tout le monde que je ne reviendrais jamais.) 

Je les ai tous appelés pour les prévenir. (J'ai appelé tout le monde.) 

Trong trường hợp này, chúng ta phát âm chữ "s" ở cuối từ "tous"!

1.4. Khi "tout" = complètement, entièrement

"Tout" dùng để chỉ sự hoàn toàn

Trong trường hợp này, "tout" được dùng như một trạng từ, mang nghĩa "hoàn toàn", "toàn bộ", "hoàn toàn".

Sự biến đổi:

  • Khi đứng trước danh từ số ít hoặc số nhiều, giới tính nam, "tout" giữ nguyên hình thức.

Ví dụ: Ils étaient tout contents que tu sois là ! (Họ rất vui khi bạn đến!)

  • Khi đứng trước tính từ số ít hoặc số nhiều, giới tính nữ, "tout" sẽ chia theo giới tính và số của tính từ đó.

Ví dụ: 

Je suis restée toute seule tout le week-end. (Tôi ở một mình cả cuối tuần.) 

Elles étaient toutes fières d'avoir reçu leur diplôme ! (Họ đều rất tự hào khi nhận được bằng tốt nghiệp!)

1.5. "Tout" để nhấn mạnh một trạng từ

"Tout" dùng để nhấn mạnh trạng từ

Khi đặt "tout" trước một trạng từ, ta sẽ nhấn mạnh ý nghĩa của trạng từ đó, tương đương với việc dùng từ "rất" trong tiếng Việt.

Ví dụ: J'écoute tous les genres de musique mais j'aime tout particulièrement la musique classique. (Tôi nghe tất cả các loại nhạc nhưng tôi đặc biệt thích nhạc cổ điển.)

Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng trạng từ tiếng Pháp 

2. Làm thế nào để chọn giữa tout, tous, toute, toutes?

Chọn tout, tous, toute hay toutes?

Để làm điều này, trước tiên bạn phải xác định chức năng của từ "tout". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ, đại từ, hạn định từ hoặc trạng từ.

  • Nếu đó là một danh từ, nó sẽ có dạng "tout" hoặc "touts" và được đi trước bởi một hạn định từ. Nó có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "chính". 

Ví dụ: Ces histoires forment un tout. (Những câu chuyện này tạo thành một chỉnh thể.)

  • Nếu đó là một đại từ, nó sẽ chia theo giới tính và số của danh từ mà nó thay thế. 

Ví dụ: Les filles sont toutes reparties le sourire aux lèvres. (Tất cả các cô gái đều ra về với nụ cười trên môi.)

  • Nếu đó là một hạn định từ, thì nó sẽ chia theo giới tính và số của danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó có nghĩa là "toàn bộ" và thường đứng trước một hạn định từ khác. 

Ví dụ: Je me réveille à 7h tous les jours. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.)

  • Nếu đó là một trạng từ, thì nó không thay đổi, ngoại trừ khi đứng trước một tính từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc h câm. Nó có nghĩa là "hoàn toàn". 

Ví dụ: Sa voix est tout enrouée. (Giọng nói của anh ấy khàn đặc.)

3. Bài tập thực hành

Điền vào chỗ trống "tout", "tous", "toute" hoặc "toutes" sao cho phù hợp:

  1. _____ les élèves ont réussi l'examen.
  2. Je veux _____ les bonbons.
  3. Il a lu _____ les livres de cette série.
  4. Elles sont _____ parties en vacances.
  5. Nous avons mangé _____ le gâteau.
  6. _____ le monde est invité à la fête.
  7. Je suis _____ contente de te voir.
  8. Ils sont restés _____ seuls à la maison.
  9. Elle a visité _____ les musées de Paris.
  10. Nous avons discuté de _____ les problèmes.

Qua các ví dụ trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng "tout" đòi hỏi sự chú ý đến giới tính, số và ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, với một chút luyện tập, bạn hoàn toàn có thể sử dụng "tout" một cách thành thạo. Đừng quên theo dõi JPF để tham khảo các kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp chuyên sâu và cập nhật các khoá học tiếng Pháp mới nhất ngay hôm nay!

Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

"Tout" là một đại từ rất linh hoạt và phổ biến trong tiếng Pháp. Với nhiều cách dùng khác nhau, "tout" mang đến sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng "tout" trong các cấu trúc câu khác nhau.
Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

"Tout" là một đại từ rất linh hoạt và phổ biến trong tiếng Pháp. Với nhiều cách dùng khác nhau, "tout" mang đến sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về cách sử dụng "tout" trong các cấu trúc câu khác nhau.

1. Tổng quan về Tout, tous, toute, toutes

Sử dụng Tout, tous, toute, toutes trong tiếng Pháp

Từ TOUT có thể có nhiều hình thức khác nhau. Nó thay đổi về giới tính và số:

  • Tout: danh từ số ít, giống đực
  • Toute: danh từ số ít, giống cái
  • Tous: danh từ số nhiều, giống đực
  • Toutes: danh từ số nhiều, giống cái

Để biết cách chia từ này, chúng ta cần xem xét chức năng ngữ pháp của nó trong câu. Thật vậy, TOUT có thể là một danh từ, một đại từ, một hạn định từ hoặc một trạng từ. Ý nghĩa của từ cũng thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu điều này ngay bây giờ.

Nhưng trước hết, chúng ta hãy xem cách phát âm các từ này:

  • Tout: chữ t cuối cùng không được phát âm, trừ khi nó liên kết với một từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h câm.
  • Toute: chữ t cuối cùng được phát âm.
  • Tous: chữ s cuối cùng không được phát âm, trừ khi từ này là một đại từ.
  • Toutes: phát âm giống như "toute", trừ khi có liên kết. Khi đó, chữ s được phát âm rõ.

1.1. "Tout" biểu thị tính toàn bộ, toàn thể

"Tout" biểu thị tính toàn bộ

"Tout" có nghĩa là "tất cả các phần tử, toàn bộ" (trong tiếng Anh là all, the whole).

Trong trường hợp này, "tout" đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).

"Tout" phải đồng thời thay đổi về giống (đực/cái) và số (số ít/số nhiều) với danh từ mà nó đi kèm:

Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp
Giống đực Giống cái
Số ít Tout Toute
Số nhiều Tous Toutes

Ví dụ:

  • Je veux toutes les pommes. (Tôi muốn tất cả những quả táo.)
  • Ils ont visité tout le musée. (Họ đã tham quan toàn bộ bảo tàng.)
  • Elle a lu tous les livres. (Cô ấy đã đọc tất cả các cuốn sách.)

1.2. Khi "tout" = "chaque"

"Tout" tương đồng với "chaque"

Nhưng "tout" có nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau. Nó cũng có thể là một tính từ không xác định, thường biểu thị một lượng, giống như "quelques" (một vài), "plusieurs" (nhiều) hoặc "certain(es)" (một số).

Trong trường hợp này, "tout" có nghĩa là "mỗi" = mỗi phần tử trong một tập hợp được xét riêng lẻ (trong tiếng Anh là every, each).

"Tout" cũng thay đổi về giới tính và số giống như danh từ, và cũng đi sau một mạo từ xác định (le, la, les, l'), một tính từ sở hữu (mon, ma, mes, ton, ta...) hoặc một tính từ chỉ định (ce, cette, cet, ces).

Ví dụ:

  • Tous les étudiants ont un ordinateur. (Mỗi sinh viên đều có một máy tính.)
  • Toutes les femmes que je connais ont un enfant. (Mỗi người phụ nữ mà tôi biết đều có một đứa con.)
  • Tous mes amis m'ont souhaité mon anniversaire. (Mỗi người bạn của tôi đều chúc mừng sinh nhật tôi.)

Lưu ý: "Tous" và "toutes" là số nhiều, nhưng "chaque" là số ít. Lưu ý về cách chia động từ!

Đọc thêm: 5 lỗi sai phổ biến khi bắt đầu học tiếng Pháp 

1.3. Khi "tous" = tout le monde

"Tout" tương đồng với "tout le monde"

"Tout" có thể được sử dụng như một đại từ không xác định, giống như rien (không gì), partout (mọi nơi), quelqu'un (ai đó)... Trong trường hợp này, nó được sử dụng ở dạng số nhiều (tous) và có nghĩa là "tất cả mọi người" (trong tiếng Anh là everybody).

  • "Tous" có thể làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ: Tous sont venus. (Tout le monde est venu.) 

  • "Tous" cũng có thể làm bổ ngữ của động từ.

Ví dụ: 

Je leur ai dit à tous que je ne reviendrais jamais. (J'ai dit à tout le monde que je ne reviendrais jamais.) 

Je les ai tous appelés pour les prévenir. (J'ai appelé tout le monde.) 

Trong trường hợp này, chúng ta phát âm chữ "s" ở cuối từ "tous"!

1.4. Khi "tout" = complètement, entièrement

"Tout" dùng để chỉ sự hoàn toàn

Trong trường hợp này, "tout" được dùng như một trạng từ, mang nghĩa "hoàn toàn", "toàn bộ", "hoàn toàn".

Sự biến đổi:

  • Khi đứng trước danh từ số ít hoặc số nhiều, giới tính nam, "tout" giữ nguyên hình thức.

Ví dụ: Ils étaient tout contents que tu sois là ! (Họ rất vui khi bạn đến!)

  • Khi đứng trước tính từ số ít hoặc số nhiều, giới tính nữ, "tout" sẽ chia theo giới tính và số của tính từ đó.

Ví dụ: 

Je suis restée toute seule tout le week-end. (Tôi ở một mình cả cuối tuần.) 

Elles étaient toutes fières d'avoir reçu leur diplôme ! (Họ đều rất tự hào khi nhận được bằng tốt nghiệp!)

1.5. "Tout" để nhấn mạnh một trạng từ

"Tout" dùng để nhấn mạnh trạng từ

Khi đặt "tout" trước một trạng từ, ta sẽ nhấn mạnh ý nghĩa của trạng từ đó, tương đương với việc dùng từ "rất" trong tiếng Việt.

Ví dụ: J'écoute tous les genres de musique mais j'aime tout particulièrement la musique classique. (Tôi nghe tất cả các loại nhạc nhưng tôi đặc biệt thích nhạc cổ điển.)

Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng trạng từ tiếng Pháp 

2. Làm thế nào để chọn giữa tout, tous, toute, toutes?

Chọn tout, tous, toute hay toutes?

Để làm điều này, trước tiên bạn phải xác định chức năng của từ "tout". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ, đại từ, hạn định từ hoặc trạng từ.

  • Nếu đó là một danh từ, nó sẽ có dạng "tout" hoặc "touts" và được đi trước bởi một hạn định từ. Nó có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "chính". 

Ví dụ: Ces histoires forment un tout. (Những câu chuyện này tạo thành một chỉnh thể.)

  • Nếu đó là một đại từ, nó sẽ chia theo giới tính và số của danh từ mà nó thay thế. 

Ví dụ: Les filles sont toutes reparties le sourire aux lèvres. (Tất cả các cô gái đều ra về với nụ cười trên môi.)

  • Nếu đó là một hạn định từ, thì nó sẽ chia theo giới tính và số của danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó có nghĩa là "toàn bộ" và thường đứng trước một hạn định từ khác. 

Ví dụ: Je me réveille à 7h tous les jours. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.)

  • Nếu đó là một trạng từ, thì nó không thay đổi, ngoại trừ khi đứng trước một tính từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc h câm. Nó có nghĩa là "hoàn toàn". 

Ví dụ: Sa voix est tout enrouée. (Giọng nói của anh ấy khàn đặc.)

3. Bài tập thực hành

Điền vào chỗ trống "tout", "tous", "toute" hoặc "toutes" sao cho phù hợp:

  1. _____ les élèves ont réussi l'examen.
  2. Je veux _____ les bonbons.
  3. Il a lu _____ les livres de cette série.
  4. Elles sont _____ parties en vacances.
  5. Nous avons mangé _____ le gâteau.
  6. _____ le monde est invité à la fête.
  7. Je suis _____ contente de te voir.
  8. Ils sont restés _____ seuls à la maison.
  9. Elle a visité _____ les musées de Paris.
  10. Nous avons discuté de _____ les problèmes.

Qua các ví dụ trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng "tout" đòi hỏi sự chú ý đến giới tính, số và ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, với một chút luyện tập, bạn hoàn toàn có thể sử dụng "tout" một cách thành thạo. Đừng quên theo dõi JPF để tham khảo các kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp chuyên sâu và cập nhật các khoá học tiếng Pháp mới nhất ngay hôm nay!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp bằng tiếng Anh: Điều kiện và chi phí mới nhất

Du học Pháp bằng tiếng Anh: Trải nghiệm du học tại trường top đầu thế giới với học phí phải chăng. Tìm hiểu điều kiện xét tuyển và cơ hội học bổng 2025.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
7 bước nộp hồ sơ du học Pháp

Nộp hồ sơ du học Pháp dễ dàng với 7 bước cần thiết, từ việc xác định mục tiêu du học đến quy trình chuẩn bị hồ sơ, phỏng vấn và xin visa.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

Tout, tous, toute, toutes là những từ thường gặp trong tiếng Pháp nhưng lại rất đa dạng về cách dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “tout” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Điều kiện du học Pháp bậc cử nhân: Cập nhật mới nhất

Du học Pháp bậc cử nhân: Khám phá chương trình đào tạo đa dạng, các loại hình đào tạo phù hợp và điều kiện ứng tuyển mới nhất.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Hướng dẫn chứng minh tài chính du học Pháp

Hồ sơ chứng minh tài chính du học Pháp bao gồm những gì? Lưu ý trong việc nộp hồ sơ chứng minh tài chính.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp ngành thời trang: Top 5 trường đại học

Du học Pháp bằng tiếng Anh ngành thời trang là một lựa chọn không thể bỏ qua cho các học sinh yêu thích lĩnh vực sáng tạo và thiết kế thời trang.

Đọc tiếp