Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Pháp cũng không ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1, giúp bạn nắm vững những quy tắc ngữ pháp thiết yếu, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tập tiếp theo. Hãy cùng JPF khám phá nhé!

1. Danh từ và giống của danh từ

Danh từ trong tiếng Pháp được chia theo giống cái hoặc giống đực.

Ví dụ: un livre (một cuốn sách - giống đực), une table (một cái bàn - giống cái), le bureau (văn phòng - giống đực), la voiture (xe hơi - giống cái)...

2. Hợp số với danh từ tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, danh từ có thể được chia thành hai loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hợp số của danh từ trong tiếng Pháp cũng phụ thuộc vào các quy tắc về giống (giống đực hoặc giống cái) và số (số ít hoặc số nhiều).

  • Danh từ số ít: Chỉ một đối tượng.

Ví dụ: un miroir, le pain, la pomme…

  • Danh từ số nhiều: Chỉ hai hoặc nhiều đối tượng và thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-s” hoặc “-x” vào danh từ số ít, tùy thuộc vào đuôi của danh từ gốc.

Ví dụ: des livres, les pommes, des chevaux…

Các điểm ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1 cần nhớ

3. Mạo từ tiếng Pháp

Mạo từ trong tiếng Pháp là một yếu tố ngữ pháp quan trọng, giúp xác định danh từ theo cách cụ thể hoặc không cụ thể. Có hai loại mạo từ chính trong tiếng Pháp: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

a. Mạo từ xác định

  • Le: dùng cho danh từ giống đực số ít (Le livre, le chat, le professeur…)
  • La: dùng cho danh từ giống cái số ít (La fille, la voiture, la maison…)
  • L’: dùng cho danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc "h" câm (L'oiseau, l’arbre, l’école…)
  • Les: dùng cho danh từ số nhiều (Les livres, les enfants, les étudiants…)

b. Mạo từ không xác định

  • Un: dùng cho danh từ giống đực số ít (Un chien, un gâteau, un ordinateur…)
  • Une: dùng cho danh từ giống cái số ít (Une maison, une chanson, une table...)
  • Des: dùng cho danh từ số nhiều (Des fleurs, des pommes, des vacances…)

c. Mạo từ contractés

  • À + le = au

Ví dụ: Je vais au cinéma. 

  • À + les = aux

Ví dụ: Je vais aux magasins. 

  • De + le = du

Ví dụ: Il vient du parc. 

  • De + les = des

Ví dụ: C'est un livre des enfants. 

d. Mạo từ bộ phận

  • Du: Sử dụng với danh từ giống đực số ít không đếm được.

Ví dụ: Je veux du pain. 

  • De la: Sử dụng với danh từ giống cái số ít không đếm được.

Ví dụ: Elle veut de la confiture. 

  • De l’: Sử dụng với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc âm câm (cho cả giống đực và giống cái).

Ví dụ: Il prend de l’eau. 

  • Des: Sử dụng với danh từ số nhiều không xác định.

Ví dụ: Ils ont des amis. 

Đọc thêm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu 

4. Tính từ sở hữu (Les adjectifs possessifs)

Tính từ sở hữu trong tiếng Pháp chỉ mối quan hệ sở hữu và phải phù hợp với giống và số của danh từ. Các tính từ sở hữu gồm: mon, ton, son, ma, ta, sa, mes, tes, ses, notre, votre, nos, vos, leur, leurs.

5. Tính từ chỉ định (Les adjectifs démonstratifs)

Les adjectifs démonstratifs (tính từ chỉ định) trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ định danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp làm rõ người hoặc vật mà người nói đang ám chỉ. Có bốn loại tính từ chỉ định chính trong tiếng Pháp: ce, cet, cette, ces.

Ví dụ: 

  • Ce livre est intéressant.
  • Cet hôtel est magnifique.

6. Chia động từ nhóm 1 

Ngữ pháp chia động từ tiếng Pháp bậc A1

b. Thì Présent

Cấu trúc chung:

Đối với các động từ nhóm 1, ở thì hiện tại đơn, ta chỉ cần thay đổi phần đuôi của động từ -er thành đuôi tương ứng như sau:

  • Je + động từ (-er → -e)
  • Tu + động từ (-er → -es)
  • Il/Elle/On + động từ (-er → -e)
  • Nous + động từ (-er → -ons)
  • Vous + động từ (-er → -ez)
  • Ils/Elles + động từ (-er → -ent)

c. Thì Passé composé

Cấu trúc chung: 

Trợ động từ avoir/être chia ở thì Présent + Participe passé 

Ví dụ:

  • Hier, j’ai mangé un délicieux gâteau.
  • Ils ont regardé un film intéressant hier tối.

d. Thì Futur proche

Cấu trúc chung: 

Động từ aller (ở hiện tại) + Động từ nguyên mẫu

Ví dụ: 

  • Demain, nous allons chanter à la fête.
  • Après l'école, tu vas jouer au football.

d. Thì Imparfait

Cấu trúc chung: 

Động từ ở ngôi nous ở thì hiện tại (bỏ đuôi -ons) + đuôi Imparfait

  • Je + động từ (-er → -ais)
  • Tu + động từ (-er → -ais)
  • Il/Elle/On + động từ (-er → -ait)
  • Nous + động từ (-er → -ions)
  • Vous + động từ (-er → -iez)
  • Ils/Elles + động từ (-er → -aient)
Có thể bạn quan tâm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia 

7. Động từ phản thân (Les verbes pronominaux)

Động từ phản thân trong tiếng Pháp thường được cấu trúc với một đại từ phản thân đi kèm với động từ. 

Ví dụ: Se laver, se lever, se coucher, se promener, se regarder, s’habiller, se reposer…

8. Từ chỉ thời gian (L'expression du temps)

Cấu trúc từ và câu trong ngữ pháp tiếng Pháp dành cho người mới bắt đầu

L'expression du temps trong tiếng Pháp là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt thời gian và các khái niệm liên quan đến thời gian trong đời sống hàng ngày. Một số từ chỉ thời gian cơ bản: Aujourd'hui, hier, demain, maintenant, pendant, dans, depuis, pour... 

Ví dụ: 

  • Aujourd'hui, il fait très beau.
  • Je mange le petit déjeuner maintenant.
  • Il travaille tous les jours. 

9. Từ chỉ tần suất (L’expression de la fréquence)

L’expression de la fréquence dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Nó thường chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Một số từ chỉ tần suất cơ bản: Toujours, souvent, rarement, parfois, jamais…

Ví dụ: 

  • Elle souvent regarde la télévision.
  • Je ne vais jamais à la plage.
  • Elle va rarement à la fête.

10. Cấu trúc câu tiếng Pháp

a. Câu khẳng định: 

Câu khẳng định thường có cấu trúc đơn giản: 

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ

Ví dụ: 

  • Je fais mes devoirs.
  • Elle est médecin.

b. Câu phủ định

Trong tiếng Pháp, câu phủ định thường được xây dựng theo cấu trúc cơ bản sau:

Chủ ngữ + La négation (Cấu trúc phủ định) + Động từ

Ví dụ: 

  • Je ne mange pas de pain.
  • Tu ne aimes pas le chocolat. 
  • Nous ne sommes pas prêts.

c. Cấu trúc câu hỏi

  • Dạng câu phổ biến: Est-ce que + Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ + ?

Ví dụ: Est-ce que tu as fini tes devoirs?

  • Hình thức trang trọng: Động từ + Chủ ngữ + Bổ ngữ + ?

Ví dụ: Parle-t-il anglais?

  • Dạng câu thân thuộc: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ + ?

Ví dụ: Vous parlez français?

Đọc thêm: Bước đầu học tiếng Pháp: Tìm hiểu về cấu trúc câu đơn giản 

11. Thể mệnh lệnh (L'impératif)

L'impératif hay thức mệnh lệnh được sử dụng khi đưa ra đề nghị, mệnh lệnh, cấm đoán hoặc lời khuyên. Đồng thời thức mệnh lệnh còn diễn tả ước muốn, lời chúc. Để thành lập một câu mệnh lệnh, chủ ngữ của câu sẽ được lược bỏ, trong câu sẽ chỉ tồn tại động từ chia ở thức Impératif và các thành phần phụ của câu.

Ví dụ: 

  • Parle plus fort!
  • Fais tes devoirs!
  • Va au magasin!

12. Đại từ quan hệ qui 

Một số từ loại trong tiếng Pháp sơ cấp

Trong tiếng Pháp, đại từ quan hệ "qui" được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ trước đó.

Ví dụ: 

  • L’homme qui parle est mon père.
  • Les livres qui sont sur la table sont à moi.

13. Giới từ chỉ nơi chốn

Trong tiếng Pháp, có một số giới từ chỉ nơi chốn rất phổ biến. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng: À, dans, sur, sous, entre, derrière, devant, près de, en face de, milieu, à droite, à gauche, loin de…

14. Đại từ bổ ngữ trực tiếp (Le pronom direct) 

Le pronom direct trong tiếng Pháp được sử dụng để thay thế những danh từ mà nó ảnh hưởng một cách trực tiếp. Đại từ này thường đứng trước động từ và không cần giới từ. Các đại từ trực tiếp thường gặp: me, te, le, la, nous, vous, les.

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Pháp trình độ A1. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình học ngôn ngữ thú vị này. Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tại JPF. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp!

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Pháp cũng không ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1, giúp bạn nắm vững những quy tắc ngữ pháp thiết yếu, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tập tiếp theo. Hãy cùng JPF khám phá nhé!
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Pháp cũng không ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1, giúp bạn nắm vững những quy tắc ngữ pháp thiết yếu, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tập tiếp theo. Hãy cùng JPF khám phá nhé!

1. Danh từ và giống của danh từ

Danh từ trong tiếng Pháp được chia theo giống cái hoặc giống đực.

Ví dụ: un livre (một cuốn sách - giống đực), une table (một cái bàn - giống cái), le bureau (văn phòng - giống đực), la voiture (xe hơi - giống cái)...

2. Hợp số với danh từ tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, danh từ có thể được chia thành hai loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hợp số của danh từ trong tiếng Pháp cũng phụ thuộc vào các quy tắc về giống (giống đực hoặc giống cái) và số (số ít hoặc số nhiều).

  • Danh từ số ít: Chỉ một đối tượng.

Ví dụ: un miroir, le pain, la pomme…

  • Danh từ số nhiều: Chỉ hai hoặc nhiều đối tượng và thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-s” hoặc “-x” vào danh từ số ít, tùy thuộc vào đuôi của danh từ gốc.

Ví dụ: des livres, les pommes, des chevaux…

Các điểm ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1 cần nhớ

3. Mạo từ tiếng Pháp

Mạo từ trong tiếng Pháp là một yếu tố ngữ pháp quan trọng, giúp xác định danh từ theo cách cụ thể hoặc không cụ thể. Có hai loại mạo từ chính trong tiếng Pháp: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

a. Mạo từ xác định

  • Le: dùng cho danh từ giống đực số ít (Le livre, le chat, le professeur…)
  • La: dùng cho danh từ giống cái số ít (La fille, la voiture, la maison…)
  • L’: dùng cho danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc "h" câm (L'oiseau, l’arbre, l’école…)
  • Les: dùng cho danh từ số nhiều (Les livres, les enfants, les étudiants…)

b. Mạo từ không xác định

  • Un: dùng cho danh từ giống đực số ít (Un chien, un gâteau, un ordinateur…)
  • Une: dùng cho danh từ giống cái số ít (Une maison, une chanson, une table...)
  • Des: dùng cho danh từ số nhiều (Des fleurs, des pommes, des vacances…)

c. Mạo từ contractés

  • À + le = au

Ví dụ: Je vais au cinéma. 

  • À + les = aux

Ví dụ: Je vais aux magasins. 

  • De + le = du

Ví dụ: Il vient du parc. 

  • De + les = des

Ví dụ: C'est un livre des enfants. 

d. Mạo từ bộ phận

  • Du: Sử dụng với danh từ giống đực số ít không đếm được.

Ví dụ: Je veux du pain. 

  • De la: Sử dụng với danh từ giống cái số ít không đếm được.

Ví dụ: Elle veut de la confiture. 

  • De l’: Sử dụng với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc âm câm (cho cả giống đực và giống cái).

Ví dụ: Il prend de l’eau. 

  • Des: Sử dụng với danh từ số nhiều không xác định.

Ví dụ: Ils ont des amis. 

Đọc thêm: Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu 

4. Tính từ sở hữu (Les adjectifs possessifs)

Tính từ sở hữu trong tiếng Pháp chỉ mối quan hệ sở hữu và phải phù hợp với giống và số của danh từ. Các tính từ sở hữu gồm: mon, ton, son, ma, ta, sa, mes, tes, ses, notre, votre, nos, vos, leur, leurs.

5. Tính từ chỉ định (Les adjectifs démonstratifs)

Les adjectifs démonstratifs (tính từ chỉ định) trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ định danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp làm rõ người hoặc vật mà người nói đang ám chỉ. Có bốn loại tính từ chỉ định chính trong tiếng Pháp: ce, cet, cette, ces.

Ví dụ: 

  • Ce livre est intéressant.
  • Cet hôtel est magnifique.

6. Chia động từ nhóm 1 

Ngữ pháp chia động từ tiếng Pháp bậc A1

b. Thì Présent

Cấu trúc chung:

Đối với các động từ nhóm 1, ở thì hiện tại đơn, ta chỉ cần thay đổi phần đuôi của động từ -er thành đuôi tương ứng như sau:

  • Je + động từ (-er → -e)
  • Tu + động từ (-er → -es)
  • Il/Elle/On + động từ (-er → -e)
  • Nous + động từ (-er → -ons)
  • Vous + động từ (-er → -ez)
  • Ils/Elles + động từ (-er → -ent)

c. Thì Passé composé

Cấu trúc chung: 

Trợ động từ avoir/être chia ở thì Présent + Participe passé 

Ví dụ:

  • Hier, j’ai mangé un délicieux gâteau.
  • Ils ont regardé un film intéressant hier tối.

d. Thì Futur proche

Cấu trúc chung: 

Động từ aller (ở hiện tại) + Động từ nguyên mẫu

Ví dụ: 

  • Demain, nous allons chanter à la fête.
  • Après l'école, tu vas jouer au football.

d. Thì Imparfait

Cấu trúc chung: 

Động từ ở ngôi nous ở thì hiện tại (bỏ đuôi -ons) + đuôi Imparfait

  • Je + động từ (-er → -ais)
  • Tu + động từ (-er → -ais)
  • Il/Elle/On + động từ (-er → -ait)
  • Nous + động từ (-er → -ions)
  • Vous + động từ (-er → -iez)
  • Ils/Elles + động từ (-er → -aient)
Có thể bạn quan tâm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia 

7. Động từ phản thân (Les verbes pronominaux)

Động từ phản thân trong tiếng Pháp thường được cấu trúc với một đại từ phản thân đi kèm với động từ. 

Ví dụ: Se laver, se lever, se coucher, se promener, se regarder, s’habiller, se reposer…

8. Từ chỉ thời gian (L'expression du temps)

Cấu trúc từ và câu trong ngữ pháp tiếng Pháp dành cho người mới bắt đầu

L'expression du temps trong tiếng Pháp là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt thời gian và các khái niệm liên quan đến thời gian trong đời sống hàng ngày. Một số từ chỉ thời gian cơ bản: Aujourd'hui, hier, demain, maintenant, pendant, dans, depuis, pour... 

Ví dụ: 

  • Aujourd'hui, il fait très beau.
  • Je mange le petit déjeuner maintenant.
  • Il travaille tous les jours. 

9. Từ chỉ tần suất (L’expression de la fréquence)

L’expression de la fréquence dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Nó thường chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Một số từ chỉ tần suất cơ bản: Toujours, souvent, rarement, parfois, jamais…

Ví dụ: 

  • Elle souvent regarde la télévision.
  • Je ne vais jamais à la plage.
  • Elle va rarement à la fête.

10. Cấu trúc câu tiếng Pháp

a. Câu khẳng định: 

Câu khẳng định thường có cấu trúc đơn giản: 

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ

Ví dụ: 

  • Je fais mes devoirs.
  • Elle est médecin.

b. Câu phủ định

Trong tiếng Pháp, câu phủ định thường được xây dựng theo cấu trúc cơ bản sau:

Chủ ngữ + La négation (Cấu trúc phủ định) + Động từ

Ví dụ: 

  • Je ne mange pas de pain.
  • Tu ne aimes pas le chocolat. 
  • Nous ne sommes pas prêts.

c. Cấu trúc câu hỏi

  • Dạng câu phổ biến: Est-ce que + Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ + ?

Ví dụ: Est-ce que tu as fini tes devoirs?

  • Hình thức trang trọng: Động từ + Chủ ngữ + Bổ ngữ + ?

Ví dụ: Parle-t-il anglais?

  • Dạng câu thân thuộc: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ + ?

Ví dụ: Vous parlez français?

Đọc thêm: Bước đầu học tiếng Pháp: Tìm hiểu về cấu trúc câu đơn giản 

11. Thể mệnh lệnh (L'impératif)

L'impératif hay thức mệnh lệnh được sử dụng khi đưa ra đề nghị, mệnh lệnh, cấm đoán hoặc lời khuyên. Đồng thời thức mệnh lệnh còn diễn tả ước muốn, lời chúc. Để thành lập một câu mệnh lệnh, chủ ngữ của câu sẽ được lược bỏ, trong câu sẽ chỉ tồn tại động từ chia ở thức Impératif và các thành phần phụ của câu.

Ví dụ: 

  • Parle plus fort!
  • Fais tes devoirs!
  • Va au magasin!

12. Đại từ quan hệ qui 

Một số từ loại trong tiếng Pháp sơ cấp

Trong tiếng Pháp, đại từ quan hệ "qui" được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ trước đó.

Ví dụ: 

  • L’homme qui parle est mon père.
  • Les livres qui sont sur la table sont à moi.

13. Giới từ chỉ nơi chốn

Trong tiếng Pháp, có một số giới từ chỉ nơi chốn rất phổ biến. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng: À, dans, sur, sous, entre, derrière, devant, près de, en face de, milieu, à droite, à gauche, loin de…

14. Đại từ bổ ngữ trực tiếp (Le pronom direct) 

Le pronom direct trong tiếng Pháp được sử dụng để thay thế những danh từ mà nó ảnh hưởng một cách trực tiếp. Đại từ này thường đứng trước động từ và không cần giới từ. Các đại từ trực tiếp thường gặp: me, te, le, la, nous, vous, les.

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về các quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Pháp trình độ A1. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình học ngôn ngữ thú vị này. Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tại JPF. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Pháp!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Thông tin bảo hiểm du học Pháp

Bảo hiểm du học Pháp là "lá chắn" bảo vệ bạn trước rủi ro. Tìm hiểu vai trò quan trọng và các loại bảo hiểm du học Pháp cần thiết cho hành trình du học an tâm cùng JPF.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Điều kiện du học Pháp

Khám phá điều kiện du học Pháp 2025 cùng JPF. Cập nhật thông tin mới nhất về hồ sơ, học bổng và chi phí để hiện thực hóa giấc mơ du học tại Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1

Khám phá tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1 với những kiến thức cơ bản và cần thiết. Bài viết giúp bạn làm quen với cấu trúc câu, thì động từ và những quy tắc ngữ pháp quan trọng để tiến bước trên hành trình học tiếng Pháp hiệu quả.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
5 website học từ vựng tiếng Pháp cho giới trẻ

Cùng trau dồi kỹ năng đọc hiểu với 7 website tin tức dành cho giới trẻ Pháp, bên cạnh các trang báo đã quen thuộc như Le Monde hay Le Figaro…

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Du học Pháp ngành Quan hệ quốc tế

Vì sao nên du học Pháp ngành quan hệ quốc tế? Đâu là cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp? Cùng Je Parle Français tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
10 câu hỏi phỏng vấn visa du học Pháp tại Campus France

Phỏng vấn visa du học Pháp với Campus France là bước quan trọng để hiện thực hóa ước mơ du học Pháp. Để vượt qua thử thách này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng, tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ và trình bày rõ ràng động cơ, kế hoạch học tập của mình.

Đọc tiếp