Participe présent (Phân từ hiện tại) là một phần kiến thức ngữ pháp nâng cao vô cùng hữu dụng mà không phải người học tiếng Pháp nào cũng cần nắm rõ. JPF sẽ chỉ cho các bạn tất tần tật về participe présent, từ cách thành lập đến giá trị sử dụng trong các trường hợp cụ thể.
Phân từ hiện tại là một dạng thức vô nhân xưng của động từ. Nghĩa là động từ sẽ không được chia theo các chủ ngữ thường gặp như (je; tu; il/elle; nous; vous; ils/elles. Phân từ hiện tại cũng sẽ có giá trị như một động từ thông thường với các chức năng khác nhau tùy vào trường hợp.
Để thành lập participe présent, ta thực hiện chia động từ theo hai bước sau:
Ví dụ:
Lưu ý: Một số động từ có participe présent đặc biệt
Phân từ hiện tại tiếng Pháp còn có dạng kép, được tạo thành như sau:
Participe présent của trợ động từ être/avoir + participe passé (phân từ quá khứ) của động từ
Nói cách khác, cách thành lập participe présent dạng kép tương tự với chia động từ ở thì quá khứ kép passé composé, khác biệt ở chỗ trợ động từ être/avoir sẽ không chia ở thì hiện tại, mà chia ở participe présent.
Ví dụ:
Lưu ý: Nếu đi với trợ động từ être thì participe passé sẽ phải hợp giống hợp số với chủ ngữ.
Phân từ hiện tại kép biểu thị trình tự thời gian, chỉ sự việc hoặc hành động diễn ra trước sự việc, hành động khác.
Participe présent thường được sử dụng trong văn viết, ví dụ như các văn bản hành chính, thư từ, báo chí… Vì vậy, tần suất xuất hiện của participe présent trong bài thi DELF các trình độ B1, B2 là khá cao.
Bên cạnh đó, nếu biết cách vận dụng participe présent đúng cách vào bài thi viết DELF, bạn có thể đạt được điểm số cao. Để được như vậy, bạn cần nắm rõ tất cả các cách sử dụng của participe présent.
Mệnh đề quan hệ Qui có tác dụng giải thích, mô tả, cụ thể hóa danh từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ta có thể thay thế mệnh đề quan hệ Qui bằng participe présent. Khi đó, giá trị giải thích cho danh từ vẫn được giữ nguyên và câu văn sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
Ví dụ:
→ Dis-moi un prénom italien commençant par “c” ! (Hãy nói cho tôi một danh từ tiếng Ý bắt đầu bằng chữ “c”!)
→ Les élèves ayant terminé leur test peuvent sortir. (Những học sinh đã hoàn thành xong bài kiểm tra có thể rời đi.)
Có thể bạn quan tâm: Pronom relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết
Cách sử dụng này của participe présent đặc biệt hữu dụng trong bài thi viết DELF, giúp bạn có thể viết được các câu văn dài một cách tự nhiên và súc tích.
Participe présent còn có một giá trị khác, đó là trình bày nguyên nhân. Nó có thể thay thế cho các ngữ thức chỉ nguyên nhân như: comme, étant donné que, puisque,...
Khi sử dụng participe présent để thay thế cho ngữ thức chỉ nguyên nhân, ta cần lưu ý về 2 trường hợp:
Trường hợp 1: Mệnh đề chỉ nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ
Ta lược bỏ ngữ thức chỉ nguyên nhân và chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ của mệnh đề chỉ nguyên nhân ở participe présent.
Ví dụ:
→ N’ayant pas reçu d’invitation, je ne suis pas venue à votre fête. (Vì không nhận được lời mời, tôi đã không đến bữa tiệc của bạn.)
Trường hợp 2: Chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân khác với chủ ngữ của mệnh đề chính
Ta lược bỏ từ chỉ nguyên nhân, giữ nguyên chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ đi theo nó ở participe présent.
Ví dụ:
→ Le temps étant si mauvais, nous devons annuler l’excursion.
Cách dùng participe présent này thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu DELF B1 và B2 nên bạn cần lưu ý để không nhầm lẫn ý nghĩa câu.
Participe Présent cũng là thành phần chính để cấu tạo nên thức gérondif trong tiếng Pháp. Để có thể chia động từ ở thức này, ta cần tìm participe présent của động từ đó và thêm giới từ “en” vào trước động từ đó.
Ví dụ:
finir → en finissant
attendre → en attendant
sortir → en sortant
manger → en mangeant
commencer → en commençant
Trong tiếng Pháp, thức Gérondif cũng có những giá trị sử dụng nhất định:
Il mange en regardant la télé. → Anh ấy vừa ăn vừa xem ti vi
J’ai vu Pierre en sortant du lycée. → Tôi nhìn thấy Pierre trong lúc rời khỏi trường.
Elle part en courant. → Cô ấy chạy đi
En suivant les conseils du médecin, tu iras mieux. → Nếu bạn làm theo lời bác sĩ, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn
Sau đây là một số bài luyện tập giúp bạn có thể thành thục về cách sử dụng participe présent và gérondif.
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng participe présent, sau đó xác định giá trị của nó trong câu:
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng Gérondif
Đáp án bài tập
Bài 1:
Bài 2:
Như vậy, JPF đã cùng bạn điểm qua tất tần tật những điều cần biết về participe présent kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập kèm đáp án chi tiết. Giờ đây bạn đã nắm được cách thành lập participe présent, và có thể áp dụng nó vào câu văn để khiến cách diễn đạt của mình trôi chảy, tự nhiên hơn. Nếu bạn quan tâm và muốn học sâu hơn về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp nâng cao khác, hãy liên hệ với JPF để được hỗ trợ nhé.
Participe présent (Phân từ hiện tại) là một phần kiến thức ngữ pháp nâng cao vô cùng hữu dụng mà không phải người học tiếng Pháp nào cũng cần nắm rõ. JPF sẽ chỉ cho các bạn tất tần tật về participe présent, từ cách thành lập đến giá trị sử dụng trong các trường hợp cụ thể.
Phân từ hiện tại là một dạng thức vô nhân xưng của động từ. Nghĩa là động từ sẽ không được chia theo các chủ ngữ thường gặp như (je; tu; il/elle; nous; vous; ils/elles. Phân từ hiện tại cũng sẽ có giá trị như một động từ thông thường với các chức năng khác nhau tùy vào trường hợp.
Để thành lập participe présent, ta thực hiện chia động từ theo hai bước sau:
Ví dụ:
Lưu ý: Một số động từ có participe présent đặc biệt
Phân từ hiện tại tiếng Pháp còn có dạng kép, được tạo thành như sau:
Participe présent của trợ động từ être/avoir + participe passé (phân từ quá khứ) của động từ
Nói cách khác, cách thành lập participe présent dạng kép tương tự với chia động từ ở thì quá khứ kép passé composé, khác biệt ở chỗ trợ động từ être/avoir sẽ không chia ở thì hiện tại, mà chia ở participe présent.
Ví dụ:
Lưu ý: Nếu đi với trợ động từ être thì participe passé sẽ phải hợp giống hợp số với chủ ngữ.
Phân từ hiện tại kép biểu thị trình tự thời gian, chỉ sự việc hoặc hành động diễn ra trước sự việc, hành động khác.
Participe présent thường được sử dụng trong văn viết, ví dụ như các văn bản hành chính, thư từ, báo chí… Vì vậy, tần suất xuất hiện của participe présent trong bài thi DELF các trình độ B1, B2 là khá cao.
Bên cạnh đó, nếu biết cách vận dụng participe présent đúng cách vào bài thi viết DELF, bạn có thể đạt được điểm số cao. Để được như vậy, bạn cần nắm rõ tất cả các cách sử dụng của participe présent.
Mệnh đề quan hệ Qui có tác dụng giải thích, mô tả, cụ thể hóa danh từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ta có thể thay thế mệnh đề quan hệ Qui bằng participe présent. Khi đó, giá trị giải thích cho danh từ vẫn được giữ nguyên và câu văn sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
Ví dụ:
→ Dis-moi un prénom italien commençant par “c” ! (Hãy nói cho tôi một danh từ tiếng Ý bắt đầu bằng chữ “c”!)
→ Les élèves ayant terminé leur test peuvent sortir. (Những học sinh đã hoàn thành xong bài kiểm tra có thể rời đi.)
Có thể bạn quan tâm: Pronom relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết
Cách sử dụng này của participe présent đặc biệt hữu dụng trong bài thi viết DELF, giúp bạn có thể viết được các câu văn dài một cách tự nhiên và súc tích.
Participe présent còn có một giá trị khác, đó là trình bày nguyên nhân. Nó có thể thay thế cho các ngữ thức chỉ nguyên nhân như: comme, étant donné que, puisque,...
Khi sử dụng participe présent để thay thế cho ngữ thức chỉ nguyên nhân, ta cần lưu ý về 2 trường hợp:
Trường hợp 1: Mệnh đề chỉ nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ
Ta lược bỏ ngữ thức chỉ nguyên nhân và chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ của mệnh đề chỉ nguyên nhân ở participe présent.
Ví dụ:
→ N’ayant pas reçu d’invitation, je ne suis pas venue à votre fête. (Vì không nhận được lời mời, tôi đã không đến bữa tiệc của bạn.)
Trường hợp 2: Chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân khác với chủ ngữ của mệnh đề chính
Ta lược bỏ từ chỉ nguyên nhân, giữ nguyên chủ ngữ của mệnh đề chỉ nguyên nhân, sau đó chia động từ đi theo nó ở participe présent.
Ví dụ:
→ Le temps étant si mauvais, nous devons annuler l’excursion.
Cách dùng participe présent này thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu DELF B1 và B2 nên bạn cần lưu ý để không nhầm lẫn ý nghĩa câu.
Participe Présent cũng là thành phần chính để cấu tạo nên thức gérondif trong tiếng Pháp. Để có thể chia động từ ở thức này, ta cần tìm participe présent của động từ đó và thêm giới từ “en” vào trước động từ đó.
Ví dụ:
finir → en finissant
attendre → en attendant
sortir → en sortant
manger → en mangeant
commencer → en commençant
Trong tiếng Pháp, thức Gérondif cũng có những giá trị sử dụng nhất định:
Il mange en regardant la télé. → Anh ấy vừa ăn vừa xem ti vi
J’ai vu Pierre en sortant du lycée. → Tôi nhìn thấy Pierre trong lúc rời khỏi trường.
Elle part en courant. → Cô ấy chạy đi
En suivant les conseils du médecin, tu iras mieux. → Nếu bạn làm theo lời bác sĩ, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn
Sau đây là một số bài luyện tập giúp bạn có thể thành thục về cách sử dụng participe présent và gérondif.
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng participe présent, sau đó xác định giá trị của nó trong câu:
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng Gérondif
Đáp án bài tập
Bài 1:
Bài 2:
Như vậy, JPF đã cùng bạn điểm qua tất tần tật những điều cần biết về participe présent kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập kèm đáp án chi tiết. Giờ đây bạn đã nắm được cách thành lập participe présent, và có thể áp dụng nó vào câu văn để khiến cách diễn đạt của mình trôi chảy, tự nhiên hơn. Nếu bạn quan tâm và muốn học sâu hơn về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp nâng cao khác, hãy liên hệ với JPF để được hỗ trợ nhé.
Khám phá chương trình ADIUT giúp du học sinh Việt Nam dễ dàng ứng tuyển vào các IUT. Tìm hiểu lợi ích, điều kiện, lộ trình ứng tuyển và chi phí để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học của bạn!
Đọc tiếpĐăng ký du học Pháp qua cổng thông tin Parcoursup với đa dạng chương trình đào tạo đại học và tham khảo quy trình dự tuyển mới nhất.
Đọc tiếpKhám phá các trang web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Pháp và trở thành trợ thủ đắc lực trong hành trình chinh phục kỹ năng viết tiếng Pháp
Đọc tiếpMở rộng vốn từ vựng tiếng Pháp B2 với các chủ đề công việc, giao tiếp và báo chí - truyền thông. Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Pháp hiệu quả!
Đọc tiếpKhám phá tổng hợp đề thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia môn tiếng Pháp. Nắm vững kiến thức chuyên môn và cấu trúc đề thi để rèn luyện tư duy phản biện.
Đọc tiếp