Tự học tiếng Pháp cùng JPF: Tổng hợp 8 từ loại tiếng Pháp

1. Từ loại tiếng Pháp: Danh từ

Danh từ (le nom) là một từ loại tiếng Pháp, dùng để biểu thị hoặc gọi tên một sự vật, hiện tượng, hay một khái niệm nào đó. Danh từ có thể xuất hiện trong đa dạng vị trí trong một mệnh đề, như là chủ ngữ, vị ngữ, hay các bổ ngữ.
Trong quá trình tự học tiếng Pháp, danh từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí như:
- Phân loại theo giống (genre): Danh từ trong tiếng Pháp luôn có giống, biểu hiện qua hình thái từ và mạo từ đi kèm. Giống trong danh từ bao gồm giống đực (masculin) và giống cái (féminin).
- Phân loại theo số (nombre): Danh từ trong tiếng Pháp có sự khác biệt trong hình thái khi chuyển từ dạng số ít (singulier) sang số nhiều (pluriel)
- Phân loại danh từ chung & danh từ riêng: Danh từ chung dùng để chỉ một loại sự vật, hiện tượng, hay phạm trù. Ngược lại, danh từ riêng dùng để chỉ tên riêng của một sự vật, hiện tượng, hay một khái niệm cụ thể.
Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Pháp
2. Từ loại tiếng Pháp: Động từ

Động từ (le verbe) là từ loại tiếng Pháp biểu thị hoạt động, sự kiện, hay trạng thái của sự vật, hiện tượng, con người,... Động từ trong tiếng Pháp có sự biến đổi về hình thái theo thì (thời điểm xảy ra), thể (thái độ, ý kiến, quan điểm của người nói/viết), ngôi (xác định chủ thể của hành động/trạng thái). Do đó, khi tự học tiếng Pháp, ta cần làm quen với việc chia động từ (conjuguer), cũng như các quy tắc kết hợp với giới từ.
Đọc thêm: Động từ trong tiếng Pháp
3. Từ loại tiếng Pháp: Tính từ

Tính từ (l’adjectif) là từ loại tiếng Pháp dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, mức độ, trạng thái, số lượng,... hay còn được hiểu như là một từ loại có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, hay một nhóm danh từ. Khi tự học tiếng Pháp, ta cũng sử dụng tính từ để so sánh, phản ánh sự khác biệt giữa các sự vật/hiện tượng.
Khác với tiếng Việt hay tiếng Anh, tính từ trong tiếng Pháp cần phải hợp giống - hợp số với danh từ hay đại từ mà nó bổ nghĩa.
VD: Un petit gâteau est sur la table. (Giống đực số ít); Des petites tartes sont sur la table. (Giống cái số nhiều)
Vị trí mà tính từ đứng trong tương quan với danh từ hay đại từ cũng có thể tạo ra sự khác biệt trong ý nghĩa. Ngoài ra, một số tính từ có vị trí cố định, đòi hỏi người tự học tiếng Pháp phải ghi nhớ, tránh mắc lỗi ngữ pháp.
Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Pháp
4. Từ loại tiếng Pháp: Trạng từ (Phó từ)

Trạng từ (l’adverbe), hay còn gọi là phó từ, là từ loại dùng để bổ nghĩa cho các từ, cụm từ, hay một mệnh đề. Tuy nhiên, trạng từ không có vai trò bổ nghĩa cho danh từ giống như tính từ, do đó, trạng từ có hình thái cố định, không biến đổi theo giống, số, thì, thức.
Do được dùng để bổ nghĩa cho đa dạng ngữ cảnh và từ loại, khi tự học tiếng Pháp, ta có thể phân loại trạng từ ra thành 8 loại chính:
- Trạng từ chỉ cách thức: lentement, heureusement, prudemment,...
- Trạng từ chỉ thời gian: aujourd’hui, demain, hier, longtemps, parfois,...
- Trạng từ chỉ nơi chốn: avant, ici, loin, là, près,...
- Trạng từ chỉ cường độ: très, trop, peu, beaucoup, certainement, probablement, possiblement,...
- Trạng từ chỉ quan điểm: peut-être, certainement, à vrai dire,...
- Trạng từ liên kết: alors, ainsi, tout de même,...
- Trạng từ nghi vấn: où, pourquoi, pour quelle raison,...
- Trạng từ phủ định: ne … pas, ne … jamais
Đọc thêm: Trạng từ trong tiếng Pháp
5. Từ loại tiếng Pháp: Mạo từ

Mạo từ (l’article) là từ loại đứng trước danh từ, giúp xác định các đặc tính của danh từ như giống (giống đực/giống cái), số (số ít/số nhiều), hoặc tính xác định/không xác định của đối tượng mà danh từ phản ánh.
Đọc thêm: Mạo từ trong tiếng Pháp
6. Từ loại tiếng Pháp: Đại từ

Giống như trạng từ, đại từ (le pronom) là từ loại tiếng Pháp thường xuyên được sử dụng để thay thế cho các thành phần khác trong ngữ cảnh, giúp đa dạng hóa cách diễn đạt.
10 đại từ phổ biến trong tiếng Pháp có thể kể đến khi tự học tiếng Pháp như:
- Đại từ nhân xưng: Dùng để thay thế cho đối tượng được nhắc đến trong ngữ cảnh, bao gồm 3 ngôi: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, và ngôi thứ ba.
- Đại từ sở hữu: le mien, le tien, le vôtre,...
- Đại từ chỉ định: ce, ça, celui, ceux,...
- Đại từ bất định: personne, quelqu’un, tout/tous/toutes,...
- Đại từ nghi vấn: qui, que/qu’, quoi, où,...
- Đại từ quan hệ: qui, que, dont, où, lequel,...
- Đại từ số: Dùng để thay thế cho từ/cụm từ được xác định trước đó qua số lượng, có thể đi cùng mạo từ. VD: J'ai deux frères, un est marié, l'autre est étudiant.
- Đại từ trạng ngữ: Bao gồm 2 đại từ “en” và “y”, dùng để thay thế cho từ/cụm từ chỉ sự vật, sự việc, nơi chốn.
- Đại từ phản thân: Đi cùng động từ phản thân, đứng trước động từ - ngoại trừ trong các câu mệnh lệnh khẳng định. VD: Je me lève à six heures.
- Đại từ nhấn mạnh: Dùng để nhấn mạnh hoặc tách biệt chủ ngữ, dựa trên ngôi kể. VD: moi, toi, lui, elle,...
Đọc thêm: Đại từ trong tiếng Pháp
7. Từ loại tiếng Pháp: Giới từ

Giới từ (la préposition) là một từ loại tiếng Pháp, dùng để nối danh từ, đại từ, hay cụm danh từ với các thành phần còn lại trong câu. Dựa vào giới từ, ta có thể nhận diện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu - Mối quan hệ về mặt thời gian, nguyên nhân, mục đích, cách thức,...
VD:
- Giới từ chỉ thời gian: J’étudie le français depuis deux ans.
- Giới từ chỉ nơi chốn: Il habite à Haiphong.
- Giới từ chỉ cách thức: Ce message est envoyé par e-mail.
- Cụm giới từ đặc biệt: J'ai appris cette poésie par cœur.
Đọc thêm: Giới từ trong tiếng Pháp
8. Từ loại tiếng Pháp: Liên từ

Liên từ (la conjonction) là một từ loại tiếng Pháp, có chức năng liên kết các từ, cụm từ, hoặc các mệnh đề với nhau, phản ánh mối quan hệ logic giữa các thành phần ngữ pháp trong cùng một câu.
Ta có 2 loại liên từ phổ biến trong khi tự học tiếng Pháp đó là:
- Liên từ đẳng lập: Bao gồm 7 liên từ chủ đạo - mais, ou, et, donc, or, ni, car. Các liên từ đẳng lập thường được dùng để nối từ hoặc các cụm từ trong cùng một câu.
- Liên từ phụ thuộc: Bao gồm các liên từ dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu, thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề. VD: parce que, après que, comme si, plus que,... Một số liên từ khi sử dụng làm thay đổi thức hoặc thì của các mệnh đề mà nó liên kết.
Đọc thêm: Liên từ trong tiếng Pháp
Trong bài viết này, Je Parle Français giới thiệu tới bạn 8 từ loại tiếng Pháp điển hình. Mỗi từ loại có bài viết riêng, giới thiệu chi tiết về định nghĩa, phân loại và kiến thức ngữ pháp liên quan. Hãy truy cập vào từng bài viết để hiểu rõ hơn vai trò, ý nghĩa, và chức năng của từng từ loại, hỗ trợ bạn trong quá trình tự học tiếng Pháp hiệu quả nhất!
Đọc thêm: Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu






