Động từ trong tiếng Pháp có gì khác so với động từ trong tiếng Việt? Có những loại động từ nào trong tiếng Pháp và các quy tắc ngữ pháp liên quan? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với JPF nhé.
Động từ (le verbe) là từ chỉ biểu thị hoạt động (đi, đứng, nhìn,...), một sự kiện (chưa xảy ra, đã xảy ra,...) hoặc trạng thái (ngủ, thức, tồn tại,...) của sự vật, hiện tượng, con người,...
Khác với tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập (langue isolant), một số ngôn ngữ khác, như là tiếng Anh hay tiếng Pháp, thuộc nhóm ngôn ngữ biến tố (langue flexionnel), với các từ loại có thể biến đổi hình thái theo thì, thể, ngôi,... Do đó, khi học về động từ trong tiếng Pháp, bạn sẽ cần làm quen với việc học động từ ở dạng nguyên thể, các dạng khi chia theo ngôi, số, giống, thì,... cũng như các quy tắc khi kết hợp với giới từ.
Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp
Trong bài viết này, JPF giới thiệu tới bạn 2 cách phân loại động từ trong tiếng Pháp chính, bao gồm các nhóm (groupe) động từ và các loại (type) động từ.
Các động từ trong tiếng Pháp được phân loại theo nhóm dựa trên sự tương đồng trong hình thái nguyên mẫu (verbe infinitif) và quy tắc chia động từ (conjugaison).
Động từ nhóm 1 (les verbes du 1er groupe) là các động từ khi ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -er. Động từ aller là ngoại lệ, dù kết thúc bằng đuôi -er nhưng không nằm trong nhóm 1. Đây là nhóm động từ có quy tắc đơn giản và thống nhất, dễ học với người ở trình độ sơ cấp - vỡ lòng.
Động từ nhóm 2 (les verbes du 2e groupe) là nhóm động từ ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -ir. Đây cũng là nhóm động từ có quy tắc chặt chẽ và thân thiện với người mới bắt đầu.
Động từ nhóm 3 (les verbes du 3e groupe) bao gồm tất cả các động từ không nằm trong 2 nhóm trên. Không có quy tắc thống nhất trong việc chia động từ ở các động từ trong tiếng Pháp thuộc nhóm 3. Sẽ có các động từ kết thúc bằng đuôi -er hoặc -ir nhưng không chia theo quy tắc của động từ nhóm 1 hay nhóm 2.
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1
Động từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo cấu trúc ngữ pháp, hoặc cách kết hợp với chủ ngữ, đại từ, giới từ.
Ngoại động từ (verbe transitif) là động từ cần có bổ ngữ trực tiếp (COD) đi kèm để giúp câu trở nên có ý nghĩa. Ngoại động từ thường là các từ chỉ hành động tác động lên một đối tượng hay sự vật khác.
VD: Je lis un livre → “un livre” ở đây là tân ngữ, có chức năng bổ nghĩa cho ngoại động từ “lis” (lire), trả lời cho câu hỏi “Qu'est-ce que tu lis ?”
Nội động từ (verbe intransitif) là động từ không cần COD để hoàn thiện câu hoặc để câu trở nên có ý nghĩa. Thậm chí, nếu bạn thêm COD vào trong câu sử dụng nội động từ, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp. Thay vào đó, trong các câu sử dụng nội động từ, bạn có thể bổ sung thông tin qua trạng ngữ, bổ ngữ gián tiếp (COI), hoặc các cụm từ cố định (locution).
VD: Elle rêve de son voyage → “rêve” (rêver) ở đây là ngoại động từ, được bổ nghĩa bởi COI “de son voyage”.
Động từ phản thân (verbe pronominal) là động từ đi kèm với đại từ phản thân (pronom réfléchi) như là me, te, se, nous, vous. Các động từ phản thân thường diễn đạt hành động do chủ thể tác động lên chính mình, hoặc đôi khi mang nghĩa thay đổi so với động từ gốc (không đi kèm đại từ phản thân).
VD: “J’entends de la musique” có nghĩa là “Tôi nghe thấy tiếng âm nhạc”; nhưng khi có đại từ phản thân, “Ils ne s’entendent pas avec leurs voisins” có nghĩa là “Họ không hòa hợp với hàng xóm của họ”, động từ s’entendre + giới từ avec mang nghĩa khác với entendre.
Tuy nhiên, có những động từ phản thân không nằm trong cả hai trường hợp trên - bắt buộc luôn phải đi cùng đại từ phản thân. VD: s’enfuir (bỏ chạy), se souvenir (nhớ về),...
Đọc thêm: Cách sử dụng danh từ trong tiếng Pháp
Động từ khiếm khuyết (verbe impersonnel) là động từ chỉ được dùng với chủ ngữ giả định il, trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc các quy luật chung. “Il” cần hiểu là một chủ ngữ đóng vai trò hình thức hơn là đại diện cho một người/sự vật/hiện tượng cụ thể. VD: Il neige (Trời mưa).
Động từ khuyết thiếu (verbe modaux) là động từ luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu phía sau để hoàn chỉnh nghĩa. Chúng không mô tả hành động cụ thể mà giúp bổ sung sắc thái, bao gồm:
Đọc thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Pháp: Quy tắc và cách sử dụng
Động từ trong tiếng Pháp luôn phải chia (conjuguer) theo ngôi (personne) và số (nombre) của chủ ngữ. Mỗi ngôi trong 6 ngôi xưng (je, tu, il/elle/on, nous, vous, ils/elles) sẽ tạo ra sự thay đổi trong động từ đi kèm. Đây là quy tắc bắt buộc trong tiếng Pháp, do đó, nếu bạn không chia đúng động từ theo ngôi và số, câu của bạn sẽ sai ngữ pháp.
Đọc thêm: 10 mẹo giúp thành thạo chia động từ tiếng Pháp
Trong ngữ pháp tiếng Pháp, thì (temps) dùng để xác định thời điểm xảy ra của một hành động, trạng thái, hay sự kiện. Thì cho phép người nói/người viết xác định hành động/trạng thái/sự kiện trong mối quan hệ với thời điểm nói, cũng như trong mối quan hệ giữa các hành động/trạng thái/sự kiện với nhau, được phản ánh qua sự biến đổi hình thái của động từ trong tiếng Pháp.
Đọc thêm: Phân biệt Passé composé và Passé simple trong ngữ pháp tiếng Pháp
Nếu như thì (temps) phản ánh thời điểm hành động xảy ra, thể (mode) trong tiếng Pháp phản ánh thái độ, ý kiến, hay quan điểm của người nói/viết trước một hành động/trạng thái/sự kiện nào đó.
Động từ trong tiếng Pháp cần chia theo thể. Có 4 thể trong tiếng Pháp, bao gồm:
Sự khác biệt giữa COD và COI phụ thuộc vào mối quan hệ của bổ ngữ đó với động từ. Với COD (bổ ngữ trực tiếp), bổ ngữ được nối với động từ mà không có giới từ ở giữa. Trong khi đó, với COI (bổ ngữ gián tiếp), bổ ngữ được nối với động từ “thông qua” một giới từ. Tương tự, bạn cần nắm vững kiến thức về nội động từ và ngoại động từ, kết hợp với COD & COI, để có những vận dụng đúng về động từ trong tiếng Pháp.
Đọc thêm: COD và COI - Những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp
Động ngữ (locution verbale) là một cụm từ cố định, thường có cấu trúc bao gồm động từ + giới từ, có chức năng tương đương với một động từ. Khác với sự kết hợp giữa động từ và giới từ đơn thuần, ta không thể tách rời các thành phần trong động ngữ.
Một số động ngữ phổ biến trong tiếng Pháp như là: avoir besoin de (cần), avoir envie de (muốn), avoir l’air de (có vẻ, hình như),...
Đọc thêm: 4+ mẹo học ngữ pháp giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Pháp ngay hôm nay
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Pháp. Hãy tìm đọc thêm các bài viết trong chủ đề “Tự học tiếng Pháp” trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp nhé!
Động từ trong tiếng Pháp có gì khác so với động từ trong tiếng Việt? Có những loại động từ nào trong tiếng Pháp và các quy tắc ngữ pháp liên quan? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với JPF nhé.
Động từ (le verbe) là từ chỉ biểu thị hoạt động (đi, đứng, nhìn,...), một sự kiện (chưa xảy ra, đã xảy ra,...) hoặc trạng thái (ngủ, thức, tồn tại,...) của sự vật, hiện tượng, con người,...
Khác với tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập (langue isolant), một số ngôn ngữ khác, như là tiếng Anh hay tiếng Pháp, thuộc nhóm ngôn ngữ biến tố (langue flexionnel), với các từ loại có thể biến đổi hình thái theo thì, thể, ngôi,... Do đó, khi học về động từ trong tiếng Pháp, bạn sẽ cần làm quen với việc học động từ ở dạng nguyên thể, các dạng khi chia theo ngôi, số, giống, thì,... cũng như các quy tắc khi kết hợp với giới từ.
Đọc thêm: Các từ loại trong tiếng Pháp
Trong bài viết này, JPF giới thiệu tới bạn 2 cách phân loại động từ trong tiếng Pháp chính, bao gồm các nhóm (groupe) động từ và các loại (type) động từ.
Các động từ trong tiếng Pháp được phân loại theo nhóm dựa trên sự tương đồng trong hình thái nguyên mẫu (verbe infinitif) và quy tắc chia động từ (conjugaison).
Động từ nhóm 1 (les verbes du 1er groupe) là các động từ khi ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -er. Động từ aller là ngoại lệ, dù kết thúc bằng đuôi -er nhưng không nằm trong nhóm 1. Đây là nhóm động từ có quy tắc đơn giản và thống nhất, dễ học với người ở trình độ sơ cấp - vỡ lòng.
Động từ nhóm 2 (les verbes du 2e groupe) là nhóm động từ ở dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -ir. Đây cũng là nhóm động từ có quy tắc chặt chẽ và thân thiện với người mới bắt đầu.
Động từ nhóm 3 (les verbes du 3e groupe) bao gồm tất cả các động từ không nằm trong 2 nhóm trên. Không có quy tắc thống nhất trong việc chia động từ ở các động từ trong tiếng Pháp thuộc nhóm 3. Sẽ có các động từ kết thúc bằng đuôi -er hoặc -ir nhưng không chia theo quy tắc của động từ nhóm 1 hay nhóm 2.
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp A1
Động từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo cấu trúc ngữ pháp, hoặc cách kết hợp với chủ ngữ, đại từ, giới từ.
Ngoại động từ (verbe transitif) là động từ cần có bổ ngữ trực tiếp (COD) đi kèm để giúp câu trở nên có ý nghĩa. Ngoại động từ thường là các từ chỉ hành động tác động lên một đối tượng hay sự vật khác.
VD: Je lis un livre → “un livre” ở đây là tân ngữ, có chức năng bổ nghĩa cho ngoại động từ “lis” (lire), trả lời cho câu hỏi “Qu'est-ce que tu lis ?”
Nội động từ (verbe intransitif) là động từ không cần COD để hoàn thiện câu hoặc để câu trở nên có ý nghĩa. Thậm chí, nếu bạn thêm COD vào trong câu sử dụng nội động từ, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp. Thay vào đó, trong các câu sử dụng nội động từ, bạn có thể bổ sung thông tin qua trạng ngữ, bổ ngữ gián tiếp (COI), hoặc các cụm từ cố định (locution).
VD: Elle rêve de son voyage → “rêve” (rêver) ở đây là ngoại động từ, được bổ nghĩa bởi COI “de son voyage”.
Động từ phản thân (verbe pronominal) là động từ đi kèm với đại từ phản thân (pronom réfléchi) như là me, te, se, nous, vous. Các động từ phản thân thường diễn đạt hành động do chủ thể tác động lên chính mình, hoặc đôi khi mang nghĩa thay đổi so với động từ gốc (không đi kèm đại từ phản thân).
VD: “J’entends de la musique” có nghĩa là “Tôi nghe thấy tiếng âm nhạc”; nhưng khi có đại từ phản thân, “Ils ne s’entendent pas avec leurs voisins” có nghĩa là “Họ không hòa hợp với hàng xóm của họ”, động từ s’entendre + giới từ avec mang nghĩa khác với entendre.
Tuy nhiên, có những động từ phản thân không nằm trong cả hai trường hợp trên - bắt buộc luôn phải đi cùng đại từ phản thân. VD: s’enfuir (bỏ chạy), se souvenir (nhớ về),...
Đọc thêm: Cách sử dụng danh từ trong tiếng Pháp
Động từ khiếm khuyết (verbe impersonnel) là động từ chỉ được dùng với chủ ngữ giả định il, trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc các quy luật chung. “Il” cần hiểu là một chủ ngữ đóng vai trò hình thức hơn là đại diện cho một người/sự vật/hiện tượng cụ thể. VD: Il neige (Trời mưa).
Động từ khuyết thiếu (verbe modaux) là động từ luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu phía sau để hoàn chỉnh nghĩa. Chúng không mô tả hành động cụ thể mà giúp bổ sung sắc thái, bao gồm:
Đọc thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Pháp: Quy tắc và cách sử dụng
Động từ trong tiếng Pháp luôn phải chia (conjuguer) theo ngôi (personne) và số (nombre) của chủ ngữ. Mỗi ngôi trong 6 ngôi xưng (je, tu, il/elle/on, nous, vous, ils/elles) sẽ tạo ra sự thay đổi trong động từ đi kèm. Đây là quy tắc bắt buộc trong tiếng Pháp, do đó, nếu bạn không chia đúng động từ theo ngôi và số, câu của bạn sẽ sai ngữ pháp.
Đọc thêm: 10 mẹo giúp thành thạo chia động từ tiếng Pháp
Trong ngữ pháp tiếng Pháp, thì (temps) dùng để xác định thời điểm xảy ra của một hành động, trạng thái, hay sự kiện. Thì cho phép người nói/người viết xác định hành động/trạng thái/sự kiện trong mối quan hệ với thời điểm nói, cũng như trong mối quan hệ giữa các hành động/trạng thái/sự kiện với nhau, được phản ánh qua sự biến đổi hình thái của động từ trong tiếng Pháp.
Đọc thêm: Phân biệt Passé composé và Passé simple trong ngữ pháp tiếng Pháp
Nếu như thì (temps) phản ánh thời điểm hành động xảy ra, thể (mode) trong tiếng Pháp phản ánh thái độ, ý kiến, hay quan điểm của người nói/viết trước một hành động/trạng thái/sự kiện nào đó.
Động từ trong tiếng Pháp cần chia theo thể. Có 4 thể trong tiếng Pháp, bao gồm:
Sự khác biệt giữa COD và COI phụ thuộc vào mối quan hệ của bổ ngữ đó với động từ. Với COD (bổ ngữ trực tiếp), bổ ngữ được nối với động từ mà không có giới từ ở giữa. Trong khi đó, với COI (bổ ngữ gián tiếp), bổ ngữ được nối với động từ “thông qua” một giới từ. Tương tự, bạn cần nắm vững kiến thức về nội động từ và ngoại động từ, kết hợp với COD & COI, để có những vận dụng đúng về động từ trong tiếng Pháp.
Đọc thêm: COD và COI - Những điều bạn cần biết về bổ ngữ tiếng Pháp
Động ngữ (locution verbale) là một cụm từ cố định, thường có cấu trúc bao gồm động từ + giới từ, có chức năng tương đương với một động từ. Khác với sự kết hợp giữa động từ và giới từ đơn thuần, ta không thể tách rời các thành phần trong động ngữ.
Một số động ngữ phổ biến trong tiếng Pháp như là: avoir besoin de (cần), avoir envie de (muốn), avoir l’air de (có vẻ, hình như),...
Đọc thêm: 4+ mẹo học ngữ pháp giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Pháp ngay hôm nay
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Pháp. Hãy tìm đọc thêm các bài viết trong chủ đề “Tự học tiếng Pháp” trên website của Je Parle Français để không ngừng trau dồi kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp nhé!
Tự học tiếng Pháp cùng JPF với chủ đề: Động từ trong tiếng Pháp. Nắm vững các quy tắc chia động từ trong tiếng Pháp và kiến thức ngữ pháp liên quan.
Đọc tiếpTại sao France Langue là một trong những địa điểm học tiếng Pháp uy tín tại Pháp? Tìm hiểu đa dạng chương trình đào tạo tiếng Pháp tại France Langue.
Đọc tiếpVăn bằng DUEF dự bị tiếng là gì? Khám phá các trường đại học hàng đầu đào tạo DUEF tại Pháp.
Đọc tiếpDu học Pháp tại ESSEC Business School - top 3 Grande École tại Pháp. Khám phá lý do trường luôn là đích đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.
Đọc tiếpĐăng ký CAF giúp bạn nhận trợ cấp nhà ở tại Pháp. Xem ngay hướng dẫn chi tiết từ thủ tục đến kinh nghiệm làm CAF dành cho du học sinh.
Đọc tiếpLàm thế nào để ôn thi bằng tiếng Pháp DELF B2 theo cấu trúc đề thi mới nhất? Cùng tìm hiểu trong bài viết này với Je Parle Français nhé!
Đọc tiếp