Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc biểu đạt cảm xúc, tâm trạng, thái độ khi viết tiếng Pháp? Cùng tham khảo danh sách tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc trong bài viết này với Je Parle Français nhé!
1. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc: Các từ vựng cơ bản
Từ vựng tiếng Pháp co bản về cảm xúc
Bên cạnh động từ se sentir + Adj, chúng ta còn rất nhiều động từ và cấu trúc khác để kết hợp với các từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc, như là:
Ressentir + N: Cảm thấy
Éprouver + N: Cảm nhận, thách thức, trải qua
Manifester + N: Thể hiện, biểu đạt, cho thấy
Exprimer + N: Nói lên, bày tỏ, lên tiếng, thể hiện
Faire preuve de + N: Bày tỏ, thể hiện
Vivre dans + N: Sống trong (cảm giác sợ hãi, hạnh phúc, lo âu,...)
Être submergé par + N: Cảm thấy bị choáng ngợp/tràn ngập trong một cảm xúc nào đó
Montrer une attitude + Adj: Biểu hiện thái độ nào đó
Một số danh từ liên quan tới cảm xúc bao gồm:
Émotion (n.f): Là những phản ứng sinh lý trước các kích thích. Cảm xúc thường có cường độ mạnh và thường chỉ kéo dài trong vài phút.
Một số cụm từ liên quan tới émotion: Maîtriser ses émotions (làm chủ cảm xúc); Cacher une émotion (che giấu cảm xúc); Provoquer une émotion (khơi dậy cảm xúc)...
Sentiment: Cảm nhận là những trải nghiệm xuất phát từ cảm xúc, và có tính chủ quan, như là sự xấu hổ, tội lỗi, thù hận, ghen tị,... Cảm nhận có thể kéo dài lên tới hàng giờ, hàng ngày, hoặc lâu hơn.
Một số cụm từ liên quan tới sentiment: Donner un sentiment (gây ra cảm giác); Un sentiment de + N (cảm giác nào đó); Nourrir un sentiment de + N (Nuôi dưỡng cảm giác nào đó)...
Humeur (n.f): Tâm trạng, tính khí là trạng thái cảm xúc bền vững, tác động tới hành vi, suy nghĩ của bản thân.
Một số cụm từ liên quan tới humeur: Être de bonne/mauvaise humeur (có tâm trạng tốt/xấu); Changer d’humeur (thay đổi tâm trạng); Gâcher l’humeur de quelqu’un (làm hỏng tâm trạng của ai đó)...
9. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc: Nhóm cảm xúc Mong chờ
Từ vựng tiếng Pháp về cảm xúc mong chờ
Dưới đây là danh sách cụm từ, từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc, với nhóm cảm xúc Mong chờ.
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ CẢM XÚC: NHÓM CẢM XÚC MONG CHỜ
Tiếng Pháp
Tiếng Việt
espoir (n.m)
hy vọng
attente (n.f), attentif/attentive (adj)
mong đợi, kỳ vọng, chăm chú
anticipation (n.f), anticipé(e) (adj)
mong chờ điều sắp đến, mong chờ điều đã được đoán trước
confiant(e) (adj)
tin tưởng
enthousiasme (n.m), enthousiaste (adj)
hăng hái, nhiệt tình
impatience (n.f), impatient(e) (adj)
háo hức, sốt ruột, thiếu kiên nhẫn
rêveur/rêveuse (adj)
mộng mơ
curiosité (n.f), curieux/curieuse (adj)
tò mò
ambition (n.f), ambitieux/ambitieuse (adj)
tham vọng
fidèle (adj)
trung thành, tin tưởng
aspirant(e) (adj)
khát vọng, khao khát
garder espoir (v), nourrir un espoir (v)
giữ vững hy vọng, nuôi hy vọng
vivre d’espérance (v)
sống bằng niềm tin
donner l’eau à la bouche (v)
làm ai đó mong đợi điều gì đó một cách hào hứng
placer tous ses espoirs en qq’un (v)
đặt hết hy vọng vào ai đó
se projeter dans l’avenir (v)
hình dung về tương lai
placer des ambitions hautes (v)
tham vọng cao
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Pháp chủ đề cảm xúc. Đừng bỏ lỡ các nội dung về tự học tiếng Pháp, ôn thi tiếng Pháp mới nhất tại website & Facebook của Je Parle Français nhé!
Lộ trình tự học tiếng Pháp cho người đi làm từ con số 0
Bạn muốn học tiếng Pháp nhưng không có thời gian? Bạn quyết định dành thời gian học tiếng Pháp nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Cùng tìm hiểu lộ trình tự học tiếng Pháp cho người đi làm với Je Parle Français trong bài viết này nhé!