JPF - Học bổng & Du học Pháp

100 từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật trình độ A1-A2

04.11.2025
Động vật không chỉ gần gũi trong đời sống mà còn là chủ đề quen thuộc trong tiếng Pháp. Bài viết này tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật, được chia theo từng nhóm dễ học, giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày.
100 từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật trình độ A1-A2

Khi học tiếng Pháp, từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật (Les animaux) là một trong những chủ đề cơ bản và thú vị nhất. Bạn sẽ bắt gặp những từ này khi nói về thú cưng, các con vật trong nông trại hay những loài hoang dã trong thiên nhiên.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng:

  • Học tên gọi các loài động vật bằng tiếng Pháp kèm nghĩa tiếng Việt.
  • Phân chia theo 5 nhóm dễ ghi nhớ: thú cưng, vật nuôi, động vật hoang dã, động vật dưới nước và côn trùng.
  • Bổ sung thêm ghi chú và ví dụ ngắn gọn giúp bạn hiểu cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.

Cùng bắt đầu mở rộng vốn từ qua bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật trong bài viết dưới đây!

1. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật: Thú cưng

Từ vựng tiếng Pháp về thú cưng

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật với những loài động vật sống gần gũi, gắn bó với con người trong đời sống hằng ngày (Les animaux de compagnie).

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THÚ CƯNG
Tiếng Pháp Tiếng Việt
Un chien / une chienneCon chó
Un chat / une chatteCon mèo
Un lapinCon thỏ
Un perroquetCon vẹt
Un canariChim hoàng yến
Un oiseauChim cảnh
Un hamsterChuột hamster
Un poisson rougeCá vàng
Une tortueCon rùa

2. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật: Vật nuôi

Từ vựng tiếng Pháp về vật nuôi

Tìm hiểu các từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật với những loài vật được nuôi trong nông trại, phục vụ sản xuất, cung cấp thịt, sữa hoặc trứng (Les animaux de la ferme).

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ VẬT NUÔI
Tiếng Pháp Tiếng Việt
La vache / le bœuf / le veauBò cái / bò đực / bê
Le taureauCon bò mộng
Le buffleCon trâu
Le cochon / la truie / le porceletHeo đực / heo cái / heo con
Le coq / la poule / le poussinGà trống / gà mái / gà con
Le canard / la caneVịt đực / vịt cái
L’oieCon ngỗng
Le moutonCon cừu
Le bélier / la brebis / l’agneauCừu đực / cừu cái / cừu con
Le bouc / la chèvreDê đực / dê cái
Le cheval / la jument / le poulainNgựa đực / ngựa cái / ngựa con
L’âne / l’ânesseLừa đực / lừa cái
Le dindon / la dindeGà tây đực / gà tây cái
La sourisCon chuột
Le paonCon công
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1 

3. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật: Động vật hoang dã 

Từ vựng tiếng Pháp về động vật hoang dã

Nhóm từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật với các loài sống trong thiên nhiên, rừng rậm, sa mạc hoặc thảo nguyên (Les animaux sauvages).

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ
Tiếng Pháp Tiếng Việt
Le lionCon sư tử
Le tigreCon hổ
La panthèreCon báo
Le guépardBáo săn (báo gêpa)
Le léopardBáo đốm
Le loupCon sói
Le renardCon cáo
Le zèbreNgựa vằn
Le singeCon khỉ
Le gibbonCon vượn
Le gorilleĐười ươi
Le cerfCon hươu
L’antilopeLinh dương
L’hyèneLinh cẩu
Le lièvreThỏ rừng
Le sanglierLợn rừng
L'éléphantCon voi
La girafeHươu cao cổ
Le rhinocérosCon tê giác
L'hippopotameCon hà mã
L'ours (brun, polaire)Con gấu
Le kangourouChuột túi
Le panda / le panda rouxGấu trúc / Gấu trúc đỏ
Le chameau / le dromadaireLạc đà hai bướu / một bướu
Le crocodileCá sấu
Le serpentCon rắn
Le boaCon trăn
La grenouilleCon ếch
Le crapaudCon cóc
La chauve-sourisCon dơi
Le manchotChim cánh cụt
L'aigleChim đại bàng
Le corbeauCon quạ
L’hibouCú mèo
Le moineauChim sẻ
Le pigeonChim bồ câu
L'hirondelleChim én
L’écureuilCon sóc
L’hérissonCon nhím
Le castorCon hải ly
Le raton-laveurGấu mèo
Tìm hiểu thêm: Cách xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp hiệu quả 

4. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật: Côn trùng

Từ vựng tiếng Pháp về côn trùng

Nhỏ bé nhưng vô cùng đa dạng, côn trùng là nhóm động vật phong phú nhất trên Trái đất. Cùng đọc bộ từ vựng tiếng Pháp về động vật với các loài côn trùng (Les insectes).

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ CÔN TRÙNG
Tiếng Pháp Tiếng Việt
L’abeilleCon ong
La guêpeOng bắp cày
La fourmiCon kiến
La coccinelleBọ rùa
Le papillonCon bướm
Le moustiqueCon muỗi
La moucheCon ruồi
Le grillonCon dế
La sauterelleChâu chấu
Le criquetCào cào
La cigaleVe sầu
L’araignéeCon nhện
Le cafardCon gián
Le ver (de terre)Giun đất
La chenilleSâu bướm
L’escargotỐc sên

5. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật: Động vật dưới nước

Từ vựng tiếng Pháp về động vật dưới nước

Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật với những sinh vật sống ở biển, sông, hồ hoặc cả môi trường nước ngọt (Les animaux aquatiques).

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC
Tiếng Pháp Tiếng Việt
Un poissonCon cá
Le requinCá mập
Le dauphinCá heo
La baleineCá voi
Le thonCá ngừ
Le saumonCá hồi
La morueCá tuyết
Le harengCá trích
La sardineCá mòi
La raieCá đuối
L’hippocampeCá ngựa
La crevetteCon tôm
Le homardTôm hùm
L’écrevisseTôm càng
Le crabeCon cua
L’étrilleCon ghẹ
La pieuvreBạch tuộc
Le calamarCon mực
La méduseCon sứa
L’étoile de merSao biển
Le concombre de merHải sâm
Le corailSan hô
L’anémone de merHải quỳ
Le phoqueHải cẩu
L’otarieSư tử biển
La loutreRái cá
L’anguilleCon lươn
Tham khảo: Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Bài viết này đã cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật, từ các loài vật nuôi, thú cưng cho đến động vật hoang dã. Hy vọng bộ từ vựng tiếng Pháp này giúp ích cho bạn trên hành trình làm giàu vốn từ tiếng Pháp và chinh phục tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi JPF để mở rộng kiến thức về tiếng Pháp, đồng thời cập nhật thông tin về các khoá học ở mọi trình độ nhé!

Bài viết mới nhất

100 từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật trình độ A1-A2
100 từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật trình độ A1-A2
Động vật không chỉ gần gũi trong đời sống mà còn là chủ đề quen thuộc trong tiếng Pháp. Bài viết này tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật, được chia theo từng nhóm dễ học, giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Đọc bài viết  

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất