hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
JPF - Học bổng & Du học Pháp

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Nhà & vật dụng trong nhà

24.12.2025
Bạn đã biết tên gọi của những vật dụng quen thuộc trong nhà? Cùng Je Parle Français tìm hiểu 200+ từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề nhà cửa, vật dụng trong nhà trong bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Nhà & vật dụng

1. Từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong lối vào

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong lối vào
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong lối vào

Bạn thường đặt chìa khoá, giày dép, và vật dụng không-thể-quên trước khi ra khỏi nhà ở đâu? Và bạn gọi không gian trước cửa ra vào trong tiếng Pháp là gì? Một số từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong lối vào có thể bạn chưa biết:

  • entrée (n.f.): lối vào, tiền sảnh
  • couloir (n.m.): hành lang
  • porte (n.f.): cửa
  • poignée de porte (n.f.): tay nắm cửa
  • sonnette (n.f.): chuông cửa
  • judas de porte (n.m.): mắt thần gắn cửa
  • paillasson (n.m.): thảm chùi chân
  • tapis d’entrée, tapis d’intérieur (n.m.): thảm chùi chân (thường dùng cho mục đích trang trí)
  • meuble à chaussures (n.m.): tủ giày
  • banc d’entrée (n.m.): ghế băng, thường dùng để nghỉ chân, xỏ giày và tháo giày
  • interrupteur (n.m.): công tắc điện
  • clé (n.f): chìa khoá
  • trousseau de clés (n.m.): chùm chìa khoá
  • parapluie (n.m.): ô
  • porte-parapluie (n.m.): giá cắm ô
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu

2. Từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong phòng khách

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong phòng khách
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong phòng khách

Dưới đây là các từ vựng tiếng Pháp về các vật dụng thông thường trong phòng khách. Có đồ vật nào quen thuộc trong không gian phòng khách ở nhà bạn chưa được đề cập ở đây không?

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ NHÀ & VẬT DỤNG TRONG NHÀ:
TỪ VỰNG VỀ VẬT DỤNG TRONG PHÒNG KHÁCH
Tiếng Pháp Tiếng Việt
salon (n.m.)phòng khách
canapé (n.m.)ghế sô pha
fauteuil (n.m.)ghế bành
table basse (n.f.)bàn trà, bàn phòng khách
table d’appoint (n.f.)bàn phụ (thường đặt cạnh ghế sô pha để đặt cốc, đèn,...)
meuble TV, meuble télé (n.m.)kệ TV
bibliothèque (n.f.)tủ sách, kệ sách
étagère (n.f.)giá, kệ để đồ
buffet (n.m.)tủ buffet, tủ trang trí
pouf (n.m.)ghế lười, ghế đôn
tabouret (n.m.)ghế đẩu
coussin (n.m.)gối tựa
tapis (n.m.)thảm
télévision, télé (n.f.)TV
télécommande (n.f.)điều khiển TV
enceinte (n.f.)loa
console de jeux vidéo (n.f.)máy chơi game
service à thé (n.m.)bộ ấm chén uống trà
boîte à bonbons (n.f.)hộp đựng bánh kẹo
porte-cure-dents (n.m.)lọ đựng tăm
boîte à mouchoirs (n.f.)hộp đựng khăn giấy
lampadaire (n.m.)đèn cây
climatiseur (n.m.)máy điều hòa không khí
décoration murale (n.f.)đồ trang trí tường
cadre (n.m.)khung tranh
tableau (n.m.)bức tranh
calendrier mural (n.m.)lịch treo tường
autel (n.m.)bàn thờ
vase (n.m.)bình hoa
bougie (n.f.)nến
rideau (n.m.)rèm
horloge (n.f.)đồng hồ
prise (n.f.)ổ cắm
Đọc thêm: Học tiếng Pháp qua 5 website tin tức của giới trẻ Pháp

3. Từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong nhà bếp

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong nhà bếp
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong nhà bếp

Nhà bếp, phòng ăn là nơi ta có thể quan sát được rất nhiều vật dụng, máy móc, với đa dạng kích cỡ, công năng. Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Pháp về các loại máy móc trong nhà bếp.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ NHÀ & VẬT DỤNG TRONG NHÀ:
TỪ VỰNG VỀ VẬT DỤNG TRONG NHÀ BẾP
Tiếng Pháp Tiếng Việt
réfrigérateur (n.m.) tủ lạnh
congélateur (n.m.) tủ đông
cuisinière (n.f.) bếp lò (kết hợp lò và mặt bếp)
plaque de cuisson (n.f.) bếp
plaque à gaz (n.f.) bếp ga
plaque à induction (n.f.) bếp từ
plaque électrique (n.f.) bếp điện
cuiseur à riz (n.m.) nồi cơm
four (n.m.) lò nướng
micro-ondes (n.m.) lò vi sóng
lave-vaisselle (n.m.) máy rửa bát
hotte aspirante (n.f.) máy hút mùi
bouilloire (n.f.) ấm đun nước
cafetière (n.f.) máy pha cà phê
yaourtière (n.f.) máy làm sữa chua
grille-pain (n.m.) máy nướng bánh mỳ
mixeur (n.m.) máy xay
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Thực phẩm & Nguyên liệu nấu ăn

Bên cạnh các loại máy móc, có rất nhiều phụ kiện, dụng cụ ta thường xuyên sử dụng trong việc nấu nướng, ăn uống hàng ngày. Bạn đã biết từ “đôi đũa” trong tiếng Pháp là gì chưa? Hãy tham khảo danh sách từ vựng tiếng Pháp về các vật dụng trong nhà bếp dưới đây nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ NHÀ & VẬT DỤNG TRONG NHÀ:
TỪ VỰNG VỀ VẬT DỤNG TRONG NHÀ BẾP
Tiếng Pháp Tiếng Việt
plan de travail (n.m.)mặt bàn bếp
casserole (n.f.)nồi nhỏ (có tay cầm dài)
poêle (n.f.)chảo
marmite (n.f.)nồi lớn
panier vapeur (n.m.)xửng hấp
spatule (n.f.)xẻng lật
louche (n.f.)cái muôi
louche perforée (n.f.)cái muôi thủng
fouet (n.m.)cây phới, cây đánh trứng
couteau (n.m.)con dao
ciseaux (n.m.pl.)cái kéo
planche à découper (n.f.)cái thớt
rouleau à pâtisserie (n.m.)cái cán bột
gant de four (n.m.)găng tay dùng cho lò nướng
pince de cuisine (n.f.)cái kẹp gắp thức ăn
pince à crabe (n.f.)kẹp càng cua
ouvre-boîte (n.m.)dụng cụ mở hộp
égouttoir (n.m.)giá phơi bát đĩa
assiette (n.f.)cái đĩa
bol (n.m.)bát, tô
soupière (n.f.)liễn, tô lớn đựng súp/món hầm
plateau repas (n.m.)khay thức ăn theo suất
verre (n.m.)cốc, ly (thủy tinh)
tasse (n.f.)tách có quai (gốm)
carafe (n.f.)bình rót nước
cuillière (n.f.)thìa, muỗng
baguettes (n.f.pl.)đũa
fourchette (n.f.)nĩa
bol à sauce (n.m.)bát đựng nước chấm
paille (n.f.)ống hút
boîte-repas (n.f.)hộp cơm trưa
bocal (n.m.)lọ, hũ thủy tinh
bouteille (n.f.)chai
panier de course (n.m.)giỏ đi chợ
tablier (n.m.)tạp dề
Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp trình độ trung cấp B2

4. Từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong phòng ngủ

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong phòng ngủ
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong phòng ngủ

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: vật dụng trong phòng ngủ. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong nhà giúp bạn có vốn từ phong phú và diễn đạt tự nhiên trong nhiều bối cảnh thường ngày bằng tiếng Pháp.

  • lit (n.m.): giường
  • matelas (n.m.): nệm
  • sommier (n.m.): khung giường
  • tête de lit (n.f.): đầu giường
  • oreiller (n.m.): gối
  • taie d’oreiller (n.f.): vỏ gối
  • oreiller câlin (n.m.): gối ôm
  • peluche (n.f.): thú nhồi bông
  • commode (n.f.): tủ ngăn kéo
  • tiroir (n.m.): ngăn kéo
  • armoire (n.f.): tủ quần áo
  • dressing (n.m.): phòng thay đồ
  • cintre (n.m.): móc treo quần áo
  • miroir, miroir plein (n.m.): gương, gương toàn thân
  • miroir de table (n.m.): gương để bàn
  • drap (n.m.): ga trải giường
  • housse de couette (n.f.): vỏ chăn
  • couette (n.f.): chăn bông (bao gồm vỏ chăn, lồng ruột)
  • couverture (n.f.): chăn bông (không có vỏ chăn)
  • lampe de chevet (n.f.): đèn ngủ
  • horloge de bureau (n.f.): đồng hồ để bàn
  • réveil (n.m.): đồng hồ báo thức
  • ventilateur (n.m.): quạt
  • coiffeuse (n.f.): bàn trang điểm
  • boîte de rangement maquillage (n.f.): hộp, khay đựng đồ trang điểm
Đọc thêm: Cách hòa nhập văn hoá Pháp giúp bạn “sống sót" khi du học nơi xứ người!

5. Từ vựng tiếng Pháp về vật dụng trong phòng tắm & nhà vệ sinh

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong nhà tắm
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng trong nhà tắm

Bạn đã biết hết tên gọi của các vật dụng thường gặp trong nhà tắm & nhà vệ sinh trong tiếng Pháp? Tham khảo danh sách từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề dưới đây để tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Pháp nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ NHÀ & VẬT DỤNG TRONG NHÀ:
TỪ VỰNG VỀ VẬT DỤNG TRONG PHÒNG TẮM & NHÀ VỆ SINH
Tiếng Pháp Tiếng Việt
douche (n.f.) vòi sen, buồng tắm có vòi sen
baignoire (n.f.) bồn tắm
lavabo (n.m.) bồn rửa mặt
cuvette de WC, cuvette de toilette (n.f.) bồn cầu
chasse d’eau (n.f.) nút xả nước
abattant de WC (n.m.) nắp bồn cầu
robinet (n.m.) vòi nước
porte-serviette (n.m.) giá treo khăn
armoire de toilette (n.f.) tủ thuốc, tủ gương
serviette (n.f.) khăn tắm
gel douche (n.m.) sữa tắm
sampoing (n.m.) dầu gội
le conditionneur, l’après-shampooing (n.m.) dầu xả
savon (n.m.) xà phòng, xà bông
nettoyant (n.m.) sữa rửa mặt
dentifrice, tube de dentifrice (n.m.) kem đánh răng, tuýp kem đánh răng
brosse à dents (n.f.) bàn chải đánh răng
peigne (n.m.) lược răng
brosse à cheveux (n.f.) lược mái chèo, lược bàn
coton-tige (n.m.) tăm bông
papier toilette (n.m.) giấy vệ sinh
porte-papier (n.m.) giá đựng giấy vệ sinh
sèche-cheveux (n.m.) máy sấy tóc
lisseur (n.m.) máy duỗi tóc
bigoudi (n.m.) lô cuốn tóc
fer à friser (n.m.) máy làm xoăn tóc
rasoir (n.m.) dao cạo
mousse à raser (n.f.) kem cạo râu
trousse de toilette (n.f.) túi đựng mỹ phẩm, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân
panier à linge (n.m.) giỏ đựng quần áo bẩn
tapis de bain (n.m.) thảm tắm
seau (n.m.)
Đọc thêm: Văn hoá Pháp có gì hay?

6. Từ vựng tiếng Pháp về vật dụng sửa chữa & dọn dẹp trong gia đình

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng sửa chữa & dọn dẹp
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Vật dụng sửa chữa & dọn dẹp

Các dụng cụ sửa chữa và dọn dẹp là một phần không thể thiếu trong mọi ngôi nhà. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Pháp về các vật dụng dọn dẹp làm sạch trong gia đình dưới đây:

  • gant jetable (n.m.): găng tay dùng một lần
  • gant de ménage, gant à vaisselle (n.m): găng tay dọn dẹp, găng tay rửa bát
  • boule en paille de fer (n.f.): bùi nhùi, thường dùng để cọ rửa các vết bám, bẩn
  • éponge (n.f.): bọt biển rửa bát
  • torchon (n.m.): khăn lau bếp
  • poubelle (n.f.): thùng rác
  • parfum d'ambiance (n.m.), désodorisant (n.m.): khử mùi phòng
  • brosse de toilette (n.f.): chổi cọ bồn cầu
  • ventouse (n.f.): dụng cụ hút bồn cầu
  • produit d’entretien (n.m.): chất tẩy rửa
  • serpillière (n.f.): cây lau nhà, giẻ lau nhà
  • nettoyant pour sol (n.m.): nước lau sàn nhà
  • balai (n.m.): chổi
  • pelle à poussière (n.f.): xẻng hót rác
  • machine à laver (n.f.): máy giặt
  • sèche-linge (n.m.): máy sấy quần áo
  • séchoir à linge (n.m.): giá phơi quần áo

Một số từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề về các vật dụng sửa chữa nhà cửa:

  • échelle (n.f.): cái thang
  • caisse à outils (n.f.): hộp dụng cụ sửa chữa
  • tournevis (n.m.): tuốc nơ vít, tua vít
  • marteau (n.m.): búa
  • pince (n.f.): kìm
  • clé: cờ lê
  • mètre ruban (n.m.): thước dây
  • perceuse (n.f.): máy khoan
  • clous (n.m.): đinh
  • ruban adhésif (n.m.): băng dính
Đọc thêm: Từ mượn tiếng Pháp và sự giao thoa văn hoá Pháp - Việt

7. Thành ngữ, tục ngữ tiếng Pháp liên quan đến nhà & vật dụng trong nhà

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Thành ngữ & tục ngữ về vật dụng trong nhà
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Thành ngữ & tục ngữ về vật dụng trong nhà

Các thành ngữ, tục ngữ là những yếu tố “ăn điểm” trong diễn đạt mà người học tiếng Pháp trình độ trung - cao cấp cần lưu ý. Tham khảo một số thành ngữ, tục ngữ tiếng Pháp liên quan tới nhà và các vật dụng trong nhà dưới đây nhé:

  • Charbonnier est maître chez soi (Người bán than là chủ trong ngôi nhà của anh ta): Ai cũng là chủ trong ngôi nhà của mình; Ai cũng có quyền có không gian tự do cho riêng mình
  • Mettre la clé sous la porte (Giấu chìa khoá ở dưới cửa): Rời đi một cách âm thầm; Phá sản; Chỉ những người thuê nhà nhưng lén lút bỏ đi, không trả tiền thuê nhà
  • Passer à la casserole (Cho vào nồi): Có một trải nghiệm khó chịu, thường liên quan tới cái chết hoặc ám chỉ về tình dục
  • Comme on fait son lit, on se couche: Ý nghĩa tương đương với “gieo nhân nào gặt quả nấy” - nếu ta dọn giường cẩn thận, ta sẽ có giấc ngủ ngon; ngược lại, nếu ta làm cẩu thả, ta có thể có một giấc ngủ không thoải mái
  • Se lever du pied gauche (Bước xuống giường bằng chân trái): Có tâm trạng tồi tệ khi thức dậy, bắt đầu ngày mới không suôn sẻ
  • Mettre les petits plats dans les grands (Đặt những chiếc đĩa nhỏ lên những chiếc đĩa lớn): Tổ chức bữa tiệc thịnh soạn, long trọng để tiếp đãi một ai đó
  • Avoir du pain sur la planche (Có bánh mỳ ở trên thớt): Có rất nhiều việc phải làm

Trên đây là hơn 200 từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Nhà & vật dụng trong nhà. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trên website & Facebook của Je Parle Français để không bỏ lỡ các nội dung tự học tiếng Pháp chất lượng nhé!

Đọc thêm: Top 5 website sửa lỗi ngữ pháp tiếng Pháp miễn phí

Bài viết mới nhất

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Nhà & vật dụng
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Nhà & vật dụng trong nhà
Bạn đã biết tên gọi của những vật dụng quen thuộc trong nhà? Cùng Je Parle Français tìm hiểu 200+ từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề nhà cửa, vật dụng trong nhà trong bài viết này nhé!
Đọc bài viết  

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất