8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia

1. Chia động từ thì Présent
Thì hiện tại đơn trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả các hành động, trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc đang xảy ra ở hiện tại.

Quy tắc chia động từ
- Động từ nhóm 1 (Kết thúc bằng -er):
Bỏ đuôi -er và thêm đuôi -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent.
- Động từ nhóm 2 (Kết thúc bằng -ir):
Bỏ đuôi -ir và thêm đuôi -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent.
Ví dụ:
Je suis étudiant. (Tôi là học sinh)
La Terre est ronde. (Trái đất hình tròn)
Je me lève à 7 heures du matin. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng)
Je suis heureux. (Tôi hạnh phúc)
- Động từ nhóm 3: Chia động từ bất quy tắc.
Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.
Một số động từ nhóm 3 phổ biến:
Avoir → J'ai, tu as, il/elle/on a, nous avons, vous avez, ils/elles ont
Être → Je suis, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes, ils/elles sont
Faire → Je fais, tu fais, il/elle/on fait, nous faisons, vous faites, ils/elles font
Aller → Je vais, tu vas, il/elle/on va, nous allons, vous allez, ils/elles vont
Cách chia động từ tiếng Pháp - Tất cả về thì hiện tại đơn (Présent)
2. Chia động từ thì Passé composé
Thì Passé Composé (còn gọi là thì quá khứ kép) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để mô tả một trạng thái đã kết thúc.

Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
- Ils ont joué au football. (Họ đã chơi bóng đá)
- Tu es allé à l'école. (Bạn đã đi học)
- Il a fini ses devoirs. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập)
Sử dụng trợ động từ
Một số động từ bất quy tắc có cách chia passé composé riêng. Hầu hết các động từ tiếng Pháp khi chia ở thì quá khứ kép thường đi kèm với Avoir. Trợ động từ Être được dùng với các động từ phản thân hoặc 14 động từ chuyển động (Xem thêm tại link đính kèm bên dưới).
Ví dụ:
- Je suis monté(e) à l'étage. (Tôi đã lên lầu)
- Il est entré(e) dans la maison. (Tôi đã vào nhà)
- Tu es passé(e) par la boulangerie. (Tôi đã đi qua tiệm bánh)
- Je me suis levé(e) à 7 heures. (Tôi đã dậy lúc 7 giờ)
- Il se est couché(e) à 11 heures. (Tôi đã đi ngủ lúc 11 giờ)
Le passé composé là gì? Cách dùng thì quá khứ kép tiếng Pháp
3. Chia động từ thì Passé simple
Passé simple là một thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và lịch sử.

Quy tắc chia động từ
- Động từ nhóm 1:
Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent.
- Động từ nhóm 2:
Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent.
- Động từ nhóm 3: Chia động từ bất quy tắc.
Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.
Một số động từ nhóm 3 phổ biến:
Avoir → J'eus, tu eus, il/elle/on eut, nous eûmes, vous eûtes, ils/elles eurent
Être → Je fus, tu fus, il/elle/on fut, nous fûmes, vous fûtes, ils/elles furent
Aller → J'allai, tu allas, il/elle/on alla, nous allâmes, vous allâtes, ils/elles allèrent
Venir → Je vins, tu vins, il/elle/on vint, nous vînmes, vous vîntes, ils/elles vinrent
Ví dụ:
Elle lut un livre intéressant. (Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị)
Nous allâmes à la plage. (Chúng tôi đi đến bãi biển)
Ils firent un voyage en France. (Họ đi du lịch ở Pháp)
Le roi mourut en 1789. (Nhà vua qua đời vào năm 1789)
4. Chia động từ thì Imparfait
Thì Imparfait (thì quá khứ chưa hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong quá khứ, thường không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc cụ thể. Thì này thường được sử dụng để mô tả khung cảnh, bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ.

Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
- Quand j'étais petit, je jouais au football tous les jours. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày)
- Il faisait beau et chaud ce jour-là. (Hôm đó trời đẹp và ấm áp)
- Elle allait à la bibliothèque tous les samedis. (Cô ấy đến thư viện vào mỗi thứ bảy)
- Je lisais un livre quand tu es arrivé. (Tôi đang đọc sách khi bạn đến)
Đọc thêm Thì Imparfait - Cách phân biệt Imparfait và Passé composé
5. Chia động từ thì Plus-que-parfait
Thì Plus-que-parfait (thì tiền quá khứ) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong quá khứ.
Thì Plus-que-parfait thường đi cùng với một thì quá khứ khác (Imparfait, Passé composé hoặc Passé simple) nhằm thể hiện thứ tự của các sự kiện: hành động được chia ở thì plus-que-parfait luôn xảy ra trước hành động được thể hiện bởi các thì còn lại.

Quy tắc chung
Ví dụ:
- J'avais déjà fini mes devoirs quand tu es arrivé. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
- Il était déjà parti quand je suis arrivé. (Anh ấy đã đi khi tôi đến)
6. Chia động từ thì Futur simple
Thì Futur Simple (thì tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản trang trọng hoặc trong các dự đoán.

Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
- Je parlerai français demain. (Tôi sẽ nói tiếng Pháp vào ngày mai)
- Je pense qu'il pleuvra demain. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa)
7. Chia động từ thì Futur proche
Thì Futur Proche (thì tương lai gần) được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về những dự định sắp tới.

Quy tắc chung
Động từ aller chia ở thì Présent + Động từ chính nguyên mẫu
Ví dụ:
- Je vais manger dans une heure. (Tôi sẽ ăn trong một giờ nữa)
- Tu vas faire quoi ce soir? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
- Nous allons regarder un film. (Chúng ta sắp xem phim)
8. Chia động từ thì Futur antérieur
Thì Futur Antérieur (thì tương lai phức) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong tương lai hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong tương lai.
Quy tắc chung
Ví dụ:
- J'aurai fini mes devoirs avant que tu arrives. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
- Il sera parti quand je serai là. (Anh ấy sẽ đi khi tôi đến)
- J'aurai été riche, mais maintenant je serai pauvre. (Tôi sẽ từng giàu có, nhưng bây giờ tôi sẽ nghèo)
Đọc thêm: Thì futur trong tiếng Pháp - tất tần tật những điều bạn cần biết
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp, bao gồm quy tắc chung và ví dụ cụ thể. Nắm vững hệ thống thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức ngữ pháp cùng JPF để chinh phục tiếng Pháp thành công!







