hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
JPF - Học bổng & Du học Pháp

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Tổng hợp đầy đủ & dễ học cho người mới

15.12.2025
Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội là một trong những nhóm từ vựng quen thuộc, thường xuất hiện trong bài thi cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là phần tổng hợp từ vựng chủ đề Lễ hội do JPF tổng hợp, giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ và áp dụng hiệu quả vào quá trình học tiếng Pháp cơ bản.
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản chủ đề Lễ hội

1. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Ngày lễ truyền thống tại Việt Nam

Các ngày lễ trong tiếng Pháp
Các ngày lễ trong tiếng Pháp

Các ngày lễ truyền thống tại Việt Nam không chỉ mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc mà còn là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp và học ngoại ngữ. Khi học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội gắn với những dịp như Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu hay Giỗ Tổ Hùng Vương, người học sẽ dễ ghi nhớ từ mới hơn nhờ liên hệ trực tiếp với trải nghiệm thực tế. 

Đây cũng là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ, luyện diễn đạt và giới thiệu văn hóa Việt Nam bằng tiếng Pháp trong học tập, du lịch và giao tiếp quốc tế. Ngay dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp về lễ hội truyền thống Việt Nam bạn nên biết.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
NHỮNG NGÀY LỄ TRUYỀN THỐNG TẠI VIỆT NAM
Tiếng Pháp Tiếng Việt
Le Nouvel An Vietnamien - Fête du Têt traditionnel Tết Nguyên Đán
La fête de la Mi-Automne - La fête de la Lune Tết Trung Thu
La fête de l’anniversaire de la mort des Rois Hùng Giỗ Tổ Hùng Vương
La journée de la libération du Sud et de la réunification nationale Ngày Giải phóng miền Nam - Thống nhất đất nước
La fête internationale des enfants Ngày Quốc tế Thiếu nhi
La journée des Invalides et des Martyrs de la Guerre Ngày Thương binh Liệt sĩ
La fête nationale du Vietnam Ngày Quốc khánh
La fête des femmes vietnamiennes Ngày Phụ nữ Việt Nam
La journée des enseignants vietnamiens Ngày Nhà giáo Việt Nam

2. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Các ngày lễ lớn tại Pháp

Các ngày lễ lớn tại Pháp phản ánh rõ nét đời sống văn hóa, lịch sử và tinh thần của người Pháp, từ lễ hội truyền thống đến các sự kiện mang ý nghĩa quốc gia. Việc học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội thông qua những dịp quan trọng như La Fête nationale, Noël hay La Fête du Travail không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hiểu sâu hơn cách người Pháp sinh hoạt, chúc mừng và giao tiếp trong các ngày đặc biệt. 

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Pháp về Lễ hội gắn với các ngày lễ lớn tại Pháp giúp bạn học hiệu quả và ứng dụng tốt trong thực tế.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
NHỮNG NGÀY LỄ LỚN TẠI PHÁP
Tiếng Pháp Tiếng Việt
La Saint-SylvestreĐêm Giao thừa
Le Nouvel AnTết Dương lịch
Le jour d’action de grâceLễ Tạ ơn
PâquesLễ Phục sinh
La ToussaintLễ Các Thánh
HalloweenLễ hội Halloween
NoëlLễ Giáng sinh
La Fête du TravailNgày Quốc tế Lao động
Le 14 juillet / La Fête NationaleNgày Quốc khánh Pháp
La Fête des MèresNgày của Mẹ
La Fête des PèresNgày của Cha
Le Carnaval / Mardi grasLễ hội Hóa trang
La ChandeleurLễ rước nến
La Fête de la MusiqueLễ hội Âm nhạc
La Fête de la LumièreLễ hội Ánh sáng
L’Épiphanie / Le jour des RoisLễ Hiển linh
La Saint-ValentinLễ Tình nhân
Le Festival du Cinéma / Le Festival de CannesLiên hoan phim Cannes
Có thể bạn quan tâm: Cẩm nang từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu 

3. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Các hoạt động trong lễ hội

Từ vựng tiếng Pháp về các hoạt động trong lễ hội
Từ vựng tiếng Pháp về các hoạt động trong lễ hội

Trong các dịp lễ hội, những hoạt động diễn ra sôi nổi chính là yếu tố tạo nên không khí náo nhiệt và bản sắc văn hóa riêng của mỗi quốc gia. Việc học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội thông qua các hoạt động trong lễ hội như diễu hành, biểu diễn nghệ thuật, bắn pháo hoa hay tham gia trò chơi truyền thống sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ hơn và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp. 

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Pháp về các hoạt động lễ hội thường gặp, phù hợp cho người học ở nhiều trình độ và dễ ứng dụng trong đời sống thực tế.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
CÁC HOẠT ĐỘNG TRONG LỄ HỘI
Tiếng Pháp Tiếng Việt
faire la fêteăn mừng, dự tiệc
célébrertổ chức, kỷ niệm
participer à un festivaltham gia lễ hội
se rassemblertụ họp
organiser un événementtổ chức sự kiện
assister à une fêtetham dự lễ hội
chanterhát
dansernhảy múa
écouter de la musiquenghe nhạc
jouer d’un instrumentchơi nhạc cụ
assister à un concertxem hoà nhạc
faire un spectaclebiểu diễn
défilerdiễu hành
porter un costume traditionnelmặc trang phục truyền thống
faire un rituelthực hiện nghi lễ
honorer les ancêtrestưởng nhớ tổ tiên
allumer des bougies / des lanternesthắp nến / đèn lồng
faire des offrandesdâng lễ vật
participer à une cérémonietham gia nghi lễ
jouer à des jeux traditionnelschơi trò chơi dân gian
regarder un feu d’artificexem bắn pháo hoa
prendre des photoschụp ảnh
se déguiserhoá trang
faire la queuexếp hàng
s’amuservui chơi
manger des spécialités localesăn đặc sản địa phương
goûter des plats traditionnelsthưởng thức món truyền thống
boire un verreuống nước / đồ uống
partager un repaschia sẻ bữa ăn
visiter des standstham quan gian hàng
acheter des souvenirsmua quà lưu niệm
découvrir la culture localekhám phá văn hóa địa phương
se promenerđi dạo
faire du shoppingmua sắm
Xem thêm: Tự học tiếng Pháp: Động từ trong tiếng Pháp 

4. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Đồ vật và trang phục

Từ vựng tiếng Pháp về đồ vật đặc trưng mùa lễ hội
Từ vựng tiếng Pháp về đồ vật và trang phục đặc trưng mùa lễ hội

Trong các dịp lễ hội, đồ vật và trang phục không chỉ góp phần tạo nên không khí rộn ràng mà còn phản ánh đậm nét bản sắc văn hóa của từng quốc gia. Khi học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội, việc nắm vững nhóm từ vựng về đồ vật và trang phục trong lễ hội sẽ giúp bạn mô tả sinh động hơn các hoạt động, nghi thức và không gian lễ hội bằng tiếng Pháp. 

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Pháp về đồ vật và trang phục lễ hội thường gặp, dễ học, dễ nhớ và hữu ích cho giao tiếp cũng như học tập.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
ĐỒ VẬT TRONG LỄ HỘI
Tiếng Pháp Tiếng Việt
les décorationsđồ trang trí
les guirlandes lumineusesdây đèn trang trí
les ballonsbóng bay
les drapeauxcờ
les banderolesbăng rôn
les confettisgiấy kim tuyến
les rubansruy băng
les lanternesđèn lồng
les bougiesnến
les cadeauxquà tặng
les paquets cadeauxhộp quà
la crèche de Noëlhang đá Noel
le sapin de Noëlcây thông Noel
la couronne de Noëlvòng nguyệt quế
le guicây tầm gửi
le feu d’artificepháo hoa
la clochechuông
le calendrier de l’Aventlịch vọng (giáng sinh)

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
TRANG PHỤC TRONG LỄ HỘI
Tiếng Pháp Tiếng Việt
le costumetrang phục
le costume traditionneltrang phục truyền thống
le costume folkloriquetrang phục dân gian
la tenue de fêtetrang phục dự lễ
le masquemặt nạ
le maquillageđồ trang điểm
les accessoiresphụ kiện
les bijouxtrang sức

5. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Ẩm thực

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề ẩm thực lễ hội
Từ vựng tiếng Pháp chủ đề ẩm thực lễ hội

Ẩm thực luôn là “linh hồn” của mỗi mùa lễ hội, góp phần tạo nên dấu ấn văn hóa đặc trưng và những trải nghiệm khó quên. Khi học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội, việc nắm chắc từ vựng tiếng Pháp về ẩm thực trong lễ hội sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả món ăn truyền thống, không khí sum họp và phong tục ăn uống trong các dịp đặc biệt. 

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Pháp về ẩm thực lễ hội thường gặp, phù hợp cho người học từ cơ bản đến nâng cao, hỗ trợ hiệu quả cho giao tiếp và làm bài viết tiếng Pháp.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
ẨM THỰC LỄ HỘI PHÁP
Tiếng Pháp Tiếng Việt
les plats traditionnelscác món ăn truyền thống
le banquettiệc lớn, yến tiệc
la bûche de Noëlbánh khúc gỗ Noel
les biscuits de Noëlbánh quy Giáng sinh
la dindegà tây
les côtelettes d'agneau grilléessườn cừu nướng
les escargotsốc sên
les huîtreshàu
le saumon fumécá hồi xông khói
le foie grasgan ngỗng
le vin chaudrượu vang nóng
le champagnesâm panh
le cidrerượu táo
le chocolat chaudsô-cô-la nóng
Đọc thêm: 150 từ vựng tiếng Pháp cơ bản chủ đề thực phẩm 

6. Từ vựng tiếng Pháp chủ đề lễ hội: Không khí lễ hội

Từ vựng tiếng Pháp mô tả không khí lễ hội
Từ vựng tiếng Pháp mô tả không khí lễ hội

Không khí lễ hội là yếu tố tạo nên cảm xúc và dấu ấn khó quên trong mỗi dịp đặc biệt. Khi học từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội, việc nắm vững các tính từ tiếng Pháp chỉ không khí lễ hội sẽ giúp bạn diễn đạt sinh động sự nhộn nhịp, rộn ràng hay ấm áp của từng sự kiện. 

Nhóm từ vựng tiếng Pháp về không khí trong lễ hội dưới đây sẽ hỗ trợ bạn mô tả cảm xúc, bối cảnh và trải nghiệm lễ hội một cách tự nhiên, dễ hiểu, phù hợp cho giao tiếp và viết tiếng Pháp từ trình độ cơ bản.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ LỄ HỘI:
KHÔNG KHÍ LỄ HỘI
Tiếng Pháp Tiếng Việt
atmosphèrekhông khí
festif / festivemang không khí lễ hội
coloré / coloréesặc sỡ, đầy màu sắc
joyeux / joyeusevui tươi
animé / animéesôi động
bruyant / bruyantenhộn nhịp, náo nhiệt
vibrant / vibrantesôi động, đầy màu sắc
sacréthiêng liêng
religieux / religieusetâm linh
mystérieux / mystérieusehuyền bí
nostalgiquehoài niệm
chaleureux / chaleureuseấm áp, thân mật
spectaculairehoành tráng
lumineux / lumineuserực rỡ ánh sáng
solennel / solennelletrang nghiêm
Đọc thêm: Tự học tiếng Pháp: Tính từ trong tiếng Pháp 

Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội sẽ giúp bạn mở rộng khả năng biểu đạt và hiểu sâu hơn về văn hóa Pháp. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của JPF để “bỏ túi” những từ và cụm từ hay ho trong tiếng Pháp bạn nhé!

Bài viết mới nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp cơ bản chủ đề Lễ hội
Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội: Tổng hợp đầy đủ & dễ học cho người mới
Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Lễ hội là một trong những nhóm từ vựng quen thuộc, thường xuất hiện trong bài thi cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là phần tổng hợp từ vựng chủ đề Lễ hội do JPF tổng hợp, giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ và áp dụng hiệu quả vào quá trình học tiếng Pháp cơ bản.
Đọc bài viết  

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất