Cũng như tiếng Anh, tiếng Pháp cũng có các động từ khuyết thiếu. Chúng được sử dụng đa dạng và linh hoạt cả trong văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải mã tất cả những thắc mắc của bạn về động từ khuyết thiếu tiếng Pháp, từ đặc điểm đến cách sử dụng.
Động từ khuyết thiếu tiếng Pháp (Les verbes modaux), còn gọi là động từ khiếm khuyết hoặc động từ tình thái, đều là các trợ động từ. Chúng không có tác dụng diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ mà chỉ bổ sung ngữ nghĩa cho động từ chính.
Động từ khuyết thiếu là một loại động từ trong tiếng Pháp có chức năng bổ sung ngữ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu,… Chúng thường xuất hiện trước một động từ thường và có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
Một số động từ khuyết thiếu tiếng Pháp như: devoir, pouvoir, vouloir, falloir, savoir, oser. Đây là những động từ được sử dụng khuyết thiếu được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp.
Các động từ khuyết thiếu tiếng Pháp sẽ giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về khả năng, dự định, sự cần thiết hay sự cấm đoán mà câu văn truyền tải.
Động từ khuyết thiếu tiếng Pháp không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể nhằm bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
Thứ hai, động từ khuyết thiếu tiếng Pháp được cũng tuân theo quy tắc chia và hợp giống số như động từ thường.
Ví dụ:
Động từ khuyết thiếu tiếng Pháp thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể. Động từ nguyên thể diễn tả hành động cụ thể mà người nói muốn biểu thị. Động từ khuyết thiếu được chia theo thì và hợp với chủ ngữ xác định đứng phía trước nó.
Công thức chung:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Xem thêm: Đăng ký khóa học tiếng Pháp cơ bản
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Đọc thêm: Mẹo học ngữ pháp tiếng Pháp
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Pháp có thể được sử dụng với nhiều sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
Devoir có thể được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu, hoặc khả năng cao.
Ví dụ:
Je dois aller au travail. (Tôi phải đi làm.)
Tu dois étudier pour ton examen. (Bạn phải học cho kỳ thi của bạn.)
Devoir cũng có thể được sử dụng để thể hiện lời khuyên hoặc lời cảnh báo.
Ví dụ:
Tu devrais aller voir un médecin. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Il ne devrait pas faire ça. (Anh ấy không nên làm điều đó.)
Pouvoir có thể được sử dụng để thể hiện khả năng, hoặc sự cho phép.
Ví dụ:
Je peux parler français. (Tôi có thể nói tiếng Pháp.)
Tu peux prendre mon stylo. (Bạn có thể lấy bút của tôi.)
Pouvoir cũng có thể được sử dụng để thể hiện khả năng xảy ra của một sự kiện.
Ví dụ:
Il pourra pleuvoir demain. (Có thể trời mưa ngày mai.)
Tu peux réussir à cet examen. (Bạn có thể thành công trong kỳ thi này.)
Vouloir có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, hoặc ý chí.
Ví dụ:
Je veux voyager. (Tôi muốn đi du lịch.)
Tu veux aller au cinéma avec moi ce soir? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi tối nay không?)
Vouloir cũng có thể được sử dụng để thể hiện lời đề nghị hoặc lời mời.
Ví dụ:
Veux-tu venir avec moi? (Bạn có muốn đi với tôi không?)
Je veux te donner ce livre. (Tôi muốn tặng bạn cuốn sách này.)
Savoir có thể được sử dụng để thể hiện kiến thức hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
Je sais parler français. (Tôi biết nói tiếng Pháp.)
Tu sais nager? (Bạn có biết bơi không?)
Savoir cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn hoặc nghi ngờ về một thông tin.
Ví dụ:
Je sais que tu as raison. (Tôi biết rằng bạn đúng.)
Je ne sais pas si tu vas réussir. (Tôi không biết liệu bạn có thành công hay không.)
Oser được sử dụng để thể hiện sự can đảm hoặc sự dũng cảm.
Ví dụ:
J'ose parler français devant tout le monde. (Tôi dám nói tiếng Pháp trước mặt tất cả mọi người.)
Il a osé lui dire ses sentiments. (Anh ấy đã dám nói với cô ấy về tình cảm của mình.)
Tóm lại, để sử dụng các động từ khuyết thiếu một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, cần lưu ý đến các sắc thái sử dụng của chúng.
Động từ khuyết thiếu là yếu tố then chốt để thành thạo giao tiếp bằng tiếng Pháp. Bằng cách hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của chúng, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng và ý định của mình một cách chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để tích hợp các động từ khiếm khuyết này vào cách diễn đạt hằng ngày và đừng quên theo dõi JPF để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp bổ ích nhé!
Cũng như tiếng Anh, tiếng Pháp cũng có các động từ khuyết thiếu. Chúng được sử dụng đa dạng và linh hoạt cả trong văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải mã tất cả những thắc mắc của bạn về động từ khuyết thiếu tiếng Pháp, từ đặc điểm đến cách sử dụng.
Động từ khuyết thiếu tiếng Pháp (Les verbes modaux), còn gọi là động từ khiếm khuyết hoặc động từ tình thái, đều là các trợ động từ. Chúng không có tác dụng diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ mà chỉ bổ sung ngữ nghĩa cho động từ chính.
Động từ khuyết thiếu là một loại động từ trong tiếng Pháp có chức năng bổ sung ngữ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu,… Chúng thường xuất hiện trước một động từ thường và có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
Một số động từ khuyết thiếu tiếng Pháp như: devoir, pouvoir, vouloir, falloir, savoir, oser. Đây là những động từ được sử dụng khuyết thiếu được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp.
Các động từ khuyết thiếu tiếng Pháp sẽ giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về khả năng, dự định, sự cần thiết hay sự cấm đoán mà câu văn truyền tải.
Động từ khuyết thiếu tiếng Pháp không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể nhằm bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
Thứ hai, động từ khuyết thiếu tiếng Pháp được cũng tuân theo quy tắc chia và hợp giống số như động từ thường.
Ví dụ:
Động từ khuyết thiếu tiếng Pháp thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể. Động từ nguyên thể diễn tả hành động cụ thể mà người nói muốn biểu thị. Động từ khuyết thiếu được chia theo thì và hợp với chủ ngữ xác định đứng phía trước nó.
Công thức chung:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Xem thêm: Đăng ký khóa học tiếng Pháp cơ bản
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Đọc thêm: Mẹo học ngữ pháp tiếng Pháp
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Pháp có thể được sử dụng với nhiều sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
Devoir có thể được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu, hoặc khả năng cao.
Ví dụ:
Je dois aller au travail. (Tôi phải đi làm.)
Tu dois étudier pour ton examen. (Bạn phải học cho kỳ thi của bạn.)
Devoir cũng có thể được sử dụng để thể hiện lời khuyên hoặc lời cảnh báo.
Ví dụ:
Tu devrais aller voir un médecin. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Il ne devrait pas faire ça. (Anh ấy không nên làm điều đó.)
Pouvoir có thể được sử dụng để thể hiện khả năng, hoặc sự cho phép.
Ví dụ:
Je peux parler français. (Tôi có thể nói tiếng Pháp.)
Tu peux prendre mon stylo. (Bạn có thể lấy bút của tôi.)
Pouvoir cũng có thể được sử dụng để thể hiện khả năng xảy ra của một sự kiện.
Ví dụ:
Il pourra pleuvoir demain. (Có thể trời mưa ngày mai.)
Tu peux réussir à cet examen. (Bạn có thể thành công trong kỳ thi này.)
Vouloir có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, hoặc ý chí.
Ví dụ:
Je veux voyager. (Tôi muốn đi du lịch.)
Tu veux aller au cinéma avec moi ce soir? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi tối nay không?)
Vouloir cũng có thể được sử dụng để thể hiện lời đề nghị hoặc lời mời.
Ví dụ:
Veux-tu venir avec moi? (Bạn có muốn đi với tôi không?)
Je veux te donner ce livre. (Tôi muốn tặng bạn cuốn sách này.)
Savoir có thể được sử dụng để thể hiện kiến thức hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
Je sais parler français. (Tôi biết nói tiếng Pháp.)
Tu sais nager? (Bạn có biết bơi không?)
Savoir cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn hoặc nghi ngờ về một thông tin.
Ví dụ:
Je sais que tu as raison. (Tôi biết rằng bạn đúng.)
Je ne sais pas si tu vas réussir. (Tôi không biết liệu bạn có thành công hay không.)
Oser được sử dụng để thể hiện sự can đảm hoặc sự dũng cảm.
Ví dụ:
J'ose parler français devant tout le monde. (Tôi dám nói tiếng Pháp trước mặt tất cả mọi người.)
Il a osé lui dire ses sentiments. (Anh ấy đã dám nói với cô ấy về tình cảm của mình.)
Tóm lại, để sử dụng các động từ khuyết thiếu một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, cần lưu ý đến các sắc thái sử dụng của chúng.
Động từ khuyết thiếu là yếu tố then chốt để thành thạo giao tiếp bằng tiếng Pháp. Bằng cách hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của chúng, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng và ý định của mình một cách chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để tích hợp các động từ khiếm khuyết này vào cách diễn đạt hằng ngày và đừng quên theo dõi JPF để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp bổ ích nhé!
Je Parle Français tổng hợp 50 chương trình Đại học Việt Nam liên kết với Pháp mới nhất 2025. Liên hệ tư vấn, hỗ trợ hồ sơ du học Pháp cùng JPF.
Đọc tiếpBộ tài liệu ôn thi tiếng Pháp THPTQG hữu ích, từ bài thi đọc hiểu, ngữ pháp đến bộ đề ôn thi tiếng Pháp THPTQG mới nhất.
Đọc tiếpTổng hợp 25+ trường Đại học xét tuyển THPTQG tổ hợp tiếng Pháp trên toàn quốc mới nhất 2025. Ôn thi tiếng Pháp THPTQG điểm cao cùng JPF.
Đọc tiếpTài liệu tổng hợp đề thi THPT Quốc gia tiếng Pháp các năm, cập nhật cấu trúc đề mới giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Đọc tiếp04 kinh nghiệm ôn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Pháp giúp bạn tự tin bứt phá ở chặng nước rút.
Đọc tiếpTổng hợp đề thi minh hoạ tiếng Pháp THPTQG các năm kèm đáp án.
Đọc tiếp