Học các đại từ phổ biến trong tiếng Pháp để tránh lặp từ trong câu văn. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên sáng tạo hơn và thu hút độc giả hơn. Tìm hiểu về 8 đại từ tiếng Pháp được sử dụng phổ biến trong bài viết này.
Khi đặt câu tiếng Pháp, để tránh việc lặp lại một danh từ hay nhóm danh từ, thậm chí là mệnh đề quá nhiều lần, bạn có thể sử dụng đại từ.
Đại từ trong tiếng Pháp có rất nhiều loại, mỗi loại tương ứng với một vai trò và có thể thay thế cho nhiều loại danh từ hay một ý trong câu.
Cùng JPF tìm hiểu các loại đại từ tiếng Pháp và cách sử dụng chi tiết nhé!
Đại từ là những từ thường thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ và cũng có thể thay thế một mệnh đề, một nguyên mẫu, một tính từ.
Ví dụ: moi, nous, eux, leur, se, lui, elle, on, cela, mien, rien, tout, qui, dont…
Có tám loại đại từ trong tiếng Pháp mà bạn cần biết, đó là
Đại từ nhân xưng là những đại từ đại diện cho ba người:
Đại từ on được gọi là đại từ nhân xưng không xác định . Nó xuất phát từ tiếng Latinh om , homo (người đàn ông). Nó được sử dụng để thay thế những từ sau đây:
Đại từ sở hữu thay thế danh từ và xác định quyền sở hữu của ai đó.
Đại từ sở hữu có thể có tất cả các chức năng của một danh từ (chủ ngữ, COD, COI), bao gồm:
Ví dụ: Nous avons pris notre ordinateur, avez-vous pris le vôtre ?
Đại từ chỉ định thay thế danh từ hoặc nhóm danh từ và dùng để xác định vị trí của sự vật, người trong thời gian và không gian. Chúng có thể có tất cả các chức năng của danh từ (chủ ngữ, COD , COI).
Đại từ chỉ định bao gồm: ce, c’, cela, ça, ceci, celui, celle, ceux, celles.
Ví dụ: Quelle écharpe tu préfères? Celle-ci ou celle-là?
Đại từ không xác định có thể đại diện cho một người hoặc vật không xác định . Giống như tất cả các đại từ, hầu hết chúng đều có chức năng giống như danh từ. Đại từ không xác định thường thay thế cho một danh từ đi kèm với một đại từ không xác định.
Đại từ không xác định bao gồm: certain(e)s, aucun(e), chacun(e), personne, rien, tout, tous…
Ví dụ: Certains pensent que cet homme devrait être incarcéré.
Đại từ nghi vấn thay thế người hoặc vật mà câu hỏi được đặt ra.
Đại từ nghi vấn bao gồm: laquelle, duquel, qui, que, auquel…
Ví dụ: Qui va arriver en premier demain ?
Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với một mệnh đề quan hệ (có vai trò cung cấp thông tin chi tiết về danh từ). Đại từ quan hệ có cùng giới tính, cùng số lượng và cùng ngôi với danh từ mà nó thay thế, ngoài ra nó có chức năng riêng trong mệnh đề quan hệ. Một số đại từ có thể được sử dụng mà không cần mệnh đề phía trước.
Đại từ quan hệ bao gồm: qui, que, dont, où, lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles…
Ví dụ: La personne [qui joue du piano] est mon fils.
Ví dụ: L’ouvrier [que nous avons rencontré] est très efficace.
Ví dụ:
1. Le film [dont tu parles] est sorti en 1988. (= Tu parles de quoi ? du film)
2. Le camion [dont les pneus sont dégonflés] est garé dans ma rue. (les pneus de quoi ? du camion)
Ví dụ:
1. La ville [où nous avons grandi] est en Auvergne. (= Nous avons grandi où ? dans cette ville)
2. L’année [où tu es arrivée], il était à Vienne. (= Tu es arrivée quand ? Cette année-là).
Ví dụ: Je te donne la liste des ingrédients [avec lesquels j’ai fait ce gâteau]
Ví dụ: Le canot au bord duquel nous sommes montés est abîmé.
Ví dụ: Les fenêtres auxquelles sont accrochées ses photos sont sales.
Đại từ số là đại từ thể hiện số lượng của một sự vật, sự việc đã được nhắc trước đó.
Ví dụ: Les bananes sont posées sur la table, trois sont déjà pourries.
Đại từ trạng từ thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc hoặc địa danh. Đại từ en và y được gọi là đại từ trạng từ, bởi vì chúng kết hợp một đại từ nhân xưng và một từ khác, thường là một giới từ.
Ví dụ: La piscine est loin d’ici, tu penses t’y rendre toute seule ?
Xác định đại từ trong câu và chức năng của đại từ
1. Votre père a cinquante ans, le nôtre est plus jeune.
2. Le livre d'Emile Zola dont vous parlez est captivant.
3. Le pantalon en cuir est celui que je préfère.
4. Elle ne sait pas quoi inventer comme nouvelle excuse.
5. Pour te faire plaisir, je t'offre le restaurant.
Ở trên JPF đã chia sẻ đến bạn 8 loại đại từ quan trọng trong tiếng Pháp và định nghĩa của mỗi loại. Nếu bạn đang có nhu cầu ôn thi tiếng Pháp các bằng Delf / TCF hoặc cần biết thêm thông tin về thủ tục du học Pháp, đừng ngần ngại liên hệ JPF để được tư vấn chi tiết nhất nhé!
Học các đại từ phổ biến trong tiếng Pháp để tránh lặp từ trong câu văn. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên sáng tạo hơn và thu hút độc giả hơn. Tìm hiểu về 8 đại từ tiếng Pháp được sử dụng phổ biến trong bài viết này.
Khi đặt câu tiếng Pháp, để tránh việc lặp lại một danh từ hay nhóm danh từ, thậm chí là mệnh đề quá nhiều lần, bạn có thể sử dụng đại từ.
Đại từ trong tiếng Pháp có rất nhiều loại, mỗi loại tương ứng với một vai trò và có thể thay thế cho nhiều loại danh từ hay một ý trong câu.
Cùng JPF tìm hiểu các loại đại từ tiếng Pháp và cách sử dụng chi tiết nhé!
Đại từ là những từ thường thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ và cũng có thể thay thế một mệnh đề, một nguyên mẫu, một tính từ.
Ví dụ: moi, nous, eux, leur, se, lui, elle, on, cela, mien, rien, tout, qui, dont…
Có tám loại đại từ trong tiếng Pháp mà bạn cần biết, đó là
Đại từ nhân xưng là những đại từ đại diện cho ba người:
Đại từ on được gọi là đại từ nhân xưng không xác định . Nó xuất phát từ tiếng Latinh om , homo (người đàn ông). Nó được sử dụng để thay thế những từ sau đây:
Đại từ sở hữu thay thế danh từ và xác định quyền sở hữu của ai đó.
Đại từ sở hữu có thể có tất cả các chức năng của một danh từ (chủ ngữ, COD, COI), bao gồm:
Ví dụ: Nous avons pris notre ordinateur, avez-vous pris le vôtre ?
Đại từ chỉ định thay thế danh từ hoặc nhóm danh từ và dùng để xác định vị trí của sự vật, người trong thời gian và không gian. Chúng có thể có tất cả các chức năng của danh từ (chủ ngữ, COD , COI).
Đại từ chỉ định bao gồm: ce, c’, cela, ça, ceci, celui, celle, ceux, celles.
Ví dụ: Quelle écharpe tu préfères? Celle-ci ou celle-là?
Đại từ không xác định có thể đại diện cho một người hoặc vật không xác định . Giống như tất cả các đại từ, hầu hết chúng đều có chức năng giống như danh từ. Đại từ không xác định thường thay thế cho một danh từ đi kèm với một đại từ không xác định.
Đại từ không xác định bao gồm: certain(e)s, aucun(e), chacun(e), personne, rien, tout, tous…
Ví dụ: Certains pensent que cet homme devrait être incarcéré.
Đại từ nghi vấn thay thế người hoặc vật mà câu hỏi được đặt ra.
Đại từ nghi vấn bao gồm: laquelle, duquel, qui, que, auquel…
Ví dụ: Qui va arriver en premier demain ?
Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với một mệnh đề quan hệ (có vai trò cung cấp thông tin chi tiết về danh từ). Đại từ quan hệ có cùng giới tính, cùng số lượng và cùng ngôi với danh từ mà nó thay thế, ngoài ra nó có chức năng riêng trong mệnh đề quan hệ. Một số đại từ có thể được sử dụng mà không cần mệnh đề phía trước.
Đại từ quan hệ bao gồm: qui, que, dont, où, lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles…
Ví dụ: La personne [qui joue du piano] est mon fils.
Ví dụ: L’ouvrier [que nous avons rencontré] est très efficace.
Ví dụ:
1. Le film [dont tu parles] est sorti en 1988. (= Tu parles de quoi ? du film)
2. Le camion [dont les pneus sont dégonflés] est garé dans ma rue. (les pneus de quoi ? du camion)
Ví dụ:
1. La ville [où nous avons grandi] est en Auvergne. (= Nous avons grandi où ? dans cette ville)
2. L’année [où tu es arrivée], il était à Vienne. (= Tu es arrivée quand ? Cette année-là).
Ví dụ: Je te donne la liste des ingrédients [avec lesquels j’ai fait ce gâteau]
Ví dụ: Le canot au bord duquel nous sommes montés est abîmé.
Ví dụ: Les fenêtres auxquelles sont accrochées ses photos sont sales.
Đại từ số là đại từ thể hiện số lượng của một sự vật, sự việc đã được nhắc trước đó.
Ví dụ: Les bananes sont posées sur la table, trois sont déjà pourries.
Đại từ trạng từ thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc hoặc địa danh. Đại từ en và y được gọi là đại từ trạng từ, bởi vì chúng kết hợp một đại từ nhân xưng và một từ khác, thường là một giới từ.
Ví dụ: La piscine est loin d’ici, tu penses t’y rendre toute seule ?
Xác định đại từ trong câu và chức năng của đại từ
1. Votre père a cinquante ans, le nôtre est plus jeune.
2. Le livre d'Emile Zola dont vous parlez est captivant.
3. Le pantalon en cuir est celui que je préfère.
4. Elle ne sait pas quoi inventer comme nouvelle excuse.
5. Pour te faire plaisir, je t'offre le restaurant.
Ở trên JPF đã chia sẻ đến bạn 8 loại đại từ quan trọng trong tiếng Pháp và định nghĩa của mỗi loại. Nếu bạn đang có nhu cầu ôn thi tiếng Pháp các bằng Delf / TCF hoặc cần biết thêm thông tin về thủ tục du học Pháp, đừng ngần ngại liên hệ JPF để được tư vấn chi tiết nhất nhé!
Tout, tous, toute, toutes là những từ thường gặp trong tiếng Pháp nhưng lại rất đa dạng về cách dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “tout” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đọc tiếpDu học Pháp bậc cử nhân: Khám phá chương trình đào tạo đa dạng, các loại hình đào tạo phù hợp và điều kiện ứng tuyển mới nhất.
Đọc tiếpHồ sơ chứng minh tài chính du học Pháp bao gồm những gì? Lưu ý trong việc nộp hồ sơ chứng minh tài chính.
Đọc tiếpDu học Pháp bằng tiếng Anh ngành thời trang là một lựa chọn không thể bỏ qua cho các học sinh yêu thích lĩnh vực sáng tạo và thiết kế thời trang.
Đọc tiếpHướng dẫn chi tiết cách ứng tuyển học bổng Erasmus Mundus để du học Pháp: Điều kiện, hồ sơ, quy trình và các bước ứng tuyển hiệu quả!
Đọc tiếpBảo hiểm du học Pháp là "lá chắn" bảo vệ bạn trước rủi ro. Tìm hiểu vai trò quan trọng và các loại bảo hiểm du học Pháp cần thiết cho hành trình du học an tâm cùng JPF.
Đọc tiếp