hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
hoc-tieng-phap-du-hoc-phap-cung-jpf
JPF - Học bổng & Du học Pháp

Tổng hợp A-Z ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

01.12.2025
Khi mới làm quen với tiếng Pháp, bạn dễ bị choáng ngợp trước hệ thống động từ, giống – số và cấu trúc câu. Bài viết này tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu, giúp bạn nhanh chóng xây dựng nền tảng vững chắc để đọc – viết chuẩn xác và tự tin giao tiếp.
Ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

1. Vai trò quan trọng của ngữ pháp tiếng Pháp

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ giàu quy tắc, với hệ thống biến đổi động từ, giống – số và nhiều cấu trúc chặt chẽ. Chính vì vậy, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu trở thành nền tảng quan trọng để rèn luyện kỹ năng đọc, viết và giao tiếp.

Khi đã có kiến thức cơ bản vững vàng, bạn không chỉ viết và đọc chính xác hơn mà còn tự tin trò chuyện, hiểu đúng ý nghĩa câu chữ, từ đó mở ra nhiều cơ hội học tập, nghề nghiệp và cả ước mơ du học Pháp.

Ngày nay, nhiều bạn trẻ chọn Pháp vì chất lượng đào tạo và môi trường quốc tế năng động. Trên hành trình này, khả năng ngôn ngữ – đặc biệt là sự am hiểu về cấu trúc và quy tắc – có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập cũng như khả năng hòa nhập. Bắt đầu học từ sớm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh hình thành thói quen sai.

2. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Với người mới bắt đầu, ngữ pháp tiếng Pháp có thể khiến bạn cảm thấy rắc rối vì có quá nhiều quy tắc, biến đổi động từ, giống – số… Mẹo hay nhất chính là tập trung trước vào những mảng cốt lõi. Ba nhóm kiến thức sau đây chính là nền tảng giúp bạn sử dụng tiếng Pháp trong học tập và giao tiếp hằng ngày.

2.1. Các thì cơ bản trong tiếng Pháp cần nắm vững

Tiếng Pháp có khá nhiều thì, nhưng không phải bạn cần học hết ngay từ đầu. Đối với ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu, chỉ cần nắm vững một số thì cơ bản dưới đây, bạn đã có thể diễn đạt đa số tình huống hằng ngày.

Các thì ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản
Các thì ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản

2.1.1. Thì hiện tại (Présent) 

Thì Hiện tại đơn trong tiếng Pháp dùng để diễn tả hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại hay những chân lý, những điều luôn đúng, sự thật hiển nhiên. 

Ví dụ: 

  • Je mange un sandwich. (Tôi ăn một cái sandwich)
  • La Terre tourne autour du Soleil. (Trái đất quay quanh Mặt trời)

2.1.2. Thì quá khứ kép (Passé composé) 

Thì Passé composé trong tiếng Pháp dùng để diễn tả hành động, sự kiện, tình huống đã diễn ra trong quá khứ. Thì Passé composé nhấn mạnh tới thời điểm xảy ra trong quá khứ, thời hạn hoặc thời lượng xác định của hành động, sự kiện, tình huống.

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 

Ví dụ: J’ai visité Paris l’année dernière. (Tôi đã đến Paris năm ngoái)

  • Liệt kê một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: Hier, après le petit-déjeuner, nous sommes allés nous promener puis nous sommes allés à la bibliothèque pour trouver de nouveaux livres. (Ngày hôm qua, sau bữa sáng, chúng tôi đi dạo rồi đến thư viện tìm sách mới)

  • Diễn tả hành động diễn ra và kết thúc trong một khoảng thời gian cố định trong quá khứ. 

Ví dụ: En 2017, j'ai appris le français à la maison. (Năm 2017, tôi đã tự học tiếng Pháp tại nhà)

2.1.3. Thì quá khứ xa (Plus-que-parfait)

Thì Plus-que-parfait trong tiếng Pháp dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động quá khứ khác hoặc diễn tả trong câu điều kiện.

Ví dụ: Je suis allé à Paris quand il a terminé son programme d'études à l'étranger en France. (Tôi sang Paris thì anh ấy hoàn thành chương trình Du học Pháp của mình)

2.1.4. Thì tương lai gần (Futur proche)

Cấu trúc tương lai gần (Futur proche) thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, với những người thân thiết.

  • Diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần và có liên quan mật thiết với thời điểm hiện tại. 

Ví dụ: Ils répondront cet après-midi. (Họ sẽ phản hồi trong chiều nay)

  • Thể hiện dự định cụ thể, kế hoạch sắp thực hiện. 

Ví dụ: Je mangerai au restaurant ce soir. (Tối nay tôi sẽ ăn ở nhà hàng)

  • Dùng trong các câu hỏi, lời đề nghị hoặc lời khuyên. 

Ví dụ: Vous devez apprendre le français pour étudier à l'étranger en France. (Bạn cần học tiếng đi du học Pháp)

Đọc thêm: 8 thì động từ tiếng Pháp và cách chia

2.2. Các loại từ chính trong ngữ pháp tiếng Pháp

Các loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Pháp
Các loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Pháp

Hiểu rõ từ loại tiếng Pháp giúp bạn sử dụng câu đúng ngữ pháp và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số từ loại chính mà người mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Pháp cần nắm:

  • Danh từ (Le nom): Chỉ người, vật, sự việc. Có số ít – số nhiều, giống đực – giống cái. Danh từ quyết định mạo từ đi kèm. 

Ví dụ: un livre (một quyển sách), une table (một cái bàn)

  • Động từ (Le verbe): Diễn tả hành động hoặc trạng thái. 

Ví dụ: faire (làm), aller (đi)

  • Tính từ (L’adjectif): Miêu tả đặc điểm của danh từ, thay đổi theo giống và số. 

Ví dụ: un livre intéressant (một quyển sách thú vị), des livres intéressants (những quyển sách thú vị).

  • Trạng từ (L’adverbe): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, diễn tả cách thức, mức độ, thời gian. 

Ví dụ: rapidement (nhanh chóng), bien (tốt)

Đọc thêm: Tổng hợp 8 từ loại tiếng Pháp

2.3. Các cấu trúc câu trong tiếng Pháp

Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Một mẹo khi học tiếng Pháp cho người mới bắt đầu là làm chủ 3 kiểu câu cơ bản: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

  • Câu khẳng định: Sujet + Verbe + Complément. 

Ví dụ: Le soleil se lève à l’est. (Mặt trời mọc ở phía Đông)

  • Câu phủ định: Sujet + Ne + Verbe + Pas + Complément. 

Ví dụ: Je ne peux pas conduire. (Tôi không biết lái xe)

  • Câu nghi vấn:

Câu hỏi đóng (Oui/Non): Est-ce que + Sujet + Verbe + Complément?
Ví dụ: Vous allez étudier en France? (Bạn có đi du học Pháp không?)

Câu hỏi mở (Có từ để hỏi): Mot interrogatif + Est-ce que + Sujet + Verbe + Complément?
Ví dụ: Quand as-tu fini l’école? (Khi nào bạn học xong?)

3. Yêu cầu ngữ pháp tiếng Pháp cho mỗi trình độ (A1, A2, B1, B2)

Ngữ pháp tiếng Pháp được phân chia theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR), giúp người học xác định mục tiêu rõ ràng hơn cho từng giai đoạn:

  • A1 (Sơ cấp): Làm quen với một số thì cơ bản như thì hiện tại, thì tương lai gần; biết giới thiệu bản thân, mô tả sự vật và sự việc xung quanh bằng câu ngắn, đơn giản.
  • A2 (Sơ trung cấp): Sử dụng thành thạo thì quá khứ kép, thì quá khứ chưa hoàn thành, bước đầu làm quen với câu ghép. Có thể giao tiếp trong các tình huống hằng ngày như đi chợ, hỏi đường, trò chuyện xã giao.
  • B1 (Trung cấp): Làm chủ các thì cơ bản, mở rộng sang thì điều kiện và thì giả định. Có thể viết đoạn văn, luận ngắn và giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • B2 (Trung cao cấp): Sử dụng linh hoạt các thì phức tạp và cấu trúc câu nâng cao. Đây là trình độ đủ để học tập, nghiên cứu hoặc làm việc bằng tiếng Pháp tại môi trường quốc tế.

4. Các tài liệu ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Gợi ý nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
Gợi ý nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu

Để học hiệu quả, bên cạnh giáo trình chính khóa, bạn nên kết hợp thêm những nguồn tài liệu uy tín và dễ tiếp cận dưới đây:

  • Grammaire Progressive du Français: Bộ sách nổi tiếng, được chia cấp độ từ A1 đến C1, giải thích ngắn gọn, dễ hiểu và có hệ thống bài tập thực hành.
    - Bescherelle – La grammaire pour tous: Tài liệu chi tiết và khoa học, bao quát từ kiến thức cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ minh họa cụ thể.
  • Ứng dụng học tiếng Pháp: Duolingo, Babbel, Busuu… có phần luyện ngữ pháp thân thiện với người mới bắt đầu, dễ học mọi lúc, mọi nơi.
  • Website và kênh YouTube: Français Facile, TV5Monde, Learn French with Alexa… với các bài giảng ngắn gọn, trực quan và nhiều ví dụ thực tế.
Đọc thêm: 9 ứng dụng học tiếng Pháp tốt nhất

Đối với việc lựa chọn tài liệu học, ưu tiên hàng đầu nên dành cho những nguồn có bài tập thực hành nhằm củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng viết và nói.

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mà còn là chìa khóa để chinh phục các chứng chỉ A1, A2, B1, B2. Hãy kiên nhẫn luyện tập, kết hợp học thì, từ loại và cấu trúc câu cơ bản để xây dựng nền tảng thật vững chắc.

Nếu bạn đang lên kế hoạch du học Pháp và cần hỗ trợ ôn luyện chứng chỉ, đừng ngần ngại liên hệ với Je Parle Français. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình luyện thi và chuẩn bị hồ sơ, giúp bạn sẵn sàng chinh phục mục tiêu học thuật quốc tế.

Bài viết mới nhất

Ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
Tổng hợp A-Z ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
Khi mới làm quen với tiếng Pháp, bạn dễ bị choáng ngợp trước hệ thống động từ, giống – số và cấu trúc câu. Bài viết này tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu, giúp bạn nhanh chóng xây dựng nền tảng vững chắc để đọc – viết chuẩn xác và tự tin giao tiếp.
Đọc bài viết  
Liên hệ
Tư vấn ngay hôm nay

Bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại, e-mail hoặc để lại thông tin trong biểu mẫu, chuyên gia sẽ liên hệ với bạn.

Cảm ơn bạn đã tin tưởng lựa chọn JPF, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng 24h
Đã xảy ra lỗi, bạn điền lại biểu mẫu nhé

Vui lòng xoay dọc màn hình để có trải nghiệm tốt nhất