Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Trương Vinh

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp (La négation) là một trong số những kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Vì vậy để có thể nâng cao khả năng tiếng Pháp, hãy cùng JPF nắm thật chắc cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp‍

Đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp, kiến thức cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp là một trong số những bài học quan trọng. Mặc dù đây là một kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Tuy nhiên để có thể nắm chắc được kiến thức ngữ pháp này, bạn cũng cần phải ghi nhớ một số dạng phủ định nhất định

1. Cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp và dấu hiệu nhận biết

Cách nhận biết câu phủ định tiếng Pháp

Câu phủ định trong tiếng Pháp (La phrase négative) là loại câu để có thể bày tỏ một quan điểm nhằm bác bỏ các ý kiến về một điều gì đó không đúng hoặc sai sự thật. Để có thể xây dựng một cấu trúc câu phủ định hoàn chỉnh trong tiếng Pháp, thông thường bạn cần thêm cấu trúc phủ định vào một câu khẳng định.

Ví dụ: 

Anne ne va pas au cinéma pour regarder un nouveau film.

→ Anne không đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới ra.

Il n’est pas resté à la maison avec mes parents hier.

→ Hôm qua, anh ấy đã không ở nhà với bố mẹ.

Từ những ví dụ trên, trong cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp sẽ luôn bao gồm cấu trúc phủ định như ne…pas đứng ở hai bên của động từ được chia trong câu. Ngoài cấu trúc quen thuộc như ne… pas, tiếng Pháp cũng bao gồm nhiều cấu trúc phủ định khác.

2. Tổng hợp cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp

2.1 Phủ định tiếng Pháp với Ne….. pas

Ne…. pas là một trong số những cấu trúc phủ định thường bắt gặp trong tiếng Pháp. Khi đó, Ne pas sẽ được sắp xếp đứng hai bên của động từ được chia trong câu

  • Sujet + ne + verbe + pas + CO 

Ví dụ: Elle voit les Misérables au cinéma ce soir 

→ Elle ne voit pas les Misérables au cinéma ce soir

2.2 Phủ định tiếng Pháp với Ne…. Plus

Cấu trúc phủ định Ne…plus là cấu trúc phủ định nhằm đưa ra thông tin rằng một sự việc hoặc một hành động đã dừng lại. 

  • Sujet + ne + verbe + plus + CO

Ví dụ: Paul n’a plus appris l’anglais il y a 1 mois 

→ Từ 1 tháng trước Paul đã không học tiếng anh nữa

2.3 Phủ định tiếng Pháp với Ne….. Jamais

Để bộc lộ và biểu đạt cấu trúc phủ định một hành động hay sự việc chưa bao giờ diễn ra, tiếng Pháp sẽ sử dụng cấu trúc câu phủ định với ne….jamais. 

  • Sujet + ne + verbe + jamais + CO

Ví dụ: Je ne mange jamais de viande

→ Tôi không bao giờ ăn thịt 

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp A2

2.4 Phủ định tiếng Pháp với Ne….. personne

Ngoài các cấu trúc phủ định tiếng Pháp nhằm phủ định một hành động, một sự việc, Ne….personne nhằm để phủ định rằng không ai. Cấu trúc ne…personne sẽ là dạng phủ định của Quelqu’un; Tout le monde…

Ví dụ: Tout le monde peut comprendre votre histoire

→ Personne ne peut comprendre votre histoire

Tu parle de mon secret à tout le monde

→ Je ne parle de mon secret à personne

Cấu trúc phủ định ne… personne, thường tồn tại ở hai dạng:

  • Khi làm chủ ngữ: Personne ne 

Ví dụ: Personne ne mange ce plat

  • Khi làm bổ ngữ: Ne…. personne

Ví dụ: Anne ne déteste personne

2.5 Phủ định tiếng Pháp với Ne….rien; Rien ne

Để phủ định cho các cụm Quelque chose; que hoặc quoi, bạn có thể sử dụng cấu trúc phủ định tiếng Pháp ne…rien hoặc rien…ne

Ví dụ: J’ai vu quelque chose sur la toit de ta maison

→ Je n’ai rien vu sur la toit de ta maison

Tout sera bien

→ Rien ne sera bien

Trong cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp, cấu trúc phủ định này có thể sử dụng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ

  • Khi làm chủ ngữ: Rien… ne

Ví dụ: Rien n’a passé pendant 2 heures

  • Khi làm bổ ngữ: Ne…rien

Ví dụ: Je n’oublie rien à ma maison.

Những cấu trúc phủ định cần nhớ

2.6 Phủ định tiếng Pháp với Ne… Aucun (e)/ Aucun ne…

Cấu trúc phủ định tiếng Pháp ne…aucun là cấu trúc phủ định đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Trong đó, aucun là một tính từ vì vậy sẽ luôn đi kèm với một danh từ số ít. Đây là câu trúc nhằm phủ định cho từ chỉ số lượng trong câu.

Ví dụ: 

Anne a quelque voiture dans son garage

→ Anne n’a aucune voiture dans son garage

J’ai reçu beacoup de cadeau pour mon anniversaire

→ Je n’ai reçu aucun cadeau pour mon anniversaire

Cũng giống như một số cấu trúc phủ định tiếng Pháp khác, cấu trúc phủ định với aucun cũng sẽ có hai cách sử dụng 

  • Khi làm chủ ngữ: Aucun(e) ne

Ví dụ: Aucune personne participe à cette compétition

  • Khi làm bổ ngữ: Ne… aucun(e)

Ví dụ: Je ne joue à aucun sport.

2.7 Phủ định tiếng Pháp với Ne…ni….ni 

Ne…ni…ni là một trong số những cấu trúc phủ định để phủ định các dạng liệt kê trong tiếng Pháp. Trong đó ne…ni…ni sẽ là phủ định của các cụm với ou hoặc et

Ví dụ: 

Paul est intelligent et beau

→ Paul n’est ni intelligent ni beau

Khi sử dụng cấu trúc Ne…ni…ni bạn cần thực sự lưu ý với các mạo từ đi kèm với danh từ. Trong trường hợp ni đi kèm với các mạo từ không xác định thì mạo từ không xác định sẽ bị lược bỏ còn đối với mạo từ xác định thì sẽ được giữ nguyên

Ví dụ: 

Anne aime le roman et le bande dessiné

→ Anne n’aime ni le roman ni le bande dessiné

J’achète une pantalon et une chemise 

→ Je n’achète ni pantalon ni chemise

2.8 Phủ định tiếng Pháp với Ne… nulle part/ nulle part ne

Cấu trúc phủ định ne… nulle part có thể được hiểu là không đâu và sẽ phủ định cho các cụm từ như Partout; Quelque part.

Ví dụ: Vous irez quelque part en 5 minutes

→ Vous n’irez nulle part en 5 minutes

Cũng giống như một số cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp khác, nulle part vừa có thể đảm nhiệm vị trí bổ ngữ hoặc chủ ngữ tùy thuộc vào câu phủ định đó.

Có thể bạn quan tâm: Cách sử dụng cum danh từ trong tiếng Pháp

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp

Những điểm cần lưu ý trong phủ định tiếng Pháp
  • Vị trí của Ne trong cấu trúc câu phủ định

Ngoài những yếu tố cơ bản để tạo nên một câu thì đôi khi cũng sẽ có một số yếu tố phụ như đại từ, trợ động từ. Khi đó việc sắp xếp cấu trúc phủ định sao cho phù hợp để không làm thay đổi cấu trúc của câu cũng là một điều cần lưu ý với kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản này. Trong trường hợp xuất hiện các yếu tố phụ đó, “Ne” sẽ đứng trước các bổ ngữ và trợ động từ.

Ví dụ: Je l’envoi à mon ami

→ Je ne l‘envoi pas à mon ami

J’ai fini mon examen il y a 5 jours

→ Je n’ai pas fini mon examen il y a 5 jours 

  • Mạo từ trong cấu trúc câu phủ định

Trong cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp, khi chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định, các mạo từ bộ phận: du; de la; des hay các mạo từ không xác định: un; une; des sẽ chuyển thành “De”.

Ví dụ: Alice ajoute de la farine dans la recette

→ Alice n’ajoute de farine dans la recette

  • Thứ tự ưu tiên của các cấu trúc phủ định (Phủ định kép)

Với cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp, trong trường hợp xuất hiện các dạng phủ định kép với 2 cấu trúc phủ định trở lên, các cấu trúc phủ định với jamais; plus sẽ đứng trước các cấu trúc phủ định personne; aucun; rien. 

Ví dụ: Nous n’avons jamais rien volé

Il ne regarde plus personne depuis longtemps

  • Cấu trúc câu phủ định chỉ xuất hiện Ne

Một số cấu trúc câu phủ định đặc biệt sẽ chỉ xuất hiện ne trong câu nhưng vẫn mang đầy đủ hàm nghĩa phủ định. Với các động từ Pouvoir; Oser; Cesser kết hợp với động từ nguyên thể, khi đó cấu trúc phủ định sẽ chỉ còn duy nhất “Ne”

Ví dụ: Elle n'ose raconte ce qu'elle connaît sur ce sujet.

Xem thêm: Meo học ngữ Pháp tiếng Pháp hiệu quả

Để có thể nắm chắc và ghi nhớ các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp, bạn cần phải ghi nhớ cách sử dụng và các lưu ý đặc biệt về kiến thức ngữ Pháp tiếng Pháp cơ bản này. Ngoài việc tự học tại nhà để nâng cao khả năng tiếng Pháp, bạn cũng có thể tham gia các khóa học để có thể được hướng dẫn và học các kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp một cách dễ dàng hơn.

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp (La négation) là một trong số những kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Vì vậy để có thể nâng cao khả năng tiếng Pháp, hãy cùng JPF nắm thật chắc cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp‍
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp (La négation) là một trong số những kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Vì vậy để có thể nâng cao khả năng tiếng Pháp, hãy cùng JPF nắm thật chắc cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp‍

Đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp, kiến thức cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp là một trong số những bài học quan trọng. Mặc dù đây là một kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Tuy nhiên để có thể nắm chắc được kiến thức ngữ pháp này, bạn cũng cần phải ghi nhớ một số dạng phủ định nhất định

1. Cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp và dấu hiệu nhận biết

Cách nhận biết câu phủ định tiếng Pháp

Câu phủ định trong tiếng Pháp (La phrase négative) là loại câu để có thể bày tỏ một quan điểm nhằm bác bỏ các ý kiến về một điều gì đó không đúng hoặc sai sự thật. Để có thể xây dựng một cấu trúc câu phủ định hoàn chỉnh trong tiếng Pháp, thông thường bạn cần thêm cấu trúc phủ định vào một câu khẳng định.

Ví dụ: 

Anne ne va pas au cinéma pour regarder un nouveau film.

→ Anne không đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới ra.

Il n’est pas resté à la maison avec mes parents hier.

→ Hôm qua, anh ấy đã không ở nhà với bố mẹ.

Từ những ví dụ trên, trong cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp sẽ luôn bao gồm cấu trúc phủ định như ne…pas đứng ở hai bên của động từ được chia trong câu. Ngoài cấu trúc quen thuộc như ne… pas, tiếng Pháp cũng bao gồm nhiều cấu trúc phủ định khác.

2. Tổng hợp cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp

2.1 Phủ định tiếng Pháp với Ne….. pas

Ne…. pas là một trong số những cấu trúc phủ định thường bắt gặp trong tiếng Pháp. Khi đó, Ne pas sẽ được sắp xếp đứng hai bên của động từ được chia trong câu

  • Sujet + ne + verbe + pas + CO 

Ví dụ: Elle voit les Misérables au cinéma ce soir 

→ Elle ne voit pas les Misérables au cinéma ce soir

2.2 Phủ định tiếng Pháp với Ne…. Plus

Cấu trúc phủ định Ne…plus là cấu trúc phủ định nhằm đưa ra thông tin rằng một sự việc hoặc một hành động đã dừng lại. 

  • Sujet + ne + verbe + plus + CO

Ví dụ: Paul n’a plus appris l’anglais il y a 1 mois 

→ Từ 1 tháng trước Paul đã không học tiếng anh nữa

2.3 Phủ định tiếng Pháp với Ne….. Jamais

Để bộc lộ và biểu đạt cấu trúc phủ định một hành động hay sự việc chưa bao giờ diễn ra, tiếng Pháp sẽ sử dụng cấu trúc câu phủ định với ne….jamais. 

  • Sujet + ne + verbe + jamais + CO

Ví dụ: Je ne mange jamais de viande

→ Tôi không bao giờ ăn thịt 

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp A2

2.4 Phủ định tiếng Pháp với Ne….. personne

Ngoài các cấu trúc phủ định tiếng Pháp nhằm phủ định một hành động, một sự việc, Ne….personne nhằm để phủ định rằng không ai. Cấu trúc ne…personne sẽ là dạng phủ định của Quelqu’un; Tout le monde…

Ví dụ: Tout le monde peut comprendre votre histoire

→ Personne ne peut comprendre votre histoire

Tu parle de mon secret à tout le monde

→ Je ne parle de mon secret à personne

Cấu trúc phủ định ne… personne, thường tồn tại ở hai dạng:

  • Khi làm chủ ngữ: Personne ne 

Ví dụ: Personne ne mange ce plat

  • Khi làm bổ ngữ: Ne…. personne

Ví dụ: Anne ne déteste personne

2.5 Phủ định tiếng Pháp với Ne….rien; Rien ne

Để phủ định cho các cụm Quelque chose; que hoặc quoi, bạn có thể sử dụng cấu trúc phủ định tiếng Pháp ne…rien hoặc rien…ne

Ví dụ: J’ai vu quelque chose sur la toit de ta maison

→ Je n’ai rien vu sur la toit de ta maison

Tout sera bien

→ Rien ne sera bien

Trong cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp, cấu trúc phủ định này có thể sử dụng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ

  • Khi làm chủ ngữ: Rien… ne

Ví dụ: Rien n’a passé pendant 2 heures

  • Khi làm bổ ngữ: Ne…rien

Ví dụ: Je n’oublie rien à ma maison.

Những cấu trúc phủ định cần nhớ

2.6 Phủ định tiếng Pháp với Ne… Aucun (e)/ Aucun ne…

Cấu trúc phủ định tiếng Pháp ne…aucun là cấu trúc phủ định đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản. Trong đó, aucun là một tính từ vì vậy sẽ luôn đi kèm với một danh từ số ít. Đây là câu trúc nhằm phủ định cho từ chỉ số lượng trong câu.

Ví dụ: 

Anne a quelque voiture dans son garage

→ Anne n’a aucune voiture dans son garage

J’ai reçu beacoup de cadeau pour mon anniversaire

→ Je n’ai reçu aucun cadeau pour mon anniversaire

Cũng giống như một số cấu trúc phủ định tiếng Pháp khác, cấu trúc phủ định với aucun cũng sẽ có hai cách sử dụng 

  • Khi làm chủ ngữ: Aucun(e) ne

Ví dụ: Aucune personne participe à cette compétition

  • Khi làm bổ ngữ: Ne… aucun(e)

Ví dụ: Je ne joue à aucun sport.

2.7 Phủ định tiếng Pháp với Ne…ni….ni 

Ne…ni…ni là một trong số những cấu trúc phủ định để phủ định các dạng liệt kê trong tiếng Pháp. Trong đó ne…ni…ni sẽ là phủ định của các cụm với ou hoặc et

Ví dụ: 

Paul est intelligent et beau

→ Paul n’est ni intelligent ni beau

Khi sử dụng cấu trúc Ne…ni…ni bạn cần thực sự lưu ý với các mạo từ đi kèm với danh từ. Trong trường hợp ni đi kèm với các mạo từ không xác định thì mạo từ không xác định sẽ bị lược bỏ còn đối với mạo từ xác định thì sẽ được giữ nguyên

Ví dụ: 

Anne aime le roman et le bande dessiné

→ Anne n’aime ni le roman ni le bande dessiné

J’achète une pantalon et une chemise 

→ Je n’achète ni pantalon ni chemise

2.8 Phủ định tiếng Pháp với Ne… nulle part/ nulle part ne

Cấu trúc phủ định ne… nulle part có thể được hiểu là không đâu và sẽ phủ định cho các cụm từ như Partout; Quelque part.

Ví dụ: Vous irez quelque part en 5 minutes

→ Vous n’irez nulle part en 5 minutes

Cũng giống như một số cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp khác, nulle part vừa có thể đảm nhiệm vị trí bổ ngữ hoặc chủ ngữ tùy thuộc vào câu phủ định đó.

Có thể bạn quan tâm: Cách sử dụng cum danh từ trong tiếng Pháp

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp

Những điểm cần lưu ý trong phủ định tiếng Pháp
  • Vị trí của Ne trong cấu trúc câu phủ định

Ngoài những yếu tố cơ bản để tạo nên một câu thì đôi khi cũng sẽ có một số yếu tố phụ như đại từ, trợ động từ. Khi đó việc sắp xếp cấu trúc phủ định sao cho phù hợp để không làm thay đổi cấu trúc của câu cũng là một điều cần lưu ý với kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản này. Trong trường hợp xuất hiện các yếu tố phụ đó, “Ne” sẽ đứng trước các bổ ngữ và trợ động từ.

Ví dụ: Je l’envoi à mon ami

→ Je ne l‘envoi pas à mon ami

J’ai fini mon examen il y a 5 jours

→ Je n’ai pas fini mon examen il y a 5 jours 

  • Mạo từ trong cấu trúc câu phủ định

Trong cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp, khi chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định, các mạo từ bộ phận: du; de la; des hay các mạo từ không xác định: un; une; des sẽ chuyển thành “De”.

Ví dụ: Alice ajoute de la farine dans la recette

→ Alice n’ajoute de farine dans la recette

  • Thứ tự ưu tiên của các cấu trúc phủ định (Phủ định kép)

Với cấu trúc câu phủ định tiếng Pháp, trong trường hợp xuất hiện các dạng phủ định kép với 2 cấu trúc phủ định trở lên, các cấu trúc phủ định với jamais; plus sẽ đứng trước các cấu trúc phủ định personne; aucun; rien. 

Ví dụ: Nous n’avons jamais rien volé

Il ne regarde plus personne depuis longtemps

  • Cấu trúc câu phủ định chỉ xuất hiện Ne

Một số cấu trúc câu phủ định đặc biệt sẽ chỉ xuất hiện ne trong câu nhưng vẫn mang đầy đủ hàm nghĩa phủ định. Với các động từ Pouvoir; Oser; Cesser kết hợp với động từ nguyên thể, khi đó cấu trúc phủ định sẽ chỉ còn duy nhất “Ne”

Ví dụ: Elle n'ose raconte ce qu'elle connaît sur ce sujet.

Xem thêm: Meo học ngữ Pháp tiếng Pháp hiệu quả

Để có thể nắm chắc và ghi nhớ các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp, bạn cần phải ghi nhớ cách sử dụng và các lưu ý đặc biệt về kiến thức ngữ Pháp tiếng Pháp cơ bản này. Ngoài việc tự học tại nhà để nâng cao khả năng tiếng Pháp, bạn cũng có thể tham gia các khóa học để có thể được hướng dẫn và học các kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp một cách dễ dàng hơn.

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Top 10 học bổng du học Pháp trường kinh doanh (phần 2)

Cập nhật thông tin danh sách học bổng du học tại các trường kinh doanh hàng đầu nước Pháp ứng tuyển năm học 2025 - 2026.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Ứng tuyển 10 học bổng du học Pháp trường kinh doanh (Phần 1)

Khám phá top 10 học bổng du học Pháp tại các trường kinh doanh hàng đầu. Cơ hội nhận hỗ trợ học phí lên đến 30% cho các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, MBA và Executive Education.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
4 mẹo nâng điểm kỹ năng nói DELF các trình độ

Bí quyết đạt điểm cao kỹ năng nói khi thi chứng chỉ DELF tất cả các trình độ là gì? Cùng JPF khám phá ngay tại bài viết này!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Nước Pháp
Du lịch Pháp mùa nào đẹp nhất?

Bạn đang tìm hiểu về du lịch Pháp. Thời điểm nào đi Pháp sẽ đẹp nhất Cùng JPF tìm hiểu du lịch Pháp mùa thu và mùa đông có gì thú vị nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Ứng tuyển học bổng du học Pháp France Excellence 2025

Mở đơn nộp hồ sơ ứng tuyển học bổng du học Pháp France Excellence năm học 2025 - 2026 từ ngày 8/11/2024 - 10/01/2025

Đọc tiếp