hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
JPF - Học bổng & Du học Pháp

Chia động từ tiếng Pháp: Tất cả về Le Conditionnel

10.11.2025
Bạn có thể đã biết về cấu trúc câu điều kiện, nhưng liệu bạn đã biết cách chia động từ theo thì Conditionnel trong tiếng Pháp? Tìm hiểu tất tần tật kiến thức về Le Conditionnel trong tiếng Pháp trong bài viết này nhé!
Le Conditionnel tiếng Pháp

1. Le Conditionnel trong tiếng Pháp là gì?

Le Conditionnel trong tiếng Pháp là gì?
Le Conditionnel trong tiếng Pháp là gì?

“Le Conditionnel” (Điều kiện) trong tiếng Pháp có thể phản ánh một thì (temps) hoặc một thức (mode).

  • Ở trường hợp đầu tiên, thì Conditionnel trong tiếng Pháp dùng để chỉ (1) tương lai nhìn từ thời điểm trong quá khứ (Le Conditionnel présent) hoặc (2) một giả định về quá khứ (Le Conditionnel passé).
  • Ở trường hợp thứ hai, thức Conditionnel trong tiếng Pháp dùng để chỉ một hành động, sự kiện, tình huống diễn ra dưới điều kiện nào đó.

Le Conditionnel ở cả dạng thì và thức được sử dụng linh hoạt và kết hợp với nhau, chủ yếu trong các trường hợp cần diễn đạt về một giả định, mong ước, hoặc thông tin chưa được xác nhận. Ta thường xuyên bắt gặp cấu trúc ngữ pháp liên quan tới Le Conditionnel trong cả văn nói và văn viết tiếng Pháp.

2. Chia động từ thì Le Conditionnel trong tiếng Pháp

Chia động từ thì Le Conditionnel trong tiếng Pháp.
Chia động từ thì Le Conditionnel trong tiếng Pháp.

2.1. Chia động từ Le Conditionnel présent

Quy tắc chia động từ Le Conditionnel présent trong tiếng Pháp có cấu trúc như sau:

Gốc ở thì Futur simple + Đuôi ở thì Imparfait

Mặc dù vậy, không phải mọi động từ sẽ đi theo quy tắc này (xem ví dụ bảng bên dưới). Bên cạnh đó, với động từ nhóm 3 - nhóm động từ bất quy tắc - sẽ không có quy tắc cụ thể khi chia động từ thì Conditionnel trong tiếng Pháp.

LE CONDITIONNEL TRONG TIẾNG PHÁP:
CHIA ĐỘNG TỪ LE CONDITIONNEL PRÉSENT
Động từ nhóm 1 (đuôi -er) Động từ nhóm 2 (đuôi -ir)
Thì Futur simple Thì Imparfait Le Conditionnel présent Thì Futur simple Thì Imparfait Le Conditionnel présent
Động từ nguyên thể baser bâtir
Je (Tôi) baserai basais baserais bâtirai bâtissais bâtirais
Tu (Bạn) baseras basais baserais bâtiras bâtissais bâtirais
Il/Elle/On
(Anh ấy/Cô ấy/Chúng ta)
basera basait baserait bâtira bâtissait bâtirait
Vous (Bạn) baserez basiez baseriez bâtirez bâtissiez bâtiriez
Nous (Chúng tôi) baserons basions baserions bâtirons bâtissions bâtirions
Ils/Elles (Họ) baseront basaient baseraient bâtiront bâtissaient bâtiraient

2.2. Chia động từ Le Conditionnel passé

Động từ chia theo Le Conditionnel passé có cấu trúc như sau:

Avoir/être ở Le Conditionnel présent + Participe passé

LE CONDITIONNEL TRONG TIẾNG PHÁP:
ĐỘNG TỪ AVOIR & ÊTRE Ở LE CONDITIONNEL PASSÉ
avoir être
Je (Tôi) aurais serais
Tu (Bạn) aurais serais
Il / Elle / On
(Anh ấy / Cô ấy / Chúng ta)
aurait serait
Vous (Bạn) auriez seriez
Nous (Chúng tôi) aurions serions
Ils / Elles (Họ) auraient seraient

Các trường hợp động từ Le Conditionnel passé đi cùng “être” bao gồm:

  1. Nhóm động từ chuyển động được sử dụng như nội động từ (không đi cùng COD)
  2. Động từ phản thân - động từ đi cùng đại từ phản thân

VD: C'est ici que tu serais tombée si je n'avais pas pris ta main à la dernière minute. (Nếu như anh không giữ kịp tay thì em đã có thể ngã vào đây rồi)

Đối với các trường hợp đi cùng “être”, động từ cần hợp giống - hợp số với chủ ngữ. Trong trường hợp động từ phản thân có COD đứng trước động từ, ta sẽ hợp giống - hợp số động từ với COD.

VD: Les lettres qu’ils se seraient écrites auraient été très longues. (Những bức thư mà họ có thể đã viết cho nhau hẳn sẽ rất dài)

Ngoại lệ là trường hợp động từ phản thân đi cùng COD, với COD đứng sau động từ. Tại đây, động từ sẽ không hợp giống - hợp số với cả COD lẫn chủ ngữ.

VD: Elle se serait cassé la jambe en skiant. (Cô ấy có thể đã bị gãy chân khi trượt tuyết)

Khi động từ chuyển động được dùng như ngoại động từ (đi cùng COD), ở Le Conditionnel passé, động từ đi cùng với “avoir”. Trong mọi trường hợp động từ đi cùng với “avoir”, động từ không cần hợp giống - hợp số.

VD: Il aurait passé le bac l’an dernier. (Cậu ta lẽ ra đã phải tốt nghiệp cấp ba từ năm ngoái)

3. Cách sử dụng Le Conditionnel trong tiếng Pháp

3.1. Cấu trúc lịch sự

Cấu trúc lịch sự với Le Conditionnel trong tiếng Pháp.
Cấu trúc lịch sự với Le Conditionnel trong tiếng Pháp.

Cấu trúc lịch sự theo Le Conditionnel trong tiếng Pháp dùng để thể hiện phép lịch sự, làm “mềm” tông giọng cho người nói/viết khi muốn đưa ra một yêu cầu, đề nghị, hoặc mong muốn nào đó.

Cấu trúc lịch sự theo Le Conditionnel thường gặp:

Vouloir / Pouvoir / Aimer - Le Conditionnel présent + V-inf

VD:

  • Je voudrais un café, s’il vous plaît. 
  • Pourriez-vous m’aider ? 
Đọc thêm: 50+ mẫu câu giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Pháp

3.2. Đưa ra lời khuyên, gợi ý

Sử dụng Le Conditionnel trong các trường hợp đưa ra lời khuyên, gợi ý.
Sử dụng Le Conditionnel trong các trường hợp đưa ra lời khuyên, gợi ý.

Tương tự với cấu trúc lịch sự, cấu trúc Devoir/Pouvoir/Falloir thì Le Conditionnel présent + V-inf được sử dụng khi ta muốn đưa ra một lời khuyên, đề nghị, hoặc yêu cầu một cách nhẹ nhàng, lịch sự, không mang tính áp đặt.

VD:

  • Tu devrais dormir un peu plus. 
  • Est-ce que tu pourrais l'appeler pour moi ? 

3.3. Cung cấp thông tin chưa xác thực/Lời đồn

Dùng Le Conditionnel trong tiếng Pháp để nói về thông tin chưa được xác thực.
Dùng Le Conditionnel trong tiếng Pháp để nói về thông tin chưa được xác thực.

Khi ta muốn trình bày về một lời đồn, giả thuyết, thông tin chưa được xác thực, ta sử dụng Le Conditionnel để diễn đạt. Ta cũng có thể bắt gặp Le Conditionnel được dùng với nghĩa tương tự trong văn viết, đặc biệt trong báo chí, truyền thông.

VD: Près d'un cadre sur deux démissionnerait en cas de suppression du télétravail - Tiêu đề từ báo Les Echos

3.4. Thể hiện sự hối tiếc/ngạc nhiên/phẫn nộ

Dùng Le Conditionnel để biểu đạt cảm xúc.
Dùng Le Conditionnel để biểu đạt cảm xúc.

Bởi Le Conditionnel passé phản ánh một giả định trong quá khứ, ta có thể dùng thì này để thể hiện sự hối tiếc, ngạc nhiên, phẫn nộ về những sự kiện, tình huống có thể đã xảy ra hoặc đã xảy ra không theo mong muốn, kỳ vọng của người nói.

VD:

  • Ne te fâche pas, j'aurais dû t'écouter. 
  • Tu aurais pu me prévenir que tu venais accompagné. 
Tham khảo: Khoá học luyện thi tiếng Pháp B1

3.5. Thể hiện mong muốn, nguyện vọng

Sử dụng Le Conditionnel để thể hiện ước muốn, nguyện vọng.
Sử dụng Le Conditionnel để thể hiện ước muốn, nguyện vọng.

Le Conditionnel trong tiếng Pháp cũng được dùng để thể hiện ước muốn, nguyện vọng,... Cách diễn đạt này thường gặp ở trong cả văn nói và văn viết, thể hiện sắc thái nhẹ nhàng, có phần mơ mộng.

VD: 

  • J'aimerais que tout recommence entre nous. 
  • Je souhaiterais qu'il soit heureux.

4. Kiến thức ngữ pháp liên quan tới Le Conditionnel trong tiếng Pháp

4.1. Cấu trúc câu điều kiện

Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Pháp.
Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Pháp.

Câu điều kiện (phrase conditionnelle) là cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Pháp, dùng để diễn đạt về một hành động, sự kiện, hay tình huống xảy ra dưới điều kiện nào đó. Có ba dạng câu điều kiện trong tiếng Pháp, mỗi dạng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 (condition réelle) dùng để diễn đạt về một hành động, sự kiện, tình huống có thật hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai.

LE CONDITIONNEL TRONG TIẾNG PHÁP:
CẤU TRÚC CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Si [Présent], [Futur simple] Diễn tả điều có thật trong hiện tại hoặc tương lai, với kết quả chắc chắn/khả năng cao sẽ xảy ra. Si je pars maintenant, j’arriverai à l’heure.
Si [Présent], [Présent] Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, mối quan hệ logic. Si le soleil se lève, il fait jour.
Si [Présent], [Impératif] Dùng để ra lệnh, đưa ra lời khuyên, yêu cầu, đề nghị trong điều kiện, bối cảnh nào đó. Si vous ne comprenez pas, demandez au professeur.
Si [Présent], [Conditionnel présent] Dùng để đưa ra lời khuyên, yêu cầu, đề nghị với sắc thái nhẹ nhàng, không mang tính áp đặt. Si tu vas dehors, tu ferais mieux de prendre ton parapluie.
Đọc thêm: Thì Présent trong tiếng Pháp (thì Hiện tại)

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 (condition irréel du présent) dùng để diễn tả hành động, sự kiện, tình huống không có thật, không thể xảy ra, hoặc khó có thể xảy ra ở thời điểm nói/viết.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2:

Si [Imparfait], [Conditionnel présent]

VD:

  • Si tu étais plus patient, tu apprendrais à apprécier les choses davantage. 
  • Je serais heureux si tu venais avec nous. 
Đọc thêm: Đề thi THPTQG môn tiếng Pháp 2025 (kèm đáp án)

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 (condition irréel du passé) dùng để diễn tả hành động, sự kiện, tình huống không có thật, đã không xảy ra ở trong quá khứ.

Cấu trúc câu điều kiện loại 3:

Si [Plus-que-parfait], [Conditionnel passé]

VD:

  • Si tu m’avais prévenu, je t’aurais aidé. 
  • Si vous aviez fermé la porte, le chat ne serait pas sorti. 
Đọc thêm: Top 5 website sửa lỗi ngữ pháp tiếng Pháp miễn phí

4.2. Câu gián tiếp với Le Conditionnel trong tiếng Pháp

Cấu trúc câu gián tiếp sử dụng Le Conditionnel trong tiếng Pháp.
Cấu trúc câu gián tiếp sử dụng Le Conditionnel trong tiếng Pháp.

Trong trường hợp mệnh đề chính ở thì quá khứ, như là Passé composé hay Imparfait, các thì ở mệnh đề phụ sẽ có sự thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp (discours indirect).

LE CONDITIONNEL TRONG TIẾNG PHÁP:
QUY TẮC LÙI THÌ Ở MỆNH ĐỀ PHỤ TRONG CÂU GIÁN TIẾP
(TRONG TRƯỜNG HỢP MỆNH ĐỀ CHÍNH Ở THÌ PASSÉ)
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Présent Imparfait
Passé composé / Passé simple Plus-que-parfait
Imparfait / Plus-que-parfait Không thay đổi
Futur simple Conditionnel présent
Futur antérieur Conditionnel passé
Conditionnel présent Không thay đổi
Conditionnel passé Không thay đổi

Như vậy, trong các trường hợp mệnh đề phụ ở Le Conditionnel trong tiếng Pháp, khi chuyển sang câu gián tiếp, thì sẽ không thay đổi. Đối với thì Futur trong tiếng Pháp, khi chuyển sang câu gián tiếp, các thì sẽ lùi về Conditionnel.

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về Le Conditionnel trong tiếng Pháp (thì Điều kiện trong tiếng Pháp). Tham khảo các bài viết khác về thì (temps) trong tiếng Pháp:

Bài viết mới nhất

phong-cach-parisian
Parisian Chic: Phong cách thời trang thanh lịch đậm chất Pháp
Phong cách Parisian Chic, với vẻ đẹp tối giản nhưng sang trọng, là nguồn cảm hứng bất tận cho những ai yêu thích sự tinh tế trong thời trang. Nếu bạn đang tìm hiểu về văn hóa Pháp hoặc có ý định du học tại đây, phong cách này sẽ là phần không thể thiếu trong hành trình khám phá của bạn!
Đọc bài viết  

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất