Hệ thống các thì trong tiếng Pháp là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa ngôn ngữ đầy mê hoặc này. Nắm vững các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp chính xác, biểu đạt ý tưởng rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, JPF giới thiệu đến bạn 8 thì quan trọng trong tiếng Pháp với những quy tắc chia động từ cụ thể và ví dụ thực tế.
Thì hiện tại đơn trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả các hành động, trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc đang xảy ra ở hiện tại.
Quy tắc chia động từ
Bỏ đuôi -er và thêm đuôi -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent.
Bỏ đuôi -ir và thêm đuôi -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent.
Ví dụ:
Je suis étudiant. (Tôi là học sinh)
La Terre est ronde. (Trái đất hình tròn)
Je me lève à 7 heures du matin. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng)
Je suis heureux. (Tôi hạnh phúc)
Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.
Một số động từ nhóm 3 phổ biến:
Avoir → J'ai, tu as, il/elle/on a, nous avons, vous avez, ils/elles ont
Être → Je suis, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes, ils/elles sont
Faire → Je fais, tu fais, il/elle/on fait, nous faisons, vous faites, ils/elles font
Aller → Je vais, tu vas, il/elle/on va, nous allons, vous allez, ils/elles vont
Cách chia động từ tiếng Pháp - Tất cả về thì hiện tại đơn (Présent)
Thì Passé Composé (còn gọi là thì quá khứ kép) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để mô tả một trạng thái đã kết thúc.
Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
Sử dụng trợ động từ
Một số động từ bất quy tắc có cách chia passé composé riêng. Hầu hết các động từ tiếng Pháp khi chia ở thì quá khứ kép thường đi kèm với Avoir. Trợ động từ Être được dùng với các động từ phản thân hoặc 14 động từ chuyển động (Xem thêm tại link đính kèm bên dưới).
Ví dụ:
Le passé composé là gì? Cách dùng thì quá khứ kép tiếng Pháp
Passé simple là một thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và lịch sử.
Quy tắc chia động từ
Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent.
Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent.
Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.
Một số động từ nhóm 3 phổ biến:
Avoir → J'eus, tu eus, il/elle/on eut, nous eûmes, vous eûtes, ils/elles eurent
Être → Je fus, tu fus, il/elle/on fut, nous fûmes, vous fûtes, ils/elles furent
Aller → J'allai, tu allas, il/elle/on alla, nous allâmes, vous allâtes, ils/elles allèrent
Venir → Je vins, tu vins, il/elle/on vint, nous vînmes, vous vîntes, ils/elles vinrent
Ví dụ:
Elle lut un livre intéressant. (Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị)
Nous allâmes à la plage. (Chúng tôi đi đến bãi biển)
Ils firent un voyage en France. (Họ đi du lịch ở Pháp)
Le roi mourut en 1789. (Nhà vua qua đời vào năm 1789)
Thì Imparfait (thì quá khứ chưa hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong quá khứ, thường không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc cụ thể. Thì này thường được sử dụng để mô tả khung cảnh, bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ.
Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
Đọc thêm Thì Imparfait - Cách phân biệt Imparfait và Passé composé
Thì Plus-que-parfait (thì tiền quá khứ) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong quá khứ.
Thì Plus-que-parfait thường đi cùng với một thì quá khứ khác (Imparfait, Passé composé hoặc Passé simple) nhằm thể hiện thứ tự của các sự kiện: hành động được chia ở thì plus-que-parfait luôn xảy ra trước hành động được thể hiện bởi các thì còn lại.
Quy tắc chung
Ví dụ:
Thì Futur Simple (thì tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản trang trọng hoặc trong các dự đoán.
Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
Thì Futur Proche (thì tương lai gần) được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về những dự định sắp tới.
Quy tắc chung
Động từ aller chia ở thì Présent + Động từ chính nguyên mẫu
Ví dụ:
Thì Futur Antérieur (thì tương lai phức) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong tương lai hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong tương lai.
Quy tắc chung
Ví dụ:
Đọc thêm: Thì futur trong tiếng Pháp - tất tần tật những điều bạn cần biết
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp, bao gồm quy tắc chung và ví dụ cụ thể. Nắm vững hệ thống thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức ngữ pháp cùng JPF để chinh phục tiếng Pháp thành công!
Hệ thống các thì trong tiếng Pháp là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa ngôn ngữ đầy mê hoặc này. Nắm vững các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp chính xác, biểu đạt ý tưởng rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, JPF giới thiệu đến bạn 8 thì quan trọng trong tiếng Pháp với những quy tắc chia động từ cụ thể và ví dụ thực tế.
Thì hiện tại đơn trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả các hành động, trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc đang xảy ra ở hiện tại.
Quy tắc chia động từ
Bỏ đuôi -er và thêm đuôi -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent.
Bỏ đuôi -ir và thêm đuôi -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent.
Ví dụ:
Je suis étudiant. (Tôi là học sinh)
La Terre est ronde. (Trái đất hình tròn)
Je me lève à 7 heures du matin. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng)
Je suis heureux. (Tôi hạnh phúc)
Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.
Một số động từ nhóm 3 phổ biến:
Avoir → J'ai, tu as, il/elle/on a, nous avons, vous avez, ils/elles ont
Être → Je suis, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes, ils/elles sont
Faire → Je fais, tu fais, il/elle/on fait, nous faisons, vous faites, ils/elles font
Aller → Je vais, tu vas, il/elle/on va, nous allons, vous allez, ils/elles vont
Cách chia động từ tiếng Pháp - Tất cả về thì hiện tại đơn (Présent)
Thì Passé Composé (còn gọi là thì quá khứ kép) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để mô tả một trạng thái đã kết thúc.
Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
Sử dụng trợ động từ
Một số động từ bất quy tắc có cách chia passé composé riêng. Hầu hết các động từ tiếng Pháp khi chia ở thì quá khứ kép thường đi kèm với Avoir. Trợ động từ Être được dùng với các động từ phản thân hoặc 14 động từ chuyển động (Xem thêm tại link đính kèm bên dưới).
Ví dụ:
Le passé composé là gì? Cách dùng thì quá khứ kép tiếng Pháp
Passé simple là một thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và lịch sử.
Quy tắc chia động từ
Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent.
Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent.
Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.
Một số động từ nhóm 3 phổ biến:
Avoir → J'eus, tu eus, il/elle/on eut, nous eûmes, vous eûtes, ils/elles eurent
Être → Je fus, tu fus, il/elle/on fut, nous fûmes, vous fûtes, ils/elles furent
Aller → J'allai, tu allas, il/elle/on alla, nous allâmes, vous allâtes, ils/elles allèrent
Venir → Je vins, tu vins, il/elle/on vint, nous vînmes, vous vîntes, ils/elles vinrent
Ví dụ:
Elle lut un livre intéressant. (Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị)
Nous allâmes à la plage. (Chúng tôi đi đến bãi biển)
Ils firent un voyage en France. (Họ đi du lịch ở Pháp)
Le roi mourut en 1789. (Nhà vua qua đời vào năm 1789)
Thì Imparfait (thì quá khứ chưa hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong quá khứ, thường không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc cụ thể. Thì này thường được sử dụng để mô tả khung cảnh, bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ.
Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
Đọc thêm Thì Imparfait - Cách phân biệt Imparfait và Passé composé
Thì Plus-que-parfait (thì tiền quá khứ) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong quá khứ.
Thì Plus-que-parfait thường đi cùng với một thì quá khứ khác (Imparfait, Passé composé hoặc Passé simple) nhằm thể hiện thứ tự của các sự kiện: hành động được chia ở thì plus-que-parfait luôn xảy ra trước hành động được thể hiện bởi các thì còn lại.
Quy tắc chung
Ví dụ:
Thì Futur Simple (thì tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản trang trọng hoặc trong các dự đoán.
Quy tắc chia động từ
Ví dụ:
Thì Futur Proche (thì tương lai gần) được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về những dự định sắp tới.
Quy tắc chung
Động từ aller chia ở thì Présent + Động từ chính nguyên mẫu
Ví dụ:
Thì Futur Antérieur (thì tương lai phức) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong tương lai hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong tương lai.
Quy tắc chung
Ví dụ:
Đọc thêm: Thì futur trong tiếng Pháp - tất tần tật những điều bạn cần biết
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp, bao gồm quy tắc chung và ví dụ cụ thể. Nắm vững hệ thống thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức ngữ pháp cùng JPF để chinh phục tiếng Pháp thành công!
Cùng tìm hiểu 5 website luyện thi bằng tiếng Pháp DELF-DALF hoặc TCF miễn phí trong bài viết này với Je Parle Français nhé!
Đọc tiếpTổng hợp từ vựng tiếng Pháp A2 đầy đủ nhất. Từ cuộc sống hàng ngày đến các chủ đề chuyên biệt, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Pháp.
Đọc tiếpdu lịch Pháp vào thời gian nào cũng đều có những đặc trưng riêng đầy thú vị và cuốn hút. Vậy nên đi du lịch Pháp vào mùa nào trong năm đẹp nhất?
Đọc tiếpBằng tiếng Pháp DELF-DALF là gì? Cấu trúc đề thi DELF-DALF có điểm gì cần lưu ý?
Đọc tiếpVới chi phí du học Pháp hấp dẫn khoảng 800 - 950 euro/tháng, Pháp thu hút đông đảo du học sinh toàn cầu đến đây sinh sống và học tập.
Đọc tiếpSinh viên quốc tế được hưởng các chính sách hỗ trợ du học sinh của chính phủ Pháp ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với Je Parle Français nhé!
Đọc tiếp