Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Pháp cũng không ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1, giúp bạn nắm vững những quy tắc ngữ pháp thiết yếu, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tập tiếp theo. Hãy cùng JPF khám phá nhé!
Danh từ trong tiếng Pháp được chia theo giống cái hoặc giống đực.
Ví dụ: un livre (một cuốn sách - giống đực), une table (một cái bàn - giống cái), le bureau (văn phòng - giống đực), la voiture (xe hơi - giống cái)...
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể được chia thành hai loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hợp số của danh từ trong tiếng Pháp cũng phụ thuộc vào các quy tắc về giống (giống đực hoặc giống cái) và số (số ít hoặc số nhiều).
Ví dụ: un miroir, le pain, la pomme…
Ví dụ: des livres, les pommes, des chevaux…
Mạo từ trong tiếng Pháp là một yếu tố ngữ pháp quan trọng, giúp xác định danh từ theo cách cụ thể hoặc không cụ thể. Có hai loại mạo từ chính trong tiếng Pháp: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.
a. Mạo từ xác định
b. Mạo từ không xác định
c. Mạo từ contractés
Ví dụ: Je vais au cinéma.
Ví dụ: Je vais aux magasins.
Ví dụ: Il vient du parc.
Ví dụ: C'est un livre des enfants.
d. Mạo từ bộ phận
Ví dụ: Je veux du pain.
Ví dụ: Elle veut de la confiture.
Ví dụ: Il prend de l’eau.
Ví dụ: Ils ont des amis.
Đọc thêm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu
Tính từ sở hữu trong tiếng Pháp chỉ mối quan hệ sở hữu và phải phù hợp với giống và số của danh từ. Các tính từ sở hữu gồm: mon, ton, son, ma, ta, sa, mes, tes, ses, notre, votre, nos, vos, leur, leurs.
Les adjectifs démonstratifs (tính từ chỉ định) trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ định danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp làm rõ người hoặc vật mà người nói đang ám chỉ. Có bốn loại tính từ chỉ định chính trong tiếng Pháp: ce, cet, cette, ces.
Ví dụ:
b. Thì Présent
Cấu trúc chung:
Đối với các động từ nhóm 1, ở thì hiện tại đơn, ta chỉ cần thay đổi phần đuôi của động từ -er thành đuôi tương ứng như sau:
c. Thì Passé composé
Cấu trúc chung:
Trợ động từ avoir/être chia ở thì Présent + Participe passé
Ví dụ:
d. Thì Futur proche
Cấu trúc chung:
Động từ aller (ở hiện tại) + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
d. Thì Imparfait
Cấu trúc chung:
Động từ ở ngôi nous ở thì hiện tại (bỏ đuôi -ons) + đuôi Imparfait
Có thể bạn quan tâm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia
Động từ phản thân trong tiếng Pháp thường được cấu trúc với một đại từ phản thân đi kèm với động từ.
Ví dụ: Se laver, se lever, se coucher, se promener, se regarder, s’habiller, se reposer…
L'expression du temps trong tiếng Pháp là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt thời gian và các khái niệm liên quan đến thời gian trong đời sống hàng ngày. Một số từ chỉ thời gian cơ bản: Aujourd'hui, hier, demain, maintenant, pendant, dans, depuis, pour...
Ví dụ:
L’expression de la fréquence dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Nó thường chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Một số từ chỉ tần suất cơ bản: Toujours, souvent, rarement, parfois, jamais…
Ví dụ:
a. Câu khẳng định:
Câu khẳng định thường có cấu trúc đơn giản:
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ
Ví dụ:
b. Câu phủ định
Trong tiếng Pháp, câu phủ định thường được xây dựng theo cấu trúc cơ bản sau:
Chủ ngữ + La négation (Cấu trúc phủ định) + Động từ
Ví dụ:
c. Cấu trúc câu hỏi
Ví dụ: Est-ce que tu as fini tes devoirs?
Ví dụ: Parle-t-il anglais?
Ví dụ: Vous parlez français?
Đọc thêm: Bước đầu học tiếng Pháp: Tìm hiểu về cấu trúc câu đơn giản
L'impératif hay thức mệnh lệnh được sử dụng khi đưa ra đề nghị, mệnh lệnh, cấm đoán hoặc lời khuyên. Đồng thời thức mệnh lệnh còn diễn tả ước muốn, lời chúc. Để thành lập một câu mệnh lệnh, chủ ngữ của câu sẽ được lược bỏ, trong câu sẽ chỉ tồn tại động từ chia ở thức Impératif và các thành phần phụ của câu.
Ví dụ:
Một số từ loại trong tiếng Pháp sơ cấp
Trong tiếng Pháp, đại từ quan hệ "qui" được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ trước đó.
Ví dụ:
Trong tiếng Pháp, có một số giới từ chỉ nơi chốn rất phổ biến. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng: À, dans, sur, sous, entre, derrière, devant, près de, en face de, milieu, à droite, à gauche, loin de…
Le pronom direct trong tiếng Pháp được sử dụng để thay thế những danh từ mà nó ảnh hưởng một cách trực tiếp. Đại từ này thường đứng trước động từ và không cần giới từ. Các đại từ trực tiếp thường gặp: me, te, le, la, nous, vous, les.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Pháp trình độ A1. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình học ngôn ngữ thú vị này. Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tại JPF. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp!
Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Pháp cũng không ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1, giúp bạn nắm vững những quy tắc ngữ pháp thiết yếu, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tập tiếp theo. Hãy cùng JPF khám phá nhé!
Danh từ trong tiếng Pháp được chia theo giống cái hoặc giống đực.
Ví dụ: un livre (một cuốn sách - giống đực), une table (một cái bàn - giống cái), le bureau (văn phòng - giống đực), la voiture (xe hơi - giống cái)...
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể được chia thành hai loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hợp số của danh từ trong tiếng Pháp cũng phụ thuộc vào các quy tắc về giống (giống đực hoặc giống cái) và số (số ít hoặc số nhiều).
Ví dụ: un miroir, le pain, la pomme…
Ví dụ: des livres, les pommes, des chevaux…
Mạo từ trong tiếng Pháp là một yếu tố ngữ pháp quan trọng, giúp xác định danh từ theo cách cụ thể hoặc không cụ thể. Có hai loại mạo từ chính trong tiếng Pháp: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.
a. Mạo từ xác định
b. Mạo từ không xác định
c. Mạo từ contractés
Ví dụ: Je vais au cinéma.
Ví dụ: Je vais aux magasins.
Ví dụ: Il vient du parc.
Ví dụ: C'est un livre des enfants.
d. Mạo từ bộ phận
Ví dụ: Je veux du pain.
Ví dụ: Elle veut de la confiture.
Ví dụ: Il prend de l’eau.
Ví dụ: Ils ont des amis.
Đọc thêm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu
Tính từ sở hữu trong tiếng Pháp chỉ mối quan hệ sở hữu và phải phù hợp với giống và số của danh từ. Các tính từ sở hữu gồm: mon, ton, son, ma, ta, sa, mes, tes, ses, notre, votre, nos, vos, leur, leurs.
Les adjectifs démonstratifs (tính từ chỉ định) trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ định danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp làm rõ người hoặc vật mà người nói đang ám chỉ. Có bốn loại tính từ chỉ định chính trong tiếng Pháp: ce, cet, cette, ces.
Ví dụ:
b. Thì Présent
Cấu trúc chung:
Đối với các động từ nhóm 1, ở thì hiện tại đơn, ta chỉ cần thay đổi phần đuôi của động từ -er thành đuôi tương ứng như sau:
c. Thì Passé composé
Cấu trúc chung:
Trợ động từ avoir/être chia ở thì Présent + Participe passé
Ví dụ:
d. Thì Futur proche
Cấu trúc chung:
Động từ aller (ở hiện tại) + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
d. Thì Imparfait
Cấu trúc chung:
Động từ ở ngôi nous ở thì hiện tại (bỏ đuôi -ons) + đuôi Imparfait
Có thể bạn quan tâm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia
Động từ phản thân trong tiếng Pháp thường được cấu trúc với một đại từ phản thân đi kèm với động từ.
Ví dụ: Se laver, se lever, se coucher, se promener, se regarder, s’habiller, se reposer…
L'expression du temps trong tiếng Pháp là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt thời gian và các khái niệm liên quan đến thời gian trong đời sống hàng ngày. Một số từ chỉ thời gian cơ bản: Aujourd'hui, hier, demain, maintenant, pendant, dans, depuis, pour...
Ví dụ:
L’expression de la fréquence dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Nó thường chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Một số từ chỉ tần suất cơ bản: Toujours, souvent, rarement, parfois, jamais…
Ví dụ:
a. Câu khẳng định:
Câu khẳng định thường có cấu trúc đơn giản:
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ
Ví dụ:
b. Câu phủ định
Trong tiếng Pháp, câu phủ định thường được xây dựng theo cấu trúc cơ bản sau:
Chủ ngữ + La négation (Cấu trúc phủ định) + Động từ
Ví dụ:
c. Cấu trúc câu hỏi
Ví dụ: Est-ce que tu as fini tes devoirs?
Ví dụ: Parle-t-il anglais?
Ví dụ: Vous parlez français?
Đọc thêm: Bước đầu học tiếng Pháp: Tìm hiểu về cấu trúc câu đơn giản
L'impératif hay thức mệnh lệnh được sử dụng khi đưa ra đề nghị, mệnh lệnh, cấm đoán hoặc lời khuyên. Đồng thời thức mệnh lệnh còn diễn tả ước muốn, lời chúc. Để thành lập một câu mệnh lệnh, chủ ngữ của câu sẽ được lược bỏ, trong câu sẽ chỉ tồn tại động từ chia ở thức Impératif và các thành phần phụ của câu.
Ví dụ:
Một số từ loại trong tiếng Pháp sơ cấp
Trong tiếng Pháp, đại từ quan hệ "qui" được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ trước đó.
Ví dụ:
Trong tiếng Pháp, có một số giới từ chỉ nơi chốn rất phổ biến. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng: À, dans, sur, sous, entre, derrière, devant, près de, en face de, milieu, à droite, à gauche, loin de…
Le pronom direct trong tiếng Pháp được sử dụng để thay thế những danh từ mà nó ảnh hưởng một cách trực tiếp. Đại từ này thường đứng trước động từ và không cần giới từ. Các đại từ trực tiếp thường gặp: me, te, le, la, nous, vous, les.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Pháp trình độ A1. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình học ngôn ngữ thú vị này. Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tại JPF. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp!
Du học Pháp tại emlyon business school – trường kinh doanh hàng đầu tại Pháp với chương trình học hấp dẫn và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Đọc tiếpDu học Pháp tại hệ thống trường Kỹ sư INSA - Cơ hội nhận tấm bằng kỹ sư (Diplôme d'Ingénieur) danh giá từ một trong những Grande École hàng đầu.
Đọc tiếpLộ trình trở thành giáo viên, giảng viên tại Pháp qua chương trình du học Pháp ở Hệ thống trường Sư phạm ENS (École Normale Supérieure) danh giá.
Đọc tiếpDu học Pháp tại hệ thống trường Kiến trúc Quốc gia ENSA với cơ hội sở hữu bằng Kiến trúc sư do Nhà nước Pháp.
Đọc tiếpCách viết CV du học Pháp ấn tượng, chuẩn form châu Âu. Hướng dẫn chi tiết, mẹo và ví dụ để nổi bật trong mắt nhà tuyển sinh và tăng cơ hội trúng tuyển.
Đọc tiếpDu học Pháp bằng tiếng Anh: Trải nghiệm du học tại trường top đầu thế giới với học phí phải chăng. Tìm hiểu điều kiện xét tuyển và cơ hội học bổng 2025.
Đọc tiếp