Từ vựng tiếng Pháp A2 là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các cấp độ cao hơn. Với vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Pháp trong học tập, làm việc và du lịch. Hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng Pháp A2 ngay tại đây!
Sức khoẻ là một chủ đề vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta giao tiếp tự tin hơn khi đi khám bệnh, mua thuốc hoặc nói về sức khỏe của bản thân và người khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp hữu ích bậc A2 cho các vấn đề về sức khỏe, y tế và từ vựng chỉ người.
Các vấn đề về sức khỏe
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ SỨC KHỎE
Avoir une bronchite: Viêm phế quản
Vertigineux: Chóng mặt
Avoir la grippe: Cảm cúm
Étourdi: Choáng váng
Avoir mal à la tête: Đau đầu
L'obésité: Béo phì
Avoir mal à la gorge: Đau họng
Le diabète: Tiểu đường
Avoir mal aux dents: Đau răng
Respirer: Thở
Avoir mal à l’oreille: Đau tai
Éternuer: Hắt hơi
Avoir mal au dos: Đau lưng
Tousser: Ho
Avoir mal au cœur: Đau ngực
Stressé: Căng thẳng
Avoir mal au ventre: Đau bụng
Se soigner: Chăm sóc
Avoir mal à l’estomac: Đau bao tử
Se casser: Bị gãy xương
Avoir de la fièvre: Sốt
Se couper: Bị đứt tay
Avoir une allergie: Dị ứng
Se blesser: Bị thương
Avoir le nez qui coule: Sổ mũi
Se brûler: Bị bỏng
Avoir un rhume: Cảm lạnh
Démanger: Ngứa
Avoir la diarrhée: Tiêu chảy
Saigner: Chảy máu
Avoir la nausée: Buồn nôn
La douleur: Đau
Faire une piqûre: Tiêm thuốc
L’infection: Nhiễm trùng
Faire une prise de sang: Xét nghiệm máu
Les urgences: Khẩn cấp
Từ vựng chỉ người và y tế
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2
Chỉ người
Y tế
Un médecin/ docteur: Bác sĩ
Un hôpital: Bệnh viện
Un généraliste: Bác sĩ đa khoa
Une clinique: Phòng khám
Un infirmier: Y tá
Un centre de santé: Trung tâm y tế
Un patient: Bệnh nhân
Une visite médicale: Khám bệnh
Un dentiste: Nha sĩ
Une ordonnance: Đơn thuốc
Un chirurgien: Bác sĩ phẫu thuật
Un comprimé: Viên thuốc
Un radiologue: Bác sĩ X-quang
Un pansement: Băng gạc
Un cardiologue: Bác sĩ tim mạch
Un thermomètre: Nhiệt kế
2. Từ vựng tiếng Pháp A2 về lĩnh vực giáo dục
Nắm vững từ vựng tiếng Pháp về lĩnh vực giáo dục là rất quan trọng nhằm bổ sung vốn từ vựng tiếng Pháp A2 cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về các bậc học, môn học, cơ sở giáo dục liên quan đến giáo dục bằng tiếng Pháp.
Làm quen với những từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến các ngành nghề khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp qua một số từ vựng sau đây:
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ NGHỀ NGHIỆP
La carrière: Sự nghiệp
Le serveur: Phục vụ
Le patron: Chủ
Le vendeur: Người bán hàng
Le chef: Lãnh đạo
Le boucher: Người bán thịt
Le directeur: Giám đốc
Le boulanger: Người bán bánh
L’employé: Nhân viên
L'artiste: Nghệ sĩ
Le secrétaire: Thư ký
Le chanteur: Ca sĩ
Le comptable: Kế toán
Le musicien: Nhạc sĩ
L'assistant: Trợ lý
L'acteur: Diễn viên
Le policier: Công an
Le peintre: Hoạ sĩ
Le pompier: Lính cứu hoả
Le photographe: Nhiếp ảnh gia
Le docteur: Bác sĩ
L'écrivain: Nhà văn
L'avocat: Luật sư
Le poète: Nhà thơ
L’ingénieur: Kỹ sư
Le journaliste: Nhà báo
Le technicien: Kỹ thuật viên
Le traducteur: Phiên dịch viên
Le mécanicien: Thợ cơ khí
Le coach: Huấn luyện viên
4. Từ vựng tiếng Pháp A2 về chủ đề giải trí
Danh sách dưới đây tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Pháp cơ bản liên quan đến các hoạt động giải trí, từ những hoạt động đơn giản như đọc sách, nghe nhạc đến những hoạt động phức tạp hơn như đi du lịch, tham gia các sự kiện văn hóa.
Đa dạng các chủ đề từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
Trau dồi ngay bộ từ vựng tiếng Pháp về thể thao, từ đó giao tiếp một cách tự nhiên và thoải mái hơn khi nói về những môn thể thao yêu thích của mình.
Các môn thể thao
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP A2 VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Le basket: Bóng rổ
Le boxe: Đấm bốc
Le football: Đá bóng
Le ski: Trượt tuyết
Le volley: Bóng chuyền
Le tennis: Quần vợt
Le ping-pong: Bóng bàn
La danse: Nhảy múa
Le baseball: Bóng chày
La régate: Đua thuyền
Le rugby: Bóng bầu dục
Les arts martiaux: Võ thuật
Le hockey: Khúc côn cầu
Faire du vélo: Đạp xe
L'aérobic: Thể dục nhịp điệu
Randonnée: Leo núi
L’escrime: Đấu kiếm
Courir: Chạy bộ
Le golf: Đánh gôn
Nager: Bơi lội
6. Từ vựng tiếng Pháp A2 về địa điểm công cộng
Nắm bắt các từ vựng tiếng Pháp cơ bản bậc A2 về nơi chốn và một số địa điểm công cộng nhằm nâng cao vốn từ, tự tin hơn trong giao tiếp khi đi du lịch hoặc sinh sống tại Pháp.
Với vốn từ vựng tiếng Pháp A2 này, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Để nâng cao trình độ của mình, hãy bắt đầu bằng việc làm các bài tập thực hành, xem phim, nghe nhạc tiếng Pháp và giao tiếp với người bản ngữ. Đừng quên theo dõi JPF để cập nhật những bài học mới nhất nhé!
Cổng thông tin Parcoursup với đa dạng các chương trình đào tạo đại học và khoá đào tạo nghề đã mở đơn điền hồ sơ xét tuyển năm 2026. Bài viết này cung cấp các thông tin mới nhất về các chương trình đào tạo và các mốc thời gian cần lưu ý đặc biệt đối với các du học sinh lựa chọn du học Pháp.