Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

JPF Je Parle Français

Je Parle Français

Tác giả bài viết

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Động từ trong tiếng Pháp có gì khác so với động từ trong tiếng Việt? Có những loại động từ nào trong tiếng Pháp và các quy tắc ngữ pháp liên quan? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với JPF nhé.

1. Định nghĩa động từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa động từ trong tiếng Pháp.

Động từ (le verbe) là từ chỉ biểu thị hoạt động (đi, đứng, nhìn,...), một sự kiện (chưa xảy ra, đã xảy ra,...) hoặc trạng thái (ngủ, thức, tồn tại,...) của sự vật, hiện tượng, con người,...

Khác với tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập (langue isolant), một số ngôn ngữ khác, như là tiếng Anh hay tiếng Pháp, thuộc nhóm ngôn ngữ biến tố (langue flexionnel), với các từ loại có thể biến đổi hình thái theo thì, thể, ngôi,... Do đó, khi học về động từ trong tiếng Pháp, bạn sẽ cần làm quen với việc học động từ ở dạng nguyên thể, các dạng khi chia theo ngôi, số, giống, thì,... cũng như các quy tắc khi kết hợp với giới từ.

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2. Phân loại động từ trong tiếng Pháp

Trong bài viết này, JPF giới thiệu tới bạn 2 cách phân loại động từ trong tiếng Pháp chính, bao gồm các nhóm (groupe) động từ và các loại (type) động từ.

2.1. Theo nhóm động từ

Phân loại động từ trong tiếng Pháp theo nhóm (groupe).

Các động từ trong tiếng Pháp được phân loại theo nhóm dựa trên sự tương đồng trong hình thái nguyên mẫu (verbe infinitif)quy tắc chia động từ (conjugaison).  

2.1.1. Động từ nhóm 1

Động từ nhóm 1 (les verbes du 1er groupe) là các động từ khi ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -er. Động từ aller là ngoại lệ, dù kết thúc bằng đuôi -er nhưng không nằm trong nhóm 1. Đây là nhóm động từ có quy tắc đơn giản và thống nhất, dễ học với người ở trình độ sơ cấp - vỡ lòng.

2.1.2. Động từ nhóm 2

Động từ nhóm 2 (les verbes du 2e groupe) là nhóm động từ ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -ir. Đây cũng là nhóm động từ có quy tắc chặt chẽ và thân thiện với người mới bắt đầu.

2.1.3. Động từ nhóm 3

Động từ nhóm 3 (les verbes du 3e groupe) bao gồm tất cả các động từ không nằm trong 2 nhóm trên. Không có quy tắc thống nhất trong việc chia động từ ở các động từ trong tiếng Pháp thuộc nhóm 3. Sẽ có các động từ kết thúc bằng đuôi -er hoặc -ir nhưng không chia theo quy tắc của động từ nhóm 1 hay nhóm 2.

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

2.2. Theo loại động từ

Động từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo cấu trúc ngữ pháp, hoặc cách kết hợp với chủ ngữ, đại từ, giới từ.

2.2.1. Ngoại động từ

Ngoại động từ (verbe transitif) là động từ cần có bổ ngữ trực tiếp (COD) đi kèm để giúp câu trở nên có ý nghĩa. Ngoại động từ thường là các từ chỉ hành động tác động lên một đối tượng hay sự vật khác. 

VD: Je lis un livre → “un livre”  ở đây là tân ngữ, có chức năng bổ nghĩa cho ngoại động từ “lis” (lire), trả lời cho câu hỏi “Qu'est-ce que tu lis ?

2.2.2. Nội động từ

5 loại động từ trong tiếng Pháp.

Nội động từ (verbe intransitif) là động từ không cần COD để hoàn thiện câu hoặc để câu trở nên có ý nghĩa. Thậm chí, nếu bạn thêm COD vào trong câu sử dụng nội động từ, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp. Thay vào đó, trong các câu sử dụng nội động từ, bạn có thể bổ sung thông tin qua trạng ngữ, bổ ngữ gián tiếp (COI), hoặc các cụm từ cố định (locution).

VD: Elle rêve de son voyage → “rêve” (rêver) ở đây là ngoại động từ, được bổ nghĩa bởi COI “de son voyage”.

2.2.3. Động từ phản thân

Động từ phản thân (verbe pronominal) là động từ đi kèm với đại từ phản thân (pronom réfléchi) như là me, te, se, nous, vous. Các động từ phản thân thường diễn đạt hành động do chủ thể tác động lên chính mình, hoặc đôi khi mang nghĩa thay đổi so với động từ gốc (không đi kèm đại từ phản thân).

VD: “J’entends de la musique” có nghĩa là “Tôi nghe thấy tiếng âm nhạc”; nhưng khi có đại từ phản thân, “Ils ne s’entendent pas avec leurs voisins” có nghĩa là “Họ không hòa hợp với hàng xóm của họ”, động từ s’entendre + giới từ avec mang nghĩa khác với entendre.

Tuy nhiên, có những động từ phản thân không nằm trong cả hai trường hợp trên - bắt buộc luôn phải đi cùng đại từ phản thân. VD: s’enfuir (bỏ chạy), se souvenir (nhớ về),...

Đọc thêm: Cách sử dụng danh từ trong tiếng Pháp

2.2.4. Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết (verbe impersonnel) là động từ chỉ được dùng với chủ ngữ giả định il, trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc các quy luật chung. “Il” cần hiểu là một chủ ngữ đóng vai trò hình thức hơn là đại diện cho một người/sự vật/hiện tượng cụ thể. VD: Il neige (Trời mưa).

2.2.5. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (verbe modaux) là động từ luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu phía sau để hoàn chỉnh nghĩa. Chúng không mô tả hành động cụ thể mà giúp bổ sung sắc thái, bao gồm:

  • Khả năng (capacité): Je peux parler trois langues. (Tôi có thể nói được 3 ngôn ngữ)
  • Sự bắt buộc (obligation): Tu dois finir tes devoirs avant de sortir. (Con phải làm xong hết bài tập trước khi ra ngoài)
  • Mong muốn, nguyện vọng (désir): Je voudrais voyager en France cet été. (Tôi muốn đi du lịch Pháp hè này)
  • Nhận thức (connaissance): Elle sait jouer du piano. (Cô ấy biết chơi piano)
  • Sự cần thiết (nécessité): Il faut arriver à l’heure. (Phải đến đúng giờ)
Đọc thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Pháp: Quy tắc và cách sử dụng

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan

3.1. Hợp ngôi, hợp số với chủ ngữ - Chia động từ

Động từ trong tiếng Pháp luôn phải chia (conjuguer) theo ngôi (personne) và số (nombre) của chủ ngữ. Mỗi ngôi trong 6 ngôi xưng (je, tu, il/elle/on, nous, vous, ils/elles) sẽ tạo ra sự thay đổi trong động từ đi kèm. Đây là quy tắc bắt buộc trong tiếng Pháp, do đó, nếu bạn không chia đúng động từ theo ngôi và số, câu của bạn sẽ sai ngữ pháp.

ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
VÍ DỤ VỀ HỢP NGÔI - HỢP SỐ VỚI CHỦ NGỮ
CHIA ĐỘNG TỪ THEO THÌ HIỆN TẠI
Động từ nhóm 1 Động từ nhóm 2 Động từ nhóm 3
Ngôi/Động từ nguyên thể Parler (nói) Finir (kết thúc) Aller (đi)
Je (Tôi) Parle Finis Vais
Tu (Bạn) Parles Finis Vas
Il/Elle/On
(Anh ấy/Cô ấy/Chúng ta)
Parle Finit Va
Vous (Bạn) Parlez Finissons Allez
Nous (Chúng ta) Parlons Finissez Allons
Ils/Elles (Họ) Parlent Finissent Vont

Đọc thêm: 10 mẹo giúp thành thạo chia động từ tiếng Pháp

3.2. Chia động từ theo thì (temps)

Trong ngữ pháp tiếng Pháp, thì (temps) dùng để xác định thời điểm xảy ra của một hành động, trạng thái, hay sự kiện. Thì cho phép người nói/người viết xác định hành động/trạng thái/sự kiện trong mối quan hệ với thời điểm nói, cũng như trong mối quan hệ giữa các hành động/trạng thái/sự kiện với nhau, được phản ánh qua sự biến đổi hình thái của động từ trong tiếng Pháp.

ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
CHIA ĐỘNG TỪ THEO CÁC THÌ CƠ BẢN
Tên thì Thời điểm Quy tắc, cách dùng
Présent Hiện tại, sự thật hiển nhiên, thói quen Diễn tả hành động/trạng thái/sự kiện đang diễn ra hay lặp lại. Động từ chia theo ngôi và số.
Passé composé Quá khứ hoàn thành Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc: Avoir/Être (Présent) + Participe passé
Imparfait Quá khứ chưa hoàn thành Diễn tả hành động diễn ra liên tục, thói quen, hoặc bối cảnh trong quá khứ.
Động từ chia theo ngôi, thường kết thúc bằng -ais, -ait, -ions, -iez, -aient
Plus-que-parfait Quá khứ hoàn thành Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: Avoir/Être (Imparfait) + Participe passé
Passé simple Quá khứ hoàn thành Dùng trong văn viết, văn học, kể về hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Động từ chia theo ngôi, đuôi thường là -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent
Passé antérieur Quá khứ hoàn thành Dùng trong văn viết để diễn tả hành động đã hoàn thành ngay trước một hành động ở Passé simple.
Cấu trúc: Avoir/Être (Passé simple) + Participe passé
Futur simple Tương lai Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Động từ chia theo ngôi, đuôi thường là -ai, -as, -a, -ons, -ez, -ont
Futur antérieur Tương lai Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc: Avoir/Être (Futur simple) + Participe passé

Đọc thêm: Phân biệt Passé composé và Passé simple trong ngữ pháp tiếng Pháp

3.3. Chia động từ theo thể (mode)

Cần hợp ngôi, hợp số, và hợp thì khi chia động từ theo thể.

Nếu như thì (temps) phản ánh thời điểm hành động xảy ra, thể (mode) trong tiếng Pháp phản ánh thái độ, ý kiến, hay quan điểm của người nói/viết trước một hành động/trạng thái/sự kiện nào đó.

Động từ trong tiếng Pháp cần chia theo thể. Có 4 thể trong tiếng Pháp, bao gồm:

  1. Thể Indicatif: Là thể phổ biến nhất, diễn tả hành động/sự kiện khách quan. Thể Indicatif được sử dụng để trình bày sự thật, kể chuyện, hoặc mô tả những điều đã, đang hoặc sẽ xảy ra.
  2. Thể Subjonctif: Diễn tả cảm xúc, thái độ, quan điểm. Thể Subjonctif thường được dùng trong các mệnh đề phụ đi sau động từ (như vouloir que, il faut que,...) hoặc liên từ.
  3. Thể Impératif: Chỉ có ở ngôi thứ hai số ít, ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai số nhiều, được dùng để ra lệnh, yêu cầu, khuyên răn, hoặc lời mời trực tiếp.
  4. Thể Conditionnel: Diễn tả hành động/trạng thái/sự kiện xảy ra nếu có điều kiện nhất định. Thể Conditionnel cũng được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

3.4. COD & COI

Sự khác biệt giữa COD và COI phụ thuộc vào mối quan hệ của bổ ngữ đó với động từ. Với COD (bổ ngữ trực tiếp), bổ ngữ được nối với động từ mà không có giới từ ở giữa. Trong khi đó, với COI (bổ ngữ gián tiếp), bổ ngữ được nối với động từ “thông qua” một giới từ. Tương tự, bạn cần nắm vững kiến thức về nội động từ và ngoại động từ, kết hợp với COD & COI, để có những vận dụng đúng về động từ trong tiếng Pháp.

Đọc thêm: COD và COI - Những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp

3.5. Động ngữ

Ghi nhớ các động ngữ phổ biến để tránh mắc lỗi ngữ pháp.

Động ngữ (locution verbale) là một cụm từ cố định, thường có cấu trúc bao gồm động từ + giới từ, có chức năng tương đương với một động từ. Khác với sự kết hợp giữa động từ và giới từ đơn thuần, ta không thể tách rời các thành phần trong động ngữ.

Một số động ngữ phổ biến trong tiếng Pháp như là: avoir besoin de (cần), avoir envie de (muốn), avoir l’air de (có vẻ, hình như),...

Đọc thêm: 4+ mẹo học ngữ pháp giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Pháp ngay hôm nay

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Pháp. Hãy tìm đọc thêm các bài viết trong chủ đề “Tự học tiếng Pháp” trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp nhé!

Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Động từ trong tiếng Pháp có gì khác so với động từ trong tiếng Việt? Có những loại động từ nào trong tiếng Pháp và các quy tắc ngữ pháp liên quan? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với JPF nhé.
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Động từ trong tiếng Pháp có gì khác so với động từ trong tiếng Việt? Có những loại động từ nào trong tiếng Pháp và các quy tắc ngữ pháp liên quan? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với JPF nhé.

1. Định nghĩa động từ trong tiếng Pháp

Định nghĩa động từ trong tiếng Pháp.

Động từ (le verbe) là từ chỉ biểu thị hoạt động (đi, đứng, nhìn,...), một sự kiện (chưa xảy ra, đã xảy ra,...) hoặc trạng thái (ngủ, thức, tồn tại,...) của sự vật, hiện tượng, con người,...

Khác với tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập (langue isolant), một số ngôn ngữ khác, như là tiếng Anh hay tiếng Pháp, thuộc nhóm ngôn ngữ biến tố (langue flexionnel), với các từ loại có thể biến đổi hình thái theo thì, thể, ngôi,... Do đó, khi học về động từ trong tiếng Pháp, bạn sẽ cần làm quen với việc học động từ ở dạng nguyên thể, các dạng khi chia theo ngôi, số, giống, thì,... cũng như các quy tắc khi kết hợp với giới từ.

Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp

2. Phân loại động từ trong tiếng Pháp

Trong bài viết này, JPF giới thiệu tới bạn 2 cách phân loại động từ trong tiếng Pháp chính, bao gồm các nhóm (groupe) động từ và các loại (type) động từ.

2.1. Theo nhóm động từ

Phân loại động từ trong tiếng Pháp theo nhóm (groupe).

Các động từ trong tiếng Pháp được phân loại theo nhóm dựa trên sự tương đồng trong hình thái nguyên mẫu (verbe infinitif)quy tắc chia động từ (conjugaison).  

2.1.1. Động từ nhóm 1

Động từ nhóm 1 (les verbes du 1er groupe) là các động từ khi ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -er. Động từ aller là ngoại lệ, dù kết thúc bằng đuôi -er nhưng không nằm trong nhóm 1. Đây là nhóm động từ có quy tắc đơn giản và thống nhất, dễ học với người ở trình độ sơ cấp - vỡ lòng.

2.1.2. Động từ nhóm 2

Động từ nhóm 2 (les verbes du 2e groupe) là nhóm động từ ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -ir. Đây cũng là nhóm động từ có quy tắc chặt chẽ và thân thiện với người mới bắt đầu.

2.1.3. Động từ nhóm 3

Động từ nhóm 3 (les verbes du 3e groupe) bao gồm tất cả các động từ không nằm trong 2 nhóm trên. Không có quy tắc thống nhất trong việc chia động từ ở các động từ trong tiếng Pháp thuộc nhóm 3. Sẽ có các động từ kết thúc bằng đuôi -er hoặc -ir nhưng không chia theo quy tắc của động từ nhóm 1 hay nhóm 2.

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1

2.2. Theo loại động từ

Động từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo cấu trúc ngữ pháp, hoặc cách kết hợp với chủ ngữ, đại từ, giới từ.

2.2.1. Ngoại động từ

Ngoại động từ (verbe transitif) là động từ cần có bổ ngữ trực tiếp (COD) đi kèm để giúp câu trở nên có ý nghĩa. Ngoại động từ thường là các từ chỉ hành động tác động lên một đối tượng hay sự vật khác. 

VD: Je lis un livre → “un livre”  ở đây là tân ngữ, có chức năng bổ nghĩa cho ngoại động từ “lis” (lire), trả lời cho câu hỏi “Qu'est-ce que tu lis ?

2.2.2. Nội động từ

5 loại động từ trong tiếng Pháp.

Nội động từ (verbe intransitif) là động từ không cần COD để hoàn thiện câu hoặc để câu trở nên có ý nghĩa. Thậm chí, nếu bạn thêm COD vào trong câu sử dụng nội động từ, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp. Thay vào đó, trong các câu sử dụng nội động từ, bạn có thể bổ sung thông tin qua trạng ngữ, bổ ngữ gián tiếp (COI), hoặc các cụm từ cố định (locution).

VD: Elle rêve de son voyage → “rêve” (rêver) ở đây là ngoại động từ, được bổ nghĩa bởi COI “de son voyage”.

2.2.3. Động từ phản thân

Động từ phản thân (verbe pronominal) là động từ đi kèm với đại từ phản thân (pronom réfléchi) như là me, te, se, nous, vous. Các động từ phản thân thường diễn đạt hành động do chủ thể tác động lên chính mình, hoặc đôi khi mang nghĩa thay đổi so với động từ gốc (không đi kèm đại từ phản thân).

VD: “J’entends de la musique” có nghĩa là “Tôi nghe thấy tiếng âm nhạc”; nhưng khi có đại từ phản thân, “Ils ne s’entendent pas avec leurs voisins” có nghĩa là “Họ không hòa hợp với hàng xóm của họ”, động từ s’entendre + giới từ avec mang nghĩa khác với entendre.

Tuy nhiên, có những động từ phản thân không nằm trong cả hai trường hợp trên - bắt buộc luôn phải đi cùng đại từ phản thân. VD: s’enfuir (bỏ chạy), se souvenir (nhớ về),...

Đọc thêm: Cách sử dụng danh từ trong tiếng Pháp

2.2.4. Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết (verbe impersonnel) là động từ chỉ được dùng với chủ ngữ giả định il, trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc các quy luật chung. “Il” cần hiểu là một chủ ngữ đóng vai trò hình thức hơn là đại diện cho một người/sự vật/hiện tượng cụ thể. VD: Il neige (Trời mưa).

2.2.5. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (verbe modaux) là động từ luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu phía sau để hoàn chỉnh nghĩa. Chúng không mô tả hành động cụ thể mà giúp bổ sung sắc thái, bao gồm:

  • Khả năng (capacité): Je peux parler trois langues. (Tôi có thể nói được 3 ngôn ngữ)
  • Sự bắt buộc (obligation): Tu dois finir tes devoirs avant de sortir. (Con phải làm xong hết bài tập trước khi ra ngoài)
  • Mong muốn, nguyện vọng (désir): Je voudrais voyager en France cet été. (Tôi muốn đi du lịch Pháp hè này)
  • Nhận thức (connaissance): Elle sait jouer du piano. (Cô ấy biết chơi piano)
  • Sự cần thiết (nécessité): Il faut arriver à l’heure. (Phải đến đúng giờ)
Đọc thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Pháp: Quy tắc và cách sử dụng

3. Kiến thức ngữ pháp liên quan

3.1. Hợp ngôi, hợp số với chủ ngữ - Chia động từ

Động từ trong tiếng Pháp luôn phải chia (conjuguer) theo ngôi (personne) và số (nombre) của chủ ngữ. Mỗi ngôi trong 6 ngôi xưng (je, tu, il/elle/on, nous, vous, ils/elles) sẽ tạo ra sự thay đổi trong động từ đi kèm. Đây là quy tắc bắt buộc trong tiếng Pháp, do đó, nếu bạn không chia đúng động từ theo ngôi và số, câu của bạn sẽ sai ngữ pháp.

ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
VÍ DỤ VỀ HỢP NGÔI - HỢP SỐ VỚI CHỦ NGỮ
CHIA ĐỘNG TỪ THEO THÌ HIỆN TẠI
Động từ nhóm 1 Động từ nhóm 2 Động từ nhóm 3
Ngôi/Động từ nguyên thể Parler (nói) Finir (kết thúc) Aller (đi)
Je (Tôi) Parle Finis Vais
Tu (Bạn) Parles Finis Vas
Il/Elle/On
(Anh ấy/Cô ấy/Chúng ta)
Parle Finit Va
Vous (Bạn) Parlez Finissons Allez
Nous (Chúng ta) Parlons Finissez Allons
Ils/Elles (Họ) Parlent Finissent Vont

Đọc thêm: 10 mẹo giúp thành thạo chia động từ tiếng Pháp

3.2. Chia động từ theo thì (temps)

Trong ngữ pháp tiếng Pháp, thì (temps) dùng để xác định thời điểm xảy ra của một hành động, trạng thái, hay sự kiện. Thì cho phép người nói/người viết xác định hành động/trạng thái/sự kiện trong mối quan hệ với thời điểm nói, cũng như trong mối quan hệ giữa các hành động/trạng thái/sự kiện với nhau, được phản ánh qua sự biến đổi hình thái của động từ trong tiếng Pháp.

ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG PHÁP:
CHIA ĐỘNG TỪ THEO CÁC THÌ CƠ BẢN
Tên thì Thời điểm Quy tắc, cách dùng
Présent Hiện tại, sự thật hiển nhiên, thói quen Diễn tả hành động/trạng thái/sự kiện đang diễn ra hay lặp lại. Động từ chia theo ngôi và số.
Passé composé Quá khứ hoàn thành Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc: Avoir/Être (Présent) + Participe passé
Imparfait Quá khứ chưa hoàn thành Diễn tả hành động diễn ra liên tục, thói quen, hoặc bối cảnh trong quá khứ.
Động từ chia theo ngôi, thường kết thúc bằng -ais, -ait, -ions, -iez, -aient
Plus-que-parfait Quá khứ hoàn thành Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: Avoir/Être (Imparfait) + Participe passé
Passé simple Quá khứ hoàn thành Dùng trong văn viết, văn học, kể về hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Động từ chia theo ngôi, đuôi thường là -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent
Passé antérieur Quá khứ hoàn thành Dùng trong văn viết để diễn tả hành động đã hoàn thành ngay trước một hành động ở Passé simple.
Cấu trúc: Avoir/Être (Passé simple) + Participe passé
Futur simple Tương lai Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Động từ chia theo ngôi, đuôi thường là -ai, -as, -a, -ons, -ez, -ont
Futur antérieur Tương lai Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc: Avoir/Être (Futur simple) + Participe passé

Đọc thêm: Phân biệt Passé composé và Passé simple trong ngữ pháp tiếng Pháp

3.3. Chia động từ theo thể (mode)

Cần hợp ngôi, hợp số, và hợp thì khi chia động từ theo thể.

Nếu như thì (temps) phản ánh thời điểm hành động xảy ra, thể (mode) trong tiếng Pháp phản ánh thái độ, ý kiến, hay quan điểm của người nói/viết trước một hành động/trạng thái/sự kiện nào đó.

Động từ trong tiếng Pháp cần chia theo thể. Có 4 thể trong tiếng Pháp, bao gồm:

  1. Thể Indicatif: Là thể phổ biến nhất, diễn tả hành động/sự kiện khách quan. Thể Indicatif được sử dụng để trình bày sự thật, kể chuyện, hoặc mô tả những điều đã, đang hoặc sẽ xảy ra.
  2. Thể Subjonctif: Diễn tả cảm xúc, thái độ, quan điểm. Thể Subjonctif thường được dùng trong các mệnh đề phụ đi sau động từ (như vouloir que, il faut que,...) hoặc liên từ.
  3. Thể Impératif: Chỉ có ở ngôi thứ hai số ít, ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai số nhiều, được dùng để ra lệnh, yêu cầu, khuyên răn, hoặc lời mời trực tiếp.
  4. Thể Conditionnel: Diễn tả hành động/trạng thái/sự kiện xảy ra nếu có điều kiện nhất định. Thể Conditionnel cũng được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

3.4. COD & COI

Sự khác biệt giữa COD và COI phụ thuộc vào mối quan hệ của bổ ngữ đó với động từ. Với COD (bổ ngữ trực tiếp), bổ ngữ được nối với động từ mà không có giới từ ở giữa. Trong khi đó, với COI (bổ ngữ gián tiếp), bổ ngữ được nối với động từ “thông qua” một giới từ. Tương tự, bạn cần nắm vững kiến thức về nội động từ và ngoại động từ, kết hợp với COD & COI, để có những vận dụng đúng về động từ trong tiếng Pháp.

Đọc thêm: COD và COI - Những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp

3.5. Động ngữ

Ghi nhớ các động ngữ phổ biến để tránh mắc lỗi ngữ pháp.

Động ngữ (locution verbale) là một cụm từ cố định, thường có cấu trúc bao gồm động từ + giới từ, có chức năng tương đương với một động từ. Khác với sự kết hợp giữa động từ và giới từ đơn thuần, ta không thể tách rời các thành phần trong động ngữ.

Một số động ngữ phổ biến trong tiếng Pháp như là: avoir besoin de (cần), avoir envie de (muốn), avoir l’air de (có vẻ, hình như),...

Đọc thêm: 4+ mẹo học ngữ pháp giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Pháp ngay hôm nay

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Pháp. Hãy tìm đọc thêm các bài viết trong chủ đề “Tự học tiếng Pháp” trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp nhé!

Đăng ký tư vấn khóa học
Thông tin liên hệ của bạn
Mẫu đăng ký của bạn đã được ghi nhận! Chúng tôi sẽ liên lạc trong thời gian sớm nhất
Hình như có sai sót, bạn hãy kiểm tra lại form đăng ký của mình nhé!
BÀI VIẾT Mới nhất

Từ cộng đồng Je Parle Français

JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Tự học tiếng Pháp cùng JPF #2: Động từ trong tiếng Pháp

Tự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
France Langue - Chiếc nôi đào tạo tiếng Pháp chất lượng

Tại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
DUEF là gì? Danh sách trường đại học cấp văn bằng DUEF tại Pháp

Văn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Vì sao nên du học Pháp tại ESSEC Business School?

Du học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Du học Pháp
Đăng ký CAF: Hướng dẫn chi tiết nhận trợ cấp nhà ở tại Pháp

Đăng ký CAF giúp bạn nhận trợ cấp nhà ở tại Pháp. Xem ngay hướng dẫn chi tiết từ thủ tục đến kinh nghiệm làm CAF dành cho du học sinh.

Đọc tiếp
JPF Je Parle Français
Tự học tiếng Pháp
Kinh nghiệm ôn thi bằng tiếng Pháp DELF B2 mới nhất

Làm thế nào để ôn thi bằng tiếng Pháp DELF B2 theo cấu trúc đề thi mới nhất? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với Je Parle Français nhé!

Đọc tiếp