9 cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp giúp câu văn ngắn gọn

JPF Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
9 cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp giúp câu văn ngắn gọn

Học cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp để tăng tính súc tích cho câu văn của bạn. Tìm hiểu các bí kíp và ví dụ để áp dụng các cụm danh từ tiếng Pháp này một cách hiệu quả. Xem ngay để trở thành một nhà văn đầy tài năng và ấn tượng!

JPF Je Parle Français

Par

Nếu bạn đã biết cách sử dụng danh từ trong tiếng Pháp, thì cụm danh từ sẽ là chủ đề nâng cao hơn khi làm câu. Cụm danh từ sẽ giúp bạn đưa ra nhiều thông tin hơn khi nói và viết mà lại không cần trình bày dài dòng và lan man. Cụm danh từ có rất nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Cùng JPF tìm hiểu công thức tạo nên các cụm danh và ý nghĩa của từng loại nhé! 

1. Cụm danh từ tiếng Pháp là gì?

Cụm danh từ thường được coi là một trong những thành phần của câu cơ bản. 

Cụm danh từ là một từ hoặc một nhóm từ bao gồm một từ chính thường được gọi là “từ hạt nhân”. Nghĩa là các cụm danh từ có thể bao gồm một số danh từ, trong đó có một danh từ là cốt lõi và quan trọng nhất.

Danh từ tạo thành danh từ cốt lõi của nhóm danh từ có thể là danh từ chung hoặc danh từ riêng. 

Ví dụ: 

Ví dụ cụm danh từ trong tiếng Pháp
Mạo từ Tính từ Danh từ Tính từ Mệnh đề phụ
Le chien
L’ affreux chien
L’ affreux chien sale
L’ affreux chien sale qui boite

2. Công thức tạo nên cụm danh từ tiếng Pháp

Công thức tạo nên cụm danh từ tiếng Pháp
Công thức Ví dụ
Danh từ Miloh retourne seul au parc.
Mạo từ + danh từ Je visiterai plusieurs pays.
Mạo từ + danh từ + cụm tính từ Le paléontologue a déterré des os anciens.
Mạo từ + danh từ + cụm danh từ Ce chiot, un caniche royal, est très affectueux.
Mạo từ + danh từ + cụm giới từ Le passager a oublié son sac en cuir dans le train.
Mạo từ + danh từ + mệnh đề quan hệ La chanson qu’elle a choisie fera danser tout le monde.
Mạo từ + danh từ + cụm động từ nguyên mẫu Son rêve, devenir médecin, se réalisera bientôt.
Mạo từ + danh từ + cụm động từ participe présent Elles cherchent un acteur sachant chanter.
Mạo từ + danh từ + mệnh đề bổ sung Le fait qu’il n’a pas oublié m’étonne.

3. Các chức năng khác nhau của cụm danh từ tiếng Pháp

Các nhóm danh từ có thể có các chức năng khác nhau:

3.1 Chủ ngữ

Cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu

Cụm danh từ có thể là chủ ngữ của động từ. 

Khi cụm danh từ chủ ngữ thay đổi thì động từ thay đổi. Để dễ dàng tìm được cụm chủ ngữ trong câu (nếu có), chúng ta tự đặt câu hỏi: “Qui est…? hay Quoi…?" »

  • Mon jeune frère sort de la maison.
  • Mes frères sortent de la maison.

3.2 Bổ ngữ trực tiếp COD

Cụm danh từ có thể là COD

Cụm danh từ có vai trò là bổ ngữ trực tiếp sẽ bổ sung ý nghĩa của động từ bằng cách giải thích hành động nói về ai hoặc cái gì. 

Đối tượng trực tiếp là người hoặc vật được tác động bởi một hành động.

Bổ ngữ trực tiếp COD nằm ngay sau động từ, không có giới từ và đặc biệt là không thể bị lược bỏ. Ngoài ra, cụm danh từ là bổ ngữ trực tiếp trả lời câu hỏi: "ai" hoặc "cái gì" được hỏi sau động từ.

  • Elle ouvrit les yeux
  • Il a acheté une voiture
  • Les élèves étudient le français.

3.3 Bổ ngữ gián tiếp COI

Cụm danh từ có thể là COI

Bổ ngữ gián tiếp COI là một từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa của động từ với một giới từ: à, de, en, au, des, sur, contre.

Bổ ngữ gián tiếp này trả lời cho câu hỏi: « à qui », « à quoi », « de quoi »… đặt sau động từ.

  • Le maître parle à un élève.
  • Il parlait avec le directeur.

3.4 Complément circonstanciel

Cụm danh từ còn có vai trò là complément circonstancielCác bổ ngữ hoàn cảnh cho biết hành động diễn ra trong hoàn cảnh nào (thời gian, địa điểm, cách thức…). Các bổ ngữ này có thể lược bỏ nếu không cần thiết.

Để tìm chức năng Complément circonstanciel trong câu, bạn phải tự hỏi mình những câu hỏi sau: 

  • Où? (Ở đâu) - bổ ngữ chỉ địa điểm

Ví dụ: Ils jouent au ballon dans le terrain. 

  • Quand (khi nào) - bổ ngữ chỉ thời gian

Ví dụ: Ils se lèvent le matin.

  • Comment ? (Như thế nào) - Bổ ngữ chỉ cách thức

Ví dụ: La dinde est découpée en dix parts. 

3.5 Thuộc tính của chủ ngữ (Attribut du sujet)

Cụm danh từ có thể đứng sau các động từ trạng thái

Đó là một từ hoặc một nhóm từ cung cấp thông tin về chủ ngữ, thường đứng sau các động từ chỉ trạng thái như être, rester, devenir… 

  • Il devient un chanteur célèbre

3.6 Apposition

Cụm danh từ có thể có vai trò là apposition

Apposition thường là một danh từ hoặc cụm danh từ, nhưng cũng có thể là một participe présent.

Apposition bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính nhưng được tách ra khỏi danh từ bằng dấu phẩy.

  • Polyphème, le cyclope, s’en prend à Ulysse.
  • Enfant, il pratiquait déjà du sport.
  • Son ami, employé, a perdu son emploi.
  • Emma, l’aînée, habite à Paris.

3.7 Bổ nghĩa cho danh từ (complément du nom)

Cụm danh từ bổ nghĩa cho danh từ chính

Bổ ngữ của danh từ là một cụm danh từ đặt sau danh từ cốt lõi, bắt đầu bằng giới từ à, de, par, pour, sans…

  • Les compagnons de mon frère passent plus de temps à jouer.
  • C’est un livre pour enfants.
  • Ma mère achète des fourchettes en argent.

3.8 Bổ nghĩa cho tính từ

Cụm danh từ có thể bổ sung ý nghĩa cho tính từ

Phần bổ sung của tính từ là một từ (hoặc một nhóm từ) giúp xác định nghĩa của tính từ, nó thường là một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Bổ ngữ được tìm thấy sau tính từ và được liên kết với nó bằng một giới từ « à ; de », « en ; par ; pour ».

Ví dụ: 

  • Un enseignant est fier de ses élèves.
  • Ce magasin est accessible pour des handicapés
  • Ce livre est adaptable au plus grand nombre

3.9 Bổ nghĩa của trạng từ

Cụm danh từ bổ nghĩa cho trạng từ

Bổ ngữ của trạng từ là tập hợp các từ (hoặc một từ đơn lẻ) cung cấp thông tin chi tiết về trạng từ. Nó có thể là một nhóm danh từ được bắt đầu bằng một giới từ.

Ví dụ:

  • Elle boit trop de boisson sucrée

4. Bài tập về cụm danh từ tiếng Pháp

Tìm trong đoạn văn sau những cụm danh từ và xác định chức năng của nó:

“Vous êtes libres de me croire ou de ne pas me croire, mais croyez au moins ceci : je ne plaisante pas. C’est très sérieux, très important. Vous devez comprendre que, pour moi, le fait de déclarer quelque chose pareille est sidérant aussi. Un tas de gens prétendent se rappeler des vies antérieures ; je prétends, moi, me rappeler une autre vie présente. Je n’ai pas connaissance de déclarations semblables, mais je soupçonne que mon expérience n’est pas unique. Ce qui l’est peut-être, c’est le désir d’en parler.”

Ở trên JPF đã chia sẻ đến bạn bài học về cụm danh từ tiếng Pháp. Bạn hãy luyện tập thêm các bài tập để có thể đặt câu hay hơn với cụm danh từ nhé! 

Đừng quên liên hệ với Tổ chức Giáo dục Pháp Ngữ để tham gia các khóa học tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao và được tư vấn về các thủ tục du học nhé! 

TAGS :
No items found.

9 cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp giúp câu văn ngắn gọn

Học cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp để tăng tính súc tích cho câu văn của bạn. Tìm hiểu các bí kíp và ví dụ để áp dụng các cụm danh từ tiếng Pháp này một cách hiệu quả. Xem ngay để trở thành một nhà văn đầy tài năng và ấn tượng!
9 cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp giúp câu văn ngắn gọn

Học cách sử dụng cụm danh từ tiếng Pháp để tăng tính súc tích cho câu văn của bạn. Tìm hiểu các bí kíp và ví dụ để áp dụng các cụm danh từ tiếng Pháp này một cách hiệu quả. Xem ngay để trở thành một nhà văn đầy tài năng và ấn tượng!

Nếu bạn đã biết cách sử dụng danh từ trong tiếng Pháp, thì cụm danh từ sẽ là chủ đề nâng cao hơn khi làm câu. Cụm danh từ sẽ giúp bạn đưa ra nhiều thông tin hơn khi nói và viết mà lại không cần trình bày dài dòng và lan man. Cụm danh từ có rất nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Cùng JPF tìm hiểu công thức tạo nên các cụm danh và ý nghĩa của từng loại nhé! 

1. Cụm danh từ tiếng Pháp là gì?

Cụm danh từ thường được coi là một trong những thành phần của câu cơ bản. 

Cụm danh từ là một từ hoặc một nhóm từ bao gồm một từ chính thường được gọi là “từ hạt nhân”. Nghĩa là các cụm danh từ có thể bao gồm một số danh từ, trong đó có một danh từ là cốt lõi và quan trọng nhất.

Danh từ tạo thành danh từ cốt lõi của nhóm danh từ có thể là danh từ chung hoặc danh từ riêng. 

Ví dụ: 

Ví dụ cụm danh từ trong tiếng Pháp
Mạo từ Tính từ Danh từ Tính từ Mệnh đề phụ
Le chien
L’ affreux chien
L’ affreux chien sale
L’ affreux chien sale qui boite

2. Công thức tạo nên cụm danh từ tiếng Pháp

Công thức tạo nên cụm danh từ tiếng Pháp
Công thức Ví dụ
Danh từ Miloh retourne seul au parc.
Mạo từ + danh từ Je visiterai plusieurs pays.
Mạo từ + danh từ + cụm tính từ Le paléontologue a déterré des os anciens.
Mạo từ + danh từ + cụm danh từ Ce chiot, un caniche royal, est très affectueux.
Mạo từ + danh từ + cụm giới từ Le passager a oublié son sac en cuir dans le train.
Mạo từ + danh từ + mệnh đề quan hệ La chanson qu’elle a choisie fera danser tout le monde.
Mạo từ + danh từ + cụm động từ nguyên mẫu Son rêve, devenir médecin, se réalisera bientôt.
Mạo từ + danh từ + cụm động từ participe présent Elles cherchent un acteur sachant chanter.
Mạo từ + danh từ + mệnh đề bổ sung Le fait qu’il n’a pas oublié m’étonne.

3. Các chức năng khác nhau của cụm danh từ tiếng Pháp

Các nhóm danh từ có thể có các chức năng khác nhau:

3.1 Chủ ngữ

Cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu

Cụm danh từ có thể là chủ ngữ của động từ. 

Khi cụm danh từ chủ ngữ thay đổi thì động từ thay đổi. Để dễ dàng tìm được cụm chủ ngữ trong câu (nếu có), chúng ta tự đặt câu hỏi: “Qui est…? hay Quoi…?" »

  • Mon jeune frère sort de la maison.
  • Mes frères sortent de la maison.

3.2 Bổ ngữ trực tiếp COD

Cụm danh từ có thể là COD

Cụm danh từ có vai trò là bổ ngữ trực tiếp sẽ bổ sung ý nghĩa của động từ bằng cách giải thích hành động nói về ai hoặc cái gì. 

Đối tượng trực tiếp là người hoặc vật được tác động bởi một hành động.

Bổ ngữ trực tiếp COD nằm ngay sau động từ, không có giới từ và đặc biệt là không thể bị lược bỏ. Ngoài ra, cụm danh từ là bổ ngữ trực tiếp trả lời câu hỏi: "ai" hoặc "cái gì" được hỏi sau động từ.

  • Elle ouvrit les yeux
  • Il a acheté une voiture
  • Les élèves étudient le français.

3.3 Bổ ngữ gián tiếp COI

Cụm danh từ có thể là COI

Bổ ngữ gián tiếp COI là một từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa của động từ với một giới từ: à, de, en, au, des, sur, contre.

Bổ ngữ gián tiếp này trả lời cho câu hỏi: « à qui », « à quoi », « de quoi »… đặt sau động từ.

  • Le maître parle à un élève.
  • Il parlait avec le directeur.

3.4 Complément circonstanciel

Cụm danh từ còn có vai trò là complément circonstancielCác bổ ngữ hoàn cảnh cho biết hành động diễn ra trong hoàn cảnh nào (thời gian, địa điểm, cách thức…). Các bổ ngữ này có thể lược bỏ nếu không cần thiết.

Để tìm chức năng Complément circonstanciel trong câu, bạn phải tự hỏi mình những câu hỏi sau: 

  • Où? (Ở đâu) - bổ ngữ chỉ địa điểm

Ví dụ: Ils jouent au ballon dans le terrain. 

  • Quand (khi nào) - bổ ngữ chỉ thời gian

Ví dụ: Ils se lèvent le matin.

  • Comment ? (Như thế nào) - Bổ ngữ chỉ cách thức

Ví dụ: La dinde est découpée en dix parts. 

3.5 Thuộc tính của chủ ngữ (Attribut du sujet)

Cụm danh từ có thể đứng sau các động từ trạng thái

Đó là một từ hoặc một nhóm từ cung cấp thông tin về chủ ngữ, thường đứng sau các động từ chỉ trạng thái như être, rester, devenir… 

  • Il devient un chanteur célèbre

3.6 Apposition

Cụm danh từ có thể có vai trò là apposition

Apposition thường là một danh từ hoặc cụm danh từ, nhưng cũng có thể là một participe présent.

Apposition bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính nhưng được tách ra khỏi danh từ bằng dấu phẩy.

  • Polyphème, le cyclope, s’en prend à Ulysse.
  • Enfant, il pratiquait déjà du sport.
  • Son ami, employé, a perdu son emploi.
  • Emma, l’aînée, habite à Paris.

3.7 Bổ nghĩa cho danh từ (complément du nom)

Cụm danh từ bổ nghĩa cho danh từ chính

Bổ ngữ của danh từ là một cụm danh từ đặt sau danh từ cốt lõi, bắt đầu bằng giới từ à, de, par, pour, sans…

  • Les compagnons de mon frère passent plus de temps à jouer.
  • C’est un livre pour enfants.
  • Ma mère achète des fourchettes en argent.

3.8 Bổ nghĩa cho tính từ

Cụm danh từ có thể bổ sung ý nghĩa cho tính từ

Phần bổ sung của tính từ là một từ (hoặc một nhóm từ) giúp xác định nghĩa của tính từ, nó thường là một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Bổ ngữ được tìm thấy sau tính từ và được liên kết với nó bằng một giới từ « à ; de », « en ; par ; pour ».

Ví dụ: 

  • Un enseignant est fier de ses élèves.
  • Ce magasin est accessible pour des handicapés
  • Ce livre est adaptable au plus grand nombre

3.9 Bổ nghĩa của trạng từ

Cụm danh từ bổ nghĩa cho trạng từ

Bổ ngữ của trạng từ là tập hợp các từ (hoặc một từ đơn lẻ) cung cấp thông tin chi tiết về trạng từ. Nó có thể là một nhóm danh từ được bắt đầu bằng một giới từ.

Ví dụ:

  • Elle boit trop de boisson sucrée

4. Bài tập về cụm danh từ tiếng Pháp

Tìm trong đoạn văn sau những cụm danh từ và xác định chức năng của nó:

“Vous êtes libres de me croire ou de ne pas me croire, mais croyez au moins ceci : je ne plaisante pas. C’est très sérieux, très important. Vous devez comprendre que, pour moi, le fait de déclarer quelque chose pareille est sidérant aussi. Un tas de gens prétendent se rappeler des vies antérieures ; je prétends, moi, me rappeler une autre vie présente. Je n’ai pas connaissance de déclarations semblables, mais je soupçonne que mon expérience n’est pas unique. Ce qui l’est peut-être, c’est le désir d’en parler.”

Ở trên JPF đã chia sẻ đến bạn bài học về cụm danh từ tiếng Pháp. Bạn hãy luyện tập thêm các bài tập để có thể đặt câu hay hơn với cụm danh từ nhé! 

Đừng quên liên hệ với Tổ chức Giáo dục Pháp Ngữ để tham gia các khóa học tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao và được tư vấn về các thủ tục du học nhé! 

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp ngành Ẩm thực & Khách sạn tại trường Ferrandi Paris

Cơ hội làm việc tại các nhà hàng, khách sạn cao cấp tại Pháp khi học ở Ferrandi Paris - Du học Pháp ngành Ẩm thực & Khách sạn với Je Parle Français.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp tại ESSCA – Trường kinh doanh hàng đầu châu Âu

Khám phá cơ hội du học Pháp trường ESSCA – Trường kinh doanh Grande École danh tiếng với chương trình đào tạo quốc tế, cơ sở hiện đại và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp trường đại học Paris School of Business

Tìm hiểu thông tin du học Pháp tại trường PSB – Paris School of Business với chương trình đào tạo, học phí, cơ hội nghề nghiệp chi tiết.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp ngành Quản trị Khách sạn tại Học viện AIM Paris

Du học Pháp ngành Quản trị Khách sạn & Du lịch tại Học viện AIM Paris - nhận bằng cấp & chứng chỉ chuyên môn được công nhận bởi Pháp và Hoa Kỳ.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp ngành kinh doanh tại emlyon business school

Du học Pháp tại emlyon business school – trường kinh doanh hàng đầu tại Pháp với chương trình học hấp dẫn và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp: Khám phá hệ thống trường Kỹ sư INSA danh giá

Du học Pháp tại hệ thống trường Kỹ sư INSA - Cơ hội nhận tấm bằng kỹ sư (Diplôme d'Ingénieur) danh giá từ một trong những Grande École hàng đầu.

Đọc tiếp