100+ từ vựng tiếng Pháp A2

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
100+ từ vựng tiếng Pháp A2

Từ vựng tiếng Pháp A2 là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các cấp độ cao hơn. Với vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Pháp trong học tập, làm việc và du lịch. Hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng Pháp A2 ngay tại đây!

1. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực sức khỏe 

Sức khoẻ là một chủ đề vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta giao tiếp tự tin hơn khi đi khám bệnh, mua thuốc hoặc nói về sức khỏe của bản thân và người khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp hữu ích bậc A2 cho các vấn đề về sức khỏe, y tế và từ vựng chỉ người.

  • Các vấn đề về sức khỏe
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ SỨC KHỎE
Avoir une bronchite: Viêm phế quản Vertigineux: Chóng mặt
Avoir la grippe: Cảm cúm Étourdi: Choáng váng
Avoir mal à la tête: Đau đầu L'obésité: Béo phì
Avoir mal à la gorge: Đau họng Le diabète: Tiểu đường
Avoir mal aux dents: Đau răng Respirer: Thở
Avoir mal à l’oreille: Đau tai Éternuer: Hắt hơi
Avoir mal au dos: Đau lưng Tousser: Ho
Avoir mal au cœur: Đau ngực Stressé: Căng thẳng
Avoir mal au ventre: Đau bụng Se soigner: Chăm sóc
Avoir mal à l’estomac: Đau bao tử Se casser: Bị gãy xương
Avoir de la fièvre: Sốt Se couper: Bị đứt tay
Avoir une allergie: Dị ứng Se blesser: Bị thương
Avoir le nez qui coule: Sổ mũi Se brûler: Bị bỏng
Avoir un rhume: Cảm lạnh Démanger: Ngứa
Avoir la diarrhée: Tiêu chảy Saigner: Chảy máu
Avoir la nausée: Buồn nôn La douleur: Đau
Faire une piqûre: Tiêm thuốc L’infection: Nhiễm trùng
Faire une prise de sang: Xét nghiệm máu Les urgences: Khẩn cấp
  • Từ vựng chỉ người và y tế
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2
Chỉ người Y tế
Un médecin/ docteur: Bác sĩ Un hôpital: Bệnh viện
Un généraliste: Bác sĩ đa khoa Une clinique: Phòng khám
Un infirmier: Y tá Un centre de santé: Trung tâm y tế
Un patient: Bệnh nhân Une visite médicale: Khám bệnh
Un dentiste: Nha sĩ Une ordonnance: Đơn thuốc
Un chirurgien: Bác sĩ phẫu thuật Un comprimé: Viên thuốc
Un radiologue: Bác sĩ X-quang Un pansement: Băng gạc
Un cardiologue: Bác sĩ tim mạch Un thermomètre: Nhiệt kế

2. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực giáo dục

Nắm vững từ vựng tiếng Pháp về lĩnh vực giáo dục là rất quan trọng nhằm bổ sung vốn từ vựng tiếng Pháp A2 cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về các bậc học, môn học, cơ sở giáo dục liên quan đến giáo dục bằng tiếng Pháp.

  • Trường học
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ TRƯỜNG HỌC
L'école maternelle: Trường Mầm non La cour de récréation: Sân trường
L'école primaire: Trường Tiểu học La cantine: Căng tin
Le collège: Trường Trung học cơ sở Le resto U: Nhà ăn
Le lycée: Trường Trung học phổ thông La bibliothèque: Thư viện
L'université: Trường Đại học L’amphithéâtre: Giảng đường
L’académie: Học viện L’élève: Học sinh
La faculté: Khoa L'étudiant: Sinh viên
La salle de cours: Phòng học Le professeur: Giáo viên
Le laboratoire: Phòng thí nghiệm L'enseignant: Nhà giáo
  • Môn học
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC MÔN HỌC
Les mathématiques: Toán học La littérature: Ngữ văn
La physique: Vật lý L'Anglais: Tiếng Anh
La chimie: Hoá học Le Français: Tiếng Pháp
La biologie: Sinh học L'histoire: Lịch sử
L'informatique: Tin học La géographie: Địa lý
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các thì động từ Tiếng Pháp cách sử dụng‍ 

3. Từ vựng tiếng Pháp A2 về nghề nghiệp

Các chủ đề từ vựng tiếng Pháp bậc A2 thông dụng

Làm quen với những từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến các ngành nghề khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp qua một số từ vựng sau đây: 

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ NGHỀ NGHIỆP
La carrière: Sự nghiệp Le serveur: Phục vụ
Le patron: Chủ Le vendeur: Người bán hàng
Le chef: Lãnh đạo Le boucher: Người bán thịt
Le directeur: Giám đốc Le boulanger: Người bán bánh
L’employé: Nhân viên L'artiste: Nghệ sĩ
Le secrétaire: Thư ký Le chanteur: Ca sĩ
Le comptable: Kế toán Le musicien: Nhạc sĩ
L'assistant: Trợ lý L'acteur: Diễn viên
Le policier: Công an Le peintre: Hoạ sĩ
Le pompier: Lính cứu hoả Le photographe: Nhiếp ảnh gia
Le docteur: Bác sĩ L'écrivain: Nhà văn
L'avocat: Luật sư Le poète: Nhà thơ
L’ingénieur: Kỹ sư Le journaliste: Nhà báo
Le technicien: Kỹ thuật viên Le traducteur: Phiên dịch viên
Le mécanicien: Thợ cơ khí Le coach: Huấn luyện viên

4. Từ vựng tiếng Pháp A2 về chủ đề giải trí

Danh sách dưới đây tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Pháp cơ bản liên quan đến các hoạt động giải trí, từ những hoạt động đơn giản như đọc sách, nghe nhạc đến những hoạt động phức tạp hơn như đi du lịch, tham gia các sự kiện văn hóa.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC LOẠI HÌNH GIẢI TRÍ
Le cinéma: Rạp chiếu phim Le musée: Bảo tàng
Le théâtre: Nhà hát La télévision: Truyền hình
La musique: Âm nhạc La peinture: Hội họa
Le concert: Buổi hòa nhạc L'exposition: Triển lãm
Le festival: Lễ hội L'art: Nghệ thuật
La danse: Khiêu vũ Le voyage: Du lịch
Le jeu vidéo: Trò chơi điện tử La cuisine: Nấu ăn
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp 

5. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực thể thao

Đa dạng các chủ đề từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Trau dồi ngay bộ từ vựng tiếng Pháp về thể thao, từ đó giao tiếp một cách tự nhiên và thoải mái hơn khi nói về những môn thể thao yêu thích của mình. 

  • Các môn thể thao
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Le basket: Bóng rổ Le boxe: Đấm bốc
Le football: Đá bóng Le ski: Trượt tuyết
Le volley: Bóng chuyền Le tennis: Quần vợt
Le ping-pong: Bóng bàn La danse: Nhảy múa
Le baseball: Bóng chày La régate: Đua thuyền
Le rugby: Bóng bầu dục Les arts martiaux: Võ thuật
Le hockey: Khúc côn cầu Faire du vélo: Đạp xe
L'aérobic: Thể dục nhịp điệu Randonnée: Leo núi
L’escrime: Đấu kiếm Courir: Chạy bộ
Le golf: Đánh gôn Nager: Bơi lội

6. Từ vựng tiếng Pháp A2 về địa điểm công cộng

Nắm bắt các từ vựng tiếng Pháp cơ bản bậc A2 về nơi chốn và một số địa điểm công cộng nhằm nâng cao vốn từ, tự tin hơn trong giao tiếp khi đi du lịch hoặc sinh sống tại Pháp.

  • Các địa điểm công cộng
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ ĐỊA ĐIỂM CÔNG CỘNG
La rue: Đường phố Le restaurant: Nhà hàng
Le parc: Công viên Le café: Quán cà phê
La place: Quảng trường Le cinéma: Rạp chiếu phim
Le marché: Chợ Le magasin: Cửa hàng
La gare: Ga tàu Le supermarché: Siêu thị
L'aéroport: Sân bay La poste: Bưu điện
Le musée: Bảo tàng La banque: Ngân hàng
La bibliothèque: Thư viện L'hôpital: Bệnh viện
L'école: Trường học L'hôtel: Khách sạn
  • Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ nơi chốn
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 CHỈ NƠI CHỐN
Un quartier: Khu phố Un carrefour: Ngã tư
Un centre-ville: Trung tâm thành phố Un pont: Cây cầu
Une banlieue: Vùng ngoại ô Une pelouse: Bãi cỏ
Une avenue: Đại lộ Un village: Làng
Une place: Quảng trường Un champ: Cánh đồng
Une rue: Con đường Une forêt: Rừng
Un immeuble: Toà nhà Une ferme: Nông trại
Une campagne: Vùng quê Un chemin: Lối đi
Đọc thêm: Cách xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp hiệu quả

Với vốn từ vựng tiếng Pháp A2 này, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Để nâng cao trình độ của mình, hãy bắt đầu bằng việc làm các bài tập thực hành, xem phim, nghe nhạc tiếng Pháp và giao tiếp với người bản ngữ. Đừng quên theo dõi JPF để cập nhật những bài học mới nhất nhé!

100+ từ vựng tiếng Pháp A2

Từ vựng tiếng Pháp A2 là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các cấp độ cao hơn. Với vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Pháp trong học tập, làm việc và du lịch. Hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng Pháp A2 ngay tại đây!
100+ từ vựng tiếng Pháp A2

Từ vựng tiếng Pháp A2 là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các cấp độ cao hơn. Với vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Pháp trong học tập, làm việc và du lịch. Hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng Pháp A2 ngay tại đây!

1. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực sức khỏe 

Sức khoẻ là một chủ đề vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta giao tiếp tự tin hơn khi đi khám bệnh, mua thuốc hoặc nói về sức khỏe của bản thân và người khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp hữu ích bậc A2 cho các vấn đề về sức khỏe, y tế và từ vựng chỉ người.

  • Các vấn đề về sức khỏe
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ SỨC KHỎE
Avoir une bronchite: Viêm phế quản Vertigineux: Chóng mặt
Avoir la grippe: Cảm cúm Étourdi: Choáng váng
Avoir mal à la tête: Đau đầu L'obésité: Béo phì
Avoir mal à la gorge: Đau họng Le diabète: Tiểu đường
Avoir mal aux dents: Đau răng Respirer: Thở
Avoir mal à l’oreille: Đau tai Éternuer: Hắt hơi
Avoir mal au dos: Đau lưng Tousser: Ho
Avoir mal au cœur: Đau ngực Stressé: Căng thẳng
Avoir mal au ventre: Đau bụng Se soigner: Chăm sóc
Avoir mal à l’estomac: Đau bao tử Se casser: Bị gãy xương
Avoir de la fièvre: Sốt Se couper: Bị đứt tay
Avoir une allergie: Dị ứng Se blesser: Bị thương
Avoir le nez qui coule: Sổ mũi Se brûler: Bị bỏng
Avoir un rhume: Cảm lạnh Démanger: Ngứa
Avoir la diarrhée: Tiêu chảy Saigner: Chảy máu
Avoir la nausée: Buồn nôn La douleur: Đau
Faire une piqûre: Tiêm thuốc L’infection: Nhiễm trùng
Faire une prise de sang: Xét nghiệm máu Les urgences: Khẩn cấp
  • Từ vựng chỉ người và y tế
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2
Chỉ người Y tế
Un médecin/ docteur: Bác sĩ Un hôpital: Bệnh viện
Un généraliste: Bác sĩ đa khoa Une clinique: Phòng khám
Un infirmier: Y tá Un centre de santé: Trung tâm y tế
Un patient: Bệnh nhân Une visite médicale: Khám bệnh
Un dentiste: Nha sĩ Une ordonnance: Đơn thuốc
Un chirurgien: Bác sĩ phẫu thuật Un comprimé: Viên thuốc
Un radiologue: Bác sĩ X-quang Un pansement: Băng gạc
Un cardiologue: Bác sĩ tim mạch Un thermomètre: Nhiệt kế

2. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực giáo dục

Nắm vững từ vựng tiếng Pháp về lĩnh vực giáo dục là rất quan trọng nhằm bổ sung vốn từ vựng tiếng Pháp A2 cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về các bậc học, môn học, cơ sở giáo dục liên quan đến giáo dục bằng tiếng Pháp.

  • Trường học
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ TRƯỜNG HỌC
L'école maternelle: Trường Mầm non La cour de récréation: Sân trường
L'école primaire: Trường Tiểu học La cantine: Căng tin
Le collège: Trường Trung học cơ sở Le resto U: Nhà ăn
Le lycée: Trường Trung học phổ thông La bibliothèque: Thư viện
L'université: Trường Đại học L’amphithéâtre: Giảng đường
L’académie: Học viện L’élève: Học sinh
La faculté: Khoa L'étudiant: Sinh viên
La salle de cours: Phòng học Le professeur: Giáo viên
Le laboratoire: Phòng thí nghiệm L'enseignant: Nhà giáo
  • Môn học
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC MÔN HỌC
Les mathématiques: Toán học La littérature: Ngữ văn
La physique: Vật lý L'Anglais: Tiếng Anh
La chimie: Hoá học Le Français: Tiếng Pháp
La biologie: Sinh học L'histoire: Lịch sử
L'informatique: Tin học La géographie: Địa lý
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các thì động từ Tiếng Pháp cách sử dụng‍ 

3. Từ vựng tiếng Pháp A2 về nghề nghiệp

Các chủ đề từ vựng tiếng Pháp bậc A2 thông dụng

Làm quen với những từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến các ngành nghề khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp qua một số từ vựng sau đây: 

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ NGHỀ NGHIỆP
La carrière: Sự nghiệp Le serveur: Phục vụ
Le patron: Chủ Le vendeur: Người bán hàng
Le chef: Lãnh đạo Le boucher: Người bán thịt
Le directeur: Giám đốc Le boulanger: Người bán bánh
L’employé: Nhân viên L'artiste: Nghệ sĩ
Le secrétaire: Thư ký Le chanteur: Ca sĩ
Le comptable: Kế toán Le musicien: Nhạc sĩ
L'assistant: Trợ lý L'acteur: Diễn viên
Le policier: Công an Le peintre: Hoạ sĩ
Le pompier: Lính cứu hoả Le photographe: Nhiếp ảnh gia
Le docteur: Bác sĩ L'écrivain: Nhà văn
L'avocat: Luật sư Le poète: Nhà thơ
L’ingénieur: Kỹ sư Le journaliste: Nhà báo
Le technicien: Kỹ thuật viên Le traducteur: Phiên dịch viên
Le mécanicien: Thợ cơ khí Le coach: Huấn luyện viên

4. Từ vựng tiếng Pháp A2 về chủ đề giải trí

Danh sách dưới đây tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Pháp cơ bản liên quan đến các hoạt động giải trí, từ những hoạt động đơn giản như đọc sách, nghe nhạc đến những hoạt động phức tạp hơn như đi du lịch, tham gia các sự kiện văn hóa.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC LOẠI HÌNH GIẢI TRÍ
Le cinéma: Rạp chiếu phim Le musée: Bảo tàng
Le théâtre: Nhà hát La télévision: Truyền hình
La musique: Âm nhạc La peinture: Hội họa
Le concert: Buổi hòa nhạc L'exposition: Triển lãm
Le festival: Lễ hội L'art: Nghệ thuật
La danse: Khiêu vũ Le voyage: Du lịch
Le jeu vidéo: Trò chơi điện tử La cuisine: Nấu ăn
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản: du lịch Pháp 

5. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực thể thao

Đa dạng các chủ đề từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Trau dồi ngay bộ từ vựng tiếng Pháp về thể thao, từ đó giao tiếp một cách tự nhiên và thoải mái hơn khi nói về những môn thể thao yêu thích của mình. 

  • Các môn thể thao
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Le basket: Bóng rổ Le boxe: Đấm bốc
Le football: Đá bóng Le ski: Trượt tuyết
Le volley: Bóng chuyền Le tennis: Quần vợt
Le ping-pong: Bóng bàn La danse: Nhảy múa
Le baseball: Bóng chày La régate: Đua thuyền
Le rugby: Bóng bầu dục Les arts martiaux: Võ thuật
Le hockey: Khúc côn cầu Faire du vélo: Đạp xe
L'aérobic: Thể dục nhịp điệu Randonnée: Leo núi
L’escrime: Đấu kiếm Courir: Chạy bộ
Le golf: Đánh gôn Nager: Bơi lội

6. Từ vựng tiếng Pháp A2 về địa điểm công cộng

Nắm bắt các từ vựng tiếng Pháp cơ bản bậc A2 về nơi chốn và một số địa điểm công cộng nhằm nâng cao vốn từ, tự tin hơn trong giao tiếp khi đi du lịch hoặc sinh sống tại Pháp.

  • Các địa điểm công cộng
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ ĐỊA ĐIỂM CÔNG CỘNG
La rue: Đường phố Le restaurant: Nhà hàng
Le parc: Công viên Le café: Quán cà phê
La place: Quảng trường Le cinéma: Rạp chiếu phim
Le marché: Chợ Le magasin: Cửa hàng
La gare: Ga tàu Le supermarché: Siêu thị
L'aéroport: Sân bay La poste: Bưu điện
Le musée: Bảo tàng La banque: Ngân hàng
La bibliothèque: Thư viện L'hôpital: Bệnh viện
L'école: Trường học L'hôtel: Khách sạn
  • Từ vựng tiếng Pháp cơ bản chỉ nơi chốn
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 CHỈ NƠI CHỐN
Un quartier: Khu phố Un carrefour: Ngã tư
Un centre-ville: Trung tâm thành phố Un pont: Cây cầu
Une banlieue: Vùng ngoại ô Une pelouse: Bãi cỏ
Une avenue: Đại lộ Un village: Làng
Une place: Quảng trường Un champ: Cánh đồng
Une rue: Con đường Une forêt: Rừng
Un immeuble: Toà nhà Une ferme: Nông trại
Une campagne: Vùng quê Un chemin: Lối đi
Đọc thêm: Cách xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp hiệu quả

Với vốn từ vựng tiếng Pháp A2 này, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Để nâng cao trình độ của mình, hãy bắt đầu bằng việc làm các bài tập thực hành, xem phim, nghe nhạc tiếng Pháp và giao tiếp với người bản ngữ. Đừng quên theo dõi JPF để cập nhật những bài học mới nhất nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Top 5 website luyện thi bằng tiếng Pháp DELF-DALF

Cùng tìm hiểu 5 website luyện thi bằng tiếng Pháp DELF-DALF hoặc TCF miễn phí trong bài viết này với Je Parle Français nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
100+ từ vựng tiếng Pháp A2

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A2 đầy đủ nhất. Từ cuộc sống hàng ngày đến các chủ đề chuyên biệt, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Nước Pháp
Nên du lịch Pháp thời gian nào?

du lịch Pháp vào thời gian nào cũng đều có những đặc trưng riêng đầy thú vị và cuốn hút. Vậy nên đi du lịch Pháp vào mùa nào trong năm đẹp nhất?

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp cấu trúc đề thi DELF-DALF

Bằng tiếng Pháp DELF-DALF là gì? Cấu trúc đề thi DELF-DALF có điểm gì cần lưu ý?

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp hết bao nhiêu tiền?

Với chi phí du học Pháp hấp dẫn khoảng 800 - 950 euro/tháng, Pháp thu hút đông đảo du học sinh toàn cầu đến đây sinh sống và học tập.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
4 chính sách hỗ trợ du học sinh của chính phủ Pháp

Sinh viên quốc tế được hưởng các chính sách hỗ trợ du học sinh của chính phủ Pháp ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với Je Parle Français nhé!

Đọc tiếp