Tự học tiếng Pháp: Liên từ trong tiếng Pháp

1. Định nghĩa liên từ trong tiếng Pháp

Liên từ (la conjonction) là một từ loại trong tiếng Pháp, có chức năng liên kết các từ, cụm từ, hoặc các mệnh đề, thể hiện mối quan hệ logic giữa các thành phần ngữ pháp trong cùng một câu.
Liên từ trong tiếng Pháp được coi là một kiểu từ nối (le connecteur). Tuy nhiên, khi tự học tiếng Pháp, không phải từ nối nào cũng là liên từ. Các từ nối được dùng để kết nối các câu trong ngữ cảnh, có vị trí linh hoạt, và chịu một số quy định về dấu câu. Trong khi đó, liên từ thường có vị trí cố định, được dùng để kết nối các từ hay mệnh đề trong một câu duy nhất.
VD: “Il a étudié. Cependant, il a échoué à l'examen.” Cependant là từ nối, nhưng không phải liên từ, do từ này kết nối 2 câu trong một ngữ cảnh, được theo sau bởi một dấu phẩy “,” và đứng trước dấu chấm “.”.
Đọc thêm: Từ nối trong tiếng Pháp
2. Phân loại liên từ trong tiếng Pháp

Liên từ trong tiếng Pháp thường được phân loại thành 2 nhóm: Liên từ đẳng lập và liên từ phụ thuộc.
2.1. Liên từ đẳng lập
Liên từ đẳng lập (conjonction de coordination) được dùng để nối từ, cụm từ có cùng chức năng ngữ pháp, hoặc các mệnh đề có mối quan hệ ngang hàng trong câu. Việc sử dụng liên từ đẳng lập thường không làm xáo trộn tới cấu trúc ngữ pháp của câu so với liên từ phụ thuộc.
Có 7 liên từ đẳng lập trong tiếng Pháp, bao gồm:
- Mais (Nhưng)
- Ou (Hoặc)
- Et (Và)
- Donc (Do đó)
- Or (Tuy nhiên/Nhưng)
- Ni (Cũng không)
- Car (Vì)
Để ghi nhớ 7 liên từ đẳng lập “đáng nhớ” này khi tự học tiếng Pháp, ta có cụm từ: “Mais où est donc Ornicar ?" (Vậy thì Ornicar ở đâu?). Một số từ/cụm từ có chức năng tương tự với liên từ đẳng lập thường là trạng từ liên kết, ví dụ như: ainsi, puis, ensuite, d’ailleurs,...
Đọc thêm: Trạng từ trong tiếng Pháp
2.2. Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc (conjonction de subordination) được dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu, thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng liên từ phụ thuộc yêu cầu bạn phải thay đổi thì (temps) hoặc thức (mode) của câu để đảm bảo đúng ngữ pháp.
3. Kiến thức ngữ pháp liên quan đến liên từ trong tiếng Pháp
3.1. Liên từ trong tiếng Pháp với thức giả định

Thức giả định (le subjonctif) là một thức (mode) trong tiếng Pháp, thường xuất hiện trong mệnh đề phụ đằng sau đại từ “que”, dùng để diễn đạt suy nghĩ, mong muốn, cảm xúc chủ quan của người nói/người viết.
Trong quá trình tự học tiếng Pháp, rất nhiều mệnh đề phụ theo sau liên từ phụ thuộc phải chuyển sang thức giả định. Bạn có thể tham khảo bảng liệt kê các liên từ phụ thuộc ở trên để nắm rõ một số trường hợp phải chuyển sang thức giả định.
Trong bảng dưới đây, ta mặc định các câu trước khi sử dụng liên từ ở thể trần thuật (indicatif). Bảng không đề cập toàn bộ các liên từ trong tiếng Pháp, mà chỉ đưa ra các liên từ phổ biến trong từng nhóm.
Ngoài ra, một số động từ hay cụm từ khi đi với đại từ “que” có thể chuyển mệnh đề phụ sang thức subjonctif. VD: Động từ “croire” có thể đi cùng với cả mệnh đề thức indicatif khi diễn tả một niềm tin chắc chắn, hoặc mệnh đề thức subjonctif để thể hiện sự hoài nghi, nghi vấn.
Đọc thêm: Thức giả định (subjonctif) trong tiếng Pháp
3.2. Liên từ trong tiếng Pháp với câu điều kiện

Câu điều kiện (le conditionnel) thể hiện khả năng mà một hành động, sự kiện, trạng thái,... có thể diễn ra phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Trong tiếng Pháp, các câu điều kiện phần lớn mở đầu bằng liên từ phụ thuộc “si”. Mỗi loại câu điều kiện có những quy tắc về thì (temps) ở mỗi vế câu.
Đọc thêm: Thức điều kiện trong tiếng Pháp
3.3. Liên từ trong tiếng Pháp với câu gián tiếp

Câu gián tiếp (discours indirect) được sử dụng trong các trường hợp ta muốn diễn đạt thay thế cho mệnh đề trực tiếp. Liên từ trong tiếng Pháp thường xuyên xuất hiện trong câu kể hoặc câu nghi vấn gián tiếp.
VD:
- Il a dit : “Je suis fatigué.” → Il a dit qu'il était fatigué. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã rất mệt)
- Elle a demandé : “Est-ce que le film a commencé ?” → Elle a demandé si le film avait commencé. (Cô ấy hỏi xem liệu bộ phim đã bắt đầu hay chưa)
- Elle a expliqué : “Je suis en retard parce que j'ai perdu mes clé.” → Elle a expliqué qu'elle était en retard parce qu'elle avait perdu ses clés. (Cô ấy giải thích rằng cô ấy đến muộn do làm mất chìa khoá)
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về liên từ trong tiếng Pháp. Đừng quên trau dồi kiến thức về các từ loại liên quan khác để có xây dựng kiến thức tiếng Pháp một cách hệ thống và tự học tiếng Pháp vững chắc nhé!
Đọc thêm: Động từ trong tiếng Pháp







