Vốn từ phong phú là yếu tố không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Pháp trình độ B1. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Pháp trình độ B1, bao gồm các chủ đề đa dạng như gia đình, các mối quan hệ xã hội, môi trường... Cùng JPF khám phá để nâng cao trình độ tiếng Pháp của bạn và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày!
Danh sách từ vựng tiếng Pháp B1 chi tiết về đặc điểm thể chất dưới đây (bao gồm vòng đời, các giai đoạn trong cuộc đời và cơ thể con người) sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Từ vựng tiếng Pháp B1 về vòng đời
L'individu: Cá nhân
L'enfance: Tuổi thơ
L'enfant: Trẻ con
L'adolescence: Tuổi thiếu niên
L'adulte: Người lớn
L'âge adulte: Tuổi trưởng thành
La naissance: Sự ra đời
La vieillesse: Tuổi già
La mort: Sự mất đi
La sexualité: Giới tính
Từ vựng tiếng Pháp B1 về cơ thể người
L'anatomie: Giải phẫu
Le cerveau: Não
Le squelette: Bộ xương
Le cœur: Tim
D'os: Xương
Les poumons: Phổi
De sang: Máu
Le foie: Gan
D'organes: Cơ quan
Le rein: Thận
Des fonctions: Chức năng
L'estomac: Dạ dày
La respiration: Hô hấp
Le pancréas: Tuyến tuỵ
Handicapée: Khuyết tật
La peau: Da
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 về các đặc điểm thể chất
2. Từ vựng tiếng Pháp B1 về tính cách
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp bậc trung cấp bằng các từ vựng miêu tả mọi đặc điểm tính cách từ tốt đến xấu dưới đây, giúp bạn vận dụng linh hoạt vào các bài tập và hữu ích cho các mẫu bài viết miêu tả người.
Với danh sách từ vựng chi tiết này, bạn sẽ dễ dàng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận và nhiều cảm xúc khác bằng tiếng Pháp. Cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp B1 về tình cảm, cảm xúc qua bộ từ vựng dưới đây:
Từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc
De bonne humeur: Tâm trạng tốt
La tendresse: Dịu dàng
De mauvaise humeur: Tâm trạng tồi tệ
L'espoir: Hy vọng
Enthousiaste: Nhiệt tình
Le respect: Tôn trọng
Excité: Hào hứng
L'admire: Ngưỡng mộ
Fier: Tự hào
La confiance: Tin tưởng
Ému: Cảm động
Le doute: Nghi ngờ
Déçu: Thất vọng
L'indifférence: Thờ ơ
En colère: Tức giận
L'ennui: Buồn chán
Surpris: Bất ngờ
Le chagrin: Đau buồn
Étonné: Kinh ngạc
La honte: Tủi nhục
Choqué: Sốc
Le calme: Bình tĩnh
Anxieux: Lo lắng
La haine: Hận thù
Désespéré: Tuyệt vọng
L'amour: Yêu
Timid: Xấu hổ
Jaloux: Ghen tị
Dễ dàng bày tỏ tình cảm, tâm trạng bằng bộ từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc
4. Từ vựng tiếng Pháp B1 về gia đình
Từ vựng tiếng Pháp B1 về gia đình
Un foyer: Nhà, tổ ấm
Des grands-parents maternels: Ông bà ngoại
Un famille nucléaire: Gia đình hạt nhân
Des grands-parents paternels: Ông bà nội
Une famille élargie: Đại gia đình
Un beau-père: Bố chồng/ vợ
Une famille monoparentale: Gia đình đơn thân
Une belle-mère: Mẹ chồng/ vợ
Une famille homoparentale: Gia đình đồng giới
Un frère aîné: Anh trai
Une famille recomposée: Gia đình ghép
Une sœur aînée: Chị gái
Une mère célibataire: Mẹ đơn thân
Un frère cadet: Em trai
Une mère au foyer: Nội trợ
Une sœur cadette: Em gái
Un orphelin: Mồ côi
Un demi-frère: Anh trai cùng cha khác mẹ
Les parents proches: Họ hàng gần
Une demi-sœur: Em gái cùng cha khác mẹ
Les parents éloignés: Họ hàng xa
Les jumeaux/ jumelles: Sinh đôi
Tự tin trong giao tiếp hằng ngày với các từ vựng tiếng Pháp thông dụng về các mối quan hệ gia đình dưới đây:
5. Từ vựng tiếng Pháp B1 về các mối quan hệ xã hội
Từ vựng tiếng Pháp B1 về các mối quan hệ xã hội
Une relation amicale: Mối quan hệ thân thiết
Familial: Gia đình
Une relation amoureuse: Mối quan hệ tình yêu
Voisin: Người hàng xóm
Une relation professionnelle: Mối quan hệ nghề nghiệp
Partenaire: Đối tác
Camarade: Bằng hữu
Collègue: Đồng nghiệp
Un copain: Bạn thân
Une connaissance: Người quen
Un compagnon: Bạn đời
Un ennemi: Kẻ thù
Từ vựng tiếng Pháp B1 về mối quan hệ tình cảm
Fiancé(e): Hôn phu/hôn thê
Mariage: Kết hôn
Romantique: Lãng mạn
Divorce: Ly hôn
Fiançailles: Đính hôn
Rupture: Chia tay
Từ vựng tiếng Pháp B1 về mối quan hệ nghề nghiệp
Un directeur: Giám đốc
Une retraite: Hưu trí
Un PDG (président directeur général): Giám đốc điều hành
L'entreprise: Công ty
Un responsable: Người chịu trách nhiệm
Un projet: Dự án
Un supérieur hiérarchique: Cấp trên
Une réunion: Cuộc họp
Un subordonné: Cấp dưới
Un rapport: Báo cáo
Un collègue: Đồng nghiệp
Un contrat: Hợp đồng
Un collaborateur: Cộng sự
Un salaire: Lương
Un client: Khách hàng
Une promotion: Thăng chức
Un partenaire: Đối tác
Un chômage: Thất nghiệp
Xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp B1 qua từ vựng về các mối quan hệ xã hội
Chủ đề môi trường là một chủ đề vô cùng quan trọng và được quan tâm hiện nay. Học từ vựng tiếng Pháp về môi trường không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường toàn cầu.
Từ vựng tiếng Pháp B1 về môi trường
Une terre: Đất
Un environnement: Môi trường
L'air: Không khí
Un écosystème: Hệ sinh thái
L’énergie: Năng lượng
Un climat: Khí hậu
Solaire: Mặt trời
Une température: Nhiệt độ
Une lumière: Ánh sáng
Un continent: Lục địa
Éolien: Gió
Une menace: Sự đe doạ
Une mousson: Gió mùa
Une dégradation: Sự suy thoái
Un désert: Sa mạc
Une pollution: Sự ô nhiễm
Une sécheresse: Hạn hán
Une déforestation: Phá rừng
Une inondation: Lũ lụt
Un gaz à effet de serre: Khí nhà kính
Une catastrophe: Thiên tai
Le réchauffement climatique: Sự nóng lên toàn cầu
Un plastique: Nhựa
Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo
L'électricité: Điện
L'océan Atlantique: Đại Tây Dương
Une biodiversité: Đa dạng sinh học
L'océan Pacifique: Thái Bình Dương
7. Từ vựng tiếng Pháp B1 về chính trị - xã hội
Chủ đề này trong từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Dưới đây là bộ từ vựng trong lĩnh vực này, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến chính phủ, quyền con người, tôn giáo.
Từ vựng tiếng Pháp B1 về chính trị - xã hội
Un capital: Thủ đô
Un gouvernement: Chính phủ
Une nation: Quốc gia
Un président: Tổng thống/Chủ tịch nước
Une économie: Kinh tế
Un Premier ministre: Thủ tướng
Une politique: Chính trị
Un parlement: Quốc hội/Nghị viện
Une révolution: Cách mạng
Un parti: Đảng
Une entreprise: Doanh nghiệp
Une constitution: Hiến pháp
Une agriculture: Nông nghiệp
Une loi: Pháp luật
Une industrie: Công nghiệp
Une démocratie: Nền dân chủ
Un peuple: Người dân
Une république: Cộng hoà
Une majorité: Số đông
Une campagne électorale: Chiến dịch bầu cử
Un bouddhisme: Phật giáo
Un pouvoir exécutif: Quyền điều hành
Un catholique: Công giáo
Un pouvoir législatif: Quyền lập pháp
Un christianisme: Thiên Chúa giáo
Un secteur public: Khu vực công
Un islam: Hồi giáo
Une fonction publique: Dịch vụ công
Un protestant: Đạo tin lành
Un référendum: Trưng cầu dân ý
Chủ đề chính trị - xã hội và truyền thông trong từ vựng tiếng Pháp B1
8. Từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông
Nắm vững từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông trong giúp bạn hiểu rõ hơn về các xu hướng truyền thông hiện đại, tham gia thảo luận hiệu quả và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường số.
Học từ vựng tiếng Pháp B1 là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Bằng cách áp dụng các mẹo học từ vựng hiệu quả và sử dụng nguồn tài liệu phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Pháp của mình. Đừng quên theo dõi JPF thường xuyên để cập nhật những bài học hữu ích về tiếng Pháp nhé!
Bài viết mới nhất
Lộ trình tự học tiếng Pháp cho người đi làm từ con số 0
Bạn muốn học tiếng Pháp nhưng không có thời gian? Bạn quyết định dành thời gian học tiếng Pháp nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Cùng tìm hiểu lộ trình tự học tiếng Pháp cho người đi làm với Je Parle Français trong bài viết này nhé!