Tự học tiếng Pháp cùng JPF #1: Danh từ tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #1: Danh từ tiếng Pháp

Danh từ là một trong những kiến thức từ loại, ngữ pháp cơ bản nhất mà bạn cần nắm rõ khi bắt đầu tự học tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu về danh từ tiếng Pháp với Je Parle Français.

1. Định nghĩa danh từ tiếng Pháp

Tìm hiểu về định nghĩa danh từ tiếng Pháp.

Danh từ (le nom) được hiểu là một từ hoặc một cụm từ dùng để biểu thị hoặc gọi tên một sự vật, hiện tượng, hay một khái niệm nào đó, cũng như dùng để phân biệt giữa các sự vật, hiện tượng, hay khái niệm khác nhau.

Danh từ tiếng Pháp thường được sử dụng làm chủ ngữ (le sujet) trong câu, dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm,... được nói đến trong câu, và thường thực hiện hành động hoặc có đặc điểm, trạng thái được mô tả bởi vị ngữ (le prédicat). Danh từ cũng được sử dụng làm bổ ngữ (le complément), có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cho các thành phần khác trong câu.

2. Phân loại danh từ tiếng Pháp

Có rất nhiều cách phân loại danh từ tiếng Pháp. Trong phần này, Je Parle Français giới thiệu tới bạn 3 cách phân loại danh từ tiếng Pháp phổ biến nhất.

2.1. Danh từ giống đực & danh từ giống cái

Phân loại danh từ tiếng Pháp theo giống (genre).

Danh từ tiếng Pháp luôn có giống (genre). Danh từ có thể là giống đực (masculin) hoặc giống cái (féminin). Cách phân loại này không xuất phát từ “giới tính” của sự vật, hiện tượng, hay khái niệm mà danh từ phản ánh; đây nên được hiểu là một đặc tính trong ngữ pháp của danh từ.

Bạn cần nắm rõ giống của danh từ tiếng Pháp, bởi giống tác động tới các quy tắc ngữ pháp quan trọng khác bao gồm hợp giống (l’accord), tạo ra sự thay đổi trong mạo từ, tính từ, hay đại từ đi kèm với danh từ. Do không có quy định chính xác về loại danh từ nào sẽ đi với giống gì, bạn cần học cách tự ghi nhớ giống của từng danh từ một.

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2.2. Danh từ số ít & danh từ số nhiều

Phân loại danh từ theo dạng số ít & số nhiều

Danh từ tiếng Pháp có sự thay đổi trong hình thái khi ở dạng số ít (singulier) hoặc số nhiều (pluriel). Một số danh từ có hình thái ban đầu và cố định là danh từ số nhiều (pluralia tantum) - tức các danh từ không có dạng số ít - ví dụ như nước Mỹ (les États-Unis) hay kính mắt (les lunettes). 

Không có quy tắc chung về việc thay đổi hình thái của danh từ tiếng Pháp từ số ít sang số nhiều. Đối với nhóm danh từ tiếng Pháp, khi chuyển sang dạng số nhiều, gần như mọi thành phần cần hợp số (l’accord) không chỉ mỗi thành phần danh từ và mạo từ như trong tiếng Anh. 

VD: Nhóm danh từ “un petit chat noir” khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ thành “des petits chats noirs”.

2.3. Danh từ chung & danh từ riêng (noms communs & noms propres)

Phân loại danh từ chung & danh từ riêng.

Danh từ chung (nom commun) là các danh từ chỉ một loại sự vật, hiện tượng, hay phạm trù. Ngược lại, danh từ riêng (nom propre) dùng để chỉ tên riêng của một sự vật, hiện tượng, hay một khái niệm cụ thể.

Trong danh từ chung, ta có thể chia thành 2 loại:

  • Danh từ cụ thể (nom concret): Bao gồm danh từ chỉ sự vật, hiện tượng mà ta có thể nắm bắt, cảm nhận được bằng các giác quan, như là la pomme (quả táo), l’arc en ciel (cầu vồng), l’immeuble (tòa nhà),...
  • Danh từ trừu tượng (nom abstrait): Bao gồm danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, hay các khái niệm mà ta không thể cảm nhận được bằng các giác quan, như là l’amitié (tình bạn), la connaissance (kiến thức), la beauté (cái đẹp),...

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến danh từ tiếng Pháp

3.1. Danh từ tiếng Pháp hợp giống, hợp số với mạo từ

Danh từ tiếng Pháp thường đi kèm với mạo từ (l’article). Mạo từ là một từ loại có chức năng xác định, giúp ta biết được một danh từ đã được xác định (là một sự vật, hiện tượng, khái niệm,... cụ thể, được biết đến) hay chưa được xác định (là một sự vật, hiện tượng, khái niệm,... chung chung, chưa được biết đến). 

Một số danh từ riêng không đi cùng với mạo từ. Bạn có thể cảm thấy lạ lẫm với sự hiện diện của mạo từ trong tiếng Pháp, khi ngữ pháp tiếng Việt không có mạo từ.

Mạo từ trong tiếng Pháp luôn cần phải hợp giống - hợp số với danh từ. Hãy nắm rõ quy tắc hợp giống - hợp số của mạo từ với danh từ theo bảng dưới đây:

DANH TỪ TIẾNG PHÁP:
QUY TẮC HỢP GIỐNG - HỢP SỐ GIỮA DANH TỪ VÀ MẠO TỪ
/ DANH TỪ
MẠO TỪ Giống đực Giống cái
Xác định Số ít le / l’ la / l’
Số nhiều les
Không xác định Số ít un une
Số nhiều des

(*) l’ được sử dụng trong trường hợp danh từ số ít bắt đầu với nguyên âm (a, i, u, e, o) hoặc âm /h/ câm.

Đọc thêm: Tất tần tật về mạo từ trong tiếng Pháp

3.2. Danh từ tiếng Pháp hợp giống, hợp số với tính từ

Các từ bổ nghĩa cần phải hợp giống - hợp số với danh từ.

Tính từ (l’adjectif) trong tiếng pháp được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Dù đứng độc lập trong câu như là vị ngữ hay là một phần của nhóm danh từ, tính từ đều phải hợp giống - hợp số với danh từ mà nó phản ánh.

Phần lớn tính từ sẽ thêm đuôi -e khi bổ nghĩa cho danh từ giống cái, và thêm đuôi -s khi bổ nghĩa cho danh từ số nhiều. Đối với danh từ giống cái số nhiều, tính từ có thể thêm đuôi -es. Khi tính từ bổ nghĩa cho một nhóm các danh từ có giống khác nhau, tính từ ở dạng giống đực số nhiều.

VD: Alice est absente. Martin est absent. Alice et Martin sont absents.

Tuy nhiên, không phải tính từ nào cũng tuân theo nguyên tắc hợp giống - hợp số như trên. Bạn cần nắm rõ các trường hợp ngoại lệ để không mắc lỗi ngữ pháp.

Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Pháp

3.3. Bổ ngữ trực tiếp & bổ ngữ gián tiếp (COD & COI)

Danh từ là một phần trong các cấu trúc ngữ pháp liên quan tới bổ ngữ (l’objet), bao gồm bổ ngữ trực tiếp (complément d’objet direct - COD) và bổ ngữ gián tiếp (complément d’objet indirect - COI).

  • Với COD, danh từ theo sau động từ mà không có giới từ đứng ở giữa. VD: Trong câu “Je lis un livre”, danh từ “un livre” là COD. 
  • Với COI, danh từ theo sau động từ và được nối bằng một giới từ, thường là à hoặc de. VD: Trong câu “Je parle à Paul”, “à Paul” là COI.

Căn cứ vào việc nhận diện danh từ như là COD hoặc COI, ta có thể sử dụng chính xác đại từ thay thế, như là le, la, les, lui,... khi đề cập tới COD/COI ở phần sau của ngữ cảnh.

Đọc thêm: COD và COI - Những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp

3.4. Bổ ngữ hoàn cảnh

Bổ ngữ có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ngữ pháp của câu.

Bổ ngữ hoàn cảnh (complément circonstanciel) ở trong câu thường đóng vai trò bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... cho hành động, trạng thái. Khác với COD & COI, bổ ngữ hoàn cảnh có thể đặt ở các vị trí khác nhau trong câu mà không sai ngữ pháp, và có thể không làm thay đổi quá nhiều ý nghĩa của câu khi biến mất.

VD: Elle tremble de peur - Tại đây, “de peur” là bổ ngữ hoàn cảnh, hoàn toàn có thể bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc trật tự câu. → Elle tremble.

3.5. Thuộc tính của chủ ngữ

Danh từ dưới vai trò là thuộc tính của chủ ngữ (attribut du sujet) giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ, nối với chủ ngữ bằng một động từ trạng thái (verbe l’état) như être, sembler, devenir, avoir l’air,... Thuộc tính của chủ ngữ phản ánh bản chất, đặc điểm, hoặc danh tính của chủ ngữ, giúp ta trả lời câu hỏi Chủ ngữ là ai/cái gì.

VD: Ma mère est médecin. → “médecin” là thuộc tính của chủ ngữ nhằm định danh “ma mère”.

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

3.6. Đồng vị ngữ

Đồng vị ngữ giúp bổ nghĩa cho danh từ tiếng Pháp.

Đồng vị ngữ (l’apposition) là một danh từ/nhóm danh từ đặt cạnh một danh từ khác (thường là chủ ngữ) nhằm giải thích, bổ sung, hoặc làm rõ ý nghĩa cho danh từ đó. Khác với thuộc tính của chủ ngữ, đồng vị ngữ không cần động từ để nối với danh từ chính mà thường đi kèm trực tiếp, được ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

VD: Paris, la capitale de la France, attire beaucoup de touristes. → “la capitale de la France” là đồng vị ngữ bổ sung ý nghĩa cho “Paris”.

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về danh từ tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của Je Parle Français để không bỏ lỡ kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp mới nhất nhé!

Tự học tiếng Pháp cùng JPF #1: Danh từ tiếng Pháp

Danh từ là một trong những kiến thức từ loại, ngữ pháp cơ bản nhất mà bạn cần nắm rõ khi bắt đầu tự học tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu về danh từ tiếng Pháp với Je Parle Français.
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #1: Danh từ tiếng Pháp

Danh từ là một trong những kiến thức từ loại, ngữ pháp cơ bản nhất mà bạn cần nắm rõ khi bắt đầu tự học tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu về danh từ tiếng Pháp với Je Parle Français.

1. Định nghĩa danh từ tiếng Pháp

Tìm hiểu về định nghĩa danh từ tiếng Pháp.

Danh từ (le nom) được hiểu là một từ hoặc một cụm từ dùng để biểu thị hoặc gọi tên một sự vật, hiện tượng, hay một khái niệm nào đó, cũng như dùng để phân biệt giữa các sự vật, hiện tượng, hay khái niệm khác nhau.

Danh từ tiếng Pháp thường được sử dụng làm chủ ngữ (le sujet) trong câu, dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm,... được nói đến trong câu, và thường thực hiện hành động hoặc có đặc điểm, trạng thái được mô tả bởi vị ngữ (le prédicat). Danh từ cũng được sử dụng làm bổ ngữ (le complément), có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cho các thành phần khác trong câu.

2. Phân loại danh từ tiếng Pháp

Có rất nhiều cách phân loại danh từ tiếng Pháp. Trong phần này, Je Parle Français giới thiệu tới bạn 3 cách phân loại danh từ tiếng Pháp phổ biến nhất.

2.1. Danh từ giống đực & danh từ giống cái

Phân loại danh từ tiếng Pháp theo giống (genre).

Danh từ tiếng Pháp luôn có giống (genre). Danh từ có thể là giống đực (masculin) hoặc giống cái (féminin). Cách phân loại này không xuất phát từ “giới tính” của sự vật, hiện tượng, hay khái niệm mà danh từ phản ánh; đây nên được hiểu là một đặc tính trong ngữ pháp của danh từ.

Bạn cần nắm rõ giống của danh từ tiếng Pháp, bởi giống tác động tới các quy tắc ngữ pháp quan trọng khác bao gồm hợp giống (l’accord), tạo ra sự thay đổi trong mạo từ, tính từ, hay đại từ đi kèm với danh từ. Do không có quy định chính xác về loại danh từ nào sẽ đi với giống gì, bạn cần học cách tự ghi nhớ giống của từng danh từ một.

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2.2. Danh từ số ít & danh từ số nhiều

Phân loại danh từ theo dạng số ít & số nhiều

Danh từ tiếng Pháp có sự thay đổi trong hình thái khi ở dạng số ít (singulier) hoặc số nhiều (pluriel). Một số danh từ có hình thái ban đầu và cố định là danh từ số nhiều (pluralia tantum) - tức các danh từ không có dạng số ít - ví dụ như nước Mỹ (les États-Unis) hay kính mắt (les lunettes). 

Không có quy tắc chung về việc thay đổi hình thái của danh từ tiếng Pháp từ số ít sang số nhiều. Đối với nhóm danh từ tiếng Pháp, khi chuyển sang dạng số nhiều, gần như mọi thành phần cần hợp số (l’accord) không chỉ mỗi thành phần danh từ và mạo từ như trong tiếng Anh. 

VD: Nhóm danh từ “un petit chat noir” khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ thành “des petits chats noirs”.

2.3. Danh từ chung & danh từ riêng (noms communs & noms propres)

Phân loại danh từ chung & danh từ riêng.

Danh từ chung (nom commun) là các danh từ chỉ một loại sự vật, hiện tượng, hay phạm trù. Ngược lại, danh từ riêng (nom propre) dùng để chỉ tên riêng của một sự vật, hiện tượng, hay một khái niệm cụ thể.

Trong danh từ chung, ta có thể chia thành 2 loại:

  • Danh từ cụ thể (nom concret): Bao gồm danh từ chỉ sự vật, hiện tượng mà ta có thể nắm bắt, cảm nhận được bằng các giác quan, như là la pomme (quả táo), l’arc en ciel (cầu vồng), l’immeuble (tòa nhà),...
  • Danh từ trừu tượng (nom abstrait): Bao gồm danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, hay các khái niệm mà ta không thể cảm nhận được bằng các giác quan, như là l’amitié (tình bạn), la connaissance (kiến thức), la beauté (cái đẹp),...

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến danh từ tiếng Pháp

3.1. Danh từ tiếng Pháp hợp giống, hợp số với mạo từ

Danh từ tiếng Pháp thường đi kèm với mạo từ (l’article). Mạo từ là một từ loại có chức năng xác định, giúp ta biết được một danh từ đã được xác định (là một sự vật, hiện tượng, khái niệm,... cụ thể, được biết đến) hay chưa được xác định (là một sự vật, hiện tượng, khái niệm,... chung chung, chưa được biết đến). 

Một số danh từ riêng không đi cùng với mạo từ. Bạn có thể cảm thấy lạ lẫm với sự hiện diện của mạo từ trong tiếng Pháp, khi ngữ pháp tiếng Việt không có mạo từ.

Mạo từ trong tiếng Pháp luôn cần phải hợp giống - hợp số với danh từ. Hãy nắm rõ quy tắc hợp giống - hợp số của mạo từ với danh từ theo bảng dưới đây:

DANH TỪ TIẾNG PHÁP:
QUY TẮC HỢP GIỐNG - HỢP SỐ GIỮA DANH TỪ VÀ MẠO TỪ
/ DANH TỪ
MẠO TỪ Giống đực Giống cái
Xác định Số ít le / l’ la / l’
Số nhiều les
Không xác định Số ít un une
Số nhiều des

(*) l’ được sử dụng trong trường hợp danh từ số ít bắt đầu với nguyên âm (a, i, u, e, o) hoặc âm /h/ câm.

Đọc thêm: Tất tần tật về mạo từ trong tiếng Pháp

3.2. Danh từ tiếng Pháp hợp giống, hợp số với tính từ

Các từ bổ nghĩa cần phải hợp giống - hợp số với danh từ.

Tính từ (l’adjectif) trong tiếng pháp được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Dù đứng độc lập trong câu như là vị ngữ hay là một phần của nhóm danh từ, tính từ đều phải hợp giống - hợp số với danh từ mà nó phản ánh.

Phần lớn tính từ sẽ thêm đuôi -e khi bổ nghĩa cho danh từ giống cái, và thêm đuôi -s khi bổ nghĩa cho danh từ số nhiều. Đối với danh từ giống cái số nhiều, tính từ có thể thêm đuôi -es. Khi tính từ bổ nghĩa cho một nhóm các danh từ có giống khác nhau, tính từ ở dạng giống đực số nhiều.

VD: Alice est absente. Martin est absent. Alice et Martin sont absents.

Tuy nhiên, không phải tính từ nào cũng tuân theo nguyên tắc hợp giống - hợp số như trên. Bạn cần nắm rõ các trường hợp ngoại lệ để không mắc lỗi ngữ pháp.

Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Pháp

3.3. Bổ ngữ trực tiếp & bổ ngữ gián tiếp (COD & COI)

Danh từ là một phần trong các cấu trúc ngữ pháp liên quan tới bổ ngữ (l’objet), bao gồm bổ ngữ trực tiếp (complément d’objet direct - COD) và bổ ngữ gián tiếp (complément d’objet indirect - COI).

  • Với COD, danh từ theo sau động từ mà không có giới từ đứng ở giữa. VD: Trong câu “Je lis un livre”, danh từ “un livre” là COD. 
  • Với COI, danh từ theo sau động từ và được nối bằng một giới từ, thường là à hoặc de. VD: Trong câu “Je parle à Paul”, “à Paul” là COI.

Căn cứ vào việc nhận diện danh từ như là COD hoặc COI, ta có thể sử dụng chính xác đại từ thay thế, như là le, la, les, lui,... khi đề cập tới COD/COI ở phần sau của ngữ cảnh.

Đọc thêm: COD và COI - Những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp

3.4. Bổ ngữ hoàn cảnh

Bổ ngữ có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ngữ pháp của câu.

Bổ ngữ hoàn cảnh (complément circonstanciel) ở trong câu thường đóng vai trò bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... cho hành động, trạng thái. Khác với COD & COI, bổ ngữ hoàn cảnh có thể đặt ở các vị trí khác nhau trong câu mà không sai ngữ pháp, và có thể không làm thay đổi quá nhiều ý nghĩa của câu khi biến mất.

VD: Elle tremble de peur - Tại đây, “de peur” là bổ ngữ hoàn cảnh, hoàn toàn có thể bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc trật tự câu. → Elle tremble.

3.5. Thuộc tính của chủ ngữ

Danh từ dưới vai trò là thuộc tính của chủ ngữ (attribut du sujet) giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ, nối với chủ ngữ bằng một động từ trạng thái (verbe l’état) như être, sembler, devenir, avoir l’air,... Thuộc tính của chủ ngữ phản ánh bản chất, đặc điểm, hoặc danh tính của chủ ngữ, giúp ta trả lời câu hỏi Chủ ngữ là ai/cái gì.

VD: Ma mère est médecin. → “médecin” là thuộc tính của chủ ngữ nhằm định danh “ma mère”.

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

3.6. Đồng vị ngữ

Đồng vị ngữ giúp bổ nghĩa cho danh từ tiếng Pháp.

Đồng vị ngữ (l’apposition) là một danh từ/nhóm danh từ đặt cạnh một danh từ khác (thường là chủ ngữ) nhằm giải thích, bổ sung, hoặc làm rõ ý nghĩa cho danh từ đó. Khác với thuộc tính của chủ ngữ, đồng vị ngữ không cần động từ để nối với danh từ chính mà thường đi kèm trực tiếp, được ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

VD: Paris, la capitale de la France, attire beaucoup de touristes. → “la capitale de la France” là đồng vị ngữ bổ sung ý nghĩa cho “Paris”.

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về danh từ tiếng Pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của Je Parle Français để không bỏ lỡ kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp mới nhất nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc

Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc với đa dạng cách biểu đạt cảm xúc, tâm trạng trong tiếng Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp chương trình Alternance: Cơ hội du học “0 đồng”

Tất tần tật các thông tin về chương trình Alternance (vừa học vừa làm). Liên hệ tư vấn hồ sơ du học Pháp với Je Parle Français.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Tự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
France Langue - Chiếc nôi đào tạo tiếng Pháp chất lượng

Tại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
DUEF là gì? Danh sách trường đại học cấp văn bằng DUEF tại Pháp

Văn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Vì sao nên du học Pháp tại ESSEC Business School?

Du học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.

Đọc tiếp