Từ vựng tiếng Pháp trình độ A1 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Pháp vững chắc cho người học. Hãy cùng JPF khám phá kho từ vựng A1 - nền tảng vững chắc cho mọi trình độ trong bài viết dưới đây!
Trình độ A1 là trình độ cơ bản nhất trong hệ thống khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR). Ở trình độ này, người học tiếng Pháp có thể hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Pháp, cụm từ và câu đơn giản, quen thuộc để giao tiếp về những chủ đề thiết yếu như bản thân và gia đình, môi trường xung quanh, sở thích cá nhân và những nhu cầu cụ thể.
1. Từ vựng tiếng Pháp A1 chủ đề chào hỏi
Khi bắt đầu học tiếng Pháp, chủ đề đầu tiên mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững chính là các mẫu câu và từ vựng chào hỏi cơ bản. Đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự tin trong những tình huống đơn giản như giới thiệu bản thân, bắt chuyện hay chào hỏi thường ngày. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp A1 chủ đề chào hỏi giúp bạn ghi nhớ nhanh, dễ áp dụng và phù hợp cho người mới bắt đầu hành trình học tiếng Pháp.
TỪ VỰNG CHÀO HỎI TIẾNG PHÁP A1
Salut: Chào (thân mật)
Au revoir: Tạm biệt
Bonjour: Chào buổi sáng
Enchanté(e): Rất vui được làm quen
Bonsoir: Chào buổi tối
Merci: Cảm ơn
Bonne journée: Chúc một ngày tốt lành!
Monsieur: Quý ông
Bonne soirée: Chúc buổi tối vui vẻ!
Madame: Quý bà
Bienvenue: Chào mừng
Mademoiselle: Quý cô
Các chủ đề cơ bản cần nắm khi học từ vựng A1
2. Từ vựng tiếng Pháp A1 về số đếm
TỪ VỰNG SỐ ĐẾM TIẾNG PHÁP A1
Zéro: 0
Un: 1
Onze: 11
Trente: 30
Deux: 2
Douze: 12
Quarante: 40
Trois: 3
Treize: 13
Cinquante: 50
Quatre: 4
Quatorze: 14
Soixante: 60
Cinq: 5
Quinze: 15
Soixante-dix: 70
Six: 6
Seize: 16
Quatre-vingt: 80
Sept: 7
Dix-sept: 17
Quatre-vingt-dix: 90
Huit: 8
Dix-huit: 18
Cent: 100
Neuf: 9
Dix-neuf: 19
Mille: 1000
Dix: 10
Vingt: 20
Millions: 1.000.000
3. Từ vựng tiếng Pháp A1 về màu sắc
Màu sắc là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản và dễ học nhất khi bắt đầu học tiếng Pháp. Việc nắm vững tên các màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả sự vật xung quanh mà còn hỗ trợ rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi nói về trang phục, đồ vật hay sở thích. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp A1 chủ đề màu sắc được tổng hợp đơn giản, dễ nhớ và phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Pháp.
TỪ VỰNG MÀU SẮC TIẾNG PHÁP A1
Rouge: màu đỏ
Violet: màu tím
Jaune: màu vàng
Marron: màu nâu
Orange: màu cam
Noir: màu đen
Vert: màu xanh lá
Blanc: màu trắng
Bleu: màu xanh da trời
Gris: màu xám
Rose: màu hồng
Beige: màu be
4. Từ vựng tiếng Pháp A1 về các quốc gia
Khi học tiếng Pháp ở trình độ A1, một trong những chủ đề quan trọng nhất chính là tên các quốc gia và quốc tịch. Đây là nhóm từ vựng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi bạn giới thiệu bản thân, nói về quê hương hoặc hỏi thăm người khác.
Để giúp bạn học nhanh và nhớ lâu, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp A1 chủ đề các quốc gia được tổng hợp đầy đủ, dễ hiểu và phù hợp cho người mới bắt đầu.
Đa dạng các chủ đề từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
6. Từ vựng tiếng Pháp A1 về thời tiết
Thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hằng ngày. Khi học tiếng Pháp A1, nắm vững bộ từ vựng mô tả nắng – mưa – gió – nhiệt độ sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi thăm, mô tả tình huống và trò chuyện với người bản xứ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp A1 chủ đề thời tiết đơn giản, dễ nhớ, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Trong giao tiếp cơ bản, việc giới thiệu về gia đình là chủ đề bắt buộc với người học tiếng Pháp trình độ A1. Việc nắm được tên gọi các thành viên trong gia đình, cách mô tả mối quan hệ hay nói về bản thân sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề gia đình dành cho người mới học.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 VỀ GIA ĐÌNH
La famille: gia đình
La grand-mère: bà
Les parents: bố mẹ
Le grand-père: ông
Le père: bố
Le mari: chồng
La mère: mẹ
La femme: vợ
Les enfants: con cái
Les petits-enfants: cháu/ chắt
Le fils: con trai
La petite-fille: cháu gái
La fille: con gái
Le petit-fils: cháu trai
La sœur: chị/ em gái
La tante: cô, dì, mợ, bác gái
Le frère: anh/ em trai
L’oncle: chú, cậu, bác trai
8. Từ vựng tiếng Pháp A1 về thực phẩm
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 VỀ THỰC PHẨM
Un légume: rau
Le fruit: trái cây
Le café: cà phê
Le lait: sữa
L'aliment: thực phẩm
La banane: quả chuối
Le thé: trà
L'œuf: trứng
Le plat: món ăn
L'orange: quả cam
L'eau: nước
La crème fraîche: kem
La carotte: cà rốt
La poire: quả lê
Le chocolat: sô-cô-la
La farine: bột
La tomate: cà chua
La pomme: quả táo
Le gâteau: bánh ga-tô
Le riz: gạo
Le chou-fleur: súp lơ
La fraise: quả dâu
Le biscuit: bánh quy
Le poivre: hạt tiêu
L’oignon: hành tây
La pêche: quả đào
Le bonbon: kẹo
Le sucre: đường
Le citron: chanh
La mangue: quả xoài
Le fromage: pho mát
Le sel: muối
La pomme de terre: khoai tây
Le melon: quả dưa hấu
Le yaourt: sữa chua
Le beurre: bơ
Le champignon: nấm
La cerise: quả anh đào
Le pain: bánh mì
L’huile: dầu ăn
La noisette: hạt dẻ
Le raisin: quả nho
Les pâtes: mì pasta
L'ananas: quả dứa
Xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp cơ bản trình độ A1
9. Từ vựng tiếng Pháp A1 về động vật
Các loài động vật là nhóm từ vựng quen thuộc, dễ nhớ và cực kỳ hữu ích cho người học tiếng Pháp A1. Chủ đề này thường xuất hiện trong sách giáo trình, bài nghe và giao tiếp hằng ngày. Để giúp bạn ghi nhớ nhanh và dùng đúng ngữ cảnh, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp chủ đề động vật cơ bản nhất.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 VỀ ĐỘNG VẬT
Le chien: con chó
Le cheval: con ngựa
Le chat: con mèo
Le mouton: con cừu
Le lapin: con thỏ
L'oiseau: con chim
Le bœuf: con bò
L'écureuil: con sóc
Le coq: con gà
La souris: con chuột
Le cochon: con heo
La grenouille: con ếch
10. Từ vựng tiếng Pháp A1 về học tập
Chủ đề học tập luôn xuất hiện xuyên suốt trong các bài học tiếng Pháp A1, đặc biệt khi bạn cần giới thiệu bản thân, nói về trường lớp hoặc trao đổi trong môi trường học đường. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến dụng cụ học tập, môn học và hoạt động ở trường sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và hiểu bài nhanh hơn.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp A1 chủ đề học tập mà người mới bắt đầu không nên bỏ qua.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A1 VỀ HỌC TẬP
Le livre: sách
Le professeur: giáo viên
Le cahier: vở
Une élève: học sinh
Le papier: giấy
L’étudiant: sinh viên
Le crayon: bút chì
L'école: trường học
Le stylo: bút mực
L'école primaire: trường tiểu học
Le crayon de couleur: bút màu
Le collège: trường trung học (cấp 2)
La règle: thước kẻ
Le lycée: trường trung học (cấp 3)
La gomme: gôm
La classe: lớp học
Le ciseaux: kéo
L'université: trường đại học
Với kho từ vựng tiếng Pháp A1 phong phú và được hệ thống hóa khoa học, bạn sẽ tự tin giao tiếp trong những tình huống cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Pháp ở các trình độ cao hơn. Đừng quên theo dõi JPF để trau dồi và nâng cao vốn tiếng Pháp nhé!
Phân biệt Licence, BUT và Bachelor du học Pháp: khác nhau gì, nên chọn bằng nào?
Khi tìm hiểu du học Pháp bậc cử nhân, rất nhiều bạn bắt gặp ba loại bằng: Licence, BUT và Bachelor. Nếu bạn đang băn khoăn “Nên học Licence, BUT hay Bachelor khi du học Pháp?”, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác biệt giữa Licence, BUT và Bachelor, đồng thời gợi ý chọn chương trình phù hợp với mục tiêu và tài chính của bạn.