Participe passé: Phân từ quá khứ trong tiếng Pháp

1. Participe passé là gì?

Participe passé (phân từ quá khứ) là một hình thái của động từ. Là một thức vô nhân xưng (mode impersonnel), Participe passé không chia theo ngôi, không phụ thuộc vào yếu tố cá nhân, chủ quan của người nói/viết.
Giống như phân từ quá khứ “V-ed” trong tiếng Anh, Participe passé trong tiếng Pháp có đa dạng chức năng, như là cấu tạo nên các thì, xuất hiện trong thể bị động (la voix passive), cũng như bổ nghĩa cho danh từ.
2. Cách thành lập Participe passé

Participe passé trong tiếng Pháp được thành lập như sau:
- Đối với động từ nhóm 1: Thay đuôi -er ở thể nguyên thành -é. VD: accorder → accordé
- Đối với động từ nhóm 2: Thay đuôi -ir ở thể nguyên thành -i. VD: bondir → bondi
Đối với động từ nhóm 3 (nhóm động từ bất quy tắc), gần như không có quy tắc cố định mà bạn sẽ cần học thuộc từng từ. Tuy nhiên, bạn có thể ghi nhớ theo từng “nhóm” Participe passé như sau:
Đọc thêm: Phân từ hiện tại (Participe présent) trong tiếng Pháp
3. Các trường hợp sử dụng Participe passé
3.1. Tạo thành thì kép

Participe passé trong tiếng Pháp là bộ phận cấu thành của rất nhiều thì (temps), cụ thể là các thì kép (temps composés).
Để nắm chắc cách chia động từ các thì kép, bạn cần nắm rõ cách chia động từ Avoir/être của một thì đơn, cũng như động từ ở Participe passé.
3.2. Hợp giống - hợp số với trợ động từ avoir/être

Quy tắc hợp giống - hợp số của Participe passé trong tiếng Pháp liên quan tới việc kết hợp với trợ động từ avoir hoặc être. Ta có thể tổng hợp thành các trường hợp chính như sau:
1. Trường hợp đứng độc lập (không đi cùng với avoir/être): Participe passé cần hợp giống - hợp số với danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. Lúc này, Participe passé có chức năng tương tự như tính từ.
VD: La voiture volée a été retrouvée, hier en fin de matinée, incendiée à Sierentz. (Chiếc xe bị đánh cắp đã được tìm thấy vào cuối buổi sáng ngày hôm qua, bị cháy ở Sierentz)
2. Trường hợp đi cùng “être”: Participe passé cần hợp giống - hợp số với chủ ngữ.
VD: Un mois avant, nous étions allés au cinéma ensemble et elle avait l'air si bien. (Tháng trước, chúng tôi đã đi xem phim cùng nhau, và cô ấy trông thật tuyệt)
3. Trường hợp đi cùng “avoir”:
- Nếu COD đứng trước Participe passé: Hợp giống - hợp số với COD
- Nếu COD đứng sau Participe passé: Không cần hợp giống - hợp số với chủ ngữ lẫn COD
VD:
- Combien de pommes as-tu mangées hier ? Trong câu này, pommes là COD, đứng trước động từ thì Passé composé. Trong trường hợp này, Participe passé cần hợp giống - hợp số với COD (danh từ giống cái, số nhiều) → mangées
- Tu as mangé deux pommes hier. Trong câu này, deux pommes là COD đứng sau động từ thì Passé composé → không cần hợp giống - hợp số.
3.3. Thể bị động

Thể bị động trong tiếng Pháp (la voix passive) được dùng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu ảnh hưởng, tác động từ hành động của đối tượng khác, đối lập với thể chủ động (la voix active). Trong câu bị động, chủ ngữ ở thể chủ động thường sẽ chuyển sang đứng sau giới từ “par”.
Cấu trúc của động từ ở thể bị động:
Bởi đi cùng “être”, nên Participe passé trong trường hợp này sẽ cần hợp giống - hợp số với chủ ngữ.
VD: Toutes les réponses ont été écrites par les élèves avec des stylos ou des crayons papiers. (Tất cả các câu trả lời đã được viết bằng bút mực hoặc bút chì bởi học sinh)
Đọc thêm: Thể bị động trong tiếng Pháp (la voix passive)
3.4. Mệnh đề rút gọn

Participe passé trong tiếng Pháp có thể được dùng với chức năng như một mệnh đề rút gọn (proposition participiale). Trong cấu trúc này, mệnh đề sử dụng Participe passé thể hiện một hành động, tình huống xảy ra trước một hành động, tình huống khác, thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy. Trong các mệnh đề rút gọn, trợ động từ avoir/être sẽ được lược bỏ.
VD:
- Le travail fini, il a adoré sa nouvelle chambre. (Khi công trình được hoàn thành, anh ta đã rất thích phòng ngủ mới của mình)
- Une fois les portes fermées, personne ne sait ce qu'il s'y passe (Một khi cánh cửa đóng lại, không ai có thể biết chuyện gì đang xảy ra ở đó)
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về phân từ quá khứ (Participe passé) trong tiếng Pháp. Hãy ghi nhớ các Participe passé phổ biến và cách sử dụng để “ghi điểm” trong các bài thi tiếng Pháp trình độ B1 trở lên nhé!
Tham khảo: Khoá học tiếng Pháp B1 tại Je Parle Français






