hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
JPF - Học bổng & Du học Pháp

Participe présent: Phân từ hiện tại trong tiếng Pháp

08.12.2025
Participe présent (phân từ hiện tại) trong tiếng Pháp là một trong những kiến thức ngữ pháp thường gặp ở trình độ B2-C1, đặc biệt liên quan tới cấu trúc Gérondif. Cùng tìm hiểu chi tiết về Participe présent trong tiếng Pháp trong bài viết này với Je Parle Français nhé!

1. Participe présent là gì?

Participe présent trong tiếng Pháp là gì?
Participe présent trong tiếng Pháp là gì?

Participe présent trong tiếng Pháp là một hình thái của động từ. Khác với các thì (temps) trong tiếng Pháp, Participe présent không chia theo ngôi. Participe présent có thể được dùng với chức năng tương đồng với tính từ hoặc động từ.

Nếu bạn cảm thấy khó hình dung với vai trò và chức năng của Participe présent, hãy nghĩ về phân từ hiện tại V-ing quen thuộc trong tiếng Anh. Ở “phiên bản” với chức năng gần như tương đương trong tiếng Pháp, đó là các động từ kết thúc với đuôi -ant.

Đọc thêm: Chia động từ theo các thì trong tiếng Pháp

2. Cách thành lập Participe présent

Cách thành lập Participe présent trong tiếng Pháp.
Cách thành lập Participe présent trong tiếng Pháp.

Participe présent trong tiếng Pháp được thành lập như sau:

  1. Lấy hình thái của động từ chia ở ngôi nous thì Présent thức indicatif
  2. Thay thế phần đuôi -ons của động từ thành đuôi -ant

VD: 

  • Động từ nhóm 1: accorder → nous accordons → accordant
  • Động từ nhóm 2: bondir → nous bondissons → bondissant
  • Động từ nhóm 3: confire → nous confisons → confisant

Đặc biệt, có 3 Participe présent bất quy tắc quan trọng bạn cần nhớ, bao gồm:

  1. avoir → ayant
  2. être → étant
  3. savoir → sachant
Đọc thêm: Động từ trong tiếng Pháp

3. Các trường hợp sử dụng Participe présent

3.1. Cấu trúc Gérondif

Cấu trúc Gérondif sử dụng Participe présent trong tiếng Pháp.
Cấu trúc Gérondif sử dụng Participe présent trong tiếng Pháp.

Gérondif (danh động từ) là cấu trúc được dùng để biểu thị mối quan hệ về mặt thời gian giữa hai hành động được thực hiện trong cùng một thời điểm, hoặc biểu thị mối quan hệ về mặt logic (cách thức, điều kiện, nhượng bộ/đối lập,...).

Cấu trúc của Gérondif:

En + Participe présent

Ta có thể sử dụng cấu trúc Gérondif trong các ngữ cảnh như:

  • Diễn tả về 2 hành động được thực hiện cùng thời điểm, chung chủ thể, với hành động phụ được diễn tả bằng Gérondif

VD: Il écrivait un message en attendant le métro. (Anh ta đã soạn tin nhắn trong lúc chờ tàu)

  • Diễn tả điều kiện, cách thức

VD: En planifiant ses séances et en révisant un peu chaque jour, Hương a amélioré efficacement sa capacité de mémorisation. (Bằng cách lên kế hoạch cho từng buổi học và ôn tập từng chút một mỗi ngày, Hương đã cải thiện khả năng ghi nhớ của mình một cách hiệu quả)

  • Diễn tả mối liên hệ nhượng bộ/đối lập, thường đi thành cụm tout en + participe présent

VD: La culture est une matière exigeante. On aimerait qu'elle touche le plus grand nombre, tout en sachant que c'est difficile. (Văn hoá là một chủ đề cấp thiết. Chúng tôi muốn văn hoá đến được với càng nhiều người càng tốt, mặc dù biết điều đó là rất khó)

Cấu trúc Gérondif cho phép người nói/viết tinh giản việc diễn đạt bằng việc lược bỏ các liên từ hay đại từ. Do đó, việc sử dụng thành thạo và linh hoạt cấu trúc Gérondif được đánh giá cao trong các kỳ thi năng lực tiếng Pháp trình độ B1-B2 trở lên.

Tham khảo: Khoá học luyện thi DELF B2 tiếng Pháp tại JPF

3.2. Rút gọn cho mệnh đề quan hệ

Diễn đạt ngắn gọn hơn với Participe présent trong tiếng Pháp.
Diễn đạt ngắn gọn hơn với Participe présent trong tiếng Pháp.

Participe présent trong tiếng Pháp có thể được dùng như một phiên bản rút gọn cho mệnh đề quan hệ (subordonnée relative). Tuy nhiên, không phải mọi mệnh đề quan hệ đều có thể được thay thế với Participe présent.

Điều kiện để ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng Participe présent bao gồm: 

  1. Chủ thể đồng nhất: Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ là một; VÀ
  2. Thay thế cho mệnh đề đứng sau đại từ “qui”; VÀ
  3. Động từ thay thế ở thể chủ động.

VD: Les gens qui travaillent dans les mines sont très courageux. → Les gens travaillant dans les mines sont très courageux. (Những người làm việc trong mỏ than rất dũng cảm)

Lưu ý: Cả 3 điều kiện trên cần phải được đáp ứng. Các trường hợp mệnh đề đứng sau đại từ “qui” nhưng chủ ngữ khác với mệnh đề chính sẽ không thể được rút gọn bằng Participe présent. Với động từ sử dụng ở thể bị động, ta sẽ sử dụng phân từ quá khứ (Participe passé), không phải Participe présent.

Việc dùng Participe présent như mệnh đề quan hệ rút gọn thường được thấy trong văn viết, đặc biệt trong các văn bản trang trọng như báo chí hoặc tài liệu khoa học. Tuy nhiên, ta vẫn có thể sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày.

3.3. Mệnh đề trạng ngữ

Participe présent trong tiếng Pháp sử dụng như một mệnh đề trạng ngữ.
Participe présent trong tiếng Pháp sử dụng như một mệnh đề trạng ngữ.

Participe présent trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một mệnh đề trạng ngữ (proposition subordonnée circonstancielle), cung cấp thông tin về thời gian, cách thức, bối cảnh,... cho hành động, tình huống trong mệnh đề chính. Ta cũng có thể dùng Participe passé trong trường hợp này.

Mệnh đề trạng ngữ sử dụng Participe présent có thể biểu đạt:

  • Thời gian

VD: Le match commençant, les fans chantent sans interruption, si ce n'est pour donner des noms d'oiseaux à l'arbitre. (Khi trận đấu bắt đầu, người hâm mộ hò reo không ngớt, ngoại trừ những lời lăng mạ trọng tài)

  • Nguyên nhân, lý do

VD: La neige ayant cessé de tomber, Pinocchio prit le chemin qui menait à l'école emportant sous son bras, l'abécédaire flambant neuf. (Tuyết ngừng rơi, Pinocchio đi trên con đường đến trường với cuốn sách vỡ lòng trong tay)

  • Điều kiện

VD: Le temps permettant, notre terrasse vous accueillera avec délice. (Nếu điều kiện thời tiết cho phép, bữa tiệc bên sân hiên của chúng tôi sẽ rất vui mừng đón tiếp bạn)

Đọc thêm: Le Conditionnel (thì/thức Điều kiện) trong tiếng Pháp

3.4. Bổ nghĩa cho danh từ

Participe présent trong tiếng Pháp có thể có chức năng như tính từ.
Participe présent trong tiếng Pháp có thể có chức năng như tính từ.

Participe présent trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như tính từ (adjectif verbal), với chức năng chính là bổ nghĩa cho danh từ. Trong trường hợp này, Participe présent (hay lúc này là adjectif verbal) cần phải hợp giống - hợp số với danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.

Participe présent khi là adjectif verbal có thể kết thúc bằng đuôi -ant hoặc -ent, thường có hình thái tính từ giống đực số ít tương đồng với Participe présent. Dưới đây là danh sách tham khảo một số động từ có hình thái Participe présent và adjectif verbal có sự khác biệt:

PARTICIPE PRÉSENT (PHÂN TỪ HIỆN TẠI) TRONG TIẾNG PHÁP:
DANH SÁCH MỘT SỐ ADJECTIF VERBAL KHÁC VỚI PARTICIPE PRÉSENT
Động từ nguyên thể Participe présent Adjectif verbal
adhérer adhérant adhérent
affluer affluant affluent
coïncider coïncidant coïncident
communiquer communiquant communicant
compéter compétant compétent
convaincre convainquant convaincant
converger convergeant convergent
déférer déférant déférent
déléguer déléguant délégant
déterger détergeant détergent
différer différant différent
diverger divergeant divergent
émerger émergeant émergent
équivaloir équivalant équivalent
exceller excellant excellent
expédier expédiant expédient
extravaguer extravaguant extravagant
fatiguer fatiguant fatigant
fluer fluant fluent
fringuer fringuant fringant
influer influant influent
interférer interférant interférent
interroger interrogeant interrogant
intoxiquer intoxiquant intoxicant
intriguer intriguant intrigant
naviguer naviguant navigant
négliger négligeant négligent
précéder précédant précédent
provoquer provoquant provocant
résider résidant résident
révérer révérant révérent
somnoler somnolant somnolent
suffoquer suffoquant suffocant
urger urgeant urgent
vaquer vaquant vacant
violer violant violent
zigzaguer zigzaguant zigzagant

Khi trở thành adjectif verbal, chức năng của Participe présent bổ sung các chức năng của các tính từ thông thường. Tham khảo bài viết: Tính từ trong tiếng Pháp.

Một số động từ trong tiếng Pháp có thể “kiêm nhiệm” cả chức năng của một adjectif verbal lẫn một danh từ. VD: adhérent, affluent, détergent, expédient, équivalent, extravagant, fabricant, intrigant, précédent, résident,...

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về Participe présent (phân từ hiện tại) trong tiếng Pháp. Hãy thường xuyên trau dồi và thực hành viết/nói sử dụng Participe présent để nhanh chóng nâng “trình” tiếng Pháp nhé!

Đọc thêm: 4+ mẹo học ngữ pháp tiếng Pháp hiệu quả

Bài viết mới nhất

Phân biệt Licence, BUT và Bachelor du học Pháp: khác nhau gì, nên chọn bằng nào?
Khi tìm hiểu du học Pháp bậc cử nhân, rất nhiều bạn bắt gặp ba loại bằng: Licence, BUT và Bachelor. Nếu bạn đang băn khoăn “Nên học Licence, BUT hay Bachelor khi du học Pháp?”, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác biệt giữa Licence, BUT và Bachelor, đồng thời gợi ý chọn chương trình phù hợp với mục tiêu và tài chính của bạn.
Đọc bài viết  

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất