Từ vựng tiếng Pháp B2 cần lưu ý (Phần 3)

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Từ vựng tiếng Pháp B2 cần lưu ý (Phần 3)

Việc trau dồi từ vựng theo chủ đề giúp người học tiếng Pháp ở trình độ B2 sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong các tình huống thực tế. Các từ vựng chuyên sâu dưới đây về công việc, giao tiếp và báo chí - truyền thông sẽ là chìa khóa giúp bạn ứng dụng tiếng Pháp hiệu quả, mở rộng khả năng giao tiếp và nâng cao sự tự tin trong môi trường học thuật cũng như chuyên nghiệp.

1. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề công việc

Khám phá thế giới công việc qua bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về công việc

Trong môi trường làm việc hiện đại, việc hiểu biết từ vựng tiếng Pháp liên quan đến công việc là rất quan trọng. Phần nội dung này cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Pháp B2 hữu ích trong chủ đề công việc, từ đồ dùng văn phòng, cho đến các hoạt động hàng ngày, cùng những thuật ngữ liên quan đến sự nghiệp và phát triển nghề nghiệp.

Từ vựng tiếng Pháp B2 về đồ dùng văn phòng
Les fournitures de bureau: Văn phòng phẩm L'imprimante: Máy in
Le bloc-notes: Sổ tay Le scanner: Máy quét
L’agrafe: Kẹp ghim La photocopieuse: Máy photocopy
Le trombone: Kẹp giấy L'agenda: Lịch trình

Từ vựng tiếng Pháp B2 về công việc hằng ngày
La télécopie: Điện thư Prendre des notes: Ghi chú
Le courrier électronique: Thư điện tử Ranger les dossiers: Sắp xếp hồ sơ
Rédiger: Soạn thảo Taper des documents: Đánh máy tài liệu
Classer: Phân loại Envoyer du courrier: Gửi thư
Joindre: Liên lạc Laisser un mot: Để lại lời nhắn

Từ vựng tiếng Pháp B2 về sự nghiệp và công việc
Embaucher: Tuyển dụng L’évolution professionnelle: Sự phát triển nghề nghiệp
Poser sa candidature pour un emploi: Xin việc La promotion: Sự thăng tiến
L’entretien d'embauche: Phỏng vấn việc làm La formation: Khoá học
Licencier: Sa thải Travail d'équipe: Làm việc nhóm
Gérer une équipe: Quản lý một nhóm Se charger de: Chịu trách nhiệm
Engager: Thuê Établir: Thành lập
Faire de l'intérim: Làm việc tạm thời Supprimer: Cắt giảm
Congé de maladie: Nghỉ ốm Évaluer: Đánh giá
Congé de maternité: Nghỉ thai sản Déterminer: Xác định
Le chômage: Thất nghiệp Doué(e): Có năng khiếu
Les frais de déplacement: Chi phí đi lại Convaincre: Thuyết phục
Gagner sa vie: Kiếm sống Mettre en pratique: Áp dụng
Investir: Đầu tư La maîtrise: Thành thạo
Faire faillite: Phá sản Collaborer: Cộng tác
Occuper un poste: Giữ vị trí Concevoir: Thiết kế
Surmenage: Làm việc quá sức Un tuyau: Tin tức nội bộ
Prospecter: Triển vọng Doter: Trang bị
Đọc thêm: Cách xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp hiệu quả 

2. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề giao tiếp

Ở trình độ B2, người học đã có nền tảng vững chắc trong tiếng Pháp và có khả năng tham gia vào các cuộc hội thoại phức tạp hơn. Nội dung dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thiết yếu, các cụm từ thông dụng, cùng những ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Pháp. 

Đa dạng từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 về giao tiếp và ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Pháp B2 về phát âm và cách nói
Une articulation: Sự phát âm Bégayer: Nói lắp
Un chuchotement: Tiếng thì thầm Marmonner: Nói lầm bầm
Un murmure: Tiếng rì rầm Bafouiller: Nói ngọng
Articuler: Phát âm rõ ràng Balbutier: Nói lắp bắp
Gazouiller: Nói líu lo Ronchonner: Càu nhàu
Rester silencieux: Giữ im lặng Radoter: Nói lan man

Từ vựng tiếng Pháp B2 về giao tiếp
Une plaisanterie: Câu nói đùa Se plaindre: Phàn nàn
Une bêtise: Ngớ ngẩn Calomnier: Vu khống
Une rumeur: Tin đồn Nier: Phủ nhận
Taquiner: Trêu chọc Accuser: Buộc tội
Se moquer: Chế giễu Renseigner: Thông tin
Faire allusion: Ám chỉ Signaler: Chỉ ra
Mentionner: Đề cập Avertir: Cảnh báo
Sous-entendre: Ngụ ý Remarquer: Nhận thấy
Un compliment: Lời khen ngợi Avouer: Thú nhận
Faire l'éloge: Ca ngợi Déclarer: Tuyên bố
Faire une gaffe: Phạm sai lầm Révéler: Tiết lộ
Un malentendu: Sự hiểu lầm Assurer: Đảm bảo
Une confusion: Sự nhầm lẫn Consentir: Bằng lòng
Un mensonge: Lời nói dối Insister: Nhấn mạnh
Une vérité: Sự thật Pousser: Đẩy mạnh
Une protestation: Sự phản đối Influencer: Ảnh hưởng
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề 

3. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề báo chí - truyền thông

Trong bối cảnh thế giới ngày càng được kết nối bởi thông tin, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú về báo chí truyền thông là rất cần thiết. Bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề báo chí - truyền thông dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn những thuật ngữ quan trọng, cụm từ thường gặp, cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong từng tình huống cụ thể.

Cập nhật vốn từ tiếng Pháp B2 chủ đề báo chí - truyền thông
Từ vựng tiếng Pháp B2 về phương tiện truyền thông
La station de radio: Đài phát thanh L’émission: Chương trình phát sóng
L’onde radio: Sóng vô tuyến Le réseau câblé: Mạng cáp
La modulation de fréquence (FM): Điều chế tần số Le satellite: Vệ tinh
La TNT (télévision numérique terrestre): Truyền hình số mặt đất L'Internet: Mạng internet
La chaîne de télévision: Kênh truyền hình Le petit écran: Màn ảnh nhỏ (Tivi)
Le téléspectateur: Khán giả truyền hình L’antenne: Ăng-ten

Từ vựng tiếng Pháp B2 về báo chí
Le quotidien: Nhật báo Le journaliste: Nhà báo
La revue: Tạp chí Le rédacteur en chef: Tổng biên tập
La presse en ligne: Báo điện tử Le reporter: Phóng viên
Le kiosque à journaux: Sạp báo L’envoyé spécial: Phóng viên đặc biệt
L’événement de l'actualité: Sự kiện thời sự Le photographe de presse: Nhiếp ảnh gia báo chí
L’information: Tin tức L'attaché(e) de presse: Trưởng phòng báo chí
L’agence de presse: Hãng thông tấn La conférence de presse: Họp báo
L’article: Một bài báo La diffusion en direct: Phát trực tiếp
La rubrique: Chuyên mục Le téléfilm: Phim truyền hình
La politique intérieure: Chính trị nội địa Le feuilleton: Phim nhiều tập
La politique internationale: Chính trị quốc tế Le contenu éditorial: Nội dung biên tập
Les faits divers: Tin tức vặt La censure: Kiểm duyệt
La petite annonce: Tin rao vặt La parution: Sự xuất bản
Le dessin satirique: Tranh biếm hoạ Le sondage: Khảo sát
La légende: Chú thích L'opinion publique: Dư luận
Đọc thêm: Ứng tuyển học bổng du học Pháp France Excellence 2025 

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp B2 với các chủ đề thiết thực sẽ giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Đăng ký ngay khóa học tại Tổ chức Giáo dục Pháp ngữ Je Parle Français để chinh phục tiếng Pháp dễ dàng hơn!

Từ vựng tiếng Pháp B2 cần lưu ý (Phần 3)

Việc trau dồi từ vựng theo chủ đề giúp người học tiếng Pháp ở trình độ B2 sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong các tình huống thực tế. Các từ vựng chuyên sâu dưới đây về công việc, giao tiếp và báo chí - truyền thông sẽ là chìa khóa giúp bạn ứng dụng tiếng Pháp hiệu quả, mở rộng khả năng giao tiếp và nâng cao sự tự tin trong môi trường học thuật cũng như chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng Pháp B2 cần lưu ý (Phần 3)

Việc trau dồi từ vựng theo chủ đề giúp người học tiếng Pháp ở trình độ B2 sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong các tình huống thực tế. Các từ vựng chuyên sâu dưới đây về công việc, giao tiếp và báo chí - truyền thông sẽ là chìa khóa giúp bạn ứng dụng tiếng Pháp hiệu quả, mở rộng khả năng giao tiếp và nâng cao sự tự tin trong môi trường học thuật cũng như chuyên nghiệp.

1. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề công việc

Khám phá thế giới công việc qua bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về công việc

Trong môi trường làm việc hiện đại, việc hiểu biết từ vựng tiếng Pháp liên quan đến công việc là rất quan trọng. Phần nội dung này cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Pháp B2 hữu ích trong chủ đề công việc, từ đồ dùng văn phòng, cho đến các hoạt động hàng ngày, cùng những thuật ngữ liên quan đến sự nghiệp và phát triển nghề nghiệp.

Từ vựng tiếng Pháp B2 về đồ dùng văn phòng
Les fournitures de bureau: Văn phòng phẩm L'imprimante: Máy in
Le bloc-notes: Sổ tay Le scanner: Máy quét
L’agrafe: Kẹp ghim La photocopieuse: Máy photocopy
Le trombone: Kẹp giấy L'agenda: Lịch trình

Từ vựng tiếng Pháp B2 về công việc hằng ngày
La télécopie: Điện thư Prendre des notes: Ghi chú
Le courrier électronique: Thư điện tử Ranger les dossiers: Sắp xếp hồ sơ
Rédiger: Soạn thảo Taper des documents: Đánh máy tài liệu
Classer: Phân loại Envoyer du courrier: Gửi thư
Joindre: Liên lạc Laisser un mot: Để lại lời nhắn

Từ vựng tiếng Pháp B2 về sự nghiệp và công việc
Embaucher: Tuyển dụng L’évolution professionnelle: Sự phát triển nghề nghiệp
Poser sa candidature pour un emploi: Xin việc La promotion: Sự thăng tiến
L’entretien d'embauche: Phỏng vấn việc làm La formation: Khoá học
Licencier: Sa thải Travail d'équipe: Làm việc nhóm
Gérer une équipe: Quản lý một nhóm Se charger de: Chịu trách nhiệm
Engager: Thuê Établir: Thành lập
Faire de l'intérim: Làm việc tạm thời Supprimer: Cắt giảm
Congé de maladie: Nghỉ ốm Évaluer: Đánh giá
Congé de maternité: Nghỉ thai sản Déterminer: Xác định
Le chômage: Thất nghiệp Doué(e): Có năng khiếu
Les frais de déplacement: Chi phí đi lại Convaincre: Thuyết phục
Gagner sa vie: Kiếm sống Mettre en pratique: Áp dụng
Investir: Đầu tư La maîtrise: Thành thạo
Faire faillite: Phá sản Collaborer: Cộng tác
Occuper un poste: Giữ vị trí Concevoir: Thiết kế
Surmenage: Làm việc quá sức Un tuyau: Tin tức nội bộ
Prospecter: Triển vọng Doter: Trang bị
Đọc thêm: Cách xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp hiệu quả 

2. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề giao tiếp

Ở trình độ B2, người học đã có nền tảng vững chắc trong tiếng Pháp và có khả năng tham gia vào các cuộc hội thoại phức tạp hơn. Nội dung dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thiết yếu, các cụm từ thông dụng, cùng những ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Pháp. 

Đa dạng từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 về giao tiếp và ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Pháp B2 về phát âm và cách nói
Une articulation: Sự phát âm Bégayer: Nói lắp
Un chuchotement: Tiếng thì thầm Marmonner: Nói lầm bầm
Un murmure: Tiếng rì rầm Bafouiller: Nói ngọng
Articuler: Phát âm rõ ràng Balbutier: Nói lắp bắp
Gazouiller: Nói líu lo Ronchonner: Càu nhàu
Rester silencieux: Giữ im lặng Radoter: Nói lan man

Từ vựng tiếng Pháp B2 về giao tiếp
Une plaisanterie: Câu nói đùa Se plaindre: Phàn nàn
Une bêtise: Ngớ ngẩn Calomnier: Vu khống
Une rumeur: Tin đồn Nier: Phủ nhận
Taquiner: Trêu chọc Accuser: Buộc tội
Se moquer: Chế giễu Renseigner: Thông tin
Faire allusion: Ám chỉ Signaler: Chỉ ra
Mentionner: Đề cập Avertir: Cảnh báo
Sous-entendre: Ngụ ý Remarquer: Nhận thấy
Un compliment: Lời khen ngợi Avouer: Thú nhận
Faire l'éloge: Ca ngợi Déclarer: Tuyên bố
Faire une gaffe: Phạm sai lầm Révéler: Tiết lộ
Un malentendu: Sự hiểu lầm Assurer: Đảm bảo
Une confusion: Sự nhầm lẫn Consentir: Bằng lòng
Un mensonge: Lời nói dối Insister: Nhấn mạnh
Une vérité: Sự thật Pousser: Đẩy mạnh
Une protestation: Sự phản đối Influencer: Ảnh hưởng
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề 

3. Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề báo chí - truyền thông

Trong bối cảnh thế giới ngày càng được kết nối bởi thông tin, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú về báo chí truyền thông là rất cần thiết. Bộ từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề báo chí - truyền thông dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn những thuật ngữ quan trọng, cụm từ thường gặp, cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong từng tình huống cụ thể.

Cập nhật vốn từ tiếng Pháp B2 chủ đề báo chí - truyền thông
Từ vựng tiếng Pháp B2 về phương tiện truyền thông
La station de radio: Đài phát thanh L’émission: Chương trình phát sóng
L’onde radio: Sóng vô tuyến Le réseau câblé: Mạng cáp
La modulation de fréquence (FM): Điều chế tần số Le satellite: Vệ tinh
La TNT (télévision numérique terrestre): Truyền hình số mặt đất L'Internet: Mạng internet
La chaîne de télévision: Kênh truyền hình Le petit écran: Màn ảnh nhỏ (Tivi)
Le téléspectateur: Khán giả truyền hình L’antenne: Ăng-ten

Từ vựng tiếng Pháp B2 về báo chí
Le quotidien: Nhật báo Le journaliste: Nhà báo
La revue: Tạp chí Le rédacteur en chef: Tổng biên tập
La presse en ligne: Báo điện tử Le reporter: Phóng viên
Le kiosque à journaux: Sạp báo L’envoyé spécial: Phóng viên đặc biệt
L’événement de l'actualité: Sự kiện thời sự Le photographe de presse: Nhiếp ảnh gia báo chí
L’information: Tin tức L'attaché(e) de presse: Trưởng phòng báo chí
L’agence de presse: Hãng thông tấn La conférence de presse: Họp báo
L’article: Một bài báo La diffusion en direct: Phát trực tiếp
La rubrique: Chuyên mục Le téléfilm: Phim truyền hình
La politique intérieure: Chính trị nội địa Le feuilleton: Phim nhiều tập
La politique internationale: Chính trị quốc tế Le contenu éditorial: Nội dung biên tập
Les faits divers: Tin tức vặt La censure: Kiểm duyệt
La petite annonce: Tin rao vặt La parution: Sự xuất bản
Le dessin satirique: Tranh biếm hoạ Le sondage: Khảo sát
La légende: Chú thích L'opinion publique: Dư luận
Đọc thêm: Ứng tuyển học bổng du học Pháp France Excellence 2025 

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp B2 với các chủ đề thiết thực sẽ giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Đăng ký ngay khóa học tại Tổ chức Giáo dục Pháp ngữ Je Parle Français để chinh phục tiếng Pháp dễ dàng hơn!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học chương trình ADIUT tại Pháp

Khám phá chương trình ADIUT giúp du học sinh Việt Nam dễ dàng ứng tuyển vào các IUT. Tìm hiểu lợi ích, điều kiện, lộ trình ứng tuyển và chi phí để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học của bạn!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Quy trình dự tuyển Parcoursup du học Pháp

Đăng ký du học Pháp qua cổng thông tin Parcoursup với đa dạng chương trình đào tạo đại học và tham khảo quy trình dự tuyển mới nhất.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
5 website sửa lỗi ngữ pháp tiếng Pháp miễn phí

Khám phá các trang web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Pháp và trở thành trợ thủ đắc lực trong hành trình chinh phục kỹ năng viết tiếng Pháp

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Từ vựng tiếng Pháp B2 cần lưu ý (Phần 3)

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Pháp B2 với các chủ đề công việc, giao tiếp và báo chí - truyền thông. Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Pháp hiệu quả!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cập nhật lịch thi TCF mới nhất

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tài liệu tiếng Pháp miễn phí
Tổng hợp đề thi học sinh giỏi quốc gia tiếng Pháp

Khám phá tổng hợp đề thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia môn tiếng Pháp. Nắm vững kiến thức chuyên môn và cấu trúc đề thi để rèn luyện tư duy phản biện.

Đọc tiếp