Tự học tiếng Pháp cùng JPF #6: Đại từ tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #6: Đại từ tiếng Pháp

Có rất nhiều dạng đại từ tiếng Pháp được sử dụng để thay thế cho các thành phần khác trong ngữ cảnh. Việc nhận biết và sử dụng linh hoạt các đại từ sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và linh hoạt hơn trong tiếng Pháp.

1. Đại từ tiếng Pháp #1: Đại từ nhân xưng

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (pronom personnel) được dùng để thay thế cho đối tượng được nhắc đến trong ngữ cảnh, tương ứng với các ngôi kể - hay góc nhìn mà ta sử dụng để biểu đạt, trần thuật.

Giống như tiếng Việt, tiếng Pháp có 3 ngôi kể:

  • Ngôi thứ nhất (le locuteur): Ngôi của người nói/người viết dùng để chỉ chính mình
  • Ngôi thứ hai (l'interlocuteur): Ngôi chỉ đối tượng được nhắc đến hoặc người đọc/người nghe trong ngữ cảnh
  • Ngôi thứ ba (le délocuteur): Ngôi của đối tượng mà người nói/người viết đang nhắc tới

Nếu đại từ nhân xưng chủ ngữ sử dụng theo ngôi kể, thì đại từ nhân xưng bổ ngữ thường có vai trò như bổ ngữ trực tiếp (COD) hoặc bổ ngữ gián tiếp (COI, đi với giới từ “à”). Cụ thể:

  • Bổ ngữ trực tiếp (COD) là danh từ bổ nghĩa cho động từ mà không có giới từ ở giữa. Khi đề cập trong các lần tiếp theo, COD có thể được thay thế bằng đại từ nhân xưng bổ ngữ. VD: Je vois Marie → Je la vois. (Tôi trông thấy Marie → Tôi trông thấy cô ấy)
  • Bổ ngữ gián tiếp (COI) là danh từ bổ nghĩa cho động từ, được nối bằng một giới từ. Khi đề cập trong các lần tiếp theo, COI có thể được thay thế bằng đại từ nhân xưng bổ ngữ. VD: Je parle à Pierre → Je lui parle. (Tôi nói chuyện với Pierre → Tôi nói chuyện với anh ấy)

Ngoài ra, ta có trường hợp đặc biệt là đại từ “on”, là đại từ nhân xưng không xác định. “On” mang nghĩa như “người ta”, “ai đó”, hay “mọi người”/”mỗi người”, sử dụng khi ta không xác định rõ chủ thể hành động, được chia theo ngôi thứ ba số ít.

VD: On dit que ce restaurant est bon. (Người ta nói nhà hàng này ngon), On frappe à la porte (Có người gõ cửa), On doit respecter les règles du jeu (Mọi người đều phải tuân thủ luật chơi),...

Đọc thêm: COD và COI - những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp

2. Đại từ tiếng Pháp #2: Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (pronom possessif) được dùng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ. Khi sử dụng đại từ sở hữu, ta cần lưu ý hợp giống - hợp số với danh từ được thay thế, không phải với đối tượng sở hữu.

ĐẠI TỪ TIẾNG PHÁP: ĐẠI TỪ SỞ HỮU (PRONOM POSSESSIF)
Số ít Số nhiều
Ngôi / Giống Giống đực Giống cái Giống đực Giống cái
je (ngôi thứ 1 số ít) le mien la mienne les miens les miennes
tu (ngôi thứ 2 số ít) le tien la tienne les tiens les tiennes
il/elle (ngôi thứ 3 số ít) le sien la sienne les siens les siennes
nous (ngôi thứ 1 số nhiều) le nôtre la nôtre les nôtres
vous (ngôi thứ 2 số nhiều) le vôtre la vôtre les vôtres
ils/elles (ngôi thứ 3 số nhiều) le leur la leur les leurs

Khi dùng bảng liệt kê đại từ sở hữu, bạn có thể tham chiếu theo các bước sau:

  • Nhìn theo ngôi (ở hàng dọc) dựa trên tính từ sở hữu ban đầu.
  • Sau đó, nhìn theo giống và số (ở hàng ngang) dựa trên danh từ.

VD: C’est votre problème.

  • Nhìn theo ngôi: votre (ngôi thứ 2 số nhiều)
  • Nhìn theo giống và số: problème (danh từ giống đực số ít)

→ Chuyển sang đại từ sở hữu: C’est le vôtre.

Đọc thêm: Mạo từ trong tiếng Pháp

3. Đại từ tiếng Pháp #3: Đại từ chỉ định

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (pronom démonstratif) được dùng để thay thế một danh từ, một cụm từ, hay một mệnh đề. Đại từ chỉ định có thể sử dụng với vai trò linh hoạt:

  • Khi muốn nhấn mạnh, chỉ rõ một sự vật/hiện tượng, tránh lặp từ
  • Khi cần so sánh giữa nhiều sự vật: celui-ci ou celui-là ?
  • Khi muốn thay thế cụm danh từ/mệnh đề dài thành một từ ngắn đi kèm mệnh đề bổ nghĩa: celui qui …, celui que…
  • Khi nói đến một ý chung chung, trừu tượng: ça, cela, ceci,...

Ta có thể chia đại từ chỉ định ra thành 2 dạng: Dạng chung và dạng cụ thể.

  • Với dạng chung, ta có các đại từ như: ce, ça, cela, ceci, c’,... thường được dùng để thay thế cho một ý, một mệnh đề, một sự việc. Trong nhiều trường hợp, đây không nhất thiết phải là một danh từ cụ thể, đã được đề cập từ trước. VD: C’est difficile ! (Cái này khó quá!)
  • Với dạng cụ thể, ta có các đại từ như: celui (m.s.), celle (f.s.), ceux (m.pl.), celles (f.pl.) dùng để thay thế trực tiếp cho danh từ được nhắc trước đó, và phải hợp giống - hợp số với danh từ đó. VD: Ce sont mes livres et ceux de mon frère. (Đây là sách của tôi và những quyển này là của anh trai tôi)

Ta cần phân biệt đại từ chỉ định với tính từ chỉ định (ce, cet, cette, ces). Tính từ chỉ định luôn đứng trước và đi kèm với danh từ; trong khi đó, đại từ chỉ định có thể đứng độc lập và thay thế hoàn toàn cho danh từ.

Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Pháp

4. Đại từ tiếng Pháp #4: Đại từ bất định

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ bất định

Đại từ bất định (pronom indéfini) dùng để thay thế cho các từ/cụm từ chỉ người, sự vật không xác định, như là personne (không một ai), quelqu’un (ai đó), certains/certaines (một số người/vật), tout/tous/toutes (mọi thứ, tất cả),...

Các từ này có thể được dùng như tính từ bất định. Tuy nhiên, khi ở vai trò là tính từ, chúng sẽ cần đi kèm với một danh từ khác. Trong khi đó, đại từ bất định có thể đứng độc lập.

VD phân biệt: 

  • Chaque étudiant a un livre. (Mỗi học sinh có một quyển sách) → “Chaque” là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “étudiant”.
  • Chacun doit faire attention. (Mỗi người đều phải chú ý) → “Chacun” là đại từ bởi nó đứng độc lập trong câu.
Đọc thêm: Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

5. Đại từ tiếng Pháp #5: Đại từ nghi vấn

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ nghi vấn

Khác với các loại đại từ khác trong tiếng Pháp, đại từ nghi vấn (pronom interrogatif) không thay thế cho các từ được đề cập trước đó, mà được dùng để đặt câu hỏi trực tiếp. Do đó, đại từ nghi vấn chỉ xuất hiện trong câu hỏi.

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Pháp bao gồm:

  • Qui: Dùng để đặt câu hỏi về người (Ai?) VD: Qui parle ? (Ai đang nói vậy?)
  • Que/Qu’: Dùng để đặt câu hỏi về vật, sự việc,..., (Cái gì?) VD: Que fais-tu ? (Bạn đang làm gì?)
  • Quoi: Dùng để đặt câu hỏi về sự vật, sự việc,..., (Cái gì?) Khác với Que/Qu’, ta cần dùng Quoi đi kèm với giới từ. VD: Avec quoi écris-tu ? (Bạn viết bằng cái gì?)
  • : Dùng để đặt câu hỏi về nơi chốn, địa điểm (Ở đâu?) VD: Où vas-tu ? (Bạn đi đâu thế?)
  • Combien: Dùng để đặt câu hỏi về số lượng (Bao nhiêu?) VD: Combien as-tu dépensé ? (Bạn đã tiêu bao nhiêu [tiền]?)
  • Lequel/laquelle/lesquels/lesquelles: Dùng để đặt câu hỏi về lựa chọn trong một nhóm xác định (Cái nào?) Đại từ này cần hợp giống - hợp số với nhóm mà nó được xác định từ trước trong ngữ cảnh, có thể đi kèm với giới từ (duquel, auquel, desquels,...). VD: Lequel préfères-tu ? (Bạn thích cái nào?)

Ta cần lưu ý phân biệt đại từ nghi vấn với tính từ nghi vấn (quel, quelle, quels, quelles) khi tính từ luôn đi kèm với danh từ, và không thể đứng độc lập.

6. Đại từ tiếng Pháp #6: Đại từ quan hệ

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ (pronom relatif) được dùng để nối danh từ, đại từ với một mệnh đề quan hệ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ. Đồng thời, đại từ quan hệ còn giữ chức năng cú pháp, như là một chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,... trong câu.

Các đại từ quan hệ thuờng gặp:

  • Qui: La femme qui parle est ma prof. (Người phụ nữ mà tôi nói chuyện cùng là giảng viên của tôi)
  • Que: Le livre que j’ai lu est intéressant. (Cuốn sách mà tôi vừa đọc rất thú vị)
  • Dont (bổ ngữ cho động từ/danh từ đi cùng với giới từ de): Le projet dont elle responsable est important (thay thế cho cụm elle est responsable de ce projet) - Dự án mà cô ấy phụ trách rất quan trọng.
  • : La ville où je suis né est loin. (Thành phố nơi tôi sinh ra ở rất xa)
  • Lequel/laquelle/lesquels/lesquelles (bao gồm cả các dạng đi kèm giới từ): Le garçon avec lequel elle danse est mon cousin. (Cậu bé đang nhảy cùng cô ấy là em họ tôi)

Ta có thể thấy một số đại từ vừa là đại từ quan hệ, vừa là đại từ nghi vấn. Tùy vào ngữ cảnh và chức năng mà ta có thể xác định đó là loại đại từ nào.

Đọc thêm: Pronom Relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết

7. Đại từ tiếng Pháp #7: Đại từ số

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ số

Đại từ số (pronom numéral) dùng để thay thế cho từ hay cụm từ đã được xác định trước đó qua số lượng. Trong một số trường hợp chỉ số thứ tự, đại từ số có thể đi cùng với mạo từ (article).

VD: 

  • Parmi ces candidats, deux ont réussi. (Trong số các ứng viên này, có hai [người] đã trúng tuyển)
  • Elle a mis la boîte entre le troisième et le quatrième. (Cô ấy đặt cái hộp ở giữa cái thứ ba và cái thứ tư)

8. Đại từ tiếng Pháp #8: Đại từ trạng ngữ

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ trạng ngữ

Đại từ trạng ngữ (pronom adverbial) bao gồm hai đại từ “en”“y”, dùng để thay thế cho từ/cụm từ chỉ sự vật, sự việc, nơi chốn. Giống như một trạng ngữ, đại từ trạng ngữ cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, phương tiện,... cho hành động, sự việc trong ngữ cảnh.

Đại từ “en” thay thế cho cụm danh từ hoặc động từ đi cùng giới từ “de”, mạo từ không xác định, hay mạo từ bộ phận.

VD: 

  • J’ai besoin de ton aide. → J’en ai besoin.
  • Tu veux des pommes ? - Oui, j’en veux deux.

Đại từ “y” thay thế cho cụm danh từ hoặc động từ đi cùng giới từ “à”. Động từ mà đại từ “y” thay thế thường là động từ chỉ chuyển động, trạng thái, hoặc hành động hướng tới nơi chốn/sự việc.

VD:

  • répondre à (trả lời): Tu réponds à la question ? - Oui, j’y réponds.
  • aller à (đi đến): Tu vas à la bibliothèque ? - Oui, j’y vais.

Đại từ trạng ngữ luôn đứng trước động từ. Ngoại lệ ở trong mệnh lệnh khẳng định, đại từ trang ngữ đứng sau động từ và được nối bằng gạch ngang. VD: Vas-y ! 

Đọc thêm: Giới từ trong tiếng Pháp

9. Đại từ tiếng Pháp #9: Đại từ phản thân

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ phản thân

Đại từ phản thân (pronom réfléchi) là các đại từ luôn đi cùng động từ phản thân (verbe pronominal). Đại từ phản thân luôn đứng trước động từ, ngoại trừ trong các câu mệnh lệnh khẳng định, VD: Lave-toi !

VD:

  • Elle se lève à 7 heures. (Cô ấy thức dậy vào lúc 7 giờ)
  • Nous nous écrivons souvent. (Chúng tôi thường xuyên viết thư cho nhau)
  • Tu t’intéresses au cinéma ? (Bạn có thích phim ảnh không?)
Đọc thêm: Động từ trong tiếng Pháp

10. Đại từ tiếng Pháp #10: Đại từ nhấn mạnh

Đại từ nhấn mạnh (pronom tonique) dùng để nhấn mạnh hoặc tách biệt chủ ngữ, dựa theo ngôi kể. Đại từ nhấn mạnh có thể xuất hiện trong đa dạng ngữ cảnh:

  • Nhấn mạnh chủ ngữ: Moi, je pense que c’est une bonné idée. (Tôi thì tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời)
  • Đứng sau giới từ: Je suis chez lui. (Tôi đang ở chỗ của anh ấy)
  • So sánh: Elle travaille mieux que lui. (Cô ấy làm việc tốt hơn anh ấy)
  • Cấu trúc nhấn mạnh “c’est … qui/que”: C’est moi qui ai fait ça. (Chính tôi đã làm việc đó)
  • Đứng độc lập: Qui veut venir ? - Moi ! (Ai muốn đi không? - Tôi!)

Dưới đây là tổng hợp các đại từ dựa trên ngôi, số, xác định từ đại từ nhân xưng chủ thể: 

ĐẠI TỪ TIẾNG PHÁP: ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (PRONOM PERSONNEL)
Đại từ nhân xưng chủ ngữ Đại từ nhân xưng bổ ngữ (COD/COI) Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh Ngôi Số
je me me moi 1 ít
tu te te toi 2 ít
il le / lui se lui 3 ít
elle la / lui se elle 3 ít
nous nous nous nous 1 nhiều
vous vous vous vous 2 nhiều
ils / elles les / leur se eux / elles 3 nhiều

Trên đây là giới thiệu về 10 loại đại từ tiếng Pháp phổ biến. Đừng quên theo dõi những bài viết khác trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi kiến thức tiếng Pháp nhé!

Đọc thêm: Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

Tự học tiếng Pháp cùng JPF #6: Đại từ tiếng Pháp

Có rất nhiều dạng đại từ tiếng Pháp được sử dụng để thay thế cho các thành phần khác trong ngữ cảnh. Việc nhận biết và sử dụng linh hoạt các đại từ sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và linh hoạt hơn trong tiếng Pháp.
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #6: Đại từ tiếng Pháp

Có rất nhiều dạng đại từ tiếng Pháp được sử dụng để thay thế cho các thành phần khác trong ngữ cảnh. Việc nhận biết và sử dụng linh hoạt các đại từ sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và linh hoạt hơn trong tiếng Pháp.

1. Đại từ tiếng Pháp #1: Đại từ nhân xưng

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (pronom personnel) được dùng để thay thế cho đối tượng được nhắc đến trong ngữ cảnh, tương ứng với các ngôi kể - hay góc nhìn mà ta sử dụng để biểu đạt, trần thuật.

Giống như tiếng Việt, tiếng Pháp có 3 ngôi kể:

  • Ngôi thứ nhất (le locuteur): Ngôi của người nói/người viết dùng để chỉ chính mình
  • Ngôi thứ hai (l'interlocuteur): Ngôi chỉ đối tượng được nhắc đến hoặc người đọc/người nghe trong ngữ cảnh
  • Ngôi thứ ba (le délocuteur): Ngôi của đối tượng mà người nói/người viết đang nhắc tới

Nếu đại từ nhân xưng chủ ngữ sử dụng theo ngôi kể, thì đại từ nhân xưng bổ ngữ thường có vai trò như bổ ngữ trực tiếp (COD) hoặc bổ ngữ gián tiếp (COI, đi với giới từ “à”). Cụ thể:

  • Bổ ngữ trực tiếp (COD) là danh từ bổ nghĩa cho động từ mà không có giới từ ở giữa. Khi đề cập trong các lần tiếp theo, COD có thể được thay thế bằng đại từ nhân xưng bổ ngữ. VD: Je vois Marie → Je la vois. (Tôi trông thấy Marie → Tôi trông thấy cô ấy)
  • Bổ ngữ gián tiếp (COI) là danh từ bổ nghĩa cho động từ, được nối bằng một giới từ. Khi đề cập trong các lần tiếp theo, COI có thể được thay thế bằng đại từ nhân xưng bổ ngữ. VD: Je parle à Pierre → Je lui parle. (Tôi nói chuyện với Pierre → Tôi nói chuyện với anh ấy)

Ngoài ra, ta có trường hợp đặc biệt là đại từ “on”, là đại từ nhân xưng không xác định. “On” mang nghĩa như “người ta”, “ai đó”, hay “mọi người”/”mỗi người”, sử dụng khi ta không xác định rõ chủ thể hành động, được chia theo ngôi thứ ba số ít.

VD: On dit que ce restaurant est bon. (Người ta nói nhà hàng này ngon), On frappe à la porte (Có người gõ cửa), On doit respecter les règles du jeu (Mọi người đều phải tuân thủ luật chơi),...

Đọc thêm: COD và COI - những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp

2. Đại từ tiếng Pháp #2: Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (pronom possessif) được dùng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ. Khi sử dụng đại từ sở hữu, ta cần lưu ý hợp giống - hợp số với danh từ được thay thế, không phải với đối tượng sở hữu.

ĐẠI TỪ TIẾNG PHÁP: ĐẠI TỪ SỞ HỮU (PRONOM POSSESSIF)
Số ít Số nhiều
Ngôi / Giống Giống đực Giống cái Giống đực Giống cái
je (ngôi thứ 1 số ít) le mien la mienne les miens les miennes
tu (ngôi thứ 2 số ít) le tien la tienne les tiens les tiennes
il/elle (ngôi thứ 3 số ít) le sien la sienne les siens les siennes
nous (ngôi thứ 1 số nhiều) le nôtre la nôtre les nôtres
vous (ngôi thứ 2 số nhiều) le vôtre la vôtre les vôtres
ils/elles (ngôi thứ 3 số nhiều) le leur la leur les leurs

Khi dùng bảng liệt kê đại từ sở hữu, bạn có thể tham chiếu theo các bước sau:

  • Nhìn theo ngôi (ở hàng dọc) dựa trên tính từ sở hữu ban đầu.
  • Sau đó, nhìn theo giống và số (ở hàng ngang) dựa trên danh từ.

VD: C’est votre problème.

  • Nhìn theo ngôi: votre (ngôi thứ 2 số nhiều)
  • Nhìn theo giống và số: problème (danh từ giống đực số ít)

→ Chuyển sang đại từ sở hữu: C’est le vôtre.

Đọc thêm: Mạo từ trong tiếng Pháp

3. Đại từ tiếng Pháp #3: Đại từ chỉ định

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (pronom démonstratif) được dùng để thay thế một danh từ, một cụm từ, hay một mệnh đề. Đại từ chỉ định có thể sử dụng với vai trò linh hoạt:

  • Khi muốn nhấn mạnh, chỉ rõ một sự vật/hiện tượng, tránh lặp từ
  • Khi cần so sánh giữa nhiều sự vật: celui-ci ou celui-là ?
  • Khi muốn thay thế cụm danh từ/mệnh đề dài thành một từ ngắn đi kèm mệnh đề bổ nghĩa: celui qui …, celui que…
  • Khi nói đến một ý chung chung, trừu tượng: ça, cela, ceci,...

Ta có thể chia đại từ chỉ định ra thành 2 dạng: Dạng chung và dạng cụ thể.

  • Với dạng chung, ta có các đại từ như: ce, ça, cela, ceci, c’,... thường được dùng để thay thế cho một ý, một mệnh đề, một sự việc. Trong nhiều trường hợp, đây không nhất thiết phải là một danh từ cụ thể, đã được đề cập từ trước. VD: C’est difficile ! (Cái này khó quá!)
  • Với dạng cụ thể, ta có các đại từ như: celui (m.s.), celle (f.s.), ceux (m.pl.), celles (f.pl.) dùng để thay thế trực tiếp cho danh từ được nhắc trước đó, và phải hợp giống - hợp số với danh từ đó. VD: Ce sont mes livres et ceux de mon frère. (Đây là sách của tôi và những quyển này là của anh trai tôi)

Ta cần phân biệt đại từ chỉ định với tính từ chỉ định (ce, cet, cette, ces). Tính từ chỉ định luôn đứng trước và đi kèm với danh từ; trong khi đó, đại từ chỉ định có thể đứng độc lập và thay thế hoàn toàn cho danh từ.

Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Pháp

4. Đại từ tiếng Pháp #4: Đại từ bất định

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ bất định

Đại từ bất định (pronom indéfini) dùng để thay thế cho các từ/cụm từ chỉ người, sự vật không xác định, như là personne (không một ai), quelqu’un (ai đó), certains/certaines (một số người/vật), tout/tous/toutes (mọi thứ, tất cả),...

Các từ này có thể được dùng như tính từ bất định. Tuy nhiên, khi ở vai trò là tính từ, chúng sẽ cần đi kèm với một danh từ khác. Trong khi đó, đại từ bất định có thể đứng độc lập.

VD phân biệt: 

  • Chaque étudiant a un livre. (Mỗi học sinh có một quyển sách) → “Chaque” là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “étudiant”.
  • Chacun doit faire attention. (Mỗi người đều phải chú ý) → “Chacun” là đại từ bởi nó đứng độc lập trong câu.
Đọc thêm: Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

5. Đại từ tiếng Pháp #5: Đại từ nghi vấn

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ nghi vấn

Khác với các loại đại từ khác trong tiếng Pháp, đại từ nghi vấn (pronom interrogatif) không thay thế cho các từ được đề cập trước đó, mà được dùng để đặt câu hỏi trực tiếp. Do đó, đại từ nghi vấn chỉ xuất hiện trong câu hỏi.

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Pháp bao gồm:

  • Qui: Dùng để đặt câu hỏi về người (Ai?) VD: Qui parle ? (Ai đang nói vậy?)
  • Que/Qu’: Dùng để đặt câu hỏi về vật, sự việc,..., (Cái gì?) VD: Que fais-tu ? (Bạn đang làm gì?)
  • Quoi: Dùng để đặt câu hỏi về sự vật, sự việc,..., (Cái gì?) Khác với Que/Qu’, ta cần dùng Quoi đi kèm với giới từ. VD: Avec quoi écris-tu ? (Bạn viết bằng cái gì?)
  • : Dùng để đặt câu hỏi về nơi chốn, địa điểm (Ở đâu?) VD: Où vas-tu ? (Bạn đi đâu thế?)
  • Combien: Dùng để đặt câu hỏi về số lượng (Bao nhiêu?) VD: Combien as-tu dépensé ? (Bạn đã tiêu bao nhiêu [tiền]?)
  • Lequel/laquelle/lesquels/lesquelles: Dùng để đặt câu hỏi về lựa chọn trong một nhóm xác định (Cái nào?) Đại từ này cần hợp giống - hợp số với nhóm mà nó được xác định từ trước trong ngữ cảnh, có thể đi kèm với giới từ (duquel, auquel, desquels,...). VD: Lequel préfères-tu ? (Bạn thích cái nào?)

Ta cần lưu ý phân biệt đại từ nghi vấn với tính từ nghi vấn (quel, quelle, quels, quelles) khi tính từ luôn đi kèm với danh từ, và không thể đứng độc lập.

6. Đại từ tiếng Pháp #6: Đại từ quan hệ

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ (pronom relatif) được dùng để nối danh từ, đại từ với một mệnh đề quan hệ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ. Đồng thời, đại từ quan hệ còn giữ chức năng cú pháp, như là một chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,... trong câu.

Các đại từ quan hệ thuờng gặp:

  • Qui: La femme qui parle est ma prof. (Người phụ nữ mà tôi nói chuyện cùng là giảng viên của tôi)
  • Que: Le livre que j’ai lu est intéressant. (Cuốn sách mà tôi vừa đọc rất thú vị)
  • Dont (bổ ngữ cho động từ/danh từ đi cùng với giới từ de): Le projet dont elle responsable est important (thay thế cho cụm elle est responsable de ce projet) - Dự án mà cô ấy phụ trách rất quan trọng.
  • : La ville où je suis né est loin. (Thành phố nơi tôi sinh ra ở rất xa)
  • Lequel/laquelle/lesquels/lesquelles (bao gồm cả các dạng đi kèm giới từ): Le garçon avec lequel elle danse est mon cousin. (Cậu bé đang nhảy cùng cô ấy là em họ tôi)

Ta có thể thấy một số đại từ vừa là đại từ quan hệ, vừa là đại từ nghi vấn. Tùy vào ngữ cảnh và chức năng mà ta có thể xác định đó là loại đại từ nào.

Đọc thêm: Pronom Relatifs - Đại từ quan hệ tiếng Pháp và những điều cần biết

7. Đại từ tiếng Pháp #7: Đại từ số

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ số

Đại từ số (pronom numéral) dùng để thay thế cho từ hay cụm từ đã được xác định trước đó qua số lượng. Trong một số trường hợp chỉ số thứ tự, đại từ số có thể đi cùng với mạo từ (article).

VD: 

  • Parmi ces candidats, deux ont réussi. (Trong số các ứng viên này, có hai [người] đã trúng tuyển)
  • Elle a mis la boîte entre le troisième et le quatrième. (Cô ấy đặt cái hộp ở giữa cái thứ ba và cái thứ tư)

8. Đại từ tiếng Pháp #8: Đại từ trạng ngữ

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ trạng ngữ

Đại từ trạng ngữ (pronom adverbial) bao gồm hai đại từ “en”“y”, dùng để thay thế cho từ/cụm từ chỉ sự vật, sự việc, nơi chốn. Giống như một trạng ngữ, đại từ trạng ngữ cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, phương tiện,... cho hành động, sự việc trong ngữ cảnh.

Đại từ “en” thay thế cho cụm danh từ hoặc động từ đi cùng giới từ “de”, mạo từ không xác định, hay mạo từ bộ phận.

VD: 

  • J’ai besoin de ton aide. → J’en ai besoin.
  • Tu veux des pommes ? - Oui, j’en veux deux.

Đại từ “y” thay thế cho cụm danh từ hoặc động từ đi cùng giới từ “à”. Động từ mà đại từ “y” thay thế thường là động từ chỉ chuyển động, trạng thái, hoặc hành động hướng tới nơi chốn/sự việc.

VD:

  • répondre à (trả lời): Tu réponds à la question ? - Oui, j’y réponds.
  • aller à (đi đến): Tu vas à la bibliothèque ? - Oui, j’y vais.

Đại từ trạng ngữ luôn đứng trước động từ. Ngoại lệ ở trong mệnh lệnh khẳng định, đại từ trang ngữ đứng sau động từ và được nối bằng gạch ngang. VD: Vas-y ! 

Đọc thêm: Giới từ trong tiếng Pháp

9. Đại từ tiếng Pháp #9: Đại từ phản thân

Đại từ tiếng Pháp: Đại từ phản thân

Đại từ phản thân (pronom réfléchi) là các đại từ luôn đi cùng động từ phản thân (verbe pronominal). Đại từ phản thân luôn đứng trước động từ, ngoại trừ trong các câu mệnh lệnh khẳng định, VD: Lave-toi !

VD:

  • Elle se lève à 7 heures. (Cô ấy thức dậy vào lúc 7 giờ)
  • Nous nous écrivons souvent. (Chúng tôi thường xuyên viết thư cho nhau)
  • Tu t’intéresses au cinéma ? (Bạn có thích phim ảnh không?)
Đọc thêm: Động từ trong tiếng Pháp

10. Đại từ tiếng Pháp #10: Đại từ nhấn mạnh

Đại từ nhấn mạnh (pronom tonique) dùng để nhấn mạnh hoặc tách biệt chủ ngữ, dựa theo ngôi kể. Đại từ nhấn mạnh có thể xuất hiện trong đa dạng ngữ cảnh:

  • Nhấn mạnh chủ ngữ: Moi, je pense que c’est une bonné idée. (Tôi thì tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời)
  • Đứng sau giới từ: Je suis chez lui. (Tôi đang ở chỗ của anh ấy)
  • So sánh: Elle travaille mieux que lui. (Cô ấy làm việc tốt hơn anh ấy)
  • Cấu trúc nhấn mạnh “c’est … qui/que”: C’est moi qui ai fait ça. (Chính tôi đã làm việc đó)
  • Đứng độc lập: Qui veut venir ? - Moi ! (Ai muốn đi không? - Tôi!)

Dưới đây là tổng hợp các đại từ dựa trên ngôi, số, xác định từ đại từ nhân xưng chủ thể: 

ĐẠI TỪ TIẾNG PHÁP: ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (PRONOM PERSONNEL)
Đại từ nhân xưng chủ ngữ Đại từ nhân xưng bổ ngữ (COD/COI) Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh Ngôi Số
je me me moi 1 ít
tu te te toi 2 ít
il le / lui se lui 3 ít
elle la / lui se elle 3 ít
nous nous nous nous 1 nhiều
vous vous vous vous 2 nhiều
ils / elles les / leur se eux / elles 3 nhiều

Trên đây là giới thiệu về 10 loại đại từ tiếng Pháp phổ biến. Đừng quên theo dõi những bài viết khác trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi kiến thức tiếng Pháp nhé!

Đọc thêm: Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu
Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc

Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc với đa dạng cách biểu đạt cảm xúc, tâm trạng trong tiếng Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp chương trình Alternance: Cơ hội du học “0 đồng”

Tất tần tật các thông tin về chương trình Alternance (vừa học vừa làm). Liên hệ tư vấn hồ sơ du học Pháp với Je Parle Français.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Tự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
France Langue - Chiếc nôi đào tạo tiếng Pháp chất lượng

Tại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
DUEF là gì? Danh sách trường đại học cấp văn bằng DUEF tại Pháp

Văn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Vì sao nên du học Pháp tại ESSEC Business School?

Du học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.

Đọc tiếp