Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

JPF Je Parle Français

Ngọc Thanh

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 mở ra cánh cửa đến với những chủ đề hấp dẫn như lịch sử, nghệ thuật, điện ảnh và văn học. Đây là nền tảng giúp người học khám phá sâu hơn về văn hóa Pháp và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp. Với nội dung phong phú, bài viết sẽ mang đến danh sách từ vựng B2 cần thiết để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp.

1. Từ vựng tiếng Pháp B2 về lịch sử

Khám phá bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề lịch sử, bao gồm những thuật ngữ và cụm từ quan trọng, từ các thời kỳ lịch sử đến các nền văn minh nổi bật, cùng với các khái niệm quan trọng như chế độ quân chủ và xã hội.

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử
Từ vựng tiếng Pháp B2 về lịch sử
La préhistoire: Thời tiền sử La révolution: Cuộc cách mạng
L'âge du bronze: Thời kỳ đồ đồng La invasion: Sự xâm lược
L'antiquité: Thời kỳ cổ đại L’allié: Đồng minh
Le Moyen Âge: Thời kỳ trung đại L'ennemi: Kẻ thù
La Renaissance: Thời kỳ phục hưng La bataille: Trận chiến
L'époque Baroque: Thời kỳ Baroque La tactique: Chiến thuật
Le siècle des Lumières: Thời kỳ khai sáng Le conflit: Xung đột
L’époque contemporaine: Thời đương đại L'occupation: Sự chiếm đóng
Les temps modernes: Thời kỳ hiện đại Le bombardement: Sự bắn phá
La civilisation égyptienne: Nền văn minh Ai Cập La victoire: Chiến thắng
La civilisation grecque: Nền văn minh Hy Lạp La capitulation: Đầu hàng
La civilisation romaine: Nền văn minh La Mã Le massacre: Thảm sát
L'empire: Đế chế Le cessez-le-feu: Đình chiến
Le royaume: Vương quốc Le vaincu: Bại trận
Le règne: Triều đại La diplomatic relation: Quan hệ chính trị
La monarchie: Chế độ quân chủ Les fouilles: Sự khai quật
Le capitalisme: Chế độ tư bản Le vestige: Tàn tích
Le socialisme: Chế độ xã hội Le monument: Di tích
L'aristocratie: Quý tộc L’artefact: Hiện vật
Les documents historiques: Tài liệu lịch sử La chronologie: Niên đại
Le personnage historique: Nhân vật lịch sử Le site archéologique: Địa điểm khảo cổ

2. Từ vựng tiếng Pháp B2 về nghệ thuật thị giác

Trong bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề nghệ thuật dưới đây, bạn sẽ tìm thấy những thuật ngữ quan trọng từ triển lãm, phòng tranh đến các phong cách nghệ thuật. Từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của nghệ thuật, cũng như phục vụ cho việc giao tiếp và viết lách một cách hiệu quả trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật. 

Khám phá chủ đề nghệ thuật thị giác qua bộ từ vựng tiếng Pháp B2
Từ vựng tiếng Pháp B2 về nghệ thuật thị giác
L'expo: Triển lãm La pierre: Đá
La galerie d'art: Phòng tranh Le marbre: Đá cẩm thạch
L'atelier: Xưởng nghệ thuật Le métal: Kim loại
L'œuvre: Tác phẩm nghệ thuật La statue: Tượng
Le chef-d'œuvre: Kiệt tác L'édifice: Công trình
La peinture: Hội họa L'artiste: Hoạ sĩ
La sculpture: Điêu khắc Le critique d'art: Nhà phê bình nghệ thuật
La gravure: Khắc L’atelier de restauration: Xưởng phục chế
L'installation: Sắp đặt L'art abstrait: Nghệ thuật trừu tượng
Les beaux-arts: Mỹ thuật L'art figuratif: Nghệ thuật hiện thực
La mosaïque: Khảm L'art contemporain: Nghệ thuật đương đại
Le relief: Chạm nổi Le classicisme: Chủ nghĩa cổ điển
La fresque: Bức bích hoạ Le réalisme: Chủ nghĩa hiện thực
L’esthétique: Thẩm mỹ L'impressionnisme: Chủ nghĩa ấn tượng
Đọc thêm: Chinh phục kỹ năng nói DELF B2 

3. Từ vựng tiếng Pháp B2 về sân khấu, điện ảnh

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp B2 quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vai trò, khái niệm và thuật ngữ gắn liền với nghệ thuật thị giác, là công cụ hữu ích để bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khám phá những câu chuyện văn hóa, nghệ thuật đầy cảm hứng.

Đa dạng từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề sân khấu, điện ảnh
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề sân khấu nghệ thuật
Le auteur de théâtre: Nhà viết kịch Les coulisses: Hậu trường sân khấu
Le metteur en scène: Đạo diễn La répétition: Vở kịch
Le costumier: Nhà thiết kế trang phục La mise en scène: Dàn dựng
Le décorateur: Nhà thiết kế sân khấu La répétition: Buổi diễn tập
Le régisseur: Trợ lý đạo diễn L’ovation: Sự reo mừng
L’ouvreur: Người dẫn dắt Le coup de théâtre: Bước ngoặt (cú twist)
Le critique dramatique: Nhà phê bình kịch L’adaptation théâtrale: Chuyển thể sân khấu
La salle de spectacle: Sân khấu biểu diễn L’improvisation théâtrale: Kịch ngẫu hứng
Le spectateur: Khán giả Le monologue: Độc thoại
La troupe de théâtre: Nhóm kịch Le dialogue: Đối thoại
Le rôle principal: Vai chính La comédie musicale: Vở nhạc kịch
Le personnage: Nhân vật
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề điện ảnh
Le réalisateur: Đạo diễn Le sous-titre: Phụ đề
Le monteur: Nhà biên tập phim Le doublage: Lồng tiếng
Le cinéaste: Nhà làm phim Le long-métrage: Phim dài
Le scénariste: Nhà biên kịch Le court-métrage: Phim ngắn
Le producteur: Nhà sản xuất Le cinéma muet: Phim câm
Le costumier: Nhà thiết kế trang phục Le film documentaire: Phim tài liệu
Le maquilleur: Họa sĩ trang điểm Le film de fiction: Phim viễn tưởng
La vedette: Ngôi sao La comédie: Hài kịch
Le cinéphile: Mọt phim Le film policier: Phim trinh thám
Le scénario: Kịch bản Le film d'horreur: Phim kinh dị
La bande-annonce: Trailer Le film de science-fiction: Phim khoa học viễn tưởng
Le plan: Cảnh quay Le film d'aventures: Phim phiêu lưu
La séquence: Trình tự cảnh quay Le film romantique: Phim lãng mạn
L’effet spécial: Hiệu ứng đặc biệt Le film d'animation: Phim hoạt hình
La bande-son: Nhạc nền La adaptation cinématographique: Phim chuyển thể
Générique: Thể loại La récompense: Giải thưởng
Có thể bạn quan tâm: 5 nguồn học tiếng Pháp online hiệu quả 

4. Từ vựng tiếng Pháp B2 về sách và văn học

Chủ đề sách và văn học luôn là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Pháp, đặc biệt ở cấp độ B2. Những từ vựng dưới đây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn là chìa khóa để khám phá những tác phẩm kinh điển, tiếp cận văn hóa đọc của người Pháp, và làm giàu trải nghiệm học tập. 

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 với chủ đề sách và văn học
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề sách và văn học
Le tome (le volume): Quyển, tập La dédicace: Lời đề tặng
Le titre: Nhan đề Le brouillon: Bản thảo
L’intrigue: Cốt truyện L’extrait: Trích đoạn
La couverture: Bìa sách Le récit: Câu chuyện
L'illustration: Hình minh hoạ Le roman classique: Tiểu thuyết cổ điển
Le chapitre: Chương sách La nouvelle: Truyện ngắn
L’œuvre: Tác phẩm Le recueil: Tập (truyện, thơ)
Le bouquin: Sách Le conte pour enfants: Truyện thiếu nhi
Le livre de poche: Sách bìa mềm Le journal intime: Nhật ký
La bande dessinée: Truyện tranh La autobiographie: Tự truyện
Le manuel scolaire: Sách giáo khoa L’essai: Bài luận
Le livre de référence: Sách tham khảo La biographie: Tiểu sử
Le livre numérique: Sách điện tử Le romancier: Tiểu thuyết gia
Le livre audio: Sách nói Le/la dramaturge: Nhà soạn kịch
Des livres d'occasion: Sách cũ Le/la bibliothécaire: Thủ thư
Des livres rares: Sách hiếm Le lecteur: Độc giả
Des livres anciens: Sách cổ La maison d'édition: Nhà xuất bản
Le salon du livre: Hội chợ sách L'éditeur: Nhà phát hành
Parcourir: Đọc lướt L’exemplaire: Bản in
La lecture: Sự đọc sách La parution: Phát hành
La bibliographie: Thư mục La réédition: Tái bản
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1) 

Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 về lịch sử, nghệ thuật, điện ảnh và văn học không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cải thiện khả năng giao tiếp, học tập. JPF luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp. Hãy theo dõi trang để không bỏ lỡ những chủ đề từ vựng tiếng Pháp B2 hữu ích khác và khám phá thêm nhiều nội dung thú vị, đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp mỗi ngày!

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 mở ra cánh cửa đến với những chủ đề hấp dẫn như lịch sử, nghệ thuật, điện ảnh và văn học. Đây là nền tảng giúp người học khám phá sâu hơn về văn hóa Pháp và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp. Với nội dung phong phú, bài viết sẽ mang đến danh sách từ vựng B2 cần thiết để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 mở ra cánh cửa đến với những chủ đề hấp dẫn như lịch sử, nghệ thuật, điện ảnh và văn học. Đây là nền tảng giúp người học khám phá sâu hơn về văn hóa Pháp và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp. Với nội dung phong phú, bài viết sẽ mang đến danh sách từ vựng B2 cần thiết để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp.

1. Từ vựng tiếng Pháp B2 về lịch sử

Khám phá bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề lịch sử, bao gồm những thuật ngữ và cụm từ quan trọng, từ các thời kỳ lịch sử đến các nền văn minh nổi bật, cùng với các khái niệm quan trọng như chế độ quân chủ và xã hội.

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử
Từ vựng tiếng Pháp B2 về lịch sử
La préhistoire: Thời tiền sử La révolution: Cuộc cách mạng
L'âge du bronze: Thời kỳ đồ đồng La invasion: Sự xâm lược
L'antiquité: Thời kỳ cổ đại L’allié: Đồng minh
Le Moyen Âge: Thời kỳ trung đại L'ennemi: Kẻ thù
La Renaissance: Thời kỳ phục hưng La bataille: Trận chiến
L'époque Baroque: Thời kỳ Baroque La tactique: Chiến thuật
Le siècle des Lumières: Thời kỳ khai sáng Le conflit: Xung đột
L’époque contemporaine: Thời đương đại L'occupation: Sự chiếm đóng
Les temps modernes: Thời kỳ hiện đại Le bombardement: Sự bắn phá
La civilisation égyptienne: Nền văn minh Ai Cập La victoire: Chiến thắng
La civilisation grecque: Nền văn minh Hy Lạp La capitulation: Đầu hàng
La civilisation romaine: Nền văn minh La Mã Le massacre: Thảm sát
L'empire: Đế chế Le cessez-le-feu: Đình chiến
Le royaume: Vương quốc Le vaincu: Bại trận
Le règne: Triều đại La diplomatic relation: Quan hệ chính trị
La monarchie: Chế độ quân chủ Les fouilles: Sự khai quật
Le capitalisme: Chế độ tư bản Le vestige: Tàn tích
Le socialisme: Chế độ xã hội Le monument: Di tích
L'aristocratie: Quý tộc L’artefact: Hiện vật
Les documents historiques: Tài liệu lịch sử La chronologie: Niên đại
Le personnage historique: Nhân vật lịch sử Le site archéologique: Địa điểm khảo cổ

2. Từ vựng tiếng Pháp B2 về nghệ thuật thị giác

Trong bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề nghệ thuật dưới đây, bạn sẽ tìm thấy những thuật ngữ quan trọng từ triển lãm, phòng tranh đến các phong cách nghệ thuật. Từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của nghệ thuật, cũng như phục vụ cho việc giao tiếp và viết lách một cách hiệu quả trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật. 

Khám phá chủ đề nghệ thuật thị giác qua bộ từ vựng tiếng Pháp B2
Từ vựng tiếng Pháp B2 về nghệ thuật thị giác
L'expo: Triển lãm La pierre: Đá
La galerie d'art: Phòng tranh Le marbre: Đá cẩm thạch
L'atelier: Xưởng nghệ thuật Le métal: Kim loại
L'œuvre: Tác phẩm nghệ thuật La statue: Tượng
Le chef-d'œuvre: Kiệt tác L'édifice: Công trình
La peinture: Hội họa L'artiste: Hoạ sĩ
La sculpture: Điêu khắc Le critique d'art: Nhà phê bình nghệ thuật
La gravure: Khắc L’atelier de restauration: Xưởng phục chế
L'installation: Sắp đặt L'art abstrait: Nghệ thuật trừu tượng
Les beaux-arts: Mỹ thuật L'art figuratif: Nghệ thuật hiện thực
La mosaïque: Khảm L'art contemporain: Nghệ thuật đương đại
Le relief: Chạm nổi Le classicisme: Chủ nghĩa cổ điển
La fresque: Bức bích hoạ Le réalisme: Chủ nghĩa hiện thực
L’esthétique: Thẩm mỹ L'impressionnisme: Chủ nghĩa ấn tượng
Đọc thêm: Chinh phục kỹ năng nói DELF B2 

3. Từ vựng tiếng Pháp B2 về sân khấu, điện ảnh

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp B2 quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vai trò, khái niệm và thuật ngữ gắn liền với nghệ thuật thị giác, là công cụ hữu ích để bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khám phá những câu chuyện văn hóa, nghệ thuật đầy cảm hứng.

Đa dạng từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề sân khấu, điện ảnh
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề sân khấu nghệ thuật
Le auteur de théâtre: Nhà viết kịch Les coulisses: Hậu trường sân khấu
Le metteur en scène: Đạo diễn La répétition: Vở kịch
Le costumier: Nhà thiết kế trang phục La mise en scène: Dàn dựng
Le décorateur: Nhà thiết kế sân khấu La répétition: Buổi diễn tập
Le régisseur: Trợ lý đạo diễn L’ovation: Sự reo mừng
L’ouvreur: Người dẫn dắt Le coup de théâtre: Bước ngoặt (cú twist)
Le critique dramatique: Nhà phê bình kịch L’adaptation théâtrale: Chuyển thể sân khấu
La salle de spectacle: Sân khấu biểu diễn L’improvisation théâtrale: Kịch ngẫu hứng
Le spectateur: Khán giả Le monologue: Độc thoại
La troupe de théâtre: Nhóm kịch Le dialogue: Đối thoại
Le rôle principal: Vai chính La comédie musicale: Vở nhạc kịch
Le personnage: Nhân vật
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề điện ảnh
Le réalisateur: Đạo diễn Le sous-titre: Phụ đề
Le monteur: Nhà biên tập phim Le doublage: Lồng tiếng
Le cinéaste: Nhà làm phim Le long-métrage: Phim dài
Le scénariste: Nhà biên kịch Le court-métrage: Phim ngắn
Le producteur: Nhà sản xuất Le cinéma muet: Phim câm
Le costumier: Nhà thiết kế trang phục Le film documentaire: Phim tài liệu
Le maquilleur: Họa sĩ trang điểm Le film de fiction: Phim viễn tưởng
La vedette: Ngôi sao La comédie: Hài kịch
Le cinéphile: Mọt phim Le film policier: Phim trinh thám
Le scénario: Kịch bản Le film d'horreur: Phim kinh dị
La bande-annonce: Trailer Le film de science-fiction: Phim khoa học viễn tưởng
Le plan: Cảnh quay Le film d'aventures: Phim phiêu lưu
La séquence: Trình tự cảnh quay Le film romantique: Phim lãng mạn
L’effet spécial: Hiệu ứng đặc biệt Le film d'animation: Phim hoạt hình
La bande-son: Nhạc nền La adaptation cinématographique: Phim chuyển thể
Générique: Thể loại La récompense: Giải thưởng
Có thể bạn quan tâm: 5 nguồn học tiếng Pháp online hiệu quả 

4. Từ vựng tiếng Pháp B2 về sách và văn học

Chủ đề sách và văn học luôn là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Pháp, đặc biệt ở cấp độ B2. Những từ vựng dưới đây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn là chìa khóa để khám phá những tác phẩm kinh điển, tiếp cận văn hóa đọc của người Pháp, và làm giàu trải nghiệm học tập. 

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 với chủ đề sách và văn học
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề sách và văn học
Le tome (le volume): Quyển, tập La dédicace: Lời đề tặng
Le titre: Nhan đề Le brouillon: Bản thảo
L’intrigue: Cốt truyện L’extrait: Trích đoạn
La couverture: Bìa sách Le récit: Câu chuyện
L'illustration: Hình minh hoạ Le roman classique: Tiểu thuyết cổ điển
Le chapitre: Chương sách La nouvelle: Truyện ngắn
L’œuvre: Tác phẩm Le recueil: Tập (truyện, thơ)
Le bouquin: Sách Le conte pour enfants: Truyện thiếu nhi
Le livre de poche: Sách bìa mềm Le journal intime: Nhật ký
La bande dessinée: Truyện tranh La autobiographie: Tự truyện
Le manuel scolaire: Sách giáo khoa L’essai: Bài luận
Le livre de référence: Sách tham khảo La biographie: Tiểu sử
Le livre numérique: Sách điện tử Le romancier: Tiểu thuyết gia
Le livre audio: Sách nói Le/la dramaturge: Nhà soạn kịch
Des livres d'occasion: Sách cũ Le/la bibliothécaire: Thủ thư
Des livres rares: Sách hiếm Le lecteur: Độc giả
Des livres anciens: Sách cổ La maison d'édition: Nhà xuất bản
Le salon du livre: Hội chợ sách L'éditeur: Nhà phát hành
Parcourir: Đọc lướt L’exemplaire: Bản in
La lecture: Sự đọc sách La parution: Phát hành
La bibliographie: Thư mục La réédition: Tái bản
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1) 

Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 về lịch sử, nghệ thuật, điện ảnh và văn học không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cải thiện khả năng giao tiếp, học tập. JPF luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp. Hãy theo dõi trang để không bỏ lỡ những chủ đề từ vựng tiếng Pháp B2 hữu ích khác và khám phá thêm nhiều nội dung thú vị, đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp mỗi ngày!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
4 mẹo nâng điểm kỹ năng nói DELF các trình độ

Bí quyết đạt điểm cao kỹ năng nói khi thi chứng chỉ DELF tất cả các trình độ là gì? Cùng JPF khám phá ngay tại bài viết này!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Nước Pháp
Du lịch Pháp mùa nào đẹp nhất?

Bạn đang tìm hiểu về du lịch Pháp. Thời điểm nào đi Pháp sẽ đẹp nhất Cùng JPF tìm hiểu du lịch Pháp mùa thu và mùa đông có gì thú vị nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Ứng tuyển học bổng du học Pháp France Excellence 2025

Mở đơn nộp hồ sơ ứng tuyển học bổng du học Pháp France Excellence năm học 2025 - 2026 từ ngày 8/11/2024 - 10/01/2025

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
5 games học tiếng Pháp hiệu quả

Chơi games cũng là một cách giúp nâng cao trình độ tiếng Pháp nhanh chóng. Dưới đây là 5 trò chơi tiếng Pháp thú vị cho bạn vừa chơi vừa học.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp chương trình MBA

Pháp dần trở thành lựa chọn hấp dẫn để du học MBA giá rẻ và hiệu quả nhờ chi phí tiết kiệm, tính thực tiễn và thời gian học đa dạng.

Đọc tiếp