8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia

Hệ thống các thì trong tiếng Pháp là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa ngôn ngữ đầy mê hoặc này. Nắm vững các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp chính xác, biểu đạt ý tưởng rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, JPF giới thiệu đến bạn 8 thì quan trọng trong tiếng Pháp với những quy tắc chia động từ cụ thể và ví dụ thực tế. 

1. Chia động từ thì Présent

Thì hiện tại đơn trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả các hành động, trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc đang xảy ra ở hiện tại.

Thì hiện tại đơn được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

  • Động từ nhóm 1 (Kết thúc bằng -er): 

Bỏ đuôi -er và thêm đuôi -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PRÉSENT

Ngôi

Đuôi
Động từ
Parler Écouter
Je -e Je parle J'écoute
Tu -es Tu parles Tu écoutes
Il/ Elle/ On -e Il parle Il écoute
Nous -ons Nous parlons Nous écoutons
Vous -ez Vous parlez Vous écoutez
Ils/ Elles -ent lls parlent Ils écoutent
  • Động từ nhóm 2 (Kết thúc bằng -ir): 

Bỏ đuôi -ir và thêm đuôi -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PRÉSENT

Ngôi

Đuôi
Động từ
Finir Choisir
Je -is Je finis Je choisis
Tu -is Tu finis Tu choisis
Il/ Elle/ On -it Il finit Il choisit
Nous -issons Nous finissons Nous choisissons
Vous -issez Vous finissez Vous choisissez
Ils/ Elles -issent lls finissent Ills choisissent

Ví dụ:

Je suis étudiant. (Tôi là học sinh)

La Terre est ronde. (Trái đất hình tròn)

Je me lève à 7 heures du matin. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng)

Je suis heureux. (Tôi hạnh phúc)

  • Động từ nhóm 3: Chia động từ bất quy tắc.

Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.

Một số động từ nhóm 3 phổ biến:

Avoir → J'ai, tu as, il/elle/on a, nous avons, vous avez, ils/elles ont

Être → Je suis, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes, ils/elles sont

Faire → Je fais, tu fais, il/elle/on fait, nous faisons, vous faites, ils/elles font

Aller → Je vais, tu vas, il/elle/on va, nous allons, vous allez, ils/elles vont

Cách chia động từ tiếng Pháp - Tất cả về thì hiện tại đơn (Présent)

2. Chia động từ thì Passé composé

Thì Passé Composé (còn gọi là thì quá khứ kép) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để mô tả một trạng thái đã kết thúc.

Công thức chung cho thì quá khứ kép trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PASSÉ COMPOSÉ
Động từ Participe passé Ví dụ
Nhóm 1: -er Parler → Parlé
Nhóm 2: -ir -i Finir → Fini
Nhóm 3: -ir/ -re/ -oir -i
-t
-s
-u
Faire → Fait
Prendre → Pris
Vouloir → Vu

Ví dụ:

  • Ils ont joué au football. (Họ đã chơi bóng đá)
  • Tu es allé à l'école. (Bạn đã đi học)
  • Il a fini ses devoirs. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập)

Sử dụng trợ động từ

Một số động từ bất quy tắc có cách chia passé composé riêng. Hầu hết các động từ tiếng Pháp khi chia ở thì quá khứ kép thường đi kèm với Avoir. Trợ động từ Être được dùng với các động từ phản thân hoặc 14 động từ chuyển động (Xem thêm tại link đính kèm bên dưới).

Ví dụ: 

  • Je suis monté(e) à l'étage. (Tôi đã lên lầu)
  • Il est entré(e) dans la maison. (Tôi đã vào nhà)
  • Tu es passé(e) par la boulangerie. (Tôi đã đi qua tiệm bánh)
  • Je me suis levé(e) à 7 heures. (Tôi đã dậy lúc 7 giờ)
  • Il se est couché(e) à 11 heures. (Tôi đã đi ngủ lúc 11 giờ)
Le passé composé là gì? Cách dùng thì quá khứ kép tiếng Pháp

3. Chia động từ thì Passé simple

Passé simple là một thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và lịch sử.

Một số ví dụ cho thì passé simple trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

  • Động từ nhóm 1: 

Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PASSÉ SIMPLE

Ngôi

Đuôi
Động từ
Parler Aimer
Je -ai Je parlai J’aimai
Tu -as Tu parlas Tu aimas
Il/ Elle/ On -a Il parla Il aima
Nous -âmes Nous parlâmes Nous aimâmes
Vous -âtes Vous parlâtes Vous aimâtes
Ils/ Elles -èrent Ils parlèrent Ils aimèrent
  • Động từ nhóm 2: 

Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PASSÉ SIMPLE

Ngôi

Đuôi
Động từ
Finir Choisir
Je -is Je finis Je choisis
Tu -is Tu finis Tu choisis
Il/ Elle/ On -it Il finit Il choisit
Nous -îmes Nous finîmes Nous choisîmes
Vous -îtes Vous finîtes Vous choisîtes
Ils/ Elles -irent lls finirent Ills choisirent
  • Động từ nhóm 3: Chia động từ bất quy tắc.

Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.

Một số động từ nhóm 3 phổ biến:

Avoir → J'eus, tu eus, il/elle/on eut, nous eûmes, vous eûtes, ils/elles eurent

Être → Je fus, tu fus, il/elle/on fut, nous fûmes, vous fûtes, ils/elles furent

Aller → J'allai, tu allas, il/elle/on alla, nous allâmes, vous allâtes, ils/elles allèrent

Venir → Je vins, tu vins, il/elle/on vint, nous vînmes, vous vîntes, ils/elles vinrent

Ví dụ: 

Elle lut un livre intéressant. (Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị)

Nous allâmes à la plage. (Chúng tôi đi đến bãi biển)

Ils firent un voyage en France. (Họ đi du lịch ở Pháp)

Le roi mourut en 1789. (Nhà vua qua đời vào năm 1789)

4. Chia động từ thì Imparfait

Thì Imparfait (thì quá khứ chưa hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong quá khứ, thường không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc cụ thể. Thì này thường được sử dụng để mô tả khung cảnh, bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ.

Công thức chung cho thì Imparfait trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ IMPARFAIT

Ngôi

Đuôi
Động từ
Parler
(Nous parlons)
Choisir
(Nous choissons)
Apprendre
(Nous apprenons)
Je -ais Je parlais Je choisissais J'apprenais
Tu -ais Tu parlais Tu choisissais Tu apprenais
Il/ Elle/ On -ait Il parlait Il choisissait Il apprenait
Nous -ions Nous parlions Nous choisissions Nous apprenions
Vous -iez Vous parliez Vous choisissiez Vous appreniez
Ils/ Elles -aient Ils parlaient Ils choisissaient Ils apprenaient

Ví dụ:

  • Quand j'étais petit, je jouais au football tous les jours. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày)
  • Il faisait beau et chaud ce jour-là. (Hôm đó trời đẹp và ấm áp)
  • Elle allait à la bibliothèque tous les samedis. (Cô ấy đến thư viện vào mỗi thứ bảy)
  • Je lisais un livre quand tu es arrivé. (Tôi đang đọc sách khi bạn đến)
Đọc thêm Thì Imparfait - Cách phân biệt Imparfait và Passé composé 

5. Chia động từ thì Plus-que-parfait

Thì Plus-que-parfait (thì tiền quá khứ) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong quá khứ.

Thì Plus-que-parfait thường đi cùng với một thì quá khứ khác (Imparfait, Passé composé hoặc Passé simple) nhằm thể hiện thứ tự của các sự kiện: hành động được chia ở thì plus-que-parfait luôn xảy ra trước hành động được thể hiện bởi các thì còn lại.

Công thức chung cho thì plus-que-parfait trong tiếng Pháp

Quy tắc chung

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PLUS-QUE-PARFAIT

Ngôi
Verbe finir Verbe aller
Avoir Participe passé Être Participe passé
Je avais fini étais allé
Tu avais fini étais allé
Il/ Elle/ On avait fini était allé(e)
Nous avions fini étions allé(e)s
Vous aviez fini étiez allé(e)(s)
Ils/ Elles avaient fini étaient allé(e)s

Ví dụ:

  • J'avais déjà fini mes devoirs quand tu es arrivé. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
  • Il était déjà parti quand je suis arrivé. (Anh ấy đã đi khi tôi đến)

6. Chia động từ thì Futur simple

Thì Futur Simple (thì tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản trang trọng hoặc trong các dự đoán.

Một số ví dụ cho thì futur simple 

Quy tắc chia động từ

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ FUTUR SIMPLE

Ngôi

Đuôi
Động từ
Appeler Finir Apprendre
Je -ai J’appellerai Je finirai J'apprendrai
Tu -as Tu appelleras Tu finiras Tu apprendras
Il/ Elle/ On -a Il appellera Il finira Il apprendra
Nous -ons Nous appellerons Nous finirons Nous apprendrons
Vous -ez Vous appellerez Vous finirez Vọus apprendrez
Ils/ Elles -ont Ils appelleront Ils finiront Ils apprendront

Ví dụ:

  • Je parlerai français demain. (Tôi sẽ nói tiếng Pháp vào ngày mai)
  • Je pense qu'il pleuvra demain. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa)

7. Chia động từ thì Futur proche

Thì Futur Proche (thì tương lai gần) được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về những dự định sắp tới.

Công thức chung cho thì futur proche

Quy tắc chung

Động từ aller chia ở thì Présent + Động từ chính nguyên mẫu

Ví dụ: 

  • Je vais manger dans une heure. (Tôi sẽ ăn trong một giờ nữa)
  • Tu vas faire quoi ce soir? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
  • Nous allons regarder un film. (Chúng ta sắp xem phim)

8. Chia động từ thì Futur antérieur

Thì Futur Antérieur (thì tương lai phức) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong tương lai hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong tương lai.

Quy tắc chung

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ FUTUR ANTÉRIEUR

Ngôi
Verbe montrer Verbe sortir
Avoir Participe passé Être Participe passé
Je aurai montré serai sorti(e)
Tu auras montré seras sorti(e)
Il/ Elle/ On aura montré sera sorti(e)
Nous aurons montré serons sorti(e)s
Vous aurez montré serez sorti(e)(s)
Ils/ Elles auront montré seront sorti(e)s

Ví dụ: 

  • J'aurai fini mes devoirs avant que tu arrives. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
  • Il sera parti quand je serai là. (Anh ấy sẽ đi khi tôi đến)
  • J'aurai été riche, mais maintenant je serai pauvre. (Tôi sẽ từng giàu có, nhưng bây giờ tôi sẽ nghèo)
Đọc thêm: Thì futur trong tiếng Pháp - tất tần tật những điều bạn cần biết 

Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp, bao gồm quy tắc chung và ví dụ cụ thể. Nắm vững hệ thống thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức ngữ pháp cùng JPF để chinh phục tiếng Pháp thành công!

8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia

Hệ thống các thì trong tiếng Pháp là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa ngôn ngữ đầy mê hoặc này. Nắm vững các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp chính xác, biểu đạt ý tưởng rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, JPF giới thiệu đến bạn 8 thì quan trọng trong tiếng Pháp với những quy tắc chia động từ cụ thể và ví dụ thực tế. 
8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia

Hệ thống các thì trong tiếng Pháp là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa ngôn ngữ đầy mê hoặc này. Nắm vững các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp chính xác, biểu đạt ý tưởng rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, JPF giới thiệu đến bạn 8 thì quan trọng trong tiếng Pháp với những quy tắc chia động từ cụ thể và ví dụ thực tế. 

1. Chia động từ thì Présent

Thì hiện tại đơn trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả các hành động, trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc đang xảy ra ở hiện tại.

Thì hiện tại đơn được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

  • Động từ nhóm 1 (Kết thúc bằng -er): 

Bỏ đuôi -er và thêm đuôi -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PRÉSENT

Ngôi

Đuôi
Động từ
Parler Écouter
Je -e Je parle J'écoute
Tu -es Tu parles Tu écoutes
Il/ Elle/ On -e Il parle Il écoute
Nous -ons Nous parlons Nous écoutons
Vous -ez Vous parlez Vous écoutez
Ils/ Elles -ent lls parlent Ils écoutent
  • Động từ nhóm 2 (Kết thúc bằng -ir): 

Bỏ đuôi -ir và thêm đuôi -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PRÉSENT

Ngôi

Đuôi
Động từ
Finir Choisir
Je -is Je finis Je choisis
Tu -is Tu finis Tu choisis
Il/ Elle/ On -it Il finit Il choisit
Nous -issons Nous finissons Nous choisissons
Vous -issez Vous finissez Vous choisissez
Ils/ Elles -issent lls finissent Ills choisissent

Ví dụ:

Je suis étudiant. (Tôi là học sinh)

La Terre est ronde. (Trái đất hình tròn)

Je me lève à 7 heures du matin. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng)

Je suis heureux. (Tôi hạnh phúc)

  • Động từ nhóm 3: Chia động từ bất quy tắc.

Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.

Một số động từ nhóm 3 phổ biến:

Avoir → J'ai, tu as, il/elle/on a, nous avons, vous avez, ils/elles ont

Être → Je suis, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes, ils/elles sont

Faire → Je fais, tu fais, il/elle/on fait, nous faisons, vous faites, ils/elles font

Aller → Je vais, tu vas, il/elle/on va, nous allons, vous allez, ils/elles vont

Cách chia động từ tiếng Pháp - Tất cả về thì hiện tại đơn (Présent)

2. Chia động từ thì Passé composé

Thì Passé Composé (còn gọi là thì quá khứ kép) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để mô tả một trạng thái đã kết thúc.

Công thức chung cho thì quá khứ kép trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PASSÉ COMPOSÉ
Động từ Participe passé Ví dụ
Nhóm 1: -er Parler → Parlé
Nhóm 2: -ir -i Finir → Fini
Nhóm 3: -ir/ -re/ -oir -i
-t
-s
-u
Faire → Fait
Prendre → Pris
Vouloir → Vu

Ví dụ:

  • Ils ont joué au football. (Họ đã chơi bóng đá)
  • Tu es allé à l'école. (Bạn đã đi học)
  • Il a fini ses devoirs. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập)

Sử dụng trợ động từ

Một số động từ bất quy tắc có cách chia passé composé riêng. Hầu hết các động từ tiếng Pháp khi chia ở thì quá khứ kép thường đi kèm với Avoir. Trợ động từ Être được dùng với các động từ phản thân hoặc 14 động từ chuyển động (Xem thêm tại link đính kèm bên dưới).

Ví dụ: 

  • Je suis monté(e) à l'étage. (Tôi đã lên lầu)
  • Il est entré(e) dans la maison. (Tôi đã vào nhà)
  • Tu es passé(e) par la boulangerie. (Tôi đã đi qua tiệm bánh)
  • Je me suis levé(e) à 7 heures. (Tôi đã dậy lúc 7 giờ)
  • Il se est couché(e) à 11 heures. (Tôi đã đi ngủ lúc 11 giờ)
Le passé composé là gì? Cách dùng thì quá khứ kép tiếng Pháp

3. Chia động từ thì Passé simple

Passé simple là một thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và lịch sử.

Một số ví dụ cho thì passé simple trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

  • Động từ nhóm 1: 

Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PASSÉ SIMPLE

Ngôi

Đuôi
Động từ
Parler Aimer
Je -ai Je parlai J’aimai
Tu -as Tu parlas Tu aimas
Il/ Elle/ On -a Il parla Il aima
Nous -âmes Nous parlâmes Nous aimâmes
Vous -âtes Vous parlâtes Vous aimâtes
Ils/ Elles -èrent Ils parlèrent Ils aimèrent
  • Động từ nhóm 2: 

Bỏ hai chữ cái cuối cùng của động từ nguyên mẫu và thêm đuôi -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent.

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PASSÉ SIMPLE

Ngôi

Đuôi
Động từ
Finir Choisir
Je -is Je finis Je choisis
Tu -is Tu finis Tu choisis
Il/ Elle/ On -it Il finit Il choisit
Nous -îmes Nous finîmes Nous choisîmes
Vous -îtes Vous finîtes Vous choisîtes
Ils/ Elles -irent lls finirent Ills choisirent
  • Động từ nhóm 3: Chia động từ bất quy tắc.

Các động từ nhóm 3 không có quy tắc chia cụ thể, cần học thuộc cách chia cho từng động từ.

Một số động từ nhóm 3 phổ biến:

Avoir → J'eus, tu eus, il/elle/on eut, nous eûmes, vous eûtes, ils/elles eurent

Être → Je fus, tu fus, il/elle/on fut, nous fûmes, vous fûtes, ils/elles furent

Aller → J'allai, tu allas, il/elle/on alla, nous allâmes, vous allâtes, ils/elles allèrent

Venir → Je vins, tu vins, il/elle/on vint, nous vînmes, vous vîntes, ils/elles vinrent

Ví dụ: 

Elle lut un livre intéressant. (Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị)

Nous allâmes à la plage. (Chúng tôi đi đến bãi biển)

Ils firent un voyage en France. (Họ đi du lịch ở Pháp)

Le roi mourut en 1789. (Nhà vua qua đời vào năm 1789)

4. Chia động từ thì Imparfait

Thì Imparfait (thì quá khứ chưa hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong quá khứ, thường không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc cụ thể. Thì này thường được sử dụng để mô tả khung cảnh, bối cảnh hoặc thói quen trong quá khứ.

Công thức chung cho thì Imparfait trong tiếng Pháp

Quy tắc chia động từ

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ IMPARFAIT

Ngôi

Đuôi
Động từ
Parler
(Nous parlons)
Choisir
(Nous choissons)
Apprendre
(Nous apprenons)
Je -ais Je parlais Je choisissais J'apprenais
Tu -ais Tu parlais Tu choisissais Tu apprenais
Il/ Elle/ On -ait Il parlait Il choisissait Il apprenait
Nous -ions Nous parlions Nous choisissions Nous apprenions
Vous -iez Vous parliez Vous choisissiez Vous appreniez
Ils/ Elles -aient Ils parlaient Ils choisissaient Ils apprenaient

Ví dụ:

  • Quand j'étais petit, je jouais au football tous les jours. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày)
  • Il faisait beau et chaud ce jour-là. (Hôm đó trời đẹp và ấm áp)
  • Elle allait à la bibliothèque tous les samedis. (Cô ấy đến thư viện vào mỗi thứ bảy)
  • Je lisais un livre quand tu es arrivé. (Tôi đang đọc sách khi bạn đến)
Đọc thêm Thì Imparfait - Cách phân biệt Imparfait và Passé composé 

5. Chia động từ thì Plus-que-parfait

Thì Plus-que-parfait (thì tiền quá khứ) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong quá khứ.

Thì Plus-que-parfait thường đi cùng với một thì quá khứ khác (Imparfait, Passé composé hoặc Passé simple) nhằm thể hiện thứ tự của các sự kiện: hành động được chia ở thì plus-que-parfait luôn xảy ra trước hành động được thể hiện bởi các thì còn lại.

Công thức chung cho thì plus-que-parfait trong tiếng Pháp

Quy tắc chung

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ PLUS-QUE-PARFAIT

Ngôi
Verbe finir Verbe aller
Avoir Participe passé Être Participe passé
Je avais fini étais allé
Tu avais fini étais allé
Il/ Elle/ On avait fini était allé(e)
Nous avions fini étions allé(e)s
Vous aviez fini étiez allé(e)(s)
Ils/ Elles avaient fini étaient allé(e)s

Ví dụ:

  • J'avais déjà fini mes devoirs quand tu es arrivé. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
  • Il était déjà parti quand je suis arrivé. (Anh ấy đã đi khi tôi đến)

6. Chia động từ thì Futur simple

Thì Futur Simple (thì tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản trang trọng hoặc trong các dự đoán.

Một số ví dụ cho thì futur simple 

Quy tắc chia động từ

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ FUTUR SIMPLE

Ngôi

Đuôi
Động từ
Appeler Finir Apprendre
Je -ai J’appellerai Je finirai J'apprendrai
Tu -as Tu appelleras Tu finiras Tu apprendras
Il/ Elle/ On -a Il appellera Il finira Il apprendra
Nous -ons Nous appellerons Nous finirons Nous apprendrons
Vous -ez Vous appellerez Vous finirez Vọus apprendrez
Ils/ Elles -ont Ils appelleront Ils finiront Ils apprendront

Ví dụ:

  • Je parlerai français demain. (Tôi sẽ nói tiếng Pháp vào ngày mai)
  • Je pense qu'il pleuvra demain. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa)

7. Chia động từ thì Futur proche

Thì Futur Proche (thì tương lai gần) được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về những dự định sắp tới.

Công thức chung cho thì futur proche

Quy tắc chung

Động từ aller chia ở thì Présent + Động từ chính nguyên mẫu

Ví dụ: 

  • Je vais manger dans une heure. (Tôi sẽ ăn trong một giờ nữa)
  • Tu vas faire quoi ce soir? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
  • Nous allons regarder un film. (Chúng ta sắp xem phim)

8. Chia động từ thì Futur antérieur

Thì Futur Antérieur (thì tương lai phức) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện trong tương lai hoặc để tạo ra sự tương phản giữa hai hành động trong tương lai.

Quy tắc chung

CHIA ĐỘNG TỪ TIẾNG PHÁP Ở THÌ FUTUR ANTÉRIEUR

Ngôi
Verbe montrer Verbe sortir
Avoir Participe passé Être Participe passé
Je aurai montré serai sorti(e)
Tu auras montré seras sorti(e)
Il/ Elle/ On aura montré sera sorti(e)
Nous aurons montré serons sorti(e)s
Vous aurez montré serez sorti(e)(s)
Ils/ Elles auront montré seront sorti(e)s

Ví dụ: 

  • J'aurai fini mes devoirs avant que tu arrives. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
  • Il sera parti quand je serai là. (Anh ấy sẽ đi khi tôi đến)
  • J'aurai été riche, mais maintenant je serai pauvre. (Tôi sẽ từng giàu có, nhưng bây giờ tôi sẽ nghèo)
Đọc thêm: Thì futur trong tiếng Pháp - tất tần tật những điều bạn cần biết 

Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về các thì trong ngữ pháp tiếng Pháp, bao gồm quy tắc chung và ví dụ cụ thể. Nắm vững hệ thống thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức ngữ pháp cùng JPF để chinh phục tiếng Pháp thành công!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Lịch thi DELF DALF, cập nhật lệ phí, lịch thi mới nhất

Theo dõi lịch thi DELF - DALF 2025 mới nhất. Bạn muốn tìm hiểu về cách thức đăng ký dự thi và lệ phí thi DELF, DALF 2025.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Top 10 học bổng du học Pháp trường kinh doanh (phần 2)

Cập nhật thông tin danh sách học bổng du học tại các trường kinh doanh hàng đầu nước Pháp ứng tuyển năm học 2025 - 2026.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Ứng tuyển 10 học bổng du học Pháp trường kinh doanh (Phần 1)

Khám phá top 10 học bổng du học Pháp tại các trường kinh doanh hàng đầu. Cơ hội nhận hỗ trợ học phí lên đến 30% cho các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, MBA và Executive Education.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Pháp B2 về chủ đề lịch sử, sân khấu - điện ảnh và văn học - nghệ thuật. Cùng JPF khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
4 mẹo nâng điểm kỹ năng nói DELF các trình độ

Bí quyết đạt điểm cao kỹ năng nói khi thi chứng chỉ DELF tất cả các trình độ là gì? Cùng JPF khám phá ngay tại bài viết này!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Nước Pháp
Du lịch Pháp mùa nào đẹp nhất?

Bạn đang tìm hiểu về du lịch Pháp. Thời điểm nào đi Pháp sẽ đẹp nhất Cùng JPF tìm hiểu du lịch Pháp mùa thu và mùa đông có gì thú vị nhé!

Đọc tiếp