Trong bài viết này, Je Parle Français chia sẻ đến bạn học “kho tàng" từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm và các nguyên liệu nấu ăn gần gũi với người Việt, giúp bạn mở rộng vốn từ khi giao tiếp và viết bằng tiếng Pháp.
1. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm: Gạo và các chế phẩm từ gạo
Bộ từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gạo
Không có sự khác biệt trong các từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm liên quan tới gạo. Do đó, bạn sẽ thấy các loại sợi quen thuộc với người Việt như phở, bún, hủ tiếu,... đều có thể được gọi tên giống nhau trong tiếng Pháp. Với những món ăn nổi tiếng, bạn hoàn toàn có thể sử dụng trực tiếp từ tiếng Việt để mô tả.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỰC PHẨM: GẠO & CÁC CHẾ PHẨM TỪ GẠO
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
gạo, cơm
riz (n.m)
gạo nếp, xôi
riz gluant (n.m)
gạo tẻ
riz, riz blanc, riz normal (n.m)
gạo lứt, gạo nguyên cám
riz complet, riz brun, riz cargo (n.m)
gạo tấm, cơm tấm
riz cassé (n.m)
phở/bánh phở/sợi phở
nouille de riz (n.f)
bún
vermicelle de riz (n.m)
hủ tiếu
nouille de riz (n.f)
mỳ gạo, mỳ chũ
nouille de riz (n.f)
bánh tráng
feuille de riz (n.f)
bột gạo
farine de riz (n.f)
bột nếp
farine de riz gluant (n.f)
2. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm: Ngũ cốc, bột, và các loại hạt
Từ vựng các loại hạt cơ bản bằng tiếng Pháp
Trong bộ từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm liên quan tới các loại đậu và hạt, đậu đỏ (haricot rouge) dùng để chỉ đậu đỏ tây, đậu thận. Dòng đậu đỏ quen thuộc với người Việt thường được gọi là “đậu đỏ Trung Quốc" hoặc “đậu azuki" (một dòng đậu đỏ của Nhật).
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỰC PHẨM: NGŨ CỐC, BỘT, VÀ CÁC LOẠI HẠT
Có rất nhiều loại rau củ phổ biến với người Việt nhưng không có từ đồng nghĩa trong tiếng Pháp. Do đó, trong danh sách từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm liên quan tới rau củ, sẽ có một số từ được lấy theo tên khoa học, ví dụ như: rau má, khoai sọ, khoai môn, hay quả sấu.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỰC PHẨM: RAU CỦ
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
rau muống
épinard d'eau (n.m)
rau ngót
feuille de katuk (n.f)
mồng tơi
épinard malabar (n.m)
rau má
centella asiatica (n.f)
bắp cải
chou (n.m)
cải thảo
chou chinois (n.m)
rau xà lách
laitue (n.f)
cần tây
céleri (n.m)
mướp
fruit du luffa (n.m)
su hào
chou-rave (n.m)
su su
chayote (n.m)
củ cải
radis (n.m)
bông cải
brocoli (n.m)
súp lơ
chou-fleur (n.m)
bí đao
courge cireuse (n.f)
bí ngô
citrouille (n.f)
bí ngòi
courgettes (n.f)
đậu bắp
gombo (n.m)
đậu que
haricot vert (n.m)
đậu nành Nhật
fève de soja Edamame (n.f)
giá đỗ
pousse de soja (n.f)
củ sắn
manioc (n.m)
khoai lang
patate douce (n.f)
khoai tây
pomme de terre (n.f)
khoai sọ
taro (n.m) (colocasia antiquorum)
khoai môn
taro (n.m) (colocasia esculenta)
cà rốt
carotte (n.f)
cà tím
aubergine (n.f)
cà chua
tomate (n.f)
ớt chuông
poivron (n.m)
dưa chuột
concombre (n.m)
quả sấu
dracontomelon duperreanum (n.m)
4. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm: Gia vị và thảo mộc
Bộ từ vựng tiếng Pháp cơ bản về gia vị
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm liên quan tới gia vị và thảo mộc, giúp bạn có thể mô tả chi tiết các nguyên liệu và thành phần trong rất nhiều món ăn của người Việt.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỰC PHẨM: GIA VỊ VÀ THẢO MỘC
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
muối
sel (n.m)
đường
sucre (n.m)
nước mắm
sauce de poisson (n.f)
giấm
vinaigre (n.m)
tỏi
ail (n.m)
gừng
gingembre (n.m)
nghệ
curcuma (n.m)
tiêu
poivre (n.m)
ớt
piment (n.m)
quất
kumquat (n.m)
chanh
citron vert (n.m)
hành lá
ciboule (n.f)
hành phi
oignon caramélisé (n.m)
rau thơm
herbe aromatique (n.f)
rau răm
coriandre vietnamienne (n.f)
bạc hà
menthe (n.f)
tía tô
périlla (n.f)
sả
citronnelle (n.f)
lá chanh
feuille de citron vert (n.f)
lá lốt
piper lolot (n.m)
kinh giới
mélisse vietnamienne (n.f)
diếp cá
laitue de poisson (n.f)
5. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm: Dầu và chất béo
viande caprine (n.f), viande de chèvre (n.f), chèvre (n.f)
thịt lợn
porc (n.m)
thịt vịt
canard (n.m)
thịt ngan
viande d'oie (n.f)
thịt ếch
viande de grenouille (n.f), grenouille (n.f)
cá chép
carpe (n.f)
cá ba sa
poisson basa (n.m)
cua
crabe (n.m)
ghẹ
crabe-araignée (n.m)
mực
calmar (n.m)
xúc xích
saucisse (n.f)
lạp sườn
saucisse vietnamienne (n.f)
thịt nạc
viande maigre (n.f)
thịt mỡ
viande grasse (n.f)
thịt ba chỉ
poitrine de porc (n.f)
thịt thăn
filet (n.m)
thịt vai
viande d'épaule (n.f), épaule (n.f)
thịt đùi
cuisse (n.f)
sườn bò/sườn heo
côte de bœuf (n.f), côte de porc (n.f)
cánh, cánh gà
aile (n.f), ailes de poulet (n.f)
ức gà
blanc de poulet (n.m)
nước thịt, nước lèo
bouillon (n.m)
xương
os (n.m)
7. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm: Trái cây
Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về trái cây
Danh sách từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm với chủ đề trái cây nhiệt đới dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các loại trái cây yêu thích của bạn tại Việt Nam cho người Pháp.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỰC PHẨM: TRÁI CÂY
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
quả bơ
avocat (n.m)
quả bưởi
pamplemousse (n.m)
quả cam
orange (n.f)
quả chanh leo
fruit de la passion (n.m)
quả chôm chôm
ramboutan (n.m)
quả chuối, một nải chuối
banane (n.f), régime de bananes (n.m)
quả cóc
fruit du crapaud (n.m)
quả dâu tây
fraise (n.f)
củ đậu
jicama (n.m)
quả dừa
noix de coco (n.f)
quả dứa
ananas (n.m)
quả dưa hấu
pastèque (n.f)
quả dưa lưới
melon (n.m)
quả đào
pêche (n.f)
quả đu đủ
papaye (n.f)
quả hồng xiêm
sapotille (n.f)
quả khế
carambole (n.f)
quả lê
poire (n.f)
quả lựu
grenade (n.f)
quả mãng cầu
corossol (n.m)
quả măng cụt
mangoustan (n.m)
quả mận
prune (n.f)
quả mít
jacquier (n.m)
quả na
pomme de sucre (n.f)
quả nhãn
fruit de longane/longane (n.m)
quả nho, một chùm nho
raisin (n.m), grappe de raisin (n.f)
quả ổi
goyave (n.f)
quả roi
pomme d'eau (n.f)
quả sầu riêng, một múi sầu riêng
durian (n.m), morceau de durian (n.m)
quả táo
pomme (n.f)
quả táo mèo
pomme verte vietnamienne (n.f)
quả thanh long
pitaya (n.m), fruit du dragon (n.m)
quả vải
litchi (n.m)
quả xoài, quả xoài Thái
mangue (n.f), mangue verte (n.f)
8. Từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm: Sữa và các chế phẩm từ sữa
Khám phá từ vựng tiếng Pháp cơ bản về sữa
Trong danh sách từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm chủ đề về sữa và các sản phẩm liên quan, Je Parle Français giới thiệu thêm cho bạn về các dòng sữa tách béo/ít béo, và các loại phô mai phổ biến tại Pháp.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỰC PHẨM: SỮA & CÁC CHẾ PHẨM TỪ SỮA
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
sữa
lait (n.m)
sữa bò
lait de vache (n.m)
sữa dê
lait de chèvre (n.m)
sữa tách béo (skimmed milk)
lait écrémé (n.m)
sữa ít béo (semi-skimmed milk)
lait demi-écrémé (n.m)
sữa nguyên kem
lait entier (n.m)
sữa đặc
lait concentré (n.m), lait sucré (n.m)
sữa có đường
lait sucré (n.m)
sữa chua
yaourt (n.m)
sữa chua uống
yaourt liquide (n.m)
kem
glace (n.f)
kem đánh bông (whipped cream)
crème fouettée (n.f)
kem đánh bông, kem chantilly
chantilly (n.f)
bơ
beurre (n.m)
bột sữa
lait en poudre (n.m)
kem phô mai phết bánh
tartinade au fromage à la crème (n.f)
kem phô mai (cream cheese)
fromage à la crème (n.m)
kem trứng (custard)
crème anglaise (n.f)
phô mai brie
brie (n.m)
phô mai camembert
camembert (n.m)
phô mai cottage
fromage cottage (n.m)
phô mai feta
feta (n.f)
phô mai mozzarella
mozzarella/mozzarelle (n.f)
phô mai parmesan
parmesan (n.m)
phô mai ricotta
ricotta (n.f)
phô mai xanh
fromage à pâte persillée (n.m)
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Pháp cơ bản về thực phẩm chia theo từng nhóm chủ đề gần gũi với người học tại Việt Nam. Nếu bạn đang tự học tiếng Pháp và có những thắc mắc cần được giải đáp thêm, đừng ngại liên hệ với Tổ chức Giáo dục Pháp ngữ Je Parle Français để được hỗ trợ nhé!
Chia động từ tiếng Pháp: Tất cả về thì Hiện tại đơn (Présent)
Bạn đã biết gì về thì Hiện tại đơn trong tiếng Pháp? Cùng Je Parle Français tìm hiểu về vai trò và cách chia động từ tiếng Pháp thì Hiện tại đơn trong bài viết này nhé!