Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B1

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B1

Vốn từ phong phú là yếu tố không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Pháp trình độ B1. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Pháp trình độ B1, bao gồm các chủ đề đa dạng như gia đình, các mối quan hệ xã hội, môi trường... Cùng JPF khám phá để nâng cao trình độ tiếng Pháp của bạn và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày!

1. Từ vựng tiếng Pháp B1 về đặc điểm thể chất

Danh sách từ vựng tiếng Pháp B1 chi tiết về đặc điểm thể chất dưới đây (bao gồm vòng đời, các giai đoạn trong cuộc đời và cơ thể con người) sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

Từ vựng tiếng Pháp B1 về vòng đời
L'individu: Cá nhân L'enfance: Tuổi thơ
L'enfant: Trẻ con L'adolescence: Tuổi thiếu niên
L'adulte: Người lớn L'âge adulte: Tuổi trưởng thành
La naissance: Sự ra đời La vieillesse: Tuổi già
La mort: Sự mất đi La sexualité: Giới tính

Từ vựng tiếng Pháp B1 về cơ thể người
L'anatomie: Giải phẫu Le cerveau: Não
Le squelette: Bộ xương Le cœur: Tim
D'os: Xương Les poumons: Phổi
De sang: Máu Le foie: Gan
D'organes: Cơ quan Le rein: Thận
Des fonctions: Chức năng L'estomac: Dạ dày
La respiration: Hô hấp Le pancréas: Tuyến tuỵ
Handicapée: Khuyết tật La peau: Da

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 về các đặc điểm thể chất 

2. Từ vựng tiếng Pháp B1 về tính cách

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp bậc trung cấp bằng các từ vựng miêu tả mọi đặc điểm tính cách từ tốt đến xấu dưới đây, giúp bạn vận dụng linh hoạt vào các bài tập và hữu ích cho các mẫu bài viết miêu tả người. 

Từ vựng tiếng Pháp B1 về tính cách
Honnête: Trung thực Menteur: Giả dối
Sincère: Chân thành Méchant: Độc ác
Direct: Thẳng thắn Faible: Yếu đuối
Sociable: Hoà đồng Discrétion: Thận trọng
Aimable: Thân thiện Peureux: Nhút nhát
Patient: Kiên nhẫn Indifférent: Vô tư
Généreux: Rộng lượng Égoïste: Ích kỷ
Confiant: Tự tin Maladroit: Vụng về
Doux: Mềm mại Curieux: Tò mò
Fort: Mạnh mẽ Sérieux: Nghiêm túc
Dynamique: Năng động Tranquille: Điềm tĩnh
Courageux: Dũng cảm Compliqué: Phức tạp
Faciles: Đơn giản Optimise: Lạc quan
Sensible: Nhạy cảm Pessimiste: Bi quan
Sage: Sáng suốt Affectueux: Trìu mến
Tolérant: Khoan dung Discret: Kín đáo
Respectueux: Tôn trọng Compréhensif: Thấu hiểu
Có thể đọc thêm: Học tiếng pháp B1: cần biết gì về lộ trình, kiến thức, chứng chỉ? 

3. Từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc

Với danh sách từ vựng chi tiết này, bạn sẽ dễ dàng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận và nhiều cảm xúc khác bằng tiếng Pháp. Cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp B1 về tình cảm, cảm xúc qua bộ từ vựng dưới đây:

Từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc
De bonne humeur: Tâm trạng tốt La tendresse: Dịu dàng
De mauvaise humeur: Tâm trạng tồi tệ L'espoir: Hy vọng
Enthousiaste: Nhiệt tình Le respect: Tôn trọng
Excité: Hào hứng L'admire: Ngưỡng mộ
Fier: Tự hào La confiance: Tin tưởng
Ému: Cảm động Le doute: Nghi ngờ
Déçu: Thất vọng L'indifférence: Thờ ơ
En colère: Tức giận L'ennui: Buồn chán
Surpris: Bất ngờ Le chagrin: Đau buồn
Étonné: Kinh ngạc La honte: Tủi nhục
Choqué: Sốc Le calme: Bình tĩnh
Anxieux: Lo lắng La haine: Hận thù
Désespéré: Tuyệt vọng L'amour: Yêu
Timid: Xấu hổ Jaloux: Ghen tị

Dễ dàng bày tỏ tình cảm, tâm trạng bằng bộ từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc

4. Từ vựng tiếng Pháp B1 về gia đình

Từ vựng tiếng Pháp B1 về gia đình
Un foyer: Nhà, tổ ấm Des grands-parents maternels: Ông bà ngoại
Un famille nucléaire: Gia đình hạt nhân Des grands-parents paternels: Ông bà nội
Une famille élargie: Đại gia đình Un beau-père: Bố chồng/ vợ
Une famille monoparentale: Gia đình đơn thân Une belle-mère: Mẹ chồng/ vợ
Une famille homoparentale: Gia đình đồng giới Un frère aîné: Anh trai
Une famille recomposée: Gia đình ghép Une sœur aînée: Chị gái
Une mère célibataire: Mẹ đơn thân Un frère cadet: Em trai
Une mère au foyer: Nội trợ Une sœur cadette: Em gái
Un orphelin: Mồ côi Un demi-frère: Anh trai cùng cha khác mẹ
Les parents proches: Họ hàng gần Une demi-sœur: Em gái cùng cha khác mẹ
Les parents éloignés: Họ hàng xa Les jumeaux/ jumelles: Sinh đôi

Tự tin trong giao tiếp hằng ngày với các từ vựng tiếng Pháp thông dụng về các mối quan hệ gia đình dưới đây:

5. Từ vựng tiếng Pháp B1 về các mối quan hệ xã hội

Từ vựng tiếng Pháp B1 về các mối quan hệ xã hội
Une relation amicale: Mối quan hệ thân thiết Familial: Gia đình
Une relation amoureuse: Mối quan hệ tình yêu Voisin: Người hàng xóm
Une relation professionnelle: Mối quan hệ nghề nghiệp Partenaire: Đối tác
Camarade: Bằng hữu Collègue: Đồng nghiệp
Un copain: Bạn thân Une connaissance: Người quen
Un compagnon: Bạn đời Un ennemi: Kẻ thù

Từ vựng tiếng Pháp B1 về mối quan hệ tình cảm
Fiancé(e): Hôn phu/hôn thê Mariage: Kết hôn
Romantique: Lãng mạn Divorce: Ly hôn
Fiançailles: Đính hôn Rupture: Chia tay

Từ vựng tiếng Pháp B1 về mối quan hệ nghề nghiệp
Un directeur: Giám đốc Une retraite: Hưu trí
Un PDG (président directeur général): Giám đốc điều hành L'entreprise: Công ty
Un responsable: Người chịu trách nhiệm Un projet: Dự án
Un supérieur hiérarchique: Cấp trên Une réunion: Cuộc họp
Un subordonné: Cấp dưới Un rapport: Báo cáo
Un collègue: Đồng nghiệp Un contrat: Hợp đồng
Un collaborateur: Cộng sự Un salaire: Lương
Un client: Khách hàng Une promotion: Thăng chức
Un partenaire: Đối tác Un chômage: Thất nghiệp

Xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp B1 qua từ vựng về các mối quan hệ xã hội
Đọc thêm: Tổng hợp mẹo ôn thi tiếng Pháp B1 cần bỏ túi 

6. Từ vựng tiếng Pháp B1 về môi trường

Chủ đề môi trường là một chủ đề vô cùng quan trọng và được quan tâm hiện nay. Học từ vựng tiếng Pháp về môi trường không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường toàn cầu.

Từ vựng tiếng Pháp B1 về môi trường
Une terre: Đất Un environnement: Môi trường
L'air: Không khí Un écosystème: Hệ sinh thái
L’énergie: Năng lượng Un climat: Khí hậu
Solaire: Mặt trời Une température: Nhiệt độ
Une lumière: Ánh sáng Un continent: Lục địa
Éolien: Gió Une menace: Sự đe doạ
Une mousson: Gió mùa Une dégradation: Sự suy thoái
Un désert: Sa mạc Une pollution: Sự ô nhiễm
Une sécheresse: Hạn hán Une déforestation: Phá rừng
Une inondation: Lũ lụt Un gaz à effet de serre: Khí nhà kính
Une catastrophe: Thiên tai Le réchauffement climatique: Sự nóng lên toàn cầu
Un plastique: Nhựa Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo
L'électricité: Điện L'océan Atlantique: Đại Tây Dương
Une biodiversité: Đa dạng sinh học L'océan Pacifique: Thái Bình Dương

7. Từ vựng tiếng Pháp B1 về chính trị - xã hội

Chủ đề này trong từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Dưới đây là bộ từ vựng trong lĩnh vực này, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến chính phủ, quyền con người, tôn giáo.

Từ vựng tiếng Pháp B1 về chính trị - xã hội
Un capital: Thủ đô Un gouvernement: Chính phủ
Une nation: Quốc gia Un président: Tổng thống/Chủ tịch nước
Une économie: Kinh tế Un Premier ministre: Thủ tướng
Une politique: Chính trị Un parlement: Quốc hội/Nghị viện
Une révolution: Cách mạng Un parti: Đảng
Une entreprise: Doanh nghiệp Une constitution: Hiến pháp
Une agriculture: Nông nghiệp Une loi: Pháp luật
Une industrie: Công nghiệp Une démocratie: Nền dân chủ
Un peuple: Người dân Une république: Cộng hoà
Une majorité: Số đông Une campagne électorale: Chiến dịch bầu cử
Un bouddhisme: Phật giáo Un pouvoir exécutif: Quyền điều hành
Un catholique: Công giáo Un pouvoir législatif: Quyền lập pháp
Un christianisme: Thiên Chúa giáo Un secteur public: Khu vực công
Un islam: Hồi giáo Une fonction publique: Dịch vụ công
Un protestant: Đạo tin lành Un référendum: Trưng cầu dân ý

Chủ đề chính trị - xã hội và truyền thông trong từ vựng tiếng Pháp B1

8. Từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông 

Nắm vững từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông trong giúp bạn hiểu rõ hơn về các xu hướng truyền thông hiện đại, tham gia thảo luận hiệu quả và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường số. 

Từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông
Une gazette: Công báo Un satellite: Vệ tinh
Un journal: Tờ báo Une application: Ứng dụng
Un magazine: Tạp chí Un logiciel: Phần mềm
Un article: Bài báo Un site web: Trang web
Une presse: Báo chí L'intelligence artificielle: Trí tuệ nhân tạo
Une actualité: Tin tức Une innovation: Đổi mới
Un débat: Cuộc tranh luận Une invention: Phát minh
Un documentaire: Tài liệu Une initiative: Sáng kiến
Un scoop: Thông tin quan trọng En streaming: Phát trực tiếp
Un programme: Chương trình Un numérique: Kỹ thuật số
Un événement: Sự kiện L'internet: Mạng internet
Sensationnel: Giật gân Un cloud: Đám mây
Une vie privée: Đời tư Les données: Dữ liệu
Les médias sociaux: Truyền thông xã hội Une cybercriminalité: Tội phạm mạng
Đọc thêm Mẹo học từ vựng tiếng Pháp tốt nhất 

Học từ vựng tiếng Pháp B1 là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Bằng cách áp dụng các mẹo học từ vựng hiệu quả và sử dụng nguồn tài liệu phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Pháp của mình. Đừng quên theo dõi JPF thường xuyên để cập nhật những bài học hữu ích về tiếng Pháp nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B1

Vốn từ phong phú là yếu tố không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Pháp trình độ B1. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Pháp trình độ B1, bao gồm các chủ đề đa dạng như gia đình, các mối quan hệ xã hội, môi trường... Cùng JPF khám phá để nâng cao trình độ tiếng Pháp của bạn và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày!
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp B1

Vốn từ phong phú là yếu tố không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Pháp trình độ B1. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Pháp trình độ B1, bao gồm các chủ đề đa dạng như gia đình, các mối quan hệ xã hội, môi trường... Cùng JPF khám phá để nâng cao trình độ tiếng Pháp của bạn và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày!

1. Từ vựng tiếng Pháp B1 về đặc điểm thể chất

Danh sách từ vựng tiếng Pháp B1 chi tiết về đặc điểm thể chất dưới đây (bao gồm vòng đời, các giai đoạn trong cuộc đời và cơ thể con người) sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

Từ vựng tiếng Pháp B1 về vòng đời
L'individu: Cá nhân L'enfance: Tuổi thơ
L'enfant: Trẻ con L'adolescence: Tuổi thiếu niên
L'adulte: Người lớn L'âge adulte: Tuổi trưởng thành
La naissance: Sự ra đời La vieillesse: Tuổi già
La mort: Sự mất đi La sexualité: Giới tính

Từ vựng tiếng Pháp B1 về cơ thể người
L'anatomie: Giải phẫu Le cerveau: Não
Le squelette: Bộ xương Le cœur: Tim
D'os: Xương Les poumons: Phổi
De sang: Máu Le foie: Gan
D'organes: Cơ quan Le rein: Thận
Des fonctions: Chức năng L'estomac: Dạ dày
La respiration: Hô hấp Le pancréas: Tuyến tuỵ
Handicapée: Khuyết tật La peau: Da

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 về các đặc điểm thể chất 

2. Từ vựng tiếng Pháp B1 về tính cách

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp bậc trung cấp bằng các từ vựng miêu tả mọi đặc điểm tính cách từ tốt đến xấu dưới đây, giúp bạn vận dụng linh hoạt vào các bài tập và hữu ích cho các mẫu bài viết miêu tả người. 

Từ vựng tiếng Pháp B1 về tính cách
Honnête: Trung thực Menteur: Giả dối
Sincère: Chân thành Méchant: Độc ác
Direct: Thẳng thắn Faible: Yếu đuối
Sociable: Hoà đồng Discrétion: Thận trọng
Aimable: Thân thiện Peureux: Nhút nhát
Patient: Kiên nhẫn Indifférent: Vô tư
Généreux: Rộng lượng Égoïste: Ích kỷ
Confiant: Tự tin Maladroit: Vụng về
Doux: Mềm mại Curieux: Tò mò
Fort: Mạnh mẽ Sérieux: Nghiêm túc
Dynamique: Năng động Tranquille: Điềm tĩnh
Courageux: Dũng cảm Compliqué: Phức tạp
Faciles: Đơn giản Optimise: Lạc quan
Sensible: Nhạy cảm Pessimiste: Bi quan
Sage: Sáng suốt Affectueux: Trìu mến
Tolérant: Khoan dung Discret: Kín đáo
Respectueux: Tôn trọng Compréhensif: Thấu hiểu
Có thể đọc thêm: Học tiếng pháp B1: cần biết gì về lộ trình, kiến thức, chứng chỉ? 

3. Từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc

Với danh sách từ vựng chi tiết này, bạn sẽ dễ dàng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận và nhiều cảm xúc khác bằng tiếng Pháp. Cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp B1 về tình cảm, cảm xúc qua bộ từ vựng dưới đây:

Từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc
De bonne humeur: Tâm trạng tốt La tendresse: Dịu dàng
De mauvaise humeur: Tâm trạng tồi tệ L'espoir: Hy vọng
Enthousiaste: Nhiệt tình Le respect: Tôn trọng
Excité: Hào hứng L'admire: Ngưỡng mộ
Fier: Tự hào La confiance: Tin tưởng
Ému: Cảm động Le doute: Nghi ngờ
Déçu: Thất vọng L'indifférence: Thờ ơ
En colère: Tức giận L'ennui: Buồn chán
Surpris: Bất ngờ Le chagrin: Đau buồn
Étonné: Kinh ngạc La honte: Tủi nhục
Choqué: Sốc Le calme: Bình tĩnh
Anxieux: Lo lắng La haine: Hận thù
Désespéré: Tuyệt vọng L'amour: Yêu
Timid: Xấu hổ Jaloux: Ghen tị

Dễ dàng bày tỏ tình cảm, tâm trạng bằng bộ từ vựng tiếng Pháp B1 về cảm xúc

4. Từ vựng tiếng Pháp B1 về gia đình

Từ vựng tiếng Pháp B1 về gia đình
Un foyer: Nhà, tổ ấm Des grands-parents maternels: Ông bà ngoại
Un famille nucléaire: Gia đình hạt nhân Des grands-parents paternels: Ông bà nội
Une famille élargie: Đại gia đình Un beau-père: Bố chồng/ vợ
Une famille monoparentale: Gia đình đơn thân Une belle-mère: Mẹ chồng/ vợ
Une famille homoparentale: Gia đình đồng giới Un frère aîné: Anh trai
Une famille recomposée: Gia đình ghép Une sœur aînée: Chị gái
Une mère célibataire: Mẹ đơn thân Un frère cadet: Em trai
Une mère au foyer: Nội trợ Une sœur cadette: Em gái
Un orphelin: Mồ côi Un demi-frère: Anh trai cùng cha khác mẹ
Les parents proches: Họ hàng gần Une demi-sœur: Em gái cùng cha khác mẹ
Les parents éloignés: Họ hàng xa Les jumeaux/ jumelles: Sinh đôi

Tự tin trong giao tiếp hằng ngày với các từ vựng tiếng Pháp thông dụng về các mối quan hệ gia đình dưới đây:

5. Từ vựng tiếng Pháp B1 về các mối quan hệ xã hội

Từ vựng tiếng Pháp B1 về các mối quan hệ xã hội
Une relation amicale: Mối quan hệ thân thiết Familial: Gia đình
Une relation amoureuse: Mối quan hệ tình yêu Voisin: Người hàng xóm
Une relation professionnelle: Mối quan hệ nghề nghiệp Partenaire: Đối tác
Camarade: Bằng hữu Collègue: Đồng nghiệp
Un copain: Bạn thân Une connaissance: Người quen
Un compagnon: Bạn đời Un ennemi: Kẻ thù

Từ vựng tiếng Pháp B1 về mối quan hệ tình cảm
Fiancé(e): Hôn phu/hôn thê Mariage: Kết hôn
Romantique: Lãng mạn Divorce: Ly hôn
Fiançailles: Đính hôn Rupture: Chia tay

Từ vựng tiếng Pháp B1 về mối quan hệ nghề nghiệp
Un directeur: Giám đốc Une retraite: Hưu trí
Un PDG (président directeur général): Giám đốc điều hành L'entreprise: Công ty
Un responsable: Người chịu trách nhiệm Un projet: Dự án
Un supérieur hiérarchique: Cấp trên Une réunion: Cuộc họp
Un subordonné: Cấp dưới Un rapport: Báo cáo
Un collègue: Đồng nghiệp Un contrat: Hợp đồng
Un collaborateur: Cộng sự Un salaire: Lương
Un client: Khách hàng Une promotion: Thăng chức
Un partenaire: Đối tác Un chômage: Thất nghiệp

Xây dựng vốn từ vựng tiếng Pháp B1 qua từ vựng về các mối quan hệ xã hội
Đọc thêm: Tổng hợp mẹo ôn thi tiếng Pháp B1 cần bỏ túi 

6. Từ vựng tiếng Pháp B1 về môi trường

Chủ đề môi trường là một chủ đề vô cùng quan trọng và được quan tâm hiện nay. Học từ vựng tiếng Pháp về môi trường không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường toàn cầu.

Từ vựng tiếng Pháp B1 về môi trường
Une terre: Đất Un environnement: Môi trường
L'air: Không khí Un écosystème: Hệ sinh thái
L’énergie: Năng lượng Un climat: Khí hậu
Solaire: Mặt trời Une température: Nhiệt độ
Une lumière: Ánh sáng Un continent: Lục địa
Éolien: Gió Une menace: Sự đe doạ
Une mousson: Gió mùa Une dégradation: Sự suy thoái
Un désert: Sa mạc Une pollution: Sự ô nhiễm
Une sécheresse: Hạn hán Une déforestation: Phá rừng
Une inondation: Lũ lụt Un gaz à effet de serre: Khí nhà kính
Une catastrophe: Thiên tai Le réchauffement climatique: Sự nóng lên toàn cầu
Un plastique: Nhựa Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo
L'électricité: Điện L'océan Atlantique: Đại Tây Dương
Une biodiversité: Đa dạng sinh học L'océan Pacifique: Thái Bình Dương

7. Từ vựng tiếng Pháp B1 về chính trị - xã hội

Chủ đề này trong từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Dưới đây là bộ từ vựng trong lĩnh vực này, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến chính phủ, quyền con người, tôn giáo.

Từ vựng tiếng Pháp B1 về chính trị - xã hội
Un capital: Thủ đô Un gouvernement: Chính phủ
Une nation: Quốc gia Un président: Tổng thống/Chủ tịch nước
Une économie: Kinh tế Un Premier ministre: Thủ tướng
Une politique: Chính trị Un parlement: Quốc hội/Nghị viện
Une révolution: Cách mạng Un parti: Đảng
Une entreprise: Doanh nghiệp Une constitution: Hiến pháp
Une agriculture: Nông nghiệp Une loi: Pháp luật
Une industrie: Công nghiệp Une démocratie: Nền dân chủ
Un peuple: Người dân Une république: Cộng hoà
Une majorité: Số đông Une campagne électorale: Chiến dịch bầu cử
Un bouddhisme: Phật giáo Un pouvoir exécutif: Quyền điều hành
Un catholique: Công giáo Un pouvoir législatif: Quyền lập pháp
Un christianisme: Thiên Chúa giáo Un secteur public: Khu vực công
Un islam: Hồi giáo Une fonction publique: Dịch vụ công
Un protestant: Đạo tin lành Un référendum: Trưng cầu dân ý

Chủ đề chính trị - xã hội và truyền thông trong từ vựng tiếng Pháp B1

8. Từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông 

Nắm vững từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông trong giúp bạn hiểu rõ hơn về các xu hướng truyền thông hiện đại, tham gia thảo luận hiệu quả và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường số. 

Từ vựng tiếng Pháp B1 về truyền thông
Une gazette: Công báo Un satellite: Vệ tinh
Un journal: Tờ báo Une application: Ứng dụng
Un magazine: Tạp chí Un logiciel: Phần mềm
Un article: Bài báo Un site web: Trang web
Une presse: Báo chí L'intelligence artificielle: Trí tuệ nhân tạo
Une actualité: Tin tức Une innovation: Đổi mới
Un débat: Cuộc tranh luận Une invention: Phát minh
Un documentaire: Tài liệu Une initiative: Sáng kiến
Un scoop: Thông tin quan trọng En streaming: Phát trực tiếp
Un programme: Chương trình Un numérique: Kỹ thuật số
Un événement: Sự kiện L'internet: Mạng internet
Sensationnel: Giật gân Un cloud: Đám mây
Une vie privée: Đời tư Les données: Dữ liệu
Les médias sociaux: Truyền thông xã hội Une cybercriminalité: Tội phạm mạng
Đọc thêm Mẹo học từ vựng tiếng Pháp tốt nhất 

Học từ vựng tiếng Pháp B1 là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Bằng cách áp dụng các mẹo học từ vựng hiệu quả và sử dụng nguồn tài liệu phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Pháp của mình. Đừng quên theo dõi JPF thường xuyên để cập nhật những bài học hữu ích về tiếng Pháp nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Từ vựng tiếng Pháp B2 (Phần 1)

Khám phá từ vựng tiếng Pháp B2 về môi trường, chính trị - xã hội và kinh tế. Bài viết giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết tiếng Pháp B2

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Nước Pháp
Du lịch Pháp: khám phá kiến trúc nổi tiếng

du lịch Pháp đưa bạn đến với những kiến trúc nổi tiếng và những công trình đồ sộ, cổ kính và vang danh đến tận ngày nay. Cùng JPF khám phá ngay nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
5 lỗi sai phổ biến khi bắt đầu học tiếng Pháp

Khi mới bắt đầu học tiếng Pháp, hầu hết người học đều không tránh khỏi những lỗi sai cơ bản. Cùng tìm hiểu những sai lầm đó và cách cải thiện cùng JPF nhé!

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Tất tần tật thông tin xin học bổng Eiffel

Du học sinh bắt đầu ứng tuyển học bổng du học Pháp Eiffel năm học 2025 - 2026 từ ngày 01/10/2024.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Thông tin du học Pháp bậc thạc sĩ

Du học Pháp bậc thạc sĩ là một trong những lựa chọn phù hợp nhằm nâng cao trình độ học vấn và trải nghiệm môi trường học tập, du học bậc thạc sĩ tại Pháp 2025.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Top 5 trang web tìm việc làm cho du học sinh Pháp

Du học sinh muốn tìm việc làm ở Pháp thì làm thế nào? Tham khảo 5 trang web tìm việc dưới đây nhé!

Đọc tiếp