Từ vựng tiếng Pháp trình độ A1 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Pháp vững chắc cho người học. Hãy cùng JPF khám phá kho từ vựng A1 - nền tảng vững chắc cho mọi trình độ trong bài viết dưới đây!
Trình độ A1 là trình độ cơ bản nhất trong hệ thống khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR). Ở trình độ này, người học tiếng Pháp có thể hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Pháp, cụm từ và câu đơn giản, quen thuộc để giao tiếp về những chủ đề thiết yếu như bản thân và gia đình, môi trường xung quanh, sở thích cá nhân và những nhu cầu cụ thể.
Xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp cơ bản trình độ A1
9. Từ vựng tiếng Pháp A1 về động vật
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 VỀ ĐỘNG VẬT
Le chien: con chó
Le cheval: con ngựa
Le chat: con mèo
Le mouton: con cừu
Le lapin: con thỏ
L'oiseau: con chim
Le bœuf: con bò
L'écureuil: con sóc
Le coq: con gà
La souris: con chuột
Le cochon: con heo
La grenouille: con ếch
10. Từ vựng tiếng Pháp A1 về học tập
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 VỀ HỌC TẬP
Le livre: sách
Le professeur: giáo viên
Le cahier: vở
Une élève: học sinh
Le papier: giấy
L’étudiant: sinh viên
Le crayon: bút chì
L'école: trường học
Le stylo: bút mực
L'école primaire: trường tiểu học
Le crayon de couleur: bút màu
Le collège: trường trung học (cấp 2)
La règle: thước kẻ
Le lycée: trường trung học (cấp 3)
La gomme: gôm
La classe: lớp học
Le ciseaux: kéo
L'université: trường đại học
Với kho từ vựng tiếng Pháp A1 phong phú và được hệ thống hóa khoa học, bạn sẽ tự tin giao tiếp trong những tình huống cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Pháp ở các trình độ cao hơn. Đừng quên theo dõi JPF để trau dồi và nâng cao vốn tiếng Pháp nhé!
Nếu bạn đang tìm hiểu về các trường đào tạo MBA hay muốn cân nhắc những lợi ích mà du học MBA tại Pháp mang lại, bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai.