8 đại từ tiếng Pháp phổ biến giúp tránh lỗi lặp từ

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
8 đại từ tiếng Pháp phổ biến giúp tránh lỗi lặp từ

Học các đại từ phổ biến trong tiếng Pháp để tránh lặp từ trong câu văn. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên sáng tạo hơn và thu hút độc giả hơn. Tìm hiểu về 8 đại từ tiếng Pháp được sử dụng phổ biến trong bài viết này.

Khi đặt câu tiếng Pháp, để tránh việc lặp lại một danh từ hay nhóm danh từ, thậm chí là mệnh đề quá nhiều lần, bạn có thể sử dụng đại từ.

Đại từ trong tiếng Pháp có rất nhiều loại, mỗi loại tương ứng với một vai trò và có thể thay thế cho nhiều loại danh từ hay một ý trong câu.

Cùng JPF tìm hiểu các loại đại từ tiếng Pháp và cách sử dụng chi tiết nhé!

1. Đại từ trong tiếng Pháp là gì?

Các loại đại từ cần nhớ trong tiếng Pháp

Đại từ là những từ thường thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ và cũng có thể thay thế một mệnh đề, một nguyên mẫu, một tính từ

Ví dụ: moi, nous, eux, leur, se, lui, elle, on, cela, mien, rien, tout, qui, dont…

Có tám loại đại từ trong tiếng Pháp mà bạn cần biết, đó là

  • Les pronoms personnels
  • Les pronoms possessifs
  • Les pronoms démonstratifs
  • Les pronoms indéfinis
  • Les pronoms interrogatifs
  • Les pronoms relatifs
  • Les pronoms numéraux
  • Les pronoms adverbiaux

2. 8 loại đại từ phổ biến trong tiếng Pháp

2.1 Đại từ nhân xưng (Les pronoms personnels)

Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng là những đại từ đại diện cho ba người: 

  • Ngôi thứ nhất: Người nói ngôi thứ nhất
  • Ngôi thứ hai: Người mà người nói đang xưng hô.
  • Ngôi thứ ba: người mà chúng ta đang nói đến

Đại từ on được gọi là đại từ nhân xưng không xác định . Nó xuất phát từ tiếng Latinh om , homo (người đàn ông). Nó được sử dụng để thay thế những từ sau đây:

  • Chacun (Mỗi người): On doit respecter les règles du jeu.
  • Quelqu’un (Người nào đó):  Il me semble qu'on a sonné.
  • Chúng ta (Nous): On a vu Florence hier.
  • Bạn/ Các bạn (Toi, vous): On a bien mangé, messieurs ?

2.2 Đại từ sở hữu (Les pronoms possessifs)

Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu thay thế danh từ và xác định quyền sở hữu của ai đó.  

Đại từ sở hữu có thể có tất cả các chức năng của một danh từ (chủ ngữ, COD, COI), bao gồm: 

  • le mien, le tien, le sien ; 
  • la mienne, la tienne, la sienne ; 
  • les miens, les tiens, les siens ; 
  • les miennes, les tiennes, les siennes ; 
  • le nôtre, le vôtre, le leur ; 
  • la nôtre, la vôtre, la leur ; 
  • les nôtres, les vôtres, les leurs.

Ví dụ: Nous avons pris notre ordinateur, avez-vous pris le vôtre ?

2.3 Đại từ chỉ định (Les pronoms démonstratifs)

Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định thay thế danh từ hoặc nhóm danh từ và dùng để xác định vị trí của sự vật, người trong thời gian và không gian. Chúng có thể có tất cả các chức năng của danh từ (chủ ngữ, COD , COI). 

Đại từ chỉ định bao gồm: ce, c’, cela, ça, ceci, celui, celle, ceux, celles.

Ví dụ: Quelle écharpe tu préfères? Celle-ci ou celle-là?

2.4 Đại từ không xác định (Les pronoms indéfinis)

Đại từ không xác định là gì?

Đại từ không xác định có thể đại diện cho một người hoặc vật không xác định . Giống như tất cả các đại từ, hầu hết chúng đều có chức năng giống như danh từ. Đại từ không xác định thường thay thế cho một danh từ đi kèm với một đại từ không xác định.

Đại từ không xác định bao gồm: certain(e)s, aucun(e), chacun(e), personne, rien, tout, tous…

Ví dụ: Certains pensent que cet homme devrait être incarcéré. 

2.5 Đại từ nghi vấn (Les pronoms interrogatifs)

Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ nghi vấn thay thế người hoặc vật mà câu hỏi được đặt ra.

Đại từ nghi vấn bao gồm: laquelle, duquel, qui, que, auquel…

Ví dụ: Qui va arriver en premier demain ?

2.6 Đại từ quan hệ (Les pronoms relatifs)

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với một mệnh đề quan hệ (có vai trò cung cấp thông tin chi tiết về danh từ). Đại từ quan hệ có cùng giới tính, cùng số lượng và cùng ngôi với danh từ mà nó thay thế, ngoài ra nó có chức năng riêng trong mệnh đề quan hệ. Một số đại từ có thể được sử dụng mà không cần mệnh đề phía trước.

Đại từ quan hệ bao gồm: qui, que, dont, où, lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles…

  • Đại từ qui (không có giới từ) là chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ. 

Ví dụ: La personne [qui joue du piano] est mon fils.

  • Đại từ que là bổ ngữ trực tiếp của động từ quan hệ. 

Ví dụ: L’ouvrier [que nous avons rencontré] est très efficace.

  • Đại từ dont là bổ ngữ gián tiếp của động từ trong mệnh đề quan hệ hoặc bổ ngữ cho danh từ. 

Ví dụ: 

1. Le film [dont tu parles] est sorti en 1988. (= Tu parles de quoi ? du film) 

2. Le camion [dont les pneus sont dégonflés] est garé dans ma rue. (les pneus de quoi ? du camion)

  • Đại từ où có thể bổ nghĩa cho địa điểm hoặc thời gian của động từ. 

Ví dụ: 

1. La ville [où nous avons grandi] est en Auvergne. (= Nous avons grandi où ? dans cette ville) 

2. L’année [où tu es arrivée], il était à Vienne. (= Tu es arrivée quand ? Cette année-là).

  • Các đại từ ghép lequel, laquelle, lesquels và lesquelles được dùng sau giới từ ( avec , pour, sans, sur...). 

Ví dụ: Je te donne la liste des ingrédients [avec lesquels j’ai fait ce gâteau]

  • Các đại từ ghép duquel, desquels và desquelles là sự rút gọn của giới từ de và của các đại từ lequel, lesquels và lesquelles. 

Ví dụ: Le canot au bord duquel nous sommes montés est abîmé.

  • Các đại từ ghép auquel, auxquels và auxquelles là sự rút gọn của giới từ à và các đại từ quan hệ  lequel, lesquels và lesquelles. 

Ví dụ: Les fenêtres auxquelles sont accrochées ses photos sont sales.

2.7 Đại từ số (Les pronoms numéraux)

Đại từ số là gì?

Đại từ số là đại từ thể hiện số lượng của một sự vật, sự việc đã được nhắc trước đó.

Ví dụ: Les bananes sont posées sur la table, trois sont déjà pourries.

2.8 Đại từ trạng ngữ (Les pronoms adverbiaux)

Đại từ trạng ngữ là gì?

Đại từ trạng từ thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc hoặc địa danh. Đại từ en và y được gọi là đại từ trạng từ, bởi vì chúng kết hợp một đại từ nhân xưng và một từ khác, thường là một giới từ.

Ví dụ: La piscine est loin d’ici, tu penses t’y rendre toute seule ?

3. Bài tập thực hành đại từ tiếng Pháp

Xác định đại từ trong câu và chức năng của đại từ 

1. Votre père a cinquante ans, le nôtre est plus jeune.

2. Le livre d'Emile Zola dont vous parlez est captivant.

3. Le pantalon en cuir est celui que je préfère.

4. Elle ne sait pas quoi inventer comme nouvelle excuse.

5. Pour te faire plaisir, je t'offre le restaurant.

Ở trên JPF đã chia sẻ đến bạn 8 loại đại từ quan trọng trong tiếng Pháp và định nghĩa của mỗi loại. Nếu bạn đang có nhu cầu ôn thi tiếng Pháp các bằng Delf / TCF hoặc cần biết thêm thông tin về thủ tục du học Pháp, đừng ngần ngại liên hệ JPF để được tư vấn chi tiết nhất nhé! 

TAGS :
No items found.

8 đại từ tiếng Pháp phổ biến giúp tránh lỗi lặp từ

Học các đại từ phổ biến trong tiếng Pháp để tránh lặp từ trong câu văn. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên sáng tạo hơn và thu hút độc giả hơn. Tìm hiểu về 8 đại từ tiếng Pháp được sử dụng phổ biến trong bài viết này.
8 đại từ tiếng Pháp phổ biến giúp tránh lỗi lặp từ

Học các đại từ phổ biến trong tiếng Pháp để tránh lặp từ trong câu văn. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên sáng tạo hơn và thu hút độc giả hơn. Tìm hiểu về 8 đại từ tiếng Pháp được sử dụng phổ biến trong bài viết này.

Khi đặt câu tiếng Pháp, để tránh việc lặp lại một danh từ hay nhóm danh từ, thậm chí là mệnh đề quá nhiều lần, bạn có thể sử dụng đại từ.

Đại từ trong tiếng Pháp có rất nhiều loại, mỗi loại tương ứng với một vai trò và có thể thay thế cho nhiều loại danh từ hay một ý trong câu.

Cùng JPF tìm hiểu các loại đại từ tiếng Pháp và cách sử dụng chi tiết nhé!

1. Đại từ trong tiếng Pháp là gì?

Các loại đại từ cần nhớ trong tiếng Pháp

Đại từ là những từ thường thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ và cũng có thể thay thế một mệnh đề, một nguyên mẫu, một tính từ

Ví dụ: moi, nous, eux, leur, se, lui, elle, on, cela, mien, rien, tout, qui, dont…

Có tám loại đại từ trong tiếng Pháp mà bạn cần biết, đó là

  • Les pronoms personnels
  • Les pronoms possessifs
  • Les pronoms démonstratifs
  • Les pronoms indéfinis
  • Les pronoms interrogatifs
  • Les pronoms relatifs
  • Les pronoms numéraux
  • Les pronoms adverbiaux

2. 8 loại đại từ phổ biến trong tiếng Pháp

2.1 Đại từ nhân xưng (Les pronoms personnels)

Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng là những đại từ đại diện cho ba người: 

  • Ngôi thứ nhất: Người nói ngôi thứ nhất
  • Ngôi thứ hai: Người mà người nói đang xưng hô.
  • Ngôi thứ ba: người mà chúng ta đang nói đến

Đại từ on được gọi là đại từ nhân xưng không xác định . Nó xuất phát từ tiếng Latinh om , homo (người đàn ông). Nó được sử dụng để thay thế những từ sau đây:

  • Chacun (Mỗi người): On doit respecter les règles du jeu.
  • Quelqu’un (Người nào đó):  Il me semble qu'on a sonné.
  • Chúng ta (Nous): On a vu Florence hier.
  • Bạn/ Các bạn (Toi, vous): On a bien mangé, messieurs ?

2.2 Đại từ sở hữu (Les pronoms possessifs)

Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu thay thế danh từ và xác định quyền sở hữu của ai đó.  

Đại từ sở hữu có thể có tất cả các chức năng của một danh từ (chủ ngữ, COD, COI), bao gồm: 

  • le mien, le tien, le sien ; 
  • la mienne, la tienne, la sienne ; 
  • les miens, les tiens, les siens ; 
  • les miennes, les tiennes, les siennes ; 
  • le nôtre, le vôtre, le leur ; 
  • la nôtre, la vôtre, la leur ; 
  • les nôtres, les vôtres, les leurs.

Ví dụ: Nous avons pris notre ordinateur, avez-vous pris le vôtre ?

2.3 Đại từ chỉ định (Les pronoms démonstratifs)

Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định thay thế danh từ hoặc nhóm danh từ và dùng để xác định vị trí của sự vật, người trong thời gian và không gian. Chúng có thể có tất cả các chức năng của danh từ (chủ ngữ, COD , COI). 

Đại từ chỉ định bao gồm: ce, c’, cela, ça, ceci, celui, celle, ceux, celles.

Ví dụ: Quelle écharpe tu préfères? Celle-ci ou celle-là?

2.4 Đại từ không xác định (Les pronoms indéfinis)

Đại từ không xác định là gì?

Đại từ không xác định có thể đại diện cho một người hoặc vật không xác định . Giống như tất cả các đại từ, hầu hết chúng đều có chức năng giống như danh từ. Đại từ không xác định thường thay thế cho một danh từ đi kèm với một đại từ không xác định.

Đại từ không xác định bao gồm: certain(e)s, aucun(e), chacun(e), personne, rien, tout, tous…

Ví dụ: Certains pensent que cet homme devrait être incarcéré. 

2.5 Đại từ nghi vấn (Les pronoms interrogatifs)

Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ nghi vấn thay thế người hoặc vật mà câu hỏi được đặt ra.

Đại từ nghi vấn bao gồm: laquelle, duquel, qui, que, auquel…

Ví dụ: Qui va arriver en premier demain ?

2.6 Đại từ quan hệ (Les pronoms relatifs)

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với một mệnh đề quan hệ (có vai trò cung cấp thông tin chi tiết về danh từ). Đại từ quan hệ có cùng giới tính, cùng số lượng và cùng ngôi với danh từ mà nó thay thế, ngoài ra nó có chức năng riêng trong mệnh đề quan hệ. Một số đại từ có thể được sử dụng mà không cần mệnh đề phía trước.

Đại từ quan hệ bao gồm: qui, que, dont, où, lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles…

  • Đại từ qui (không có giới từ) là chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ. 

Ví dụ: La personne [qui joue du piano] est mon fils.

  • Đại từ que là bổ ngữ trực tiếp của động từ quan hệ. 

Ví dụ: L’ouvrier [que nous avons rencontré] est très efficace.

  • Đại từ dont là bổ ngữ gián tiếp của động từ trong mệnh đề quan hệ hoặc bổ ngữ cho danh từ. 

Ví dụ: 

1. Le film [dont tu parles] est sorti en 1988. (= Tu parles de quoi ? du film) 

2. Le camion [dont les pneus sont dégonflés] est garé dans ma rue. (les pneus de quoi ? du camion)

  • Đại từ où có thể bổ nghĩa cho địa điểm hoặc thời gian của động từ. 

Ví dụ: 

1. La ville [où nous avons grandi] est en Auvergne. (= Nous avons grandi où ? dans cette ville) 

2. L’année [où tu es arrivée], il était à Vienne. (= Tu es arrivée quand ? Cette année-là).

  • Các đại từ ghép lequel, laquelle, lesquels và lesquelles được dùng sau giới từ ( avec , pour, sans, sur...). 

Ví dụ: Je te donne la liste des ingrédients [avec lesquels j’ai fait ce gâteau]

  • Các đại từ ghép duquel, desquels và desquelles là sự rút gọn của giới từ de và của các đại từ lequel, lesquels và lesquelles. 

Ví dụ: Le canot au bord duquel nous sommes montés est abîmé.

  • Các đại từ ghép auquel, auxquels và auxquelles là sự rút gọn của giới từ à và các đại từ quan hệ  lequel, lesquels và lesquelles. 

Ví dụ: Les fenêtres auxquelles sont accrochées ses photos sont sales.

2.7 Đại từ số (Les pronoms numéraux)

Đại từ số là gì?

Đại từ số là đại từ thể hiện số lượng của một sự vật, sự việc đã được nhắc trước đó.

Ví dụ: Les bananes sont posées sur la table, trois sont déjà pourries.

2.8 Đại từ trạng ngữ (Les pronoms adverbiaux)

Đại từ trạng ngữ là gì?

Đại từ trạng từ thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc hoặc địa danh. Đại từ en và y được gọi là đại từ trạng từ, bởi vì chúng kết hợp một đại từ nhân xưng và một từ khác, thường là một giới từ.

Ví dụ: La piscine est loin d’ici, tu penses t’y rendre toute seule ?

3. Bài tập thực hành đại từ tiếng Pháp

Xác định đại từ trong câu và chức năng của đại từ 

1. Votre père a cinquante ans, le nôtre est plus jeune.

2. Le livre d'Emile Zola dont vous parlez est captivant.

3. Le pantalon en cuir est celui que je préfère.

4. Elle ne sait pas quoi inventer comme nouvelle excuse.

5. Pour te faire plaisir, je t'offre le restaurant.

Ở trên JPF đã chia sẻ đến bạn 8 loại đại từ quan trọng trong tiếng Pháp và định nghĩa của mỗi loại. Nếu bạn đang có nhu cầu ôn thi tiếng Pháp các bằng Delf / TCF hoặc cần biết thêm thông tin về thủ tục du học Pháp, đừng ngần ngại liên hệ JPF để được tư vấn chi tiết nhất nhé! 

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Cẩm nang sử dụng Tout, Tous, Toute, Toutes trong tiếng Pháp

Tout, tous, toute, toutes là những từ thường gặp trong tiếng Pháp nhưng lại rất đa dạng về cách dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “tout” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Cập Nhật Mới Nhất: Điều Kiện Du Học Pháp Bậc Cử Nhân

Du học Pháp bậc cử nhân: Khám phá chương trình đào tạo đa dạng, các loại hình đào tạo phù hợp và điều kiện ứng tuyển mới nhất.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Hướng dẫn chứng minh tài chính du học Pháp

Hồ sơ chứng minh tài chính du học Pháp bao gồm những gì? Lưu ý trong việc nộp hồ sơ chứng minh tài chính.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp ngành thời trang: Top 5 trường đại học

Du học Pháp bằng tiếng Anh ngành thời trang là một lựa chọn không thể bỏ qua cho các học sinh yêu thích lĩnh vực sáng tạo và thiết kế thời trang.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Ứng tuyển học bổng Erasmus Mundus du học Pháp

Hướng dẫn chi tiết cách ứng tuyển học bổng Erasmus Mundus để du học Pháp: Điều kiện, hồ sơ, quy trình và các bước ứng tuyển hiệu quả!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Thông tin bảo hiểm du học Pháp

Bảo hiểm du học Pháp là "lá chắn" bảo vệ bạn trước rủi ro. Tìm hiểu vai trò quan trọng và các loại bảo hiểm du học Pháp cần thiết cho hành trình du học an tâm cùng JPF.

Đọc tiếp