Danh từ tiếng Pháp có điểm gì cần lưu ý? Danh từ khi ở số nhiều sẽ thay đổi thế nào? Cùng JPF điểm qua 5 điểm hay ho của danh từ tiếng Pháp nhé!
Cũng như bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới, danh từ tiếng Pháp là một trong những thành phần quan trọng trong câu. Nhưng với sự phức tạp vốn có của tiếng Pháp, danh từ tiếng Pháp có nhiều quy tắc hơn bạn nghĩ. Khi sử dụng danh từ, bạn cần phải chú ý đến việc thay đổi cho phù hợp với giống và số. Điều này nghĩa là gì?
Cùng JPF tìm hiểu tất cả những điều cần biết về danh từ tiếng Pháp nhé!
Danh từ tiếng Pháp cũng giống như danh từ trong tiếng việt, là một từ hoặc một nhóm từ chỉ một thực thể hoặc một sự vật (một đối tượng, một khái niệm, một hành động, một cảm xúc, một ý niệm, v.v.).
Một danh từ có thể là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Danh từ tiếng Pháp thường đi kèm với mạo từ (le, la, les, un, une, des…) và nó có thể được bổ nghĩa bằng một tính từ. Danh từ đôi khi cũng có thể được thay thế bằng đại từ.
Ví dụ:
Mon chien aime les friandises. (animal)
L’amour rend aveugle. (sentiment, concept)
J’ai appelé ma cousine hier. (personne)
Quel musée avez-vous visité ? (lieu)
Le livre paraîtra en mai. (objet)
Có một số loại danh từ trong tiếng Pháp, ví dụ danh từ riêng và danh từ chung, danh từ hữu hình hoặc trừu tượng.
Ví du:
Danh từ chung: Chat, pensée, coiffeur, arbre, type, accord, idée, guitare, adulte, pluie, porte, bibliothèque…
Danh từ riêng: Amélie, Paris, Everest, Jonathan, Népal, Napoléon, Julie, La Joconde, le Louvre, Saint-Denis…
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái. Ngoài ra, hình thức của danh từ tiếng Pháp còn đa dạng ở việc ở số ít và số nhiều.
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái. Đây được gọi là “genre” của một danh từ. Thông thường, bạn có thể biết được giống đực hoặc cái của một danh từ thông qua hậu tố của nó.
Ví dụ:
l’homme, le chien, le tableau, le travail, le chêne (masculin)
la femme, la danseuse, la librairie, la cuisine, la France (féminin)
Một danh từ có thể ở số ít (singulier) hoặc số nhiều (pluriel) tùy thuộc vào số lượng đơn vị của nó được đề cập. Danh từ tiếng Pháp số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm “s” vào đuôi của danh từ số ít, nhưng cũng có nhiều trường hợp ngoại lệ.
Danh từ kép là danh từ được tạo thành bởi hai từ trở lên (hai danh từ, một danh từ và một tính từ, một danh từ và một động từ, v.v.), có thể được liên kết bằng dấu gạch ngang.
Ví dụ: Un abat-jour, un tête-à-tête, une année-lumière, un timbre-poste, une grand-mère, un pot-au-feu…
Gọi là “nhóm danh từ” vì đây là tập hợp được tạo thành bởi một danh từ chính và được bổ nghĩa bằng danh từ phụ, mạo từ hoặc đại từ xác định, và tính từ đi kèm với nó.
Ces belles îles grecques me font rêver.
Le livre de ma sœur est sur la table.
Xem thêm: Khóa học tiếng Pháp A1 căn bản cho người mới bắt đầu
Tên riêng được đặc trưng từ tên thông thường bằng một chữ cái viết hoa đầu tiên. Nó chỉ ra tên của một người, sự vật hoặc đồ vật cụ thể (một địa điểm, một bữa tiệc, một nhãn hiệu, một tiêu đề của một tác phẩm hoặc một tờ báo, v.v.).
Ví dụ: Pékin, la place du Tertre, Sainte-Inès, Matrix, Anna, un Milanais, Nathan, la Réunion, Lucky Luke, Renault…
Nói chung, danh từ riêng là bất biến và không có chuyển đổi sang số nhiều. Tuy nhiên, vẫn có những danh từ riêng vốn luôn ở số nhiều, ví dụ Les États Unis, Seychelles...
Giới tính của tên riêng một người phụ thuộc vào giới tính của họ. Ví dụ, chúng ta có tên Angelique dành cho nữ ( Angélique est belle ) và tên Éric dành cho nam ( Éric est beau ).
Ngoài ra, tên các quốc gia có giống đực và giống cái tùy vào việc tên của chúng bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm hoặc kết thúc bằng -e.
Ví dụ: La France est appréciée des touristes, mais le Maroc est également plébiscité par ses visiteurs.
2.1 Précisez dans les phrases ci-dessous si les noms présents sont des noms propres ou noms communs.
1 – Lee Fields est un chanteur incroyable.
2 – Le bordeaux est notamment produit à Bordeaux.
3 – J’ai reçu une réponse de Greenpeace.
2.2 Mettre au pluriel les mots, si nécessaire
1. Un portail est ouvert. => Des …… sont ouverts.
2. Un trou a été creusé. => Des …… ont été creusés.
3. Le hibou est revenu cette nuit. => Les …… sont revenus cette nuit.
4. Le journal est de ce matin. => Les …… sont de ce matin.
5. Le bateau est à quai. => Les …… sont à quai.
Ở trên JPF đã chia sẻ với bạn những kiến thức cơ bản về danh từ tiếng Pháp. Tiếng Pháp tuy phức tạp nhưng nếu bạn kiên trì thực hành các bài tập ngữ pháp, chắc chắn sẽ cảm thấy đây là một ngôn ngữ thú vị và diễn đạt chính xác. Hãy liên hệ với Tổ chức Giáo Dục Pháp Ngữ để tham gia các khóa học tiếng Pháp ở mọi trình độ nhé!
Sinh viên du học Pháp làm thêm công việc gì để trang trải chi phí sinh hoạt hàng ngày? Cùng JPF điểm qua 10 công việc vào kỳ nghỉ bạn có thể làm tại Pháp nhé!
Đọc tiếpĐể chuẩn bị thật tốt trước khi du học Pháp sinh viên cần trang bị những gì? Cùng điểm qua checklist những điều cần biết khi du học Pháp nhé!
Đọc tiếpTính từ tiếng Pháp có mấy loại? Vai trò của tính từ trong câu là gì? Cùng JPF tìm hiểu 8 loại tính từ phổ biến trong tiếng Pháp nhé!
Đọc tiếpDanh từ tiếng Pháp có điểm gì cần lưu ý? Danh từ khi ở số nhiều sẽ thay đổi thế nào? Cùng JPF điểm qua 5 điểm hay ho của danh từ tiếng Pháp nhé!
Đọc tiếpDanh từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp là gì? Làm cách nào để phân biệt giới tính của danh từ? Cùng JPF tìm hiểu các mẹo sử dụng giới tính của danh từ tiếng Pháp đúng cách nhé!
Đọc tiếp“Phong ba bão táp" không bằng ngữ pháp tiếng Pháp. Tham khảo bài viết này của JPF để quá trình học ngữ pháp tiếng Pháp của bạn trở nên hiệu quả hơn nhé!
Đọc tiếp