Participe présent Phân từ hiện tại tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Trương Vinh

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Participe présent Phân từ hiện tại tiếng Pháp

Participe présent (Phân từ hiện tại) là một phần kiến thức ngữ pháp nâng cao vô cùng hữu dụng mà không phải người học tiếng Pháp nào cũng cần nắm rõ. JPF sẽ chỉ cho các bạn tất tần tật về participe présent, từ cách thành lập đến giá trị sử dụng trong các trường hợp cụ thể.

Phân từ hiện tại là một dạng thức vô nhân xưng của động từ. Nghĩa là động từ sẽ không được chia theo các chủ ngữ thường gặp như (je; tu; il/elle; nous; vous; ils/elles. Phân từ hiện tại cũng sẽ có giá trị như một động từ thông thường với các chức năng khác nhau tùy vào trường hợp.

1. Cách thành lập participe présent

1.1. Participe présent dạng thông thường 

Để thành lập participe présent, ta thực hiện chia động từ theo hai bước sau:

  • Bước 1: Chia động từ ở thì hiện tại đơn ngôi nous 
  • Bước 2: Bỏ đuôi “-ons” và thay bằng hậu tố “-ant” 

Ví dụ:

Cách thành lập ở participe présent
Động từ cần chia Động từ chia ở thì hiện tại ngôi nous Participe présent
aimer aimons aimant
manger mangeons mangeant
commencer commençons commencant
finir finissons finissant
attendre attendons attendant

Lưu ý: Một số động từ có participe présent đặc biệt

  • être → étant
  • avoir → ayant
  • savoir → sachant 

1.2. Participe présent dạng kép 

2 cách tạo thành Participe Présent

Phân từ hiện tại tiếng Pháp còn có dạng kép, được tạo thành như sau: 

Participe présent của trợ động từ être/avoir + participe passé (phân từ quá khứ) của động từ

Nói cách khác, cách thành lập participe présent dạng kép tương tự với chia động từ ở thì quá khứ kép passé composé, khác biệt ở chỗ trợ động từ être/avoir sẽ không chia ở thì hiện tại, mà chia ở participe présent.

Ví dụ:

  • avoir fini → ayant fini
  • être allé → étant allé

Lưu ý: Nếu đi với trợ động từ être thì participe passé sẽ phải hợp giống hợp số với chủ ngữ.

Phân từ hiện tại kép biểu thị trình tự thời gian, chỉ sự việc hoặc hành động diễn ra trước sự việc, hành động khác.

2. Giá trị sử dụng của Participe Présent 

Participe présent thường được sử dụng trong văn viết, ví dụ như các văn bản hành chính, thư từ, báo chí… Vì vậy, tần suất xuất hiện của participe présent trong bài thi DELF các trình độ B1, B2 là khá cao.

Bên cạnh đó, nếu biết cách vận dụng participe présent đúng cách vào bài thi viết DELF, bạn có thể đạt được điểm số cao. Để được như vậy, bạn cần nắm rõ tất cả các cách sử dụng của participe présent. 

Participe Présent có những giá trị sử dụng cần lưu ý

2.1. Participe présent thay thế cho mệnh đề quan hệ có đại từ Qui 

Mệnh đề quan hệ Qui có tác dụng giải thích, mô tả, cụ thể hóa danh từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ta có thể thay thế mệnh đề quan hệ Qui bằng participe présent. Khi đó, giá trị giải thích cho danh từ vẫn được giữ nguyên và câu văn sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. 

Ví dụ: 

  • Dis-moi un prénom italien qui commence par “c” !

→ Dis-moi un prénom italien commençant par “c” ! (Hãy nói cho tôi một danh từ tiếng Ý bắt đầu bằng chữ “c”!)

  • Les élèves qui ont terminé leur test peuvent sortir. 

→ Les élèves ayant terminé leur test peuvent sortir. (Những học sinh đã hoàn thành xong bài kiểm tra có thể rời đi.)

Có thể bạn quan tâm: Pronom relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết

Cách sử dụng này của participe présent đặc biệt hữu dụng trong bài thi viết DELF, giúp bạn có thể viết được các câu văn dài một cách tự nhiên và súc tích. 

2.2. Participe présent thay thế cho ngữ thức chỉ nguyên nhân 

Participe présent còn có một giá trị khác, đó là trình bày nguyên nhân. Nó có thể thay thế cho các ngữ thức chỉ nguyên nhân như: comme, étant donné que, puisque,...

Khi sử dụng participe présent để thay thế cho ngữ thức chỉ nguyên nhân, ta cần lưu ý về 2 trường hợp:

Trường hợp 1: Mệnh đề chỉ nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ

Ta lược bỏ ngữ thức chỉ nguyên nhân và chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ của mệnh đề chỉ nguyên nhân ở participe présent.

Ví dụ:

  • Comme je n'ai pas reçu d’invitation, je ne suis pas venue à vôtre fête.

→ N’ayant pas reçu d’invitation, je ne suis pas venue à votre fête. (Vì không nhận được lời mời, tôi đã không đến bữa tiệc của bạn.)

Trường hợp 2: Chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân khác với chủ ngữ của mệnh đề chính

Ta lược bỏ từ chỉ nguyên nhân, giữ nguyên chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ đi theo nó ở participe présent.

Ví dụ: 

  • Puisque le temps est si mauvais, nous devons annuler l’excursion. 

→ Le temps étant si mauvais, nous devons annuler l’excursion. 

Cách dùng participe présent này thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu DELF B1 và B2 nên bạn cần lưu ý để không nhầm lẫn ý nghĩa câu.  

2.3 Dùng participe présent để cấu tạo gérondif

Participe Présent cũng là thành phần chính để cấu tạo nên thức gérondif trong tiếng Pháp. Để có thể chia động từ ở thức này, ta cần tìm participe présent của động từ đó và thêm giới từ “en” vào trước động từ đó.

Ví dụ:

finir → en finissant

attendre → en attendant

sortir → en sortant

manger → en mangeant

commencer → en commençant 

Trong tiếng Pháp, thức Gérondif cũng có những giá trị sử dụng nhất định:

  • Gérondif chỉ hai hành động diễn ra đồng thời của một chủ thể 

Il mange en regardant la télé. → Anh ấy vừa ăn vừa xem ti vi

J’ai vu Pierre en sortant du lycée. → Tôi nhìn thấy Pierre trong lúc rời khỏi trường.

  • Gérondif diễn tả phương tiện, cách thức

Elle part en courant. → Cô ấy chạy đi

  • Gérondif diễn tả điều kiện, thường dùng khi đưa ra lời khuyên  

En suivant les conseils du médecin, tu iras mieux. → Nếu bạn làm theo lời bác sĩ, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

3. Luyện tập 

Sau đây là một số bài luyện tập giúp bạn có thể thành thục về cách sử dụng participe présent và gérondif.

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng participe présent, sau đó xác định giá trị của nó trong câu: 

  1. Comme elles voulaient se reposer, elles ont décidé de s’allonger. 
  2. C’est une chambre. Cette chambre donne sur la rue.
  3. Comme il ne savait pas comment réagir, il a opté pour le silence.
  4. Nous cherchons une personne. Cette personne parle anglais.
  5. Puisqu’elle ne trouvait pas de solution, elle a décidé d’appeler sa mère. 
  6. Elle ne voit pas le panneau, elle se gare au mauvais endroit. 

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng Gérondif

  1. Jeanne étudie et écoute de la musique.
  2. Si tu manges peu de gras, tu peux perdre du poids. 
  3. Camille a parlé et sangloté. 
  4. Les enfants lisent des livres et ils peuvent développer leur imagination. 
  5. Stéphane étudie tous les jours et elle obtient de bonnes notes.

Đáp án bài tập

Bài 1:

  1. Voulant se reposer, elles ont décidé de s’allonger. 
  2. C’est une chambre donnant sur la rue. 
  3. Ne sachant pas comment réagir, il a opté pour le silence.
  4. Nous cherchons une personne parlant anglais.
  5. Ne trouvant pas de solution, elle a décidé d’appeler sa mère.
  6. Ne voyant pas le panneau, elle se gare au mauvais endroit. 

Bài 2:

  1. Jeanne étudie en écoutant de la musique. 
  2. Tu peux perdre du poids en mangeant peu de gras. 
  3. Camille a parlé en sanglotant. 
  4. En lisant des livres, les enfants peuvent développer leur imagination. 
  5. En étudiant tous les jours, Stéphane obtient de bonnes notes. 

Như vậy, JPF đã cùng bạn điểm qua tất tần tật những điều cần biết về participe présent kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập kèm đáp án chi tiết. Giờ đây bạn đã nắm được cách thành lập participe présent, và có thể áp dụng nó vào câu văn để khiến cách diễn đạt của mình trôi chảy, tự nhiên hơn. Nếu bạn quan tâm và muốn học sâu hơn về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp nâng cao khác, hãy liên hệ với JPF để được hỗ trợ nhé. 

Participe présent Phân từ hiện tại tiếng Pháp

Participe présent (Phân từ hiện tại) là một phần kiến thức ngữ pháp nâng cao vô cùng hữu dụng mà không phải người học tiếng Pháp nào cũng cần nắm rõ. JPF sẽ chỉ cho các bạn tất tần tật về participe présent, từ cách thành lập đến giá trị sử dụng trong các trường hợp cụ thể.
Participe présent Phân từ hiện tại tiếng Pháp

Participe présent (Phân từ hiện tại) là một phần kiến thức ngữ pháp nâng cao vô cùng hữu dụng mà không phải người học tiếng Pháp nào cũng cần nắm rõ. JPF sẽ chỉ cho các bạn tất tần tật về participe présent, từ cách thành lập đến giá trị sử dụng trong các trường hợp cụ thể.

Phân từ hiện tại là một dạng thức vô nhân xưng của động từ. Nghĩa là động từ sẽ không được chia theo các chủ ngữ thường gặp như (je; tu; il/elle; nous; vous; ils/elles. Phân từ hiện tại cũng sẽ có giá trị như một động từ thông thường với các chức năng khác nhau tùy vào trường hợp.

1. Cách thành lập participe présent

1.1. Participe présent dạng thông thường 

Để thành lập participe présent, ta thực hiện chia động từ theo hai bước sau:

  • Bước 1: Chia động từ ở thì hiện tại đơn ngôi nous 
  • Bước 2: Bỏ đuôi “-ons” và thay bằng hậu tố “-ant” 

Ví dụ:

Cách thành lập ở participe présent
Động từ cần chia Động từ chia ở thì hiện tại ngôi nous Participe présent
aimer aimons aimant
manger mangeons mangeant
commencer commençons commencant
finir finissons finissant
attendre attendons attendant

Lưu ý: Một số động từ có participe présent đặc biệt

  • être → étant
  • avoir → ayant
  • savoir → sachant 

1.2. Participe présent dạng kép 

2 cách tạo thành Participe Présent

Phân từ hiện tại tiếng Pháp còn có dạng kép, được tạo thành như sau: 

Participe présent của trợ động từ être/avoir + participe passé (phân từ quá khứ) của động từ

Nói cách khác, cách thành lập participe présent dạng kép tương tự với chia động từ ở thì quá khứ kép passé composé, khác biệt ở chỗ trợ động từ être/avoir sẽ không chia ở thì hiện tại, mà chia ở participe présent.

Ví dụ:

  • avoir fini → ayant fini
  • être allé → étant allé

Lưu ý: Nếu đi với trợ động từ être thì participe passé sẽ phải hợp giống hợp số với chủ ngữ.

Phân từ hiện tại kép biểu thị trình tự thời gian, chỉ sự việc hoặc hành động diễn ra trước sự việc, hành động khác.

2. Giá trị sử dụng của Participe Présent 

Participe présent thường được sử dụng trong văn viết, ví dụ như các văn bản hành chính, thư từ, báo chí… Vì vậy, tần suất xuất hiện của participe présent trong bài thi DELF các trình độ B1, B2 là khá cao.

Bên cạnh đó, nếu biết cách vận dụng participe présent đúng cách vào bài thi viết DELF, bạn có thể đạt được điểm số cao. Để được như vậy, bạn cần nắm rõ tất cả các cách sử dụng của participe présent. 

Participe Présent có những giá trị sử dụng cần lưu ý

2.1. Participe présent thay thế cho mệnh đề quan hệ có đại từ Qui 

Mệnh đề quan hệ Qui có tác dụng giải thích, mô tả, cụ thể hóa danh từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ta có thể thay thế mệnh đề quan hệ Qui bằng participe présent. Khi đó, giá trị giải thích cho danh từ vẫn được giữ nguyên và câu văn sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. 

Ví dụ: 

  • Dis-moi un prénom italien qui commence par “c” !

→ Dis-moi un prénom italien commençant par “c” ! (Hãy nói cho tôi một danh từ tiếng Ý bắt đầu bằng chữ “c”!)

  • Les élèves qui ont terminé leur test peuvent sortir. 

→ Les élèves ayant terminé leur test peuvent sortir. (Những học sinh đã hoàn thành xong bài kiểm tra có thể rời đi.)

Có thể bạn quan tâm: Pronom relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết

Cách sử dụng này của participe présent đặc biệt hữu dụng trong bài thi viết DELF, giúp bạn có thể viết được các câu văn dài một cách tự nhiên và súc tích. 

2.2. Participe présent thay thế cho ngữ thức chỉ nguyên nhân 

Participe présent còn có một giá trị khác, đó là trình bày nguyên nhân. Nó có thể thay thế cho các ngữ thức chỉ nguyên nhân như: comme, étant donné que, puisque,...

Khi sử dụng participe présent để thay thế cho ngữ thức chỉ nguyên nhân, ta cần lưu ý về 2 trường hợp:

Trường hợp 1: Mệnh đề chỉ nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ

Ta lược bỏ ngữ thức chỉ nguyên nhân và chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ của mệnh đề chỉ nguyên nhân ở participe présent.

Ví dụ:

  • Comme je n'ai pas reçu d’invitation, je ne suis pas venue à vôtre fête.

→ N’ayant pas reçu d’invitation, je ne suis pas venue à votre fête. (Vì không nhận được lời mời, tôi đã không đến bữa tiệc của bạn.)

Trường hợp 2: Chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân khác với chủ ngữ của mệnh đề chính

Ta lược bỏ từ chỉ nguyên nhân, giữ nguyên chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ đi theo nó ở participe présent.

Ví dụ: 

  • Puisque le temps est si mauvais, nous devons annuler l’excursion. 

→ Le temps étant si mauvais, nous devons annuler l’excursion. 

Cách dùng participe présent này thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu DELF B1 và B2 nên bạn cần lưu ý để không nhầm lẫn ý nghĩa câu.  

2.3 Dùng participe présent để cấu tạo gérondif

Participe Présent cũng là thành phần chính để cấu tạo nên thức gérondif trong tiếng Pháp. Để có thể chia động từ ở thức này, ta cần tìm participe présent của động từ đó và thêm giới từ “en” vào trước động từ đó.

Ví dụ:

finir → en finissant

attendre → en attendant

sortir → en sortant

manger → en mangeant

commencer → en commençant 

Trong tiếng Pháp, thức Gérondif cũng có những giá trị sử dụng nhất định:

  • Gérondif chỉ hai hành động diễn ra đồng thời của một chủ thể 

Il mange en regardant la télé. → Anh ấy vừa ăn vừa xem ti vi

J’ai vu Pierre en sortant du lycée. → Tôi nhìn thấy Pierre trong lúc rời khỏi trường.

  • Gérondif diễn tả phương tiện, cách thức

Elle part en courant. → Cô ấy chạy đi

  • Gérondif diễn tả điều kiện, thường dùng khi đưa ra lời khuyên  

En suivant les conseils du médecin, tu iras mieux. → Nếu bạn làm theo lời bác sĩ, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

3. Luyện tập 

Sau đây là một số bài luyện tập giúp bạn có thể thành thục về cách sử dụng participe présent và gérondif.

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng participe présent, sau đó xác định giá trị của nó trong câu: 

  1. Comme elles voulaient se reposer, elles ont décidé de s’allonger. 
  2. C’est une chambre. Cette chambre donne sur la rue.
  3. Comme il ne savait pas comment réagir, il a opté pour le silence.
  4. Nous cherchons une personne. Cette personne parle anglais.
  5. Puisqu’elle ne trouvait pas de solution, elle a décidé d’appeler sa mère. 
  6. Elle ne voit pas le panneau, elle se gare au mauvais endroit. 

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng Gérondif

  1. Jeanne étudie et écoute de la musique.
  2. Si tu manges peu de gras, tu peux perdre du poids. 
  3. Camille a parlé et sangloté. 
  4. Les enfants lisent des livres et ils peuvent développer leur imagination. 
  5. Stéphane étudie tous les jours et elle obtient de bonnes notes.

Đáp án bài tập

Bài 1:

  1. Voulant se reposer, elles ont décidé de s’allonger. 
  2. C’est une chambre donnant sur la rue. 
  3. Ne sachant pas comment réagir, il a opté pour le silence.
  4. Nous cherchons une personne parlant anglais.
  5. Ne trouvant pas de solution, elle a décidé d’appeler sa mère.
  6. Ne voyant pas le panneau, elle se gare au mauvais endroit. 

Bài 2:

  1. Jeanne étudie en écoutant de la musique. 
  2. Tu peux perdre du poids en mangeant peu de gras. 
  3. Camille a parlé en sanglotant. 
  4. En lisant des livres, les enfants peuvent développer leur imagination. 
  5. En étudiant tous les jours, Stéphane obtient de bonnes notes. 

Như vậy, JPF đã cùng bạn điểm qua tất tần tật những điều cần biết về participe présent kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập kèm đáp án chi tiết. Giờ đây bạn đã nắm được cách thành lập participe présent, và có thể áp dụng nó vào câu văn để khiến cách diễn đạt của mình trôi chảy, tự nhiên hơn. Nếu bạn quan tâm và muốn học sâu hơn về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp nâng cao khác, hãy liên hệ với JPF để được hỗ trợ nhé. 

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Mẫu viết thư tiếng Pháp trang trọng

Viết thư tiếng Pháp theo phong cách trang trọng là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc. Bức thư thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng của bạn đối với người nhận.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Chuyện nước Pháp
Ăn sáng kiểu Pháp: nét đặc trưng từ thế kỷ 19

Bữa sáng kiểu Pháp là nét văn hóa đặc trưng thể hiện sự sang trọng và tinh tế của người Pháp. Cùng JPF tìm hiểu bữa sáng kiểu Pháp có gì hay ho nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cách sử dụng trạng từ tiếng Pháp

Trạng từ là một phần quan trọng trong tiếng Pháp. Việc sử dụng trạng từ đúng cách và hiệu quả sẽ giúp câu văn của bạn truyền tải đầy đủ thông tin và sinh động hơn.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Luyện thi TCF: những điểm cần lưu ý

Cần lưu ngay những kinh nghiệm và bí kíp luyện thi TCF sau để đạt được kết quả tốt nhất.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Đáp án tham khảo đề thi tiếng Pháp THPT Quốc gia

Thí sinh đã hoàn thành bài thi môn tiếng Pháp trong kỳ thi THPT Quốc gia 2024. Dưới đây là đáp án tham khảo dành cho các bạn học sinh môn tiếng Pháp

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
5 tờ báo tiếng Pháp miễn phí nâng cao kỹ năng đọc hiểu

đọc những tờ báo Pháp miễn phí giúp các bạn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và vốn từ tiếng Pháp.

Đọc tiếp